Mùi Tanh Của Cá Mè Chủ Yếu Do Chất Gì Gây Nên?

Cá mè, một loại cá quen thuộc trong ẩm thực Việt, thường gây khó chịu bởi mùi tanh đặc trưng. Tuy nhiên, ít người biết rằng mùi tanh của cá mè không phải tự nhiên mà có, mà chủ yếu xuất phát từ một hợp chất hóa học cụ thể. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích nguyên nhân khoa học đằng sau mùi tanh khó chịu này, khám phá vai trò của Trimethylamine (TMA) và các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời chia sẻ những bí quyết hiệu quả để loại bỏ mùi tanh, giúp bạn chế biến và thưởng thức cá mè một cách trọn vẹn nhất.

Trimethylamine (TMA): Thủ Phạm Chính Gây Mùi Tanh Cá Mè

mùi tanh của cá mè
Mùi Tanh Của Cá Mè Chủ Yếu Do Chất Gì Gây Nên?

Khi nhắc đến mùi tanh đặc trưng của cá, đặc biệt là mùi tanh của cá mè, không thể không kể đến hợp chất Trimethylamine (TMA). Đây chính là nguyên nhân hóa học chính yếu tạo nên mùi “tanh” mà chúng ta thường cảm nhận được. Sự hình thành và tích tụ của TMA đóng vai trò trung tâm trong quá trình gây mùi khó chịu này.

Trimethylamine là gì? Cấu trúc hóa học và tính chất

Trimethylamine (TMA) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm amin bậc ba, có công thức hóa học là (CH₃)₃N. Ở nhiệt độ phòng, TMA tồn tại dưới dạng khí không màu, dễ bay hơi và có mùi khó chịu đặc trưng, thường được mô tả là mùi khai hoặc mùi cá ươn. Cấu trúc phân tử của TMA bao gồm một nguyên tử nitơ liên kết với ba nhóm methyl. Sự hiện diện của nhóm amin và khả năng tạo liên kết hydrogen yếu khiến TMA có tính bazơ và dễ dàng phản ứng với axit để tạo thành muối, đây là cơ sở của nhiều phương pháp khử mùi tanh hiệu quả. Tính dễ bay hơi của TMA cũng lý giải tại sao mùi tanh cá lại lan tỏa nhanh chóng trong không khí.

Quá trình hình thành Trimethylamine trong cá

TMA không có sẵn với nồng độ cao trong cá sống khỏe mạnh. Thay vào đó, nó được hình thành thông qua quá trình phân hủy một hợp chất khác có tên là Trimethylamine Oxide (TMAO). TMAO là một chất không mùi, có mặt tự nhiên với hàm lượng cao trong mô cơ của nhiều loài cá biển và một số cá nước ngọt như cá mè. Vai trò sinh học chính của TMAO trong cá là giúp điều hòa áp suất thẩm thấu (osmoregulation) và bảo vệ protein khỏi tác động của áp suất cao và nhiệt độ lạnh ở môi trường biển sâu.

Khi cá chết, các enzym tự nhiên trong mô cá và đặc biệt là vi khuẩn (cả vi khuẩn tự nhiên có trên da, mang và trong ruột cá, lẫn vi khuẩn từ môi trường bên ngoài) bắt đầu hoạt động. Chúng chứa các enzym reductase có khả năng chuyển hóa TMAO thành TMA. Quá trình này diễn ra mạnh mẽ hơn khi nhiệt độ tăng và thời gian bảo quản kéo dài, dẫn đến sự tích tụ TMA và làm tăng cường độ mùi tanh của cá mè.

Vì sao cá mè có mùi tanh đặc trưng và mạnh hơn?

Cá mè, dù là cá nước ngọt, lại có một lượng TMAO đáng kể trong cơ thể. Một số nghiên cứu cho thấy, lượng TMAO trong cá nước ngọt có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường sống, chế độ ăn và loài. Đối với cá mè, yếu tố môi trường sống và đặc điểm sinh học cụ thể của loài có thể khiến chúng sản sinh hoặc tích lũy TMAO ở mức độ nhất định. Hơn nữa, cá mè thường có nhiều mỡ, và các hợp chất dễ bay hơi gây mùi có thể hòa tan tốt hơn trong mỡ, khiến mùi tanh lưu giữ lâu hơn.

Một yếu tố khác là đặc điểm của thịt cá mè. Thịt cá mè thường mềm, dễ bị tổn thương trong quá trình vận chuyển và sơ chế, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập và phân hủy TMAO thành TMA. Bên cạnh đó, tốc độ chuyển hóa TMAO thành TMA cũng phụ thuộc vào hệ vi sinh vật và hoạt tính enzym trong từng loài cá. Sự kết hợp của những yếu tố này khiến mùi tanh của cá mè thường được nhận định là mạnh và khó chịu hơn so với nhiều loại cá khác.

Vai trò của Trimethylamine Oxide (TMAO) trong sinh học cá

Để hiểu rõ về TMA, chúng ta cần tìm hiểu về tiền chất của nó là TMAO. Như đã đề cập, TMAO là một osmolyte hữu cơ quan trọng, giúp cá duy trì cân bằng nước và muối trong cơ thể, đặc biệt là ở môi trường nước mặn có áp suất thẩm thấu cao. TMAO cũng đóng vai trò là “chaperone” hóa học, giúp bảo vệ cấu trúc và chức năng của protein khỏi bị biến tính do các yếu tố gây stress như nhiệt độ cực đoan, áp suất cao hoặc nồng độ muối thay đổi.

Khi cá còn sống và tươi, TMAO tồn tại ở dạng ổn định và không mùi. Chỉ khi cá chết, hệ thống miễn dịch ngừng hoạt động, và các enzym cùng vi khuẩn bắt đầu quá trình phân hủy, TMAO mới bị khử thành TMA. Do đó, nồng độ TMA thường được sử dụng làm một chỉ số quan trọng để đánh giá độ tươi của cá. Cá càng tươi, nồng độ TMA càng thấp.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Cường Độ Mùi Tanh Của Cá

mùi tanh của cá mè
Mùi Tanh Của Cá Mè Chủ Yếu Do Chất Gì Gây Nên?

Cường độ và tốc độ xuất hiện mùi tanh của cá mè không chỉ phụ thuộc vào bản thân hợp chất TMA mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố môi trường và cách xử lý. Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp chúng ta có cách bảo quản và chế biến cá hiệu quả hơn, giảm thiểu mùi tanh không mong muốn.

Độ tươi của cá

Đây là yếu tố quan trọng nhất. Ngay sau khi cá chết, quá trình phân hủy TMAO thành TMA bắt đầu. Cá càng tươi, hàm lượng TMA càng thấp và mùi tanh càng nhẹ hoặc không đáng kể. Ngược lại, cá để lâu, đặc biệt là ở nhiệt độ môi trường, quá trình này diễn ra càng nhanh và mạnh mẽ, dẫn đến lượng TMA tích tụ cao và mùi tanh nồng nặc. Đó là lý do vì sao việc mua cá tươi sống hoặc cá vừa đánh bắt là bí quyết hàng đầu để giảm thiểu mùi tanh của cá mè.

Phương pháp xử lý và bảo quản

Cách thức xử lý và bảo quản cá sau khi đánh bắt có ảnh hưởng lớn đến tốc độ hình thành TMA.
Nhiệt độ: Nhiệt độ cao là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển và hoạt động mạnh mẽ, thúc đẩy quá trình chuyển hóa TMAO thành TMA. Do đó, việc làm lạnh nhanh và bảo quản cá ở nhiệt độ thấp (tốt nhất là dưới 4°C hoặc đông lạnh) là cực kỳ quan trọng để làm chậm quá trình này.
Vệ sinh: Sơ chế cá không sạch sẽ, không loại bỏ nội tạng, mang, vảy kịp thời sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn còn sót lại tiếp tục phân hủy TMAO. Nội tạng và mang là nơi tập trung nhiều vi khuẩn và enzym gây phân hủy nhất.
Thời gian: Ngay cả khi được bảo quản lạnh đúng cách, thời gian cũng là một yếu tố. Sau một khoảng thời gian nhất định, lượng TMA vẫn sẽ tăng lên, mặc dù chậm hơn so với khi để ở nhiệt độ thường.

Chế độ ăn và môi trường sống của cá

Chế độ ăn của cá có thể ảnh hưởng đến thành phần hóa học trong cơ thể chúng, bao gồm cả lượng TMAO. Cá ăn các loại sinh vật biển nhỏ giàu TMAO có thể tích lũy nhiều hơn. Môi trường sống cũng đóng vai trò. Cá sống trong môi trường nước sạch, ít ô nhiễm thường có chất lượng thịt tốt hơn và ít mùi tanh hơn. Đối với cá mè, việc chúng sống trong các ao, hồ, sông có nhiều bùn cũng có thể khiến chúng có mùi “bùn” hoặc “đất” kèm theo, đôi khi bị nhầm lẫn hoặc làm tăng cảm giác về mùi tanh. Tuy nhiên, mùi bùn là do hợp chất geosmin, không phải TMA.

Tác động của vi khuẩn

Vi khuẩn là tác nhân chính trong quá trình chuyển hóa TMAO thành TMA. Các loài vi khuẩn kỵ khí và hiếu khí, đặc biệt là nhóm Pseudomonads và Shewanella, có khả năng sản xuất enzym TMAO reductase. Khi cá chết, hệ miễn dịch không còn bảo vệ, và môi trường trở nên thuận lợi cho các vi khuẩn này phát triển, biến TMAO thành TMA, gây ra mùi tanh của cá mè. Việc kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn thông qua nhiệt độ và vệ sinh là chìa khóa để giữ cá tươi lâu và giảm mùi.

Bí Quyết Khử Mùi Tanh Cá Mè Hiệu Quả Từ A-Z

mùi tanh của cá mè
Mùi Tanh Của Cá Mè Chủ Yếu Do Chất Gì Gây Nên?

Để biến mùi tanh của cá mè thành hương vị thơm ngon, hấp dẫn, việc áp dụng các phương pháp khử mùi hiệu quả là vô cùng cần thiết. Có nhiều cách tiếp cận khác nhau, từ sơ chế vật lý đến sử dụng các nguyên liệu tự nhiên có tính axit hoặc khả năng hấp thụ mùi.

Các phương pháp vật lý

Sơ chế cá đúng cách ngay từ đầu có thể loại bỏ đáng kể nguồn gốc gây mùi.
Loại bỏ mang, nội tạng và màng đen: Mang và nội tạng là nơi chứa nhiều máu, bùn đất và vi khuẩn, là nguồn gốc chính gây mùi tanh. Đặc biệt, lớp màng đen trong bụng cá mè cần được cạo sạch hoàn toàn, vì đây là nơi tích tụ nhiều chất bẩn và gây mùi nhất.
Rửa sạch bằng nước muối loãng hoặc nước gạo: Nước muối có khả năng sát khuẩn nhẹ và giúp làm sạch nhớt trên bề mặt cá. Nước gạo cũng là một phương pháp truyền thống hữu hiệu, các tinh bột trong nước gạo có thể hấp thụ một phần mùi tanh. Sau khi rửa, cần để cá ráo nước hoàn toàn.
Ngâm trong nước đá: Ngâm cá trong nước đá lạnh sau khi sơ chế không chỉ giúp giữ cá tươi ngon hơn mà còn làm chậm hoạt động của vi khuẩn, từ đó giảm tốc độ hình thành TMA.

Các phương pháp hóa học tự nhiên (dùng axit, sữa, rượu)

TMA là một hợp chất có tính bazơ. Do đó, việc sử dụng các nguyên liệu có tính axit sẽ giúp trung hòa TMA, biến nó thành muối không bay hơi và không mùi.
Chanh hoặc giấm: Đây là hai nguyên liệu phổ biến nhất. Axit citric trong chanh và axit axetic trong giấm sẽ phản ứng với TMA, khử mùi tanh hiệu quả. Bạn có thể dùng lát chanh chà xát hoặc ngâm cá trong dung dịch nước pha chanh/giấm khoảng 10-15 phút rồi rửa lại.
Nước cốt me, khế chua hoặc sấu: Tương tự chanh và giấm, các loại quả chua này cũng chứa axit hữu cơ giúp trung hòa TMA. Nước cốt me thường được dùng để ướp cá trước khi chiên hoặc nướng.
Sữa tươi không đường: Sữa tươi có khả năng hấp thụ và hòa tan một số hợp chất gây mùi. Ngâm cá trong sữa tươi khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch cũng là một cách hiệu quả để giảm mùi tanh của cá mè. Casein trong sữa được cho là có khả năng liên kết với TMA.
Rượu trắng hoặc bia: Rượu và bia không chỉ giúp khử mùi mà còn làm thịt cá săn chắc và thơm hơn. Ngâm cá trong rượu trắng hoặc bia khoảng 5-10 phút rồi rửa lại. Cồn trong rượu/bia có thể hòa tan các hợp chất gây mùi, đồng thời các chất thơm trong bia cũng có thể che lấp mùi tanh.

Sử dụng gia vị và thảo mộc

Nhiều loại gia vị và thảo mộc không chỉ tăng thêm hương vị cho món ăn mà còn có khả năng khử mùi tanh đáng kinh ngạc.
Gừng: Gừng là “vua” khử mùi tanh của cá. Thái lát gừng, đập dập hoặc giã nhỏ, sau đó chà xát lên mình cá hoặc nhét vào bụng cá. Tinh dầu trong gừng có tác dụng át mùi và làm ấm bụng.
Hành, tỏi, sả: Đây là bộ ba gia vị quen thuộc có mùi thơm mạnh, giúp lấn át mùi tanh của cá mè. Sử dụng chúng để ướp cá hoặc phi thơm khi nấu.
Tiêu, ớt: Vị cay nồng của tiêu và ớt cũng góp phần làm giảm cảm giác về mùi tanh, đồng thời kích thích vị giác.
Lá chè xanh: Ngâm cá trong nước chè xanh đặc hoặc chà xát lá chè lên cá cũng là một mẹo dân gian giúp khử mùi tanh hiệu quả. Tannin trong chè xanh có thể phản ứng với các hợp chất gây mùi.

Quy trình sơ chế cá mè chuẩn

Để đạt hiệu quả khử mùi tối ưu, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp theo một quy trình chuẩn:
1. Đánh vảy, loại bỏ mang và nội tạng: Thực hiện càng sớm càng tốt sau khi mua cá. Cạo sạch lớp màng đen trong bụng cá.
2. Rửa sạch với nước muối loãng hoặc nước gạo: Chà xát nhẹ nhàng cả bên trong và bên ngoài.
3. Sử dụng chất axit: Chà xát chanh/giấm hoặc ngâm trong dung dịch pha loãng khoảng 10-15 phút.
4. Rửa lại thật sạch với nước lạnh: Đảm bảo không còn cặn bẩn hay mùi axit quá nồng.
5. Để ráo nước hoàn toàn: Dùng giấy ăn thấm khô bề mặt cá trước khi ướp hoặc chế biến.
6. Ướp cá với gừng, hành, tỏi, tiêu: Giúp cá thấm gia vị và tiếp tục khử mùi.

Tuân thủ quy trình này sẽ giúp giảm thiểu đáng kể mùi tanh của cá mè, mang lại món ăn thơm ngon và hấp dẫn. Để tìm hiểu thêm về cách chăm sóc và chế độ dinh dưỡng cho thú cưng, bao gồm cả các loại thực phẩm tươi sống, hãy truy cập ngay mochicat.vn.

Tác Động Của Mùi Tanh Cá Đối Với Con Người và Thú Cưng

Mùi tanh của cá mè không chỉ là một vấn đề về cảm quan ẩm thực mà còn có thể liên quan đến các khía cạnh sức khỏe và dinh dưỡng, đặc biệt khi xem xét trong bối cảnh chế độ ăn của cả con người lẫn thú cưng. Việc hiểu rõ tác động này giúp chúng ta đưa ra lựa chọn và xử lý thực phẩm hợp lý.

Vấn đề sức khỏe và an toàn thực phẩm

Mùi tanh mạnh của cá thường là dấu hiệu của sự ôi thiu hoặc kém tươi. Khi cá bị ôi thiu, ngoài TMA, các vi khuẩn còn có thể sản sinh ra các hợp chất độc hại khác như histamine (trong trường hợp ngộ độc scombroid từ cá ngừ, cá thu), hoặc các độc tố vi khuẩn. Mặc dù TMA tự nó không độc hại ở nồng độ thông thường, nhưng nó là chỉ thị cảnh báo rằng cá đã bị phân hủy và có nguy cơ chứa các chất độc hại khác. Do đó, việc tiêu thụ cá có mùi tanh nồng nặc có thể tiềm ẩn nguy cơ ngộ độc thực phẩm hoặc gây khó chịu đường tiêu hóa.

Đối với con người, việc nhận biết và tránh cá ươn là một phần quan trọng của an toàn thực phẩm. Ngay cả khi được nấu chín kỹ, một số độc tố vẫn có thể tồn tại và gây hại.

Cách nhận biết cá tươi ngon

Để tránh tình trạng mùi tanh của cá mè quá mức, điều quan trọng nhất là chọn cá tươi. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết cá tươi:
Mắt cá: Trong suốt, lồi nhẹ, giác mạc đàn hồi. Cá ươn mắt sẽ lõm vào, đục và mờ.
Mang cá: Màu đỏ tươi, không có nhớt, dính chặt vào thân. Cá ươn mang sẽ có màu nâu sẫm, xám, và nhớt.
Vảy cá: Sáng bóng, bám chặt vào thân, không dễ bong tróc.
Da cá: Sáng, có độ đàn hồi. Khi ấn vào thịt cá, vết lõm sẽ nhanh chóng trở lại trạng thái ban đầu.
Mùi: Mùi tanh nhẹ tự nhiên của biển hoặc nước ngọt, không có mùi khai hoặc hôi thối.

Mùi tanh trong chế độ ăn của thú cưng

Nhiều người nuôi thú cưng, đặc biệt là mèo, thường cho chúng ăn cá. Cá mè cũng có thể là một nguồn protein và axit béo omega-3 tốt cho thú cưng. Tuy nhiên, cũng giống như con người, thú cưng cũng nhạy cảm với chất lượng thực phẩm. Việc cho thú cưng ăn cá ươn hoặc cá có mùi tanh của cá mè quá nồng có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa như tiêu chảy, nôn mửa.

Ngoài ra, một số nghiên cứu cho thấy, việc cho mèo ăn quá nhiều cá sống có thể dẫn đến thiếu hụt thiamine (vitamin B1) do enzym thiaminase trong cá sống. Mặc dù TMA không trực tiếp gây ra vấn đề này, nhưng nó là một dấu hiệu của cá không còn tươi. Do đó, khi chuẩn bị cá cho thú cưng, cần đảm bảo cá tươi ngon, sơ chế sạch sẽ và nấu chín kỹ để loại bỏ các vi khuẩn và enzym có hại, đồng thời giảm thiểu mùi tanh, đảm bảo sức khỏe cho vật nuôi.

Khoa Học Đằng Sau Mùi Tanh Cá: Góc Nhìn Chuyên Sâu

Tìm hiểu sâu hơn về khoa học đằng sau mùi tanh của cá mè không chỉ thỏa mãn sự tò mò mà còn cung cấp kiến thức nền tảng để tối ưu hóa việc xử lý và bảo quản hải sản. Sự chuyển hóa hóa học và các yếu tố vật lý đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.

Cơ chế chuyển hóa TMAO thành TMA

Quá trình chuyển hóa Trimethylamine Oxide (TMAO) thành Trimethylamine (TMA) là một phản ứng khử, trong đó TMAO nhận electron và bị biến đổi. Phản ứng này được xúc tác bởi enzym Trimethylamine Oxide Reductase (TMAO reductase) có trong các vi khuẩn và một số mô cá.
Phương trình hóa học tổng quát có thể được biểu diễn như sau:
TMAO + 2H⁺ + 2e⁻ → TMA + H₂O
(Trimethylamine Oxide + ion Hydro + electron → Trimethylamine + Nước)
Phản ứng này thường xảy ra trong điều kiện thiếu oxy (kỵ khí) hoặc bán kỵ khí, khi vi khuẩn bắt đầu hoạt động mạnh mẽ sau khi cá chết. Các vi khuẩn như Shewanella putrefaciens, Pseudomonas và Vibrio là những tác nhân chính thực hiện quá trình này. Tốc độ của phản ứng phụ thuộc vào nhiệt độ, pH môi trường, nồng độ TMAO ban đầu và số lượng, loại vi khuẩn hiện diện.

Ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian

Nhiệt độ là yếu tố quyết định tốc độ của hầu hết các phản ứng hóa học và hoạt động của vi sinh vật. Ở nhiệt độ cao (ví dụ, nhiệt độ phòng), enzym TMAO reductase và vi khuẩn hoạt động mạnh mẽ, đẩy nhanh quá trình hình thành TMA. Điều này giải thích tại sao cá nhanh chóng bị tanh khi để ngoài trời.
Ngược lại, ở nhiệt độ thấp (bảo quản lạnh hoặc đông lạnh), hoạt động của enzym và vi khuẩn bị ức chế hoặc làm chậm lại đáng kể. Quá trình chuyển hóa TMAO thành TMA vẫn diễn ra nhưng với tốc độ rất chậm, giúp kéo dài thời gian bảo quản cá và duy trì độ tươi ngon. Tuy nhiên, ngay cả khi đông lạnh, theo thời gian, một lượng nhỏ TMA vẫn có thể hình thành do hoạt động của các enzym nội tại trong mô cá hoặc do quá trình tự oxy hóa.

Các nghiên cứu về chỉ số tươi sống của cá

Ngành công nghiệp thực phẩm và các nhà khoa học đã phát triển nhiều phương pháp để đánh giá độ tươi của cá, trong đó đo lường nồng độ TMA là một trong những chỉ số quan trọng và đáng tin cậy.
Chỉ số TMA: Nồng độ TMA tăng tỷ lệ thuận với mức độ ôi thiu của cá. Các phương pháp phân tích hóa học như sắc ký khí (GC), sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) hoặc các cảm biến sinh học được sử dụng để định lượng TMA trong mẫu cá.
Chỉ số TVB-N (Total Volatile Basic Nitrogen): Đây là tổng lượng nitơ của các hợp chất bazơ dễ bay hơi, bao gồm TMA, dimethylamine (DMA) và amoniac. TVB-N là một chỉ số tổng quát hơn về sự phân hủy protein trong cá và cũng được sử dụng rộng rãi để đánh giá độ tươi.
Các chỉ số khác: Ngoài ra, các nhà khoa học còn nghiên cứu các chỉ số khác như ATP degradation products (K-value), pH của thịt cá, hoặc các phương pháp cảm quan (mùi, màu sắc, kết cấu) để đưa ra đánh giá toàn diện về chất lượng và độ tươi của hải sản.

Những nghiên cứu này không chỉ giúp đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn hỗ trợ việc phát triển các công nghệ bảo quản mới, giúp người tiêu dùng luôn được thưởng thức những sản phẩm tươi ngon nhất, giảm thiểu tối đa mùi tanh của cá mè và các loại hải sản khác.

Tóm lại, mùi tanh của cá mè chủ yếu do Trimethylamine (TMA) gây ra, được hình thành từ quá trình phân hủy Trimethylamine Oxide (TMAO) bởi vi khuẩn và enzym sau khi cá chết. Độ tươi, cách xử lý, bảo quản, và môi trường sống đều ảnh hưởng đến cường độ mùi. Việc áp dụng các phương pháp sơ chế vật lý, sử dụng nguyên liệu có tính axit, và các loại gia vị là chìa khóa để khử mùi tanh hiệu quả, biến cá mè thành món ăn hấp dẫn. Chọn cá tươi và xử lý đúng cách không chỉ tăng cường hương vị mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm cho cả gia đình và thú cưng của bạn.

Ngày Cập Nhật: Tháng 10 18, 2025 by Trần Thanh Tâm Ni

Trần Thanh Tâm Ni

Trần Thanh Tâm Ni

Mình là Trần Thanh Tâm, hiện đang làm việc tại Mochi Cat. Với kinh nghiệm hơn 10 năm làm việc trong các thú y lớn nhỏ tại TP. Hồ Chí Minh, mình mong có thể chia sẽ chút kinh nghiệm quý báu của mình đến quý bạn đọc