Nhiễm giun đũa chó Toxocara là một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng quan tâm, ảnh hưởng đến cả con người và vật nuôi trên toàn thế giới. Mặc dù thường không gây nguy hiểm cấp tính, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng tại các cơ quan nội tạng, hệ thần kinh và mắt, thậm chí đe dọa tính mạng. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về căn bệnh này, từ nguyên nhân, cơ chế lây nhiễm, triệu chứng lâm sàng đến các phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
Đại Cương về Bệnh Giun Đũa Chó Toxocara
Bệnh giun đũa chó (Toxocara canis) và giun đũa mèo (Toxocara cati) là những bệnh ký sinh trùng phổ biến, không phân biệt khu vực địa lý hay trình độ phát triển. Ngay cả ở các quốc gia tiên tiến, tỷ lệ mắc bệnh vẫn có thể cao. Loài giun này ký sinh chủ yếu trong ruột non của chó và mèo, đặc biệt là chó con và mèo con. Tỷ lệ nhiễm Toxocara canis có thể lên đến 80% ở chó vùng nhiệt đới và 17-20% ở vùng ôn đới. Giun trưởng thành sống trong ruột non của chó con dưới 3-6 tháng tuổi, mỗi ngày có thể đẻ khoảng 200.000 trứng. Những trứng này theo phân chó ra môi trường bên ngoài và có khả năng tồn tại trong đất nhiều tháng.
Vòng đời của Toxocara khá phức tạp trong cơ thể vật chủ chính (chó, mèo). Khi chó con nuốt phải trứng giun đã nhiễm ấu trùng, ấu trùng sẽ nở ra trong ruột non. Một số ấu trùng di chuyển lên phổi rồi phát triển thành giun trưởng thành ở ruột non, trong khi những ấu trùng khác tiếp tục di chuyển sâu vào các cơ quan nội tạng. Khi chó lớn hơn, hệ miễn dịch phát triển sẽ đẩy giun trưởng thành ra khỏi ruột. Tuy nhiên, ấu trùng vẫn có thể tồn tại trong các mô cơ thể. Điều đáng chú ý là ở chó cái mang thai, ấu trùng có thể chui qua nhau thai, lây nhiễm sang bào thai, hoặc di chuyển vào tuyến vú, gây nhiễm cho chó con khi chúng bú mẹ.
Con người là ký chủ ngẫu nhiên và bị nhiễm khi nuốt phải trứng giun đã phát triển thành ấu trùng có khả năng lây nhiễm từ môi trường bị ô nhiễm hoặc qua việc ăn thịt của các vật chủ trung gian chứa ấu trùng. Trẻ em từ 1-4 tuổi có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn do thói quen ăn đất, ngậm tay hoặc tiếp xúc gần gũi với chó, mèo con. Sau khi được tiêu hóa, ấu trùng Toxocara tách ra khỏi trứng và di chuyển trong cơ thể người thông qua đường máu. Chúng có thể di chuyển nhiều lần đến các mô và cơ quan khác nhau như gan, phổi, não, mắt, cuối cùng tạo thành u hạt và gây tăng bạch cầu ái toan tại những vị trí này.
Hình Thái Học của Giun Đũa Chó Toxocara
Giun đũa chó Toxocara canis trưởng thành có hình dạng tương tự như giun đũa ở người nhưng có kích thước nhỏ hơn. Con đực thường dài từ 4-10 cm, trong khi con cái dài hơn, từ 6-18 cm. Đặc điểm hình thái nổi bật của giun Toxocara là có một phần cổ hẹp ở đoạn cuối, tạo nên hình dáng giống như một chiếc móc câu nhỏ ở phần đầu. Điều này giúp chúng bám chắc vào niêm mạc ruột của vật chủ.
Trứng giun Toxocara có hình bán thùy (hình bầu dục), với lớp vỏ dày và bề mặt sần sùi, bị rỗ. Kích thước trung bình của trứng là khoảng 90 x 75 micron. Kích thước và hình thái đặc trưng này là cơ sở quan trọng để các kỹ thuật viên xét nghiệm có thể nhận diện trứng giun trong mẫu phân của vật chủ bị nhiễm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trứng giun chỉ được tìm thấy trong phân của vật chủ chính (chó, mèo), không phải ở người, vì trong cơ thể người, ấu trùng không thể phát triển thành giun trưởng thành để đẻ trứng. Sự nhận diện chính xác hình thái học của giun và trứng giun đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán và kiểm soát sự lây lan của bệnh ký sinh trùng này.
Phương Thức Lây Nhiễm Giun Đũa Chó Toxocara
Hiểu rõ các phương thức lây nhiễm là bước quan trọng để phòng ngừa nhiễm giun đũa chó Toxocara hiệu quả cho cả vật nuôi và con người.
Trên Chó và Mèo
Vòng đời của Toxocara trong vật chủ chính (chó, mèo) diễn ra qua nhiều con đường khác nhau, tạo ra nguồn lây nhiễm trứng giun ra môi trường.
- Trực tiếp bằng đường tiêu hóa trứng nhiễm ấu trùng từ đất: Đây là con đường phổ biến nhất. Chó, mèo con hoặc trưởng thành có thể nuốt phải trứng giun đã hóa phôi có trong đất, cát hoặc môi trường bị ô nhiễm phân chó, mèo.
- Gián tiếp bằng cách ăn các vật chủ trung gian: Chó, mèo có thể bị nhiễm khi ăn thịt của các động vật nhỏ khác như chuột, thỏ, chim, gián, giun đất đã ăn phải trứng giun và chứa ấu trùng Toxocara trong các mô của chúng. Khi chó, mèo ăn những vật chủ trung gian này, ấu trùng sẽ được giải phóng và tiếp tục vòng đời trong cơ thể chúng.
- Nhiễm trùng chu sinh (chỉ có T. canis): Đối với Toxocara canis, ấu trùng có thể truyền từ chó mẹ sang chó con qua nhau thai trong thời kỳ mang thai. Điều này giải thích tại sao chó con thường bị nhiễm giun từ khi còn rất nhỏ.
- Lây truyền qua đường sữa: Ấu trùng Toxocara cũng có thể di chuyển vào tuyến vú của chó mẹ và lây truyền sang chó con qua sữa mẹ trong quá trình bú.
- Tiêu hóa ấu trùng qua con đường phân: Đôi khi, chó có thể ăn lại phân của những con chó khác đã thải trứng giun ra ngoài, dẫn đến việc nuốt phải trứng và bị nhiễm.
Trên Người
Con người là vật chủ ngẫu nhiên của Toxocara spp., nghĩa là ấu trùng không thể phát triển thành giun trưởng thành và đẻ trứng trong cơ thể người. Tuy nhiên, sự di chuyển của ấu trùng trong các cơ quan vẫn gây ra bệnh lý nghiêm trọng.
- Gián tiếp bằng cách tiếp xúc tay với các vật bị nhiễm ấu trùng: Trứng giun Toxocara tồn tại rất bền bỉ trong môi trường. Khi tay người tiếp xúc với đất, cát, hoặc các bề mặt bị ô nhiễm phân chó/mèo có chứa trứng giun, sau đó đưa tay lên miệng mà không rửa sạch, trứng giun sẽ đi vào cơ thể.
- Gián tiếp qua cách ăn đất, phân hay các thực phẩm có trứng giun đũa chó nhiễm: Trẻ em với thói quen ăn đất (pica) có nguy cơ cao. Người lớn cũng có thể bị nhiễm nếu ăn rau sống, trái cây không rửa kỹ hoặc các thực phẩm khác bị nhiễm trứng giun từ đất.
- Trực tiếp bằng cách tay nhiễm tiếp xúc các cô bảo mẫu nhiễm mầm bệnh hay miệng, tã lót…: Đây là trường hợp ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể xảy ra, đặc biệt trong môi trường chăm sóc trẻ nhỏ, khi người chăm sóc không đảm bảo vệ sinh tay sạch sẽ.
- Ăn thịt sống hoặc tái của vật chủ trung gian: Mặc dù ít phổ biến ở người, việc ăn thịt sống hoặc chưa nấu chín kỹ từ các vật chủ trung gian như gia cầm, lợn, hoặc thỏ đã nhiễm ấu trùng Toxocara cũng có thể là một con đường lây nhiễm.
Việc hiểu rõ các con đường này giúp chúng ta chủ động hơn trong việc áp dụng các biện pháp vệ sinh và phòng ngừa cần thiết.
Người phụ nữ lo lắng về nguy cơ nhiễm giun đũa chó Toxocara từ thú cưngNgười phụ nữ lo lắng về nguy cơ nhiễm giun đũa chó Toxocara từ thú cưng
Đặc Điểm Lâm Sàng của Nhiễm Giun Đũa Chó Toxocara ở Người
Khi ấu trùng giun đũa chó Toxocara xâm nhập vào cơ thể người, chúng không thể trưởng thành mà thay vào đó, sẽ “chu du” trong các cơ quan và mô cơ thể trong nhiều tháng, thậm chí nhiều năm. Sự di chuyển này gây ra các tổn thương và triệu chứng đa dạng, tùy thuộc vào số lượng ấu trùng, vị trí chúng xâm lấn và phản ứng miễn dịch của cơ thể. Người bệnh thường ít khi nhận ra mình bị nhiễm giun vì các triệu chứng thường không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác.
Một trong những biểu hiện phổ biến nhất của người nhiễm Toxocara là ngứa da tái đi tái lại, thường không dứt điểm dù đã điều trị bằng các loại thuốc thông thường. Ngoài ra, một số người có thể biểu hiện gan to, sốt nhẹ hoặc kéo dài, và các triệu chứng liên quan đến phổi như ho khan, đau ngực, khò khè giống hen suyễn. Đau bụng âm ỉ, khó tiêu, buồn nôn, và tiêu chảy cũng là những triệu chứng tiêu hóa có thể gặp. Những biểu hiện này có thể kéo dài hàng tháng, hàng năm, khiến người bệnh gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống mà không tìm ra nguyên nhân chính xác.
Mức độ nghiêm trọng của bệnh và các triệu chứng lâm sàng phụ thuộc rất lớn vào số lượng ấu trùng xâm nhập và các cơ quan bị ảnh hưởng. Toxocara có thể tấn công hầu hết các cơ quan chính của cơ thể, bao gồm gan, phổi, hệ thần kinh trung ương, mắt, tim và các mô mềm. Trong số đó, hai thể bệnh thường gặp và gây hậu quả nghiêm trọng nhất là hội chứng ấu trùng di chuyển nội tạng (Visceral Larva Migrans – VLM) và hội chứng ấu trùng di chuyển ở mắt (Ocular Larva Migrans – OLM).
Trong hội chứng VLM, bệnh nhân có thể sốt, gan to và bị hoại tử, lách to, kèm theo các triệu chứng hô hấp như hen suyễn. Nếu ấu trùng di chuyển đến hệ thần kinh, có thể gây ra viêm não, co giật, rối loạn tâm thần kinh. Đặc biệt, khi ấu trùng xâm nhập vào mắt (OLM), chúng có thể gây giảm thị lực một bên mắt, lác mắt, viêm võng mạc, thậm chí dẫn đến mù lòa vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời. Các tổn thương ở mắt phụ thuộc vào vùng bị ảnh hưởng (võng mạc, điểm vàng).
Do đặc tính di chuyển của ấu trùng, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách tăng sản xuất bạch cầu ái toan (eosinophil), một chỉ số quan trọng trong xét nghiệm máu giúp định hướng chẩn đoán. Tuy nhiên, sự vắng mặt của các triệu chứng điển hình và chỉ số bạch cầu ái toan bình thường không loại trừ hoàn toàn khả năng nhiễm Toxocara, đặc biệt trong các thể bệnh không điển hình hoặc ở mắt. Do đó, việc chẩn đoán nhiễm giun đũa chó Toxocara đòi hỏi sự phối hợp giữa đánh giá lâm sàng, tiền sử phơi nhiễm và các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên biệt.
Các Thể Bệnh của Nhiễm Giun Đũa Chó Toxocara ở Người
Nhiễm giun đũa chó Toxocara biểu hiện ở nhiều thể bệnh khác nhau, tùy thuộc vào cơ quan bị ấu trùng xâm lấn và phản ứng của hệ miễn dịch. Dưới đây là các thể bệnh chính:
5.1. Bệnh do ấu trùng Toxocara spp. di chuyển nội tạng (Visceral Larva Migrans – VLM)
Đây là thể bệnh phổ biến nhất, thường gặp ở trẻ em từ 1-4 tuổi hơn là người lớn, đặc biệt là những trẻ có tiền sử ăn đất hoặc tiếp xúc gần gũi với chó mèo. Bệnh khởi phát từ từ, với các triệu chứng không đặc hiệu như sốt nhẹ thoáng qua, chán ăn, sụt cân, tiêu chảy, buồn nôn, ói mửa, đau cơ và khớp. Các triệu chứng hô hấp có thể xuất hiện như ho, khò khè, khó thở, viêm phổi, tràn dịch màng phổi, thậm chí suy hô hấp trong trường hợp nặng. Gan to là biểu hiện thường gặp nhất, với bề mặt nhẵn, không đau, đôi khi kèm theo lách to. Tổn thương gan có thể giống khối u, dễ nhầm lẫn với ung thư hoặc di căn ung thư.
Ở người trưởng thành, VLM có thể không có triệu chứng hoặc biểu hiện nhẹ hơn với sốt nhẹ, mệt mỏi, suy nhược, ngứa, mề đay, ban đỏ. Bệnh có thể tự khỏi sau nhiều tuần khi ấu trùng chết, nhưng cũng có thể kéo dài và gây tổn thương mãn tính nếu không được điều trị. Y văn đã ghi nhận nhiều trường hợp có lách to hoặc nổi hạch đi kèm, sang thương da như nổi mề đay và nốt dưới da. Một số trường hợp nặng có thể gây viêm cơ, viêm mô dưới da, báng bụng, viêm dạ dày, bệnh lý giãn cơ tim, khối giả u ở tim gây đột tử. Nhiễm Toxocara lan tỏa gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, gây tổn thương đa cơ quan nghiêm trọng.
5.2. Bệnh do ấu trùng di chuyển đến hệ thần kinh (Neurotoxocariasis)
Đây là một thể bệnh đặc biệt nghiêm trọng của VLM, thường gặp ở bệnh nhân tuổi trung niên. Ấu trùng Toxocara có thể xâm nhập và gây tổn thương tại hệ thần kinh trung ương và ngoại biên. Bệnh nhân thường có các triệu chứng thần kinh như rối loạn giấc ngủ, yếu cơ, yếu chi, suy nhược cơ, rối loạn tiểu – đại tiện.
Tổn thương ở hệ thần kinh trung ương hiếm gặp hơn nhưng có thể gây các biến chứng trầm trọng như viêm não, viêm màng não tăng bạch cầu ái toan, động kinh, viêm màng nhện, viêm tủy sống, viêm mạch não, mất điều hòa vận động, cứng cổ, rối loạn tâm thần kinh. Các triệu chứng thường kèm theo sốt và nhức đầu. Một số trường hợp ảnh hưởng thần kinh ngoại biên (viêm tủy rễ, viêm thần kinh sọ não và dị cảm cơ xương) cũng đã được ghi nhận. Di chứng thần kinh có thể tồn tại vĩnh viễn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
5.3. Bệnh ấu trùng di chuyển do Toxocara spp. ở mắt (Ocular Larva Migrans – OLM)
Thể bệnh này thường gặp ở trẻ em lớn tuổi, có hoặc không kèm theo bệnh lý Toxocara spp. nội tạng khác. Ấu trùng di chuyển đến mắt có thể gây giảm thị lực, thường ở một bên mắt, mặc dù hiếm khi cả hai mắt cũng bị ảnh hưởng. Soi đáy mắt có thể thấy dạng viêm hạt ở võng mạc, viêm kết mạc, u hạt trong mắt, viêm nội nhãn do ấu trùng còn sống hoặc đã chết gây tái hoạt miễn dịch.
Các triệu chứng điển hình bao gồm giảm thị lực một bên, đau mắt, đồng tử trắng, lác mắt kéo dài nhiều tuần. U võng mạc cực sau là tổn thương thường gặp nhất, dễ nhầm với ung thư võng mạc. Mù lòa có thể xảy ra do tình trạng viêm mống mắt, phù mô và bong võng mạc nếu không điều trị kịp thời. Đôi khi, ở mắt còn gặp viêm màng bồ đào, áp xe thủy tinh thể, viêm thần kinh thị giác và bội nhiễm. Điều đặc biệt là trong OLM, thường không thấy tăng bạch cầu ái toan, gan to hay các triệu chứng khác của VLM, và tiền sử tiếp xúc với đất hoặc chó mèo cũng ít rõ ràng hơn.
5.4. Bệnh do ấu trùng Toxocara spp. không điển hình (Covert Toxocariasis)
Đây là một hội chứng khó chẩn đoán trên lâm sàng vì các triệu chứng không đặc hiệu và biến đổi. Thể bệnh này thường gặp ở trẻ em và người lớn. Các triệu chứng có thể bao gồm sốt nhẹ, chán ăn, đau đầu, khò khè, buồn nôn, nôn mửa, suy nhược, rối loạn giấc ngủ và hành vi, các triệu chứng ở phổi, đau chi, sưng hạch bạch huyết ở cổ và gan lớn hay gặp ở trẻ em. Ngược lại, mệt mỏi, ngứa, ban đỏ, triệu chứng phổi, đau bụng chủ yếu gặp ở người lớn. Các ca bệnh có triệu chứng riêng lẻ thì không đặc thù, nhưng khi gộp lại sẽ tạo thành một hội chứng được gọi là “bệnh Toxocara spp. không điển hình”.
Chó con, vật chủ chính của Toxocara canis, nguồn lây nhiễm giun đũa chó ToxocaraChó con, vật chủ chính của Toxocara canis, nguồn lây nhiễm giun đũa chó Toxocara
5.5. Các thể bệnh do ấu trùng Toxocara spp. khác
Ngoài các thể bệnh trên, nhiễm giun đũa chó Toxocara còn có thể gây ra những bệnh lý ít phổ biến hơn nhưng vẫn đáng chú ý, bao gồm:
- Liên quan đến tim mạch: Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, có thể dẫn đến suy tim hoặc rối loạn nhịp tim.
- Liên quan đến da: Ban đỏ da, mề đay mãn tính, nốt dưới da, thường là do phản ứng dị ứng của cơ thể với ấu trùng.
- Liên quan đến dạ dày ruột: Rối loạn tiêu hóa kéo dài, tiêu chảy, đau bụng mãn tính, có thể do ấu trùng di chuyển qua thành ruột và gây viêm cục bộ.
- Liên quan đến thận: Hiếm gặp, nhưng một số trường hợp viêm cầu thận liên quan đến Toxocara cũng đã được báo cáo.
Những thể bệnh này cho thấy sự đa dạng và phức tạp trong biểu hiện lâm sàng của nhiễm giun đũa chó Toxocara, đòi hỏi các bác sĩ cần có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm để chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
Chẩn Đoán Nhiễm Giun Đũa Chó Toxocara
Nhiễm giun đũa chó Toxocara thuộc nhóm bệnh C trong Luật Phòng chống bệnh truyền nhiễm Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chẩn đoán và kiểm soát. Theo định nghĩa ca bệnh giun đũa chó/mèo của Bộ Y tế ban hành kèm theo Quyết định số 4283/QĐ-BYT ngày 08/8/2016, chẩn đoán xác định dựa trên các tiêu chuẩn lâm sàng và cận lâm sàng.
Các tiêu chuẩn chẩn đoán ca bệnh xác định bao gồm:
- Triệu chứng lâm sàng: Bệnh nhân có ít nhất một hoặc nhiều triệu chứng sau: ngứa, nổi mẩn (mề đay), đau đầu, đau bụng, khó tiêu, đau nhức mỏi, tê bì, sốt, thở khò khè.
- Kèm theo các triệu chứng nặng hơn (có thể): Gan to, viêm phổi, đau bụng mạn tính, rối loạn thần kinh khu trú, tổn thương ở mắt (rối loạn thị lực, viêm mắt, tổn thương võng mạc).
- Xét nghiệm huyết thanh học: Kháng thể anti-Toxocara spp. IgG dương tính bằng xét nghiệm ELISA. Đây là phương pháp chẩn đoán huyết thanh phổ biến nhất, giúp phát hiện kháng thể mà cơ thể tạo ra để chống lại ấu trùng Toxocara.
- Tìm thấy ấu trùng hoặc giun đũa chó/mèo trưởng thành: Phương pháp này thường khó khăn vì ấu trùng hiếm khi được tìm thấy trực tiếp trong mẫu mô sinh thiết do tính chất di chuyển và kích thước nhỏ của chúng. Giun trưởng thành không có ở người.
- Phát hiện đoạn gen đặc hiệu của ấu trùng giun đũa chó/mèo bằng kỹ thuật sinh học phân tử: Các kỹ thuật như PCR có thể được sử dụng để phát hiện vật liệu di truyền của ký sinh trùng, tăng độ nhạy và đặc hiệu trong chẩn đoán, đặc biệt trong các trường hợp khó hoặc khi các phương pháp khác không rõ ràng.
Thách thức trong chẩn đoán:
Chẩn đoán xác định dựa trên cơ sở phát hiện ấu trùng Toxocara trong mẫu mô xét nghiệm là “tiêu chuẩn vàng”, nhưng sinh thiết lấy mẫu mô chứa ấu trùng có thể khó khăn và phức tạp, thậm chí có biến chứng. Vì vậy, chẩn đoán thường dựa vào đặc điểm lâm sàng và xét nghiệm huyết thanh. Tuy nhiên, biểu hiện lâm sàng của nhiễm giun đũa chó Toxocara thường không điển hình, không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các bệnh khác như dị ứng, hen suyễn, u gan, các bệnh thần kinh hoặc viêm mắt do nguyên nhân khác, dẫn đến khó chẩn đoán chính xác.
Các xét nghiệm hỗ trợ khác:
- Công thức máu: Thường cho thấy tăng bạch cầu ái toan (eosinophilia), đặc biệt trong hội chứng VLM, nhưng có thể bình thường trong OLM hoặc thể không điển hình.
- Siêu âm, X-quang, CT-scan hoặc MRI: Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh có thể giúp phát hiện các tổn thương ở gan, phổi, não hoặc mắt, nhưng không đặc hiệu cho Toxocara.
- Khám mắt chuyên khoa: Với OLM, cần được bác sĩ chuyên khoa mắt kiểm tra đáy mắt để phát hiện u hạt võng mạc hoặc các tổn thương khác.
Sự kết hợp giữa tiền sử bệnh, các yếu tố nguy cơ (tiếp xúc với chó mèo, môi trường ô nhiễm), thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng và các xét nghiệm chuyên biệt là chìa khóa để đưa ra chẩn đoán chính xác và kịp thời cho người bệnh nhiễm giun đũa chó Toxocara.
Điều Trị Nhiễm Giun Đũa Chó Toxocara
Việc điều trị nhiễm giun đũa chó Toxocara cần được tiến hành sớm để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Phác đồ điều trị thường bao gồm thuốc diệt ký sinh trùng và các thuốc hỗ trợ để giảm triệu chứng.
Các thuốc diệt ký sinh trùng phổ biến:
- Albendazole: Đây là thuốc được ưu tiên sử dụng hàng đầu hiện nay. Albendazole có phổ tác dụng rộng và hiệu quả cao đối với các ấu trùng giun đũa chó. Liều thường dùng là 400 mg x 2 lần/ngày, trong 2-3 tuần. Tuy nhiên, phác đồ cụ thể có thể điều chỉnh tùy theo mức độ nặng nhẹ của bệnh, vị trí ấu trùng và phản ứng của bệnh nhân. Cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ.
- Diethylcarbamazine (DEC): Thuốc này cũng có hiệu quả trong việc tiêu diệt ấu trùng Toxocara. Liều khuyến cáo là 3 mg/kg cân nặng, 3 lần/ngày trong 21 ngày. DEC có thể gây một số tác dụng phụ như sốt, nhức đầu, buồn nôn, nôn mửa do phản ứng của cơ thể với ấu trùng chết.
- Thiabendazole: Là một loại thuốc khác có thể được sử dụng, với liều 25 mg/kg cân nặng, hai lần/ngày trong 21 ngày. Tuy nhiên, thuốc này thường ít được dùng hơn Albendazole do có nhiều tác dụng phụ hơn và hiệu quả đôi khi không bằng.
Phối hợp với thuốc chống dị ứng và kháng viêm:
Trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi có phản ứng viêm mạnh hoặc các triệu chứng dị ứng (ngứa, mề đay, khó thở), bác sĩ có thể chỉ định phối hợp thuốc diệt ký sinh trùng với:
- Corticosteroid: Ví dụ như Prednisolone, được sử dụng để giảm viêm và kiểm soát các phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể, đặc biệt trong các trường hợp OLM (tổn thương mắt) hoặc VLM nặng (viêm phổi, gan to, các triệu chứng thần kinh). Liều lượng và thời gian sử dụng corticosteroid cần được theo dõi sát sao để tránh tác dụng phụ.
- Thuốc chống dị ứng (Antihistamines): Như Telfast, Cetirizine, Loratadine, giúp giảm các triệu chứng ngứa và mề đay.
Các biện pháp điều trị khác:
- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp nhiễm Toxocara ở mắt (OLM) gây tổn thương nặng như bong võng mạc hoặc u hạt lớn, phẫu thuật có thể được xem xét để loại bỏ ấu trùng hoặc sửa chữa tổn thương, nhằm bảo tồn thị lực.
- Theo dõi và tái khám: Sau điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để đánh giá hiệu quả của thuốc, kiểm tra lại các chỉ số huyết thanh (anti-Toxocara IgG) và xử lý kịp thời các triệu chứng tái phát hoặc biến chứng.
Điều trị nhiễm giun đũa chó Toxocara là một quá trình cần sự kiên trì và tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ. Việc tự ý dùng thuốc hoặc ngưng thuốc giữa chừng có thể làm giảm hiệu quả điều trị và dẫn đến tái phát.
Biện Pháp Phòng Ngừa Nhiễm Giun Đũa Chó Toxocara
Phòng ngừa là yếu tố then chốt để kiểm soát và giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh nhiễm giun đũa chó Toxocara ở người và vật nuôi. Các biện pháp phòng ngừa cần được thực hiện đồng bộ từ cấp độ cá nhân, gia đình đến cộng đồng.
Đối với Vật Nuôi (Chó và Mèo)
- Tẩy giun định kỳ cho chó mèo: Đây là biện pháp quan trọng nhất.
- Chó con và mèo con: Nên được tẩy giun từ 2 tuần tuổi và lặp lại mỗi 2 tuần cho đến khi được 3 tháng tuổi. Sau đó, tẩy giun mỗi tháng cho đến 6 tháng tuổi.
- Chó và mèo trưởng thành: Tẩy giun định kỳ 3-4 tháng/lần, hoặc theo lịch cụ thể của bác sĩ thú y, đặc biệt là chó mẹ trước và sau khi sinh con.
- Kiểm tra phân định kỳ: Mang mẫu phân của vật nuôi đến bác sĩ thú y để kiểm tra trứng giun, đặc biệt là chó con, hàng tuần cho đến khi phân âm tính. Sau đó kiểm tra định kỳ hàng năm.
- Quản lý phân vật nuôi: Nhanh chóng dọn dẹp và xử lý phân chó mèo một cách hợp vệ sinh. Tránh để phân vật nuôi thải ra môi trường công cộng như công viên, sân chơi trẻ em hoặc các khu vườn.
- Hạn chế tiếp xúc với môi trường ô nhiễm: Tránh để chó mèo chạy tự do trong các khu vực nghi ngờ có trứng giun, chẳng hạn như bãi rác, khu vực có nhiều phân động vật khác.
- Kiểm soát chặt chẽ vật nuôi: Buộc dây xích khi dắt chó đi dạo, có luật nuôi vật nuôi rõ ràng trong các khu dân cư để đảm bảo vệ sinh công cộng.
- Kiểm soát vật chủ trung gian: Giảm thiểu sự xuất hiện của chuột, thỏ, chim, gián xung quanh khu vực sinh sống của vật nuôi, vì chúng có thể mang ấu trùng Toxocara.
Đối với Con Người
- Vệ sinh cá nhân nghiêm ngặt:
- Rửa tay thường xuyên: Đặc biệt là sau khi tiếp xúc với đất, cát, chơi với chó mèo, làm vườn, và trước khi ăn uống, chế biến thực phẩm. Nên sử dụng xà phòng và nước sạch, rửa kỹ trong ít nhất 20 giây.
- Giáo dục trẻ em: Dạy trẻ em rửa tay sạch sẽ sau khi chơi, đặc biệt là chơi ở những nơi có đất cát hoặc tiếp xúc với vật nuôi. Tránh cho trẻ ăn đất (pica) hoặc ngậm tay, đồ chơi vào miệng.
- Vệ sinh môi trường sống:
- Dọn dẹp môi trường sạch sẽ: Đặc biệt là khu vực sân vườn, sân chơi trẻ em, đảm bảo không có phân chó mèo.
- Tránh để trẻ chơi ở nơi có chó mèo lui tới: Nếu có thể, hãy tạo ra các khu vực vui chơi an toàn cho trẻ, không bị ô nhiễm phân vật nuôi.
- An toàn thực phẩm: Rửa sạch rau sống, trái cây trước khi ăn. Nấu chín kỹ thịt từ các loài động vật có thể là vật chủ trung gian.
- Giáo dục sức khỏe cộng đồng: Các nhà thú y, y bác sĩ và các nhà hoạt động xã hội cần tăng cường truyền thông về nguy cơ và cách phòng tránh nhiễm giun đũa chó Toxocara cho cộng đồng, đặc biệt là các gia đình có trẻ nhỏ và vật nuôi.
- Thăm khám sức khỏe định kỳ: Nếu có các triệu chứng nghi ngờ nhiễm giun đũa chó Toxocara, cần đến các cơ sở y tế để được thăm khám và xét nghiệm kịp thời.
Ấu trùng giun đũa chó mèo Toxocara canis xâm nhập vào thành ruột của con người và được vận chuyển theo đường máu đến gan, phổi, não và những cơ quan khác. Ở những cơ quan này, ấu trùng lang thang hàng tuần hoặc hàng tháng, hoặc nằm im, trở thành những vật lạ gây viêm và kích thích tạo u hạt. Tuy nhiên, do người là ký chủ ngẫu nhiên nên ký sinh trùng không bao giờ phát triển đến giai đoạn trưởng thành. Vì vậy, không thể tìm thấy trứng trong phân của người nhiễm.
Ở trẻ em, đặc biệt là trẻ từ 4 – 12 tuổi, rất thường mắc bệnh có liên quan đến thần kinh do nhiễm giun đũa chó Toxocara. Đa số bệnh nhi là những trẻ có hành vi nguy cơ như tiếp xúc với chó mèo, tiếp xúc với đất… Trẻ đi mẫu giáo, hay nhà trẻ thường thích nghịch đất, ăn đất, ngậm liếm đồ chơi, mút tay. 30% trẻ ở lứa tuổi này thường xuyên đưa tay vào miệng. Còn các trẻ lớn hơn thì lại chơi nhiều trò chơi tiếp xúc với đất như đá banh, bồng bế chó mèo. Ở người lớn, bệnh thường gặp ở mọi lứa tuổi, nhiều nhất là trong độ tuổi lao động. Bệnh thường xảy ra ở những người không rửa tay sạch sau khi tiếp xúc với đất, chơi và ôm ấp chó mèo. Nếu có thể, chỉ nên cho trẻ chơi ở những nơi không có chó mèo lui tới. Người lớn phải giáo dục vệ sinh cá nhân cho trẻ, đặc biệt là rửa tay trước khi ăn. Đối với các chó mèo được nuôi như vật cưng trong nhà, chúng ta cần phải xổ giun định kỳ cho chó mèo.
Nhiễm giun đũa chó Toxocara là bệnh có thể phòng và điều trị được, càng sớm càng tốt. Việc nâng cao nhận thức và thực hiện nghiêm túc các biện pháp phòng ngừa sẽ góp phần bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình và cộng đồng. Để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho thú cưng và gia đình, hãy luôn tìm kiếm thông tin và sản phẩm uy tín từ các nguồn như Mochi Cat.