Khi lo lắng về sức khỏe của thú cưng, nhiều người chủ thường tìm kiếm thông tin về các dấu hiệu bệnh lý. Một trong những băn khoăn phổ biến là liệu mèo có bị sốt xuất huyết hay không. Thực tế, bệnh sốt xuất huyết mà chúng ta thường biết đến là bệnh do virus Dengue gây ra và lây truyền qua muỗi Aedes Aegypti, căn bệnh này hoàn toàn không xảy ra ở loài mèo. Tuy nhiên, mèo có thể mắc phải các bệnh lý khác gây ra tình trạng sốt cao, kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng, đôi khi có thể khiến người nuôi lầm tưởng với các vấn đề chảy máu hoặc xuất huyết nội tạng. Bài viết này từ MochiCat.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những bệnh nguy hiểm thực sự ở mèo có thể gây sốt và các dấu hiệu đáng lo ngại, cùng cách phòng tránh và xử lý khi mèo có biểu hiện bất thường.
Mèo Có Bị Sốt Xuất Huyết (Dengue) Không?
Câu trả lời rõ ràng và dứt khoát là không. Mèo không phải là vật chủ tự nhiên của virus Dengue và không mắc bệnh sốt xuất huyết như ở người. Virus Dengue có cấu trúc gen và cách thức tương tác với vật chủ hoàn toàn khác biệt, chỉ ảnh hưởng đến con người và một số loài linh trưởng khác. Muỗi Aedes Aegypti là vector truyền bệnh chính, nhưng việc muỗi này đốt mèo cũng không dẫn đến việc mèo bị nhiễm virus Dengue hay phát triển các triệu chứng của sốt xuất huyết. Do đó, nếu bạn nghe ai đó nói Mèo Bị Sốt Xuất Huyết theo nghĩa bệnh Dengue, đó là thông tin không chính xác. Tuy nhiên, sự nhầm lẫn này thường xuất phát từ việc mèo bị sốt cao kèm theo các dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng khác mà người nuôi không quen thuộc, dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ không đúng. Điều quan trọng là nhận diện được rằng mèo có thể bị sốt do rất nhiều nguyên nhân khác nhau, một số trong đó cực kỳ nguy hiểm và cần được can thiệp y tế khẩn cấp. Việc hiểu đúng về các bệnh lý thực sự có thể xảy ra ở mèo sẽ giúp người nuôi phản ứng kịp thời và hiệu quả hơn.
Sốt Ở Mèo: Dấu Hiệu Không Thể Bỏ Qua
Sốt là một trong những dấu hiệu phổ biến nhất cho thấy cơ thể mèo đang chống lại một tác nhân gây bệnh hoặc đang phản ứng với tình trạng viêm nhiễm. Nhiệt độ cơ thể bình thường của mèo dao động từ 38.0°C đến 39.2°C. Khi nhiệt độ vượt quá 39.2°C, mèo được coi là bị sốt. Tuy nhiên, việc đo nhiệt độ trực tiếp bằng nhiệt kế (thường là đo hậu môn để có kết quả chính xác nhất) là cách duy nhất để xác định chắc chắn mèo có bị sốt hay không. Dựa vào cảm nhận bên ngoài (mũi khô, tai nóng) không phải là phương pháp đáng tin cậy.
Các dấu hiệu lâm sàng đi kèm khi mèo bị sốt thường rất đa dạng, phụ thuộc vào nguyên nhân gây sốt. Những biểu hiện chung có thể bao gồm lờ đờ, mệt mỏi, giảm hoạt động đáng kể so với bình thường. Mèo bị sốt cao thường có xu hướng tìm đến những nơi yên tĩnh, hẻo lánh để nằm. Chúng có thể mất đi sự hứng thú với đồ chơi hay các hoạt động tương tác.
Một dấu hiệu khác rất quan trọng là sự thay đổi trong thói quen ăn uống. Mèo bị sốt thường kém ăn hoặc bỏ ăn hoàn toàn. Chúng cũng có thể giảm uống nước, dẫn đến nguy cơ mất nước, tình trạng này làm cho sức khỏe suy giảm nhanh chóng hơn. Mũi của mèo có thể khô và ấm hơn bình thường, mặc dù đây không phải là chỉ số chính xác của sốt. Tai và bàn chân của mèo cũng có thể cảm thấy ấm hơn khi chạm vào.
Trong một số trường hợp sốt do nhiễm trùng, mèo có thể có các triệu chứng hô hấp như chảy nước mũi, hắt hơi, hoặc thở khò khè. Sốt cũng có thể đi kèm với các vấn đề tiêu hóa như nôn mửa và tiêu chảy. Tình trạng tiêu chảy có thể từ dạng lỏng thông thường đến có lẫn chất nhầy hoặc máu (điều này có thể khiến người nuôi liên tưởng đến “xuất huyết”). Nướu của mèo có thể trở nên nhợt nhạt hơn bình thường, cho thấy sự thiếu máu hoặc tuần hoàn kém, đây là dấu hiệu của bệnh nặng hoặc mất nước nghiêm trọng.
Đôi khi, mèo bị sốt có thể có biểu hiện run rẩy hoặc co giật, đặc biệt nếu sốt rất cao hoặc do nhiễm trùng thần kinh. Mắt mèo có thể trông lờ đờ, đờ đẫn, hoặc có ghèn bất thường. Lông của mèo có thể xơ xác, kém mượt mà do mèo bỏ bê việc tự chải chuốt khi cảm thấy không khỏe.
Nguyên nhân gây sốt ở mèo rất đa dạng, từ những vấn đề tương đối nhẹ như nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus (như Feline Herpesvirus hoặc Calicivirus) hoặc vi khuẩn, đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn như:
- Nhiễm trùng: Vi khuẩn (ví dụ: nhiễm trùng vết thương, áp xe, nhiễm trùng đường tiết niệu), virus (ví dụ: Feline Panleukopenia, Feline Infectious Peritonitis, Feline Leukemia Virus, Feline Immunodeficiency Virus), nấm, hoặc ký sinh trùng.
- Viêm nhiễm: Các tình trạng viêm không do nhiễm trùng như viêm tụy, viêm ruột mãn tính, hoặc các bệnh tự miễn.
- Ngộ độc: Tiếp xúc với một số loại hóa chất hoặc thực vật độc hại có thể gây sốt như một phản ứng viêm của cơ thể.
- Khối u: Một số loại ung thư có thể gây sốt do phản ứng viêm hoặc nhiễm trùng thứ cấp.
- Phản ứng với vaccine: Mèo có thể bị sốt nhẹ trong vòng 24-48 giờ sau khi tiêm phòng, đây thường là phản ứng bình thường và tự khỏi.
Việc xác định nguyên nhân chính xác gây sốt là cực kỳ quan trọng để có phương pháp điều trị hiệu quả. Sốt cao và kéo dài mà không được điều trị có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến các cơ quan nội tạng của mèo, đặc biệt là não bộ, tim và thận, thậm chí đe dọa tính mạng. Do đó, bất cứ khi nào nghi ngờ mèo bị sốt hoặc có các dấu hiệu bất thường kéo dài, việc đưa mèo đến gặp bác sĩ thú y là cần thiết.
Các Bệnh Nguy Hiểm Ở Mèo Có Thể Gây Sốt Và Triệu Chứng Nghiêm Trọng
Mặc dù không mắc sốt xuất huyết Dengue, mèo lại có thể mắc phải một số bệnh truyền nhiễm nguy hiểm khác, gây ra tình trạng sốt cao cùng nhiều triệu chứng toàn thân nghiêm trọng, đôi khi bao gồm cả các dấu hiệu có thể bị nhầm lẫn với “xuất huyết” như nôn ra máu, đi ngoài phân có máu, hoặc bầm tím (dù các biểu hiện xuất huyết rõ ràng không phải là triệu chứng điển hình của hầu hết các bệnh này). Việc hiểu rõ về những bệnh này giúp chủ nuôi nâng cao cảnh giác và có hành động kịp thời.
Bệnh Giảm Bạch Cầu Truyền Nhiễm (Feline Panleukopenia – FPL)
Bệnh Giảm Bạch Cầu Truyền Nhiễm, còn gọi là “Parvo mèo”, do Feline Parvovirus gây ra, là một trong những căn bệnh nguy hiểm và lây lan nhanh nhất ở mèo, đặc biệt là mèo con và mèo chưa được tiêm phòng. Virus này tấn công và phá hủy các tế bào phân chia nhanh trong cơ thể, bao gồm niêm mạc ruột, tủy xương và các mô bạch huyết.
Triệu chứng: Bệnh thường bùng phát đột ngột với các triệu chứng cấp tính. Dấu hiệu đầu tiên thường là sốt cao (có thể lên tới 40.5°C), sau đó nhanh chóng chuyển sang hạ nhiệt độ khi tình trạng trở nên nặng. Mèo bệnh trở nên cực kỳ lờ đờ, chán nản và bỏ ăn hoàn toàn. Các triệu chứng tiêu hóa nghiêm trọng xuất hiện sau đó bao gồm nôn mửa dữ dội (thường không liên quan đến việc ăn uống) và tiêu chảy nặng. Phân có thể lỏng như nước, có mùi hôi thối đặc trưng, và thường có lẫn máu tươi hoặc máu cục, chất nhầy. Tình trạng nôn mửa và tiêu chảy liên tục dẫn đến mất nước nghiêm trọng và nhanh chóng, làm mèo trở nên yếu ớt, hốc hác. Do virus tấn công tủy xương, số lượng bạch cầu (đặc biệt là bạch cầu hạt) giảm mạnh, khiến mèo dễ bị nhiễm trùng thứ cấp do vi khuẩn. Nướu và lưỡi của mèo bệnh thường nhợt nhạt do thiếu máu hoặc mất nước. Trong trường hợp nặng, mèo có thể bị co giật hoặc hôn mê. Mèo mẹ mang thai mắc FPL có thể sinh ra mèo con bị tổn thương não bộ (Hypoplasia tiểu não), gây mất điều hòa vận động.
Lây truyền: Virus FPL cực kỳ bền vững trong môi trường và có thể tồn tại đến một năm hoặc hơn. Lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp với phân, nước tiểu, dịch tiết cơ thể của mèo bệnh hoặc gián tiếp qua môi trường, vật dụng bị nhiễm virus (chuồng, bát ăn, khay vệ sinh, quần áo, tay người). Chỉ cần một lượng nhỏ virus cũng đủ gây bệnh.
Chẩn đoán: Chẩn đoán thường dựa trên các triệu chứng lâm sàng điển hình, tiền sử tiếp xúc và đặc biệt là xét nghiệm công thức máu (CBC) cho thấy tình trạng giảm bạch cầu nghiêm trọng (Panleukopenia). Các xét nghiệm nhanh phát hiện kháng nguyên Parvovirus trong phân (tương tự xét nghiệm Parvo ở chó) cũng có thể được sử dụng, mặc dù kết quả âm tính không loại trừ hoàn toàn bệnh ở mèo. Xét nghiệm PCR cũng có thể được thực hiện để phát hiện vật liệu di truyền của virus.
Điều trị: Hiện chưa có thuốc đặc trị tiêu diệt virus FPL. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và nâng đỡ cơ thể mèo để chống lại nhiễm trùng. Điều trị cần được thực hiện tại phòng khám hoặc bệnh viện thú y. Các biện pháp hỗ trợ bao gồm truyền dịch tĩnh mạch liên tục để chống mất nước và cung cấp chất điện giải. Bác sĩ thú y sẽ sử dụng thuốc chống nôn để kiểm soát tình trạng nôn mửa, kháng sinh phổ rộng để ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng thứ cấp do vi khuẩn lợi dụng cơ thể suy yếu. Mèo cũng có thể cần hỗ trợ dinh dưỡng bằng cách cho ăn qua ống hoặc truyền tĩnh mạch nếu chúng bỏ ăn. Việc cách ly mèo bệnh là bắt buộc để ngăn chặn sự lây lan. Mèo con mắc bệnh có tiên lượng rất dè dặt, tỷ lệ tử vong cao, ngay cả khi được điều trị tích cực. Mèo trưởng thành có tỷ lệ sống sót cao hơn nếu được chăm sóc y tế kịp thời và đầy đủ.
Phòng ngừa: Tiêm phòng là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất chống lại FPL. Vaccine FPL là một phần của vaccine lõi cho mèo, được khuyến cáo tiêm cho tất cả mèo con và mèo trưởng thành. Lịch tiêm phòng cho mèo con thường bắt đầu từ 6-8 tuần tuổi, tiêm nhắc lại mỗi 3-4 tuần cho đến khi được 16 tuần tuổi, sau đó tiêm nhắc hàng năm hoặc ba năm tùy theo loại vaccine và khuyến cáo của bác sĩ thú y. Giữ vệ sinh môi trường sống sạch sẽ, khử trùng kỹ lưỡng các khu vực tiếp xúc với mèo bệnh (sử dụng các hóa chất có khả năng diệt virus Parvo như thuốc tẩy Javen pha loãng theo tỷ lệ khuyến cáo) cũng rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn nuôi nhiều mèo hoặc có mèo mới về nhà.
Bệnh Viêm Phúc Mạc Truyền Nhiễm (Feline Infectious Peritonitis – FIP)
Bệnh Viêm Phúc Mạc Truyền Nhiễm (FIP) là một căn bệnh phức tạp và thường gây tử vong ở mèo, do đột biến của virus Corona ở mèo (Feline Coronavirus – FCoV). FCoV là một loại virus đường ruột khá phổ biến và thường chỉ gây tiêu chảy nhẹ hoặc không có triệu chứng. Tuy nhiên, ở một số ít mèo, FCoV có thể đột biến thành chủng virus FIP nguy hiểm, lây lan khắp cơ thể và gây phản ứng viêm nghiêm trọng, đặc biệt là trên bề mặt các cơ quan nội tạng và trong mạch máu.
Triệu chứng: Triệu chứng của FIP rất đa dạng và thường không đặc hiệu, làm cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn. Một trong những dấu hiệu phổ biến nhất là sốt không rõ nguyên nhân, thường dai dẳng hoặc lên xuống thất thường và không đáp ứng với kháng sinh. Mèo bệnh thường giảm cân, bỏ ăn, lờ đờ, thiếu năng lượng. FIP được chia thành hai thể chính:
- Thể ướt (Effusive FIP): Đặc trưng bởi sự tích tụ chất lỏng trong các khoang cơ thể. Chất lỏng có thể tích tụ trong ổ bụng (gây bụng phình to), trong lồng ngực (gây khó thở), hoặc trong túi bao tim (gây suy tim). Các triệu chứng khác bao gồm vàng da, niêm mạc nhợt nhạt, tiêu chảy, và các vấn đề về mắt hoặc thần kinh. Sự tích tụ dịch lỏng trong ổ bụng có thể khiến người nuôi liên tưởng đến tình trạng “phình bụng” hoặc “trướng hơi” nhưng thực chất là do viêm và rò rỉ dịch.
- Thể khô (Non-effusive FIP): Ít phổ biến hơn và không có sự tích tụ dịch lỏng rõ rệt. Thay vào đó, thể khô gây ra các tổn thương viêm (granulomas) trên các cơ quan nội tạng như thận, gan, tụy, ruột, não bộ, mắt. Triệu chứng phụ thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng, có thể bao gồm sốt, giảm cân, chán ăn, nôn mửa, tiêu chảy, co giật, mất điều hòa vận động, thay đổi hành vi, các vấn đề về mắt (thay đổi màu mống mắt, viêm màng bồ đào).
Lây truyền: FCoV (chưa đột biến) lây lan chủ yếu qua phân. Mèo nhiễm virus đào thải virus qua phân và lây cho mèo khác khi dùng chung khay vệ sinh, bát ăn, hoặc qua môi trường bị ô nhiễm. Virus FIP đột biến thường không lây trực tiếp từ mèo này sang mèo khác, mà là kết quả của đột biến FCoV trong cơ thể của mèo đó. Do đó, FIP không lây nhiễm như FCoV, nhưng môi trường có nhiều mèo và FCoV sẽ có nguy cơ cao hơn xuất hiện FIP.
Chẩn đoán: Chẩn đoán FIP rất phức tạp và thường dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố: tiền sử bệnh, khám lâm sàng, xét nghiệm máu (cho thấy các dấu hiệu viêm nhiễm, thiếu máu, tăng protein máu đặc trưng), phân tích dịch cổ trướng (nếu có thể ướt), xét nghiệm phát hiện kháng thể FCoV (chỉ cho biết mèo đã tiếp xúc với FCoV, không khẳng định FIP), xét nghiệm PCR (phát hiện vật liệu di truyền của virus, có thể thực hiện trên dịch hoặc mô sinh thiết), và hình ảnh học (X-quang, siêu âm). Sinh thiết mô là phương pháp chẩn đoán xác định nhất nhưng thường chỉ được thực hiện sau khi mèo qua đời.
Điều trị: Trong lịch sử, FIP được coi là bệnh nan y với tiên lượng cực kỳ kém, hầu hết mèo mắc bệnh đều không sống sót quá vài tuần hoặc vài tháng sau khi có triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, các loại thuốc kháng virus mới (đáng chú ý nhất là GS-441524 và Molnupiravir) đã cho thấy hiệu quả đáng kể trong việc điều trị FIP và đưa bệnh vào trạng thái thuyên giảm hoàn toàn ở nhiều trường hợp. Mặc dù các thuốc này có giá thành cao và ở nhiều quốc gia (bao gồm Việt Nam), chúng vẫn chưa được cấp phép chính thức và thường chỉ có thể tiếp cận qua các mạng lưới hỗ trợ điều trị FIP. Điều trị thường kéo dài 84 ngày và cần theo dõi chặt chẽ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ thú y có kinh nghiệm. Các biện pháp hỗ trợ như truyền dịch, hỗ trợ dinh dưỡng, thuốc chống viêm cũng có thể được sử dụng tùy trường hợp.
Phòng ngừa: Hiện chưa có vaccine hiệu quả chống lại FIP. Biện pháp phòng ngừa chủ yếu tập trung vào giảm thiểu sự lây lan của FCoV trong môi trường sống của mèo. Điều này bao gồm giữ vệ sinh khay vệ sinh sạch sẽ (dọn phân hàng ngày), đặt đủ số khay vệ sinh cho số lượng mèo nuôi, giảm mật độ mèo trong nhà, giảm stress cho mèo.
Nhiễm Trùng Huyết (Sepsis)
Nhiễm trùng huyết là một tình trạng đe dọa tính mạng, xảy ra khi cơ thể mèo phản ứng quá mức với một nhiễm trùng (thường là do vi khuẩn), gây ra phản ứng viêm toàn thân nghiêm trọng làm tổn thương các mô và cơ quan. Nhiễm trùng ban đầu có thể bắt nguồn từ bất kỳ vị trí nào trong cơ thể, ví dụ như áp xe da, nhiễm trùng đường tiết niệu nặng, viêm phổi, nhiễm trùng tử cung (ở mèo cái chưa triệt sản), hoặc các nhiễm trùng sau phẫu thuật.
Triệu chứng: Triệu chứng của nhiễm trùng huyết rất đa dạng và tiến triển nhanh chóng. Mèo thường bị sốt cao ban đầu, nhưng khi tình trạng nặng hơn, nhiệt độ cơ thể có thể giảm xuống dưới mức bình thường (hạ thân nhiệt), đây là dấu hiệu tiên lượng rất xấu. Mèo trở nên cực kỳ lờ đờ, yếu ớt, thờ ơ với mọi thứ xung quanh. Các triệu chứng khác bao gồm nhịp tim nhanh, thở gấp hoặc khó thở, niêm mạc nhợt nhạt hoặc hơi xanh (cyanosis) do thiếu oxy. Huyết áp thường giảm mạnh, dẫn đến sốc. Trong một số trường hợp nặng, có thể có các dấu hiệu rối loạn đông máu, dù không phải lúc nào cũng biểu hiện rõ ràng dưới dạng xuất huyết ngoài da. Mèo có thể nôn mửa, tiêu chảy, hoặc có các vấn đề về thần kinh như co giật.
Lây truyền: Nhiễm trùng huyết không lây trực tiếp từ mèo này sang mèo khác. Nó là biến chứng của một nhiễm trùng hiện có trong cơ thể mèo.
Chẩn đoán: Chẩn đoán nhiễm trùng huyết dựa vào khám lâm sàng, các dấu hiệu sinh tồn bất thường (nhiệt độ, nhịp tim, nhịp thở, huyết áp), và xét nghiệm máu. Xét nghiệm máu thường cho thấy số lượng bạch cầu tăng hoặc giảm đột ngột (thường là giảm trong trường hợp nặng), các dấu hiệu tổn thương cơ quan (tăng men gan, men thận), rối loạn đông máu. Xét nghiệm cấy máu có thể giúp xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng và kháng sinh phù hợp để điều trị. Chụp X-quang hoặc siêu âm có thể giúp xác định vị trí nhiễm trùng ban đầu.
Điều trị: Nhiễm trùng huyết là một cấp cứu thú y. Điều trị cần được thực hiện ngay lập tức và tích cực tại bệnh viện thú y. Mèo sẽ được truyền dịch tĩnh mạch liều cao để nâng huyết áp và chống sốc. Kháng sinh tĩnh mạch phổ rộng liều cao được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn. Tùy thuộc vào tình trạng của mèo và cơ quan bị ảnh hưởng, bác sĩ thú y có thể cần sử dụng thêm các loại thuốc hỗ trợ khác như thuốc nâng huyết áp, thuốc giảm đau, thuốc bảo vệ đường tiêu hóa, hoặc hỗ trợ chức năng các cơ quan bị suy yếu. Nếu có ổ nhiễm trùng rõ ràng (như áp xe), cần phải tiến hành phẫu thuật để dẫn lưu hoặc loại bỏ ổ nhiễm trùng đó. Tiên lượng cho mèo bị nhiễm trùng huyết rất dè dặt, đặc biệt nếu bệnh đã tiến triển nặng hoặc có dấu hiệu suy đa cơ quan.
Các Nguyên Nhân Gây Sốt Khác Cần Lưu Ý
Ngoài các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm kể trên, sốt ở mèo có thể do nhiều nguyên nhân khác, mặc dù ít có khả năng bị nhầm lẫn với “sốt xuất huyết” hơn, nhưng vẫn cần được nhận biết và điều trị kịp thời:
- Áp xe: Thường xảy ra sau các vết cắn hoặc vết thương xuyên da bị nhiễm khuẩn. Áp xe là ổ mủ dưới da hoặc trong mô, gây sưng, nóng, đau và sốt.
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên (URI): Do virus (Herpesvirus, Calicivirus) hoặc vi khuẩn (Bordetella, Mycoplasma). Gây hắt hơi, sổ mũi, chảy nước mắt, viêm kết mạc, và sốt.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI): Có thể gây sốt, đi tiểu khó khăn, tiểu ra máu (lẫn máu), hoặc tiểu thường xuyên.
- Viêm tụy: Viêm tuyến tụy có thể gây nôn mửa, tiêu chảy, chán ăn, lờ đờ và sốt.
- Các bệnh viêm nhiễm khác: Viêm khớp, viêm phúc mạc không do FIP, hoặc các phản ứng miễn dịch bất thường.
- Ngộ độc: Một số chất độc như cây cảnh, hóa chất gia dụng, hoặc thuốc của người (đặc biệt là Paracetamol/Acetaminophen và Ibuprofen) có thể gây sốt và các triệu chứng nghiêm trọng khác, bao gồm tổn thương gan, thận hoặc các vấn đề về máu.
Việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây sốt ở mèo đòi hỏi bác sĩ thú y phải thăm khám kỹ lưỡng, hỏi tiền sử chi tiết, và thực hiện các xét nghiệm cần thiết.
Nhận Biết Dấu Hiệu Mèo Bị Bệnh Nặng Kèm Sốt
Việc phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường ở mèo có ý nghĩa quyết định đến hiệu quả điều trị và khả năng phục hồi của chúng. Khi mèo bị bệnh nặng kèm sốt, các dấu hiệu thường không chỉ đơn giản là nhiệt độ tăng cao, mà còn đi kèm với hàng loạt các biểu hiện toàn thân cho thấy cơ thể đang suy yếu nghiêm trọng. Chủ nuôi cần đặc biệt chú ý đến những thay đổi trong hành vi, hoạt động và ngoại hình của mèo.
Một trong những dấu hiệu rõ rệt nhất của bệnh nặng là sự thay đổi đột ngột và kéo dài trong mức độ hoạt động. Mèo khỏe mạnh thường năng động, tò mò và tương tác với môi trường xung quanh. Khi bị bệnh nặng, mèo sẽ trở nên lờ đờ, uể oải, chỉ muốn nằm một chỗ, tránh tiếp xúc. Chúng có thể lẩn trốn vào những góc khuất, dưới gầm giường hoặc trong tủ quần áo, từ chối ra ngoài ngay cả khi được gọi tên hoặc đến giờ ăn. Sự thờ ơ này là một tín hiệu mạnh mẽ cho thấy mèo đang gặp vấn đề nghiêm trọng.
Sự thay đổi trong thói quen ăn uống và uống nước cũng là dấu hiệu cảnh báo quan trọng. Mèo bệnh nặng thường mất hẳn hoặc giảm đáng kể sự thèm ăn. Chúng có thể chỉ liếm thức ăn chứ không ăn, hoặc từ chối hoàn toàn. Việc bỏ ăn kéo dài không chỉ khiến mèo suy nhược do thiếu năng lượng mà còn làm giảm khả năng phục hồi. Tương tự, mèo bệnh cũng thường uống ít nước hơn, dẫn đến tình trạng mất nước nghiêm trọng, làm cô đặc máu, ảnh hưởng đến chức năng thận và các cơ quan khác. Dấu hiệu mất nước có thể nhận biết bằng cách kéo nhẹ da ở vùng gáy của mèo; nếu da nhăn nheo và không đàn hồi trở lại nhanh chóng, mèo đang bị mất nước. Niêm mạc nướu răng cũng có thể khô và dính hơn bình thường.
Các vấn đề về đường tiêu hóa là triệu chứng thường gặp và đáng lo ngại. Nôn mửa lặp đi lặp lại, đặc biệt là nôn ra dịch vàng, trắng bọt hoặc thậm chí có lẫn máu, là dấu hiệu của sự kích ứng nghiêm trọng hoặc tổn thương đường tiêu hóa. Tiêu chảy, đặc biệt là tiêu chảy phân lỏng, có mùi tanh khó chịu, màu bất thường (xám, xanh), có chất nhầy hoặc máu tươi/máu cục, cho thấy niêm mạc ruột đang bị tổn thương nặng nề. Tình trạng nôn và tiêu chảy cùng lúc càng làm trầm trọng thêm tình trạng mất nước và mất cân bằng điện giải của mèo.
Thay đổi trong nhịp thở và nhịp tim cũng là dấu hiệu của bệnh nặng. Mèo có thể thở nhanh hơn, nông hơn, hoặc có biểu hiện khó thở (thở bằng bụng, há miệng thở, âm thanh bất thường khi thở). Nhịp tim có thể tăng nhanh bất thường. Niêm mạc nướu nhợt nhạt, trắng bệch, hoặc tím tái là dấu hiệu của thiếu máu, tuần hoàn kém, hoặc thiếu oxy, đòi hỏi sự can thiệp y tế khẩn cấp.
Các dấu hiệu khác cần chú ý bao gồm:
- Thay đổi hành vi: hung hăng bất thường, cáu kỉnh, rên rỉ, kêu la khi chạm vào.
- Thay đổi ngoại hình: Lông xù, không được chải chuốt gọn gàng, dáng đi loạng choạng hoặc không vững, sưng tấy ở một bộ phận nào đó trên cơ thể.
- Các vấn đề về mắt: Mắt lờ đờ, đờ đẫn, có ghèn nhiều, mí mắt thứ ba che phủ một phần hoặc toàn bộ mắt.
- Nhiệt độ cơ thể bất thường: Ngoài sốt cao, hạ thân nhiệt (nhiệt độ dưới 38.0°C) cũng là một dấu hiệu cực kỳ nguy hiểm, thường xảy ra ở giai đoạn cuối của các bệnh nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết hoặc sốc.
Khi mèo có bất kỳ sự kết hợp nào của các dấu hiệu trên, kèm theo hoặc không kèm theo sốt được xác định, điều này chỉ ra rằng mèo đang bị bệnh nặng và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Việc chậm trễ trong việc đưa mèo đến bác sĩ thú y có thể làm giảm đáng kể cơ hội phục hồi của chúng.
Chẩn Đoán Các Bệnh Gây Sốt Ở Mèo
Khi một chú mèo được đưa đến phòng khám thú y với biểu hiện sốt và các triệu chứng nghi ngờ bệnh nặng, bác sĩ thú y sẽ thực hiện một quy trình chẩn đoán cẩn thận để xác định nguyên nhân chính xác, từ đó đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp. Quá trình này thường bắt đầu bằng việc thu thập thông tin chi tiết từ chủ nuôi và khám lâm sàng toàn diện.
Bước đầu tiên là hỏi tiền sử bệnh (Anamnesis). Bác sĩ thú y sẽ hỏi về các triệu chứng mà chủ nuôi quan sát được: chúng xuất hiện khi nào, mức độ nghiêm trọng, tần suất nôn/tiêu chảy, sự thay đổi trong thói quen ăn uống/uống nước, mức độ hoạt động, tiền sử tiêm phòng, tẩy giun, môi trường sống của mèo (mèo nuôi trong nhà hay ngoài trời, có tiếp xúc với mèo khác không), chế độ ăn uống, các loại thuốc đã cho mèo uống (nếu có), và bất kỳ sự kiện bất thường nào khác (ví dụ: bị ngã, ăn phải vật lạ, tiếp xúc với hóa chất). Thông tin này rất quan trọng để định hướng chẩn đoán.
Tiếp theo là khám lâm sàng toàn diện. Bác sĩ thú y sẽ đo nhiệt độ cơ thể của mèo (thường bằng nhiệt kế điện tử đo hậu môn để có kết quả chính xác nhất). Kiểm tra nhịp tim, nhịp thở và huyết áp (nếu có thiết bị). Khám tổng thể các bộ phận:
- Mắt, mũi, miệng: Kiểm tra niêm mạc (màu sắc, độ ẩm), răng, lợi, lưỡi, có dịch tiết bất thường không.
- Kiểm tra da và lông: Tìm vết thương, áp xe, bầm tím, ký sinh trùng.
- Sờ nắn bụng: Kiểm tra các cơ quan nội tạng (gan, thận, ruột), có khối bất thường, có dịch lỏng không, phản ứng đau.
- Kiểm tra hệ bạch huyết: Sờ nắn các hạch bạch huyết (dưới hàm, nách, bẹn) xem có sưng to không.
- Nghe phổi và tim: Phát hiện âm thanh bất thường.
- Kiểm tra hệ thần kinh: Phản xạ, dáng đi, thăng bằng.
Dựa trên tiền sử và khám lâm sàng, bác sĩ thú y sẽ đưa ra các chẩn đoán phân biệt (danh sách các bệnh có thể xảy ra dựa trên triệu chứng) và đề xuất các xét nghiệm cần thiết để xác định chẩn đoán. Các xét nghiệm phổ biến bao gồm:
Xét nghiệm máu:
- Công thức máu toàn phần (CBC): Đánh giá số lượng các loại tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu). Trong các bệnh nhiễm trùng, số lượng bạch cầu thường thay đổi (tăng hoặc giảm đáng kể). Thiếu máu hoặc số lượng tiểu cầu thấp (có thể liên quan đến các vấn đề đông máu) cũng có thể được phát hiện.
- Xét nghiệm hóa sinh máu: Đánh giá chức năng của các cơ quan nội tạng (gan, thận, tụy), mức đường huyết, protein máu (albumin, globulin – rất quan trọng trong chẩn đoán FIP), chất điện giải.
- Xét nghiệm đông máu: Nếu nghi ngờ có vấn đề về đông máu hoặc chảy máu.
Xét nghiệm phân: Tìm ký sinh trùng đường ruột (giun, sán, cầu trùng, Giardia) hoặc virus (xét nghiệm nhanh kháng nguyên Parvovirus cho FPL).
Xét nghiệm virus chuyên biệt:
- Xét nghiệm kháng thể FCoV: Phát hiện sự hiện diện của kháng thể chống virus Corona ở mèo trong máu. Kết quả dương tính chỉ cho biết mèo đã tiếp xúc với FCoV, không khẳng định FIP.
- Xét nghiệm PCR: Phát hiện vật liệu di truyền của virus cụ thể (ví dụ: PCR cho FPL, PCR cho FCoV/FIP trên mẫu dịch hoặc mô).
Chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp X-quang: Đánh giá tình trạng phổi, tim, kích thước và vị trí của các cơ quan trong ổ bụng, phát hiện dịch trong lồng ngực hoặc ổ bụng, dị vật.
- Siêu âm: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc các cơ quan nội tạng, phát hiện dịch lỏng, khối u, hoặc những thay đổi bất thường trong mô.
Phân tích dịch: Nếu có dịch tích tụ trong lồng ngực hoặc ổ bụng (nghi ngờ FIP thể ướt), bác sĩ có thể lấy mẫu dịch để phân tích (màu sắc, độ trong, hàm lượng protein, tế bào) và xét nghiệm PCR virus.
Xét nghiệm khác: Tùy thuộc vào triệu chứng, có thể cần xét nghiệm nước tiểu, cấy vi khuẩn từ vết thương/dịch, hoặc sinh thiết mô (thường ít được thực hiện khi mèo bệnh cấp tính).
Quá trình chẩn đoán có thể mất thời gian và yêu cầu nhiều xét nghiệm khác nhau, đặc biệt là đối với các bệnh phức tạp như FIP. Sự kiên nhẫn và hợp tác chặt chẽ với bác sĩ thú y là rất quan trọng để đi đến chẩn đoán chính xác và kịp thời.
Phương Pháp Điều Trị Khi Mèo Bị Sốt Và Bệnh Nặng
Việc điều trị khi mèo bị sốt và có dấu hiệu bệnh nặng phụ thuộc hoàn toàn vào nguyên nhân gây bệnh đã được chẩn đoán. Nguyên tắc chung là điều trị nguyên nhân gây bệnh song song với việc chăm sóc hỗ trợ để giúp cơ thể mèo phục hồi. Điều trị thường cần được thực hiện tại phòng khám hoặc bệnh viện thú y, đặc biệt là trong các trường hợp cấp tính và nghiêm trọng như FPL, nhiễm trùng huyết, hoặc FIP.
Điều trị nguyên nhân:
- Nhiễm trùng do vi khuẩn: Kháng sinh là thuốc chủ đạo. Bác sĩ thú y sẽ lựa chọn loại kháng sinh phù hợp dựa trên loại nhiễm trùng nghi ngờ, vị trí nhiễm trùng, và đôi khi là kết quả cấy mủ/cấy máu và kháng sinh đồ. Trong trường hợp nặng, kháng sinh thường được tiêm tĩnh mạch để thuốc hấp thu nhanh và đạt nồng độ cao trong máu.
- Nhiễm trùng do virus: Đối với các bệnh virus nguy hiểm như FPL, hiện chưa có thuốc kháng virus đặc trị để tiêu diệt virus (trừ các thuốc mới cho FIP). Điều trị chủ yếu là hỗ trợ. Với FIP, như đã đề cập, các thuốc kháng virus mới (GS-441524, Molnupiravir) đã mang lại hy vọng lớn và là phác đồ điều trị chính, cần được dùng theo hướng dẫn nghiêm ngặt.
- Viêm không do nhiễm trùng, ngộ độc, khối u: Điều trị sẽ tập trung vào kiểm soát phản ứng viêm (có thể dùng thuốc chống viêm an toàn cho mèo), xử lý ngộ độc (truyền dịch, than hoạt tính, thuốc giải độc nếu có), hoặc phẫu thuật/xạ trị/hóa trị cho khối u (tùy loại và giai đoạn).
Chăm sóc hỗ trợ: Đây là phần cực kỳ quan trọng trong việc cứu sống mèo bệnh nặng, bất kể nguyên nhân là gì. Mục tiêu là duy trì chức năng sống, chống mất nước, cung cấp dinh dưỡng và giúp mèo cảm thấy thoải mái hơn.
- Truyền dịch: Hầu hết mèo bệnh nặng, đặc biệt là có sốt, nôn mửa hoặc tiêu chảy, đều bị mất nước và rối loạn điện giải. Truyền dịch tĩnh mạch là biện pháp hiệu quả nhất để bù nước, cung cấp chất điện giải và duy trì huyết áp. Loại dịch truyền và tốc độ truyền sẽ được bác sĩ thú y tính toán dựa trên mức độ mất nước và tình trạng của mèo.
- Hỗ trợ dinh dưỡng: Mèo bỏ ăn nhanh chóng bị suy kiệt và gan nhiễm mỡ (Hepatic Lipidosis) nếu không được cung cấp năng lượng. Nếu mèo không tự ăn được, bác sĩ thú y có thể cho ăn bằng ống (qua mũi hoặc qua da vào thực quản/dạ dày) hoặc truyền dinh dưỡng tĩnh mạch (TPN – Total Parenteral Nutrition) trong trường hợp rất nặng.
- Kiểm soát nhiệt độ: Nếu mèo sốt cao, bác sĩ thú y có thể sử dụng các biện pháp làm mát (lau người bằng nước ấm, quạt) và thuốc hạ sốt an toàn cho mèo (chỉ sử dụng thuốc do bác sĩ thú y chỉ định, tuyệt đối không dùng thuốc hạ sốt của người như Paracetamol/Acetaminophen hoặc Ibuprofen vì chúng cực độc với mèo, có thể gây suy gan, suy thận và tử vong). Nếu mèo bị hạ thân nhiệt, cần ủ ấm tích cực (chăn ấm, đệm sưởi).
- Kiểm soát triệu chứng: Thuốc chống nôn để giảm nôn mửa, thuốc chống tiêu chảy (cẩn trọng, chỉ dùng khi cần thiết), thuốc giảm đau nếu mèo có dấu hiệu đau, thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày nếu có loét.
- Hỗ trợ các cơ quan bị ảnh hưởng: Tùy thuộc vào cơ quan nào bị tổn thương, có thể cần các loại thuốc đặc biệt để hỗ trợ chức năng gan, thận, tim, hoặc thần kinh.
LƯU Ý QUAN TRỌNG:
- Tuyệt đối không tự ý chẩn đoán và điều trị tại nhà khi mèo bị sốt hoặc có dấu hiệu bệnh nặng.
- Không bao giờ sử dụng thuốc của người (đặc biệt là Paracetamol/Acetaminophen, Ibuprofen, Aspirin) để cho mèo uống, vì liều rất nhỏ cũng có thể gây ngộ độc nghiêm trọng và tử vong ở mèo do cơ thể mèo thiếu enzyme chuyển hóa các chất này.
- Luôn tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ thú y về liều lượng thuốc, tần suất cho uống/tiêm, và thời gian điều trị. Không ngừng thuốc đột ngột ngay cả khi triệu chứng đã cải thiện, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Cách ly mèo bệnh khỏi các thú cưng khác trong nhà để tránh lây lan (đặc biệt quan trọng với FPL).
Quá trình điều trị mèo bệnh nặng có thể kéo dài, tốn kém và đòi hỏi sự chăm sóc tận tình của cả đội ngũ y tế và chủ nuôi. Tiên lượng phụ thuộc vào loại bệnh, mức độ nghiêm trọng khi nhập viện, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của mèo, và khả năng đáp ứng với điều trị.
Phòng Ngừa Các Bệnh Nguy Hiểm Gây Sốt Ở Mèo
Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh, đặc biệt là đối với các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở mèo. Việc chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe và sự an toàn cho người bạn bốn chân của bạn.
Tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch: Đây là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất chống lại nhiều bệnh truyền nhiễm gây sốt ở mèo, bao gồm Bệnh Giảm Bạch Cầu (FPL), Bệnh Hô Hấp Phức Hợp (do Herpesvirus và Calicivirus), và Bệnh Dại. Vaccine lõi được khuyến cáo cho tất cả mèo con và mèo trưởng thành. Lịch tiêm phòng cho mèo con thường bắt đầu từ 6-8 tuần tuổi, tiêm nhắc lại 2-3 mũi cách nhau 3-4 tuần, sau đó tiêm nhắc hàng năm hoặc ba năm tùy theo loại vaccine và khuyến cáo của bác sĩ thú y. Mèo sống ngoài trời hoặc có tiếp xúc với các mèo khác có thể cần thêm các loại vaccine khác như vaccine phòng bệnh Bạch Cầu (FeLV) hoặc Chlamydia. Thảo luận với bác sĩ thú y để xây dựng lịch tiêm phòng phù hợp nhất cho mèo của bạn dựa trên lối sống và nguy cơ phơi nhiễm.
Kiểm soát ký sinh trùng: Tẩy giun định kỳ và phòng ngừa ve, bọ chét là cần thiết. Ký sinh trùng đường ruột có thể gây rối loạn tiêu hóa và làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến mèo dễ mắc các bệnh khác. Ve và bọ chét không trực tiếp gây sốt trong hầu hết trường hợp ở mèo, nhưng chúng có thể truyền một số bệnh khác hoặc gây viêm nhiễm thứ cấp.
Giữ vệ sinh môi trường sống: Dọn dẹp khay vệ sinh hàng ngày, rửa sạch bát ăn và bát uống nước thường xuyên. Giữ môi trường sống sạch sẽ giúp giảm thiểu sự lây lan của virus và vi khuẩn (đặc biệt là FCoV và FPL). Khử trùng các khu vực thường xuyên tiếp xúc của mèo bằng các hóa chất an toàn và hiệu quả (tham khảo ý kiến bác sĩ thú y về loại hóa chất phù hợp, ví dụ: thuốc tẩy pha loãng có hiệu quả với virus FPL).
Hạn chế tiếp xúc với mèo không rõ tình trạng sức khỏe: Giữ mèo trong nhà là cách tốt nhất để ngăn ngừa chúng tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài hoặc từ các mèo khác (mèo hoang, mèo nhà khác). Nếu cho mèo ra ngoài, hãy giám sát chặt chẽ. Khi đưa một mèo mới về nhà, nên cách ly mèo mới khỏi mèo cũ trong một thời gian (ví dụ: 2 tuần) và đưa mèo mới đi khám, xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm (FeLV, FIV, FCoV) trước khi cho hòa nhập.
Chế độ dinh dưỡng cân bằng và nước sạch: Cung cấp cho mèo thức ăn chất lượng cao, phù hợp với lứa tuổi và tình trạng sức khỏe. Đảm bảo mèo luôn có sẵn nước sạch để uống. Một cơ thể khỏe mạnh với hệ miễn dịch tốt sẽ có khả năng chống chọi với bệnh tật tốt hơn.
Giảm stress: Stress mãn tính có thể làm suy yếu hệ miễn dịch của mèo. Cung cấp môi trường sống an toàn, yên tĩnh, có đủ đồ chơi, trụ cào móng, chỗ trú ẩn, và tương tác tích cực với chủ nuôi giúp giảm stress cho mèo. Sự thay đổi trong môi trường hoặc lịch trình hàng ngày nên được thực hiện từ từ.
Khám sức khỏe định kỳ: Đưa mèo đến bác sĩ thú y để khám sức khỏe tổng quát ít nhất mỗi năm một lần (hoặc hai lần đối với mèo già). Bác sĩ thú y có thể phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý, tư vấn về chế độ chăm sóc, tiêm phòng và tẩy giun phù hợp, đồng thời giải đáp các thắc mắc của bạn về sức khỏe của mèo.
Bằng cách kết hợp tiêm phòng, vệ sinh môi trường, dinh dưỡng tốt, quản lý stress và khám sức khỏe định kỳ, chủ nuôi có thể giảm đáng kể nguy cơ mèo mắc phải các bệnh nguy hiểm gây sốt và các triệu chứng nghiêm trọng khác, đảm bảo mèo có một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.
Khi Phát Hiện Mèo Bị Sốt Hoặc Dấu Hiệu Nghi Vấn: Phải Làm Gì?
Khi bạn nhận thấy mèo có các dấu hiệu bất thường như lờ đờ, bỏ ăn, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc bạn đo được nhiệt độ cơ thể của mèo cao hơn bình thường (trên 39.2°C), điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh và hành động nhanh chóng nhưng cẩn trọng.
- Không hoảng sợ: Mèo có thể bị bệnh, nhưng sự lo lắng quá mức của bạn có thể làm mèo thêm căng thẳng, khiến tình trạng của chúng tệ hơn.
- Quan sát và ghi lại các triệu chứng: Ghi lại chi tiết các triệu chứng bạn quan sát được: loại triệu chứng (nôn, tiêu chảy, hắt hơi, chảy nước mũi…), mức độ nghiêm trọng, tần suất, thời điểm xuất hiện, sự thay đổi trong thói quen ăn uống/hoạt động, và bất kỳ sự kiện bất thường nào xảy ra trước đó. Nếu có thể, hãy đo nhiệt độ của mèo (cẩn thận và nhẹ nhàng). Thông tin này rất hữu ích cho bác sĩ thú y.
- Tuyệt đối không tự ý cho thuốc uống: Như đã nhấn mạnh nhiều lần, việc sử dụng thuốc của người, đặc biệt là các loại thuốc giảm đau, hạ sốt như Paracetamol/Acetaminophen hoặc Ibuprofen, là cực kỳ nguy hiểm và có thể gây tử vong cho mèo. Ngay cả các loại thuốc dành riêng cho mèo, nếu không được bác sĩ thú y chỉ định, cũng có thể gây hại hoặc làm che mờ các triệu chứng, gây khó khăn cho việc chẩn đoán.
- Liên hệ với bác sĩ thú y ngay lập tức: Đây là bước quan trọng nhất. Hãy gọi điện đến phòng khám thú y và mô tả tình trạng của mèo cùng các triệu chứng bạn đã ghi nhận. Bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ tư vấn cho bạn về mức độ khẩn cấp và hướng dẫn bạn cần làm gì tiếp theo. Cố gắng sắp xếp lịch hẹn đưa mèo đến khám càng sớm càng tốt, đặc biệt nếu các triệu chứng nghiêm trọng (nôn/tiêu chảy ra máu, lờ đờ nghiêm trọng, khó thở, hạ nhiệt độ).
- Chuẩn bị đưa mèo đi khám: Sử dụng lồng vận chuyển an toàn để đưa mèo đến phòng khám. Mang theo bất kỳ thông tin y tế nào của mèo (sổ tiêm phòng, tiền sử bệnh) nếu có. Khi đến phòng khám, cung cấp đầy đủ thông tin bạn đã ghi nhận cho bác sĩ thú y.
- Cách ly mèo bệnh (nếu có nhiều mèo): Nếu bạn nuôi nhiều mèo, hãy tạm thời cách ly mèo có triệu chứng bệnh trong một khu vực riêng biệt với đầy đủ khay vệ sinh, bát ăn, bát uống nước để tránh lây nhiễm (nếu bệnh có khả năng lây lan) và để bạn dễ dàng theo dõi tình trạng của mèo bệnh hơn.
- Cung cấp môi trường thoải mái: Trong lúc chờ đưa mèo đi khám, hãy đảm bảo mèo được ở nơi yên tĩnh, ấm áp (hoặc mát mẻ tùy theo nhiệt độ cơ thể), có nước uống dễ tiếp cận. Không ép mèo ăn nếu chúng không muốn, nhưng có thể thử cho chúng ăn những loại thức ăn lỏng, dễ tiêu hóa hoặc pate dành cho mèo bệnh nếu chúng có vẻ hứng thú.
Việc phản ứng nhanh chóng, cung cấp thông tin chính xác cho bác sĩ thú y và tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn chuyên môn là yếu tố then chốt để giúp mèo vượt qua giai đoạn bệnh tật nguy hiểm. Đừng trì hoãn việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia thú y khi mèo có dấu hiệu bệnh nghiêm trọng.
Tóm lại, mặc dù mèo không bị sốt xuất huyết theo cách hiểu về bệnh Dengue ở người, chúng có thể mắc phải nhiều căn bệnh nghiêm trọng khác gây ra tình trạng sốt cao cùng các triệu chứng đáng báo động như lờ đờ, bỏ ăn, nôn mửa, và tiêu chảy (có hoặc không có máu). Các bệnh như Giảm Bạch Cầu Truyền Nhiễm (FPL), Viêm Phúc Mạc Truyền Nhiễm (FIP), hoặc Nhiễm Trùng Huyết (Sepsis) đều là những mối đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng của mèo. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường, không tự ý điều trị tại nhà, và đưa mèo đến bác sĩ thú y ngay lập tức để được chẩn đoán chính xác và có phương án điều trị kịp thời là cực kỳ quan trọng. Áp dụng các biện pháp phòng ngừa như tiêm phòng đầy đủ, giữ vệ sinh môi trường và khám sức khỏe định kỳ sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh cho người bạn bốn chân của bạn.