Dấu hiệu mèo bị bệnh: Nhận biết và chăm sóc đúng cách

Khi thấy mèo bị bệnh, chủ nhân thường lo lắng về sức khỏe của thú cưng. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và hiểu rõ về các bệnh thường gặp ở mèo là vô cùng quan trọng để có biện pháp chăm sóc kịp thời, giúp mèo nhanh chóng hồi phục. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các triệu chứng phổ biến, những bệnh lý thường gặp, cách phòng ngừa hiệu quả và hướng dẫn xử lý khi mèo của bạn có biểu hiện không khỏe.

Dấu hiệu mèo bị bệnh: Nhận biết và chăm sóc đúng cách

Nhận biết dấu hiệu mèo bị bệnh: Những thay đổi cần chú ý

Một trong những thách thức lớn nhất khi chăm sóc mèo là chúng thường có xu hướng che giấu bệnh tật. Đây là bản năng tự nhiên giúp chúng tồn tại trong môi trường hoang dã, tránh bị kẻ thù phát hiện khi yếu đuối. Do đó, chủ nhân cần quan sát rất tinh tế để phát hiện ra các dấu hiệu mèo bị bệnh ngay từ giai đoạn đầu. Những thay đổi nhỏ trong hành vi, thói quen hoặc ngoại hình đều có thể là tín hiệu cảnh báo.

Thay đổi hành vi

Sự thay đổi trong hành vi là một trong những dấu hiệu sớm và rõ ràng nhất cho thấy mèo bị bệnh. Mèo khỏe mạnh thường năng động, tò mò và tương tác theo cách quen thuộc. Khi ốm, chúng có thể trở nên thu mình, ít hoạt động hơn bình thường. Một số mèo sẽ tìm nơi ẩn náu, tránh xa chủ và các thành viên khác trong gia đình. Ngược lại, một số con lại trở nên bồn chồn hoặc kêu nhiều hơn một cách bất thường.

Mèo có thể ngủ nhiều hơn đáng kể hoặc thay đổi vị trí ngủ yêu thích của chúng. Chúng có thể trở nên hung dữ hoặc dễ cáu kỉnh hơn khi được chạm vào, đặc biệt nếu chúng đang cảm thấy đau ở một vị trí nào đó trên cơ thể. Nếu mèo của bạn đột ngột thay đổi tính cách hoặc hành vi thường ngày mà không có lý do rõ ràng nào khác (ví dụ: thay đổi môi trường sống), đây là một dấu hiệu đáng chú ý cho thấy có thể mèo bị bệnh.

Thay đổi thói quen ăn uống và uống nước

Thói quen ăn uống là chỉ báo quan trọng về sức khỏe của mèo. Nếu mèo đột ngột bỏ ăn hoặc ăn ít hơn bình thường, đây là một dấu hiệu đáng báo động. Chán ăn kéo dài có thể dẫn đến sụt cân nhanh chóng và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác, đặc biệt là bệnh gan nhiễm mỡ (hepatic lipidosis) ở mèo thừa cân. Ngược lại, việc ăn quá nhiều một cách bất thường cũng có thể là triệu chứng của một số bệnh lý, chẳng hạn như bệnh cường giáp.

Tương tự, sự thay đổi trong thói quen uống nước cũng cần được theo dõi. Mèo uống nhiều nước hơn và đi tiểu nhiều hơn bình thường có thể là dấu hiệu của bệnh tiểu đường, bệnh thận hoặc bệnh cường giáp. Mèo uống ít nước hơn cũng có thể là biểu hiện của tình trạng chán ăn hoặc các vấn đề sức khỏe khác. Quan sát lượng thức ăn và nước mèo tiêu thụ hàng ngày là một phần quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe mèo cưng.

Sự thay đổi trong chất thải (phân và nước tiểu) trong hộp cát vệ sinh cũng cung cấp nhiều thông tin. Tiêu chảy (phân lỏng hoặc nhão) hoặc táo bón (phân khô, cứng) đều là dấu hiệu của vấn đề tiêu hóa hoặc bệnh lý khác. Nước tiểu có màu bất thường (quá đậm, có máu), mùi nặng hơn, hoặc tần suất đi tiểu thay đổi (tiểu nhiều lần với lượng ít, tiểu không tự chủ) đều có thể chỉ ra bệnh về đường tiết niệu hoặc thận.

Thay đổi ngoại hình

Ngoại hình của mèo có thể phản ánh rõ tình trạng sức khỏe của chúng. Lông xù, khô, xơ xác, hoặc rụng nhiều bất thường là những dấu hiệu cho thấy mèo bị bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng. Mèo khỏe mạnh thường có bộ lông mượt mà, bóng bẩy do chúng dành nhiều thời gian tự liếm lông để vệ sinh. Khi ốm, chúng có thể ngừng hoặc giảm tần suất tự làm sạch, khiến bộ lông trông lôi thôi.

Sụt cân nhanh chóng là một dấu hiệu đáng lo ngại, thường đi kèm với việc bỏ ăn hoặc mắc các bệnh mãn tính như bệnh thận, tiểu đường, hoặc cường giáp. Ngược lại, tăng cân đột ngột cũng có thể là biểu hiện của một số vấn đề sức khỏe hoặc đơn giản là do chế độ ăn uống không phù hợp.

Mắt và mũi của mèo cũng có thể cho thấy dấu hiệu bệnh. Chảy nước mắt, chảy nước mũi (trong hoặc có màu), mắt đỏ, sưng hoặc có ghèn bất thường đều có thể là triệu chứng của các bệnh hô hấp hoặc nhiễm trùng mắt. Tai có mùi khó chịu, có dịch tiết màu sẫm (giống bã cà phê) có thể là dấu hiệu của nhiễm ký sinh trùng (ve tai) hoặc nhiễm trùng tai.

Các triệu chứng thể chất khác

Ngoài những dấu hiệu chung kể trên, mèo bị bệnh có thể biểu hiện các triệu chứng thể chất cụ thể hơn tùy thuộc vào bệnh lý. Nôn mửa là một triệu chứng phổ biến, có thể do nhiều nguyên nhân từ đơn giản (ăn quá nhanh, búi lông) đến nghiêm trọng (tắc nghẽn đường ruột, viêm tụy, suy thận). Tiêu chảy cũng là một dấu hiệu thường gặp của các vấn đề về tiêu hóa, ký sinh trùng hoặc nhiễm trùng.

Ho và hắt hơi là các triệu chứng điển hình của bệnh hô hấp. Khó thở, thở hổn hển hoặc thở bằng miệng (ở mèo, đây thường là dấu hiệu cấp cứu) cho thấy vấn đề nghiêm trọng về đường hô hấp hoặc tim mạch. Đi lại khập khiễng, khó khăn khi đứng lên ngồi xuống, hoặc né tránh việc nhảy cao có thể là dấu hiệu của các vấn đề về xương khớp hoặc chấn thương.

Bất kỳ khối u, sưng tấy, vết loét không lành, hoặc chảy máu bất thường nào trên cơ thể mèo cũng cần được kiểm tra ngay lập tức. Thân nhiệt bất thường (quá nóng hoặc quá lạnh) là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng hoặc sốc. Quan sát kỹ lưỡng toàn bộ cơ thể mèo khi vuốt ve hoặc chải lông sẽ giúp bạn phát hiện sớm những thay đổi này.

Dấu hiệu mèo bị bệnh: Nhận biết và chăm sóc đúng cách

Các bệnh thường gặp ở mèo: Phân loại và đặc điểm

Mèo, giống như con người, có thể mắc nhiều loại bệnh khác nhau, từ các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm đến các vấn đề mãn tính liên quan đến tuổi tác. Việc hiểu rõ các loại bệnh phổ biến sẽ giúp chủ nhân chủ động hơn trong việc phòng ngừa và nhận biết sớm các triệu chứng khi mèo bị bệnh.

Bệnh truyền nhiễm

Các bệnh truyền nhiễm do virus, vi khuẩn hoặc nấm gây ra là mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe của mèo, đặc biệt là mèo con chưa được tiêm phòng đầy đủ hoặc mèo trưởng thành có hệ miễn dịch yếu. Một số bệnh truyền nhiễm phổ biến và nguy hiểm ở mèo bao gồm:

  • Bệnh Giảm Bạch Cầu ở Mèo (FPV – Feline Panleukopenia): Do Parvovirus gây ra, bệnh này rất dễ lây lan và thường gây tử vong, đặc biệt ở mèo con. Virus tấn công hệ tiêu hóa và tủy xương, gây sốt cao, nôn mửa dữ dội, tiêu chảy ra máu, mất nước nghiêm trọng và suy giảm bạch cầu. Tiêm phòng vaccine FPV là cách phòng bệnh hiệu quả nhất.
  • Phức hợp Bệnh Hô Hấp trên Mèo (Feline Respiratory Disease Complex): Thường do Feline Herpesvirus (FHV-1) và Feline Calicivirus (FCV) gây ra. Các triệu chứng bao gồm hắt hơi, chảy nước mũi và nước mắt, viêm kết mạc, loét miệng (đặc biệt do FCV), chán ăn, và sốt. Mặc dù hiếm khi gây tử vong ở mèo trưởng thành được chăm sóc tốt, bệnh có thể nặng ở mèo con và có thể gây ra các vấn đề mãn tính. Vaccine giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • Bệnh Suy Giảm Miễn Dịch ở Mèo (FIV – Feline Immunodeficiency Virus): Thường lây lan qua vết cắn của mèo nhiễm bệnh. FIV tấn công hệ miễn dịch, khiến mèo dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội. Mèo nhiễm FIV có thể sống khỏe mạnh trong nhiều năm trước khi hệ miễn dịch suy yếu dần, dẫn đến các triệu chứng mãn tính như sụt cân, viêm miệng/nướu, nhiễm trùng da, đường hô hấp, hoặc tiêu hóa tái phát. Hiện chưa có cách chữa trị dứt điểm FIV.
  • Bệnh Bạch Cầu ở Mèo (FeLV – Feline Leukemia Virus): Virus FeLV lây truyền qua nước bọt, nước mũi, nước tiểu, phân và sữa của mèo nhiễm bệnh, thường qua liếm láp, dùng chung máng ăn/uống, hoặc hộp cát. FeLV có thể gây suy giảm miễn dịch, thiếu máu, và ung thư (đặc biệt là u lympho). Tiên lượng cho mèo nhiễm FeLV thường kém, và cũng chưa có cách chữa trị. Tiêm phòng và xét nghiệm sàng lọc là quan trọng để phòng ngừa.
  • Bệnh Viêm Phúc Mạc Truyền Nhiễm ở Mèo (FIP – Feline Infectious Peritonitis): Gây ra bởi một biến thể của Coronavirus ở mèo (FCoV). FIP là một bệnh phức tạp và thường gây tử vong. Có hai dạng chính: dạng ướt (gây tích tụ dịch trong ổ bụng hoặc lồng ngực) và dạng khô (gây tổn thương cơ quan). Bệnh này khó chẩn đoán và điều trị rất thách thức, mặc dù các phương pháp điều trị mới đang cho thấy những tín hiệu tích cực.

Bệnh ký sinh trùng

Ký sinh trùng là nguyên nhân phổ biến khiến mèo bị bệnh, ảnh hưởng đến cả mèo sống trong nhà và ngoài trời. Chúng có thể sống bên trong cơ thể mèo (nội ký sinh) hoặc bên ngoài (ngoại ký sinh).

  • Nội ký sinh: Bao gồm giun đũa, giun móc, giun sán, và các sinh vật đơn bào như Coccidia và Giardia. Các ký sinh trùng đường ruột này có thể gây tiêu chảy, nôn mửa, sụt cân, thiếu máu, và bụng chướng ở mèo con. Chúng lây lan qua việc ăn phải trứng ký sinh trùng (trong phân hoặc môi trường bị ô nhiễm) hoặc qua sữa mẹ. Tẩy giun định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ thú y là cần thiết.
  • Ngoại ký sinh: Phổ biến nhất là bọ chét, ve, và ve tai. Bọ chét gây ngứa dữ dội, dị ứng da (viêm da dị ứng bọ chét), và có thể truyền sán dây. Ve có thể truyền bệnh (mặc dù ít phổ biến ở mèo hơn chó) và gây thiếu máu nếu số lượng nhiều. Ve tai gây ngứa, khó chịu ở tai, và tích tụ dịch màu sẫm. Sử dụng các sản phẩm phòng ngừa bọ chét, ve theo chỉ định là quan trọng.

Bệnh về đường hô hấp

Ngoài các bệnh truyền nhiễm do virus đã nêu (Herpesvirus, Calicivirus), mèo có thể mắc các bệnh hô hấp khác do vi khuẩn (như Chlamydophila felis, Bordetella bronchiseptica) hoặc nấm. Các triệu chứng bao gồm hắt hơi, chảy nước mũi, nghẹt mũi, ho, khó thở. Nhiễm trùng có thể tiến triển thành viêm phổi, đặc biệt ở mèo con, mèo già hoặc mèo có hệ miễn dịch suy yếu.

Việc chẩn đoán thường dựa trên khám lâm sàng, xét nghiệm mẫu dịch mũi/mắt, và có thể cần chụp X-quang phổi. Điều trị bao gồm kháng sinh (nếu do vi khuẩn), thuốc chống viêm, thuốc long đờm và chăm sóc hỗ trợ (vệ sinh mũi, xông hơi).

Bệnh về đường tiêu hóa

Các vấn đề về tiêu hóa là nguyên nhân phổ biến khiến mèo bị bệnh, biểu hiện chủ yếu là nôn mửa và tiêu chảy. Nguyên nhân rất đa dạng:

  • Thay đổi chế độ ăn đột ngột: Gây rối loạn tiêu hóa tạm thời.
  • Ăn phải vật lạ: Có thể gây tắc nghẽn hoặc tổn thương đường ruột.
  • Ký sinh trùng đường ruột: Giun, sán, Coccidia, Giardia.
  • Nhiễm trùng: Do vi khuẩn hoặc virus.
  • Bệnh viêm ruột mãn tính (IBD – Inflammatory Bowel Disease): Một phản ứng viêm mãn tính của đường tiêu hóa.
  • Dị ứng/không dung nạp thức ăn: Phản ứng với một thành phần nào đó trong thức ăn.
  • Các bệnh hệ thống khác: Bệnh thận, cường giáp, viêm tụy cũng có thể gây triệu chứng tiêu hóa.

Việc chẩn đoán đòi hỏi bác sĩ thú y khám lâm sàng, xét nghiệm phân, xét nghiệm máu, X-quang, siêu âm, và đôi khi là sinh thiết ruột. Điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân, có thể bao gồm thuốc chống nôn, thuốc chống tiêu chảy, kháng sinh, thuốc tẩy giun, chế độ ăn kiêng đặc biệt, hoặc thuốc chống viêm/ức chế miễn dịch cho IBD.

Bệnh về thận và đường tiết niệu

Bệnh thận mãn tính (CKD) là một trong những bệnh phổ biến nhất ở mèo già. Thận suy giảm chức năng theo thời gian, không còn lọc chất thải hiệu quả, dẫn đến tích tụ độc tố trong cơ thể. Các triệu chứng bao gồm uống nhiều nước, đi tiểu nhiều, sụt cân, chán ăn, nôn mửa, và hơi thở có mùi amoniac. CKD là bệnh mãn tính, không thể chữa khỏi nhưng có thể kiểm soát bằng chế độ ăn đặc biệt, truyền dịch hỗ trợ và thuốc.

Các vấn đề về đường tiết niệu dưới (FLUTD – Feline Lower Urinary Tract Disease) bao gồm viêm bàng quang, sỏi/tắc nghẽn đường tiết niệu, nhiễm trùng đường tiết niệu. Mèo mắc FLUTD thường có dấu hiệu đi tiểu khó khăn, tiểu nhiều lần với lượng ít, đi tiểu ngoài hộp cát (do đau hoặc liên kết hộp cát với sự khó chịu), kêu đau khi đi tiểu, nước tiểu có máu. Tắc nghẽn niệu đạo (thường gặp ở mèo đực) là một trường hợp cấp cứu nguy hiểm đến tính mạng, cần can thiệp thú y ngay lập tức.

Bệnh về da và lông

Các vấn đề về da là nguyên nhân phổ biến khiến chủ nhân đưa mèo bị bệnh đến phòng khám. Các nguyên nhân bao gồm:

  • Ký sinh trùng ngoài da: Bọ chét (gây viêm da dị ứng bọ chét), ve, ghẻ, ve tai.
  • Nấm da: Phổ biến nhất là nấm vòng (Ringworm), gây rụng lông hình tròn, có vảy.
  • Dị ứng: Dị ứng thức ăn, dị ứng môi trường (phấn hoa, bụi nhà), dị ứng tiếp xúc. Gây ngứa dữ dội, liếm lông quá mức, viêm da.
  • Nhiễm trùng da: Do vi khuẩn hoặc nấm thứ phát sau các vấn đề khác.

Chẩn đoán dựa trên khám da, xét nghiệm mẫu da/lông (cạo da, kiểm tra nấm), và thử nghiệm loại trừ (ví dụ: chế độ ăn kiêng để chẩn đoán dị ứng thức ăn). Điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân, có thể bao gồm thuốc diệt ký sinh trùng, thuốc kháng nấm, kháng sinh, thuốc chống ngứa, hoặc chế độ ăn đặc biệt.

Bệnh nội tiết và chuyển hóa

Hai bệnh nội tiết phổ biến ở mèo lớn tuổi là tiểu đường và cường giáp.

  • Tiểu đường (Diabetes Mellitus): Xảy ra khi cơ thể mèo không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin hiệu quả, dẫn đến đường huyết cao. Các triệu chứng bao gồm uống nhiều nước, đi tiểu nhiều, ăn nhiều nhưng vẫn sụt cân. Điều trị thường bao gồm tiêm insulin hàng ngày, chế độ ăn đặc biệt và theo dõi đường huyết.
  • Cường giáp (Hyperthyroidism): Tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp, làm tăng tốc độ trao đổi chất của cơ thể. Phổ biến ở mèo trên 10 tuổi. Triệu chứng bao gồm sụt cân mặc dù ăn nhiều (thậm chí ăn như hổ), tăng động, uống nhiều nước, đi tiểu nhiều, nôn mửa, tiêu chảy, và đôi khi là tim đập nhanh. Có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả như thuốc uống, phẫu thuật, hoặc liệu pháp iod phóng xạ.

Bệnh về răng miệng

Các vấn đề về răng miệng rất phổ biến ở mèo, đặc biệt khi chúng già đi. Viêm nướu (gingivitis) và viêm nha chu (periodontitis) là những vấn đề thường gặp nhất, do mảng bám và vôi răng tích tụ. Nếu không được điều trị, bệnh nha chu có thể dẫn đến mất răng, áp xe chân răng, và thậm chí ảnh hưởng đến sức khỏe của các cơ quan nội tạng khác (tim, thận) do vi khuẩn từ miệng đi vào máu.

Dấu hiệu bao gồm hơi thở có mùi hôi, nướu đỏ/sưng, chảy máu ở nướu, mèo khó khăn khi ăn hoặc ăn ít đi, sụt cân, chảy nước dãi. Chăm sóc răng miệng định kỳ tại nhà (đánh răng) và làm sạch răng chuyên nghiệp tại phòng khám thú y là rất quan trọng để phòng ngừa và điều trị bệnh nha chu.

Dấu hiệu mèo bị bệnh: Nhận biết và chăm sóc đúng cách

Đi sâu vào các bệnh mèo phổ biến nhất

Để hiểu rõ hơn về tình trạng khi mèo bị bệnh, chúng ta sẽ đi sâu vào chi tiết về một số bệnh lý mà mèo thường gặp, cách chúng ảnh hưởng đến mèo và những điều chủ nhân cần biết.

Bệnh Giảm Bạch Cầu ở Mèo (FPV – Feline Panleukopenia)

Bệnh Giảm Bạch Cầu, còn gọi là bệnh care ở mèo hoặc bệnh Feline Distemper, là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng do Feline Parvovirus gây ra. Virus này cực kỳ bền bỉ trong môi trường và dễ lây lan qua tiếp xúc trực tiếp (phân, dịch tiết cơ thể) hoặc gián tiếp (quần áo, giày dép, đồ dùng). Mèo con chưa được tiêm phòng là đối tượng dễ bị tổn thương nhất và tỷ lệ tử vong rất cao.

Virus tấn công các tế bào phân chia nhanh chóng trong cơ thể, bao gồm niêm mạc ruột, tủy xương và hệ bạch huyết. Điều này dẫn đến các triệu chứng lâm sàng nghiêm trọng:

  • Triệu chứng: Sốt cao đột ngột là dấu hiệu sớm. Sau đó là nôn mửa dữ dội, thường xuyên, không liên quan đến ăn uống. Tiêu chảy nặng, thường có máu hoặc chất nhầy, mùi hôi thối. Mèo cực kỳ chán ăn, bỏ ăn hoàn toàn. Mất nước nhanh chóng do nôn và tiêu chảy. Suy nhược, nằm lì một chỗ, không còn hứng thú với môi trường xung quanh. Đau bụng. Một số mèo có thể bị tổn thương hệ thần kinh (tiểu não) nếu nhiễm bệnh khi còn rất nhỏ trong bụng mẹ hoặc vài tuần đầu đời, gây run rẩy, mất thăng bằng.
  • Chẩn đoán: Thường dựa trên các dấu hiệu lâm sàng điển hình, đặc biệt ở mèo con chưa được tiêm phòng. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu (đặc biệt là bạch cầu trung tính) giảm mạnh. Có thể dùng kit test nhanh phát hiện kháng nguyên virus trong phân.
  • Điều trị: Không có thuốc đặc trị virus FPV. Điều trị hoàn toàn là điều trị hỗ trợ và chăm sóc tích cực. Mục tiêu là bù nước và điện giải thông qua truyền dịch tĩnh mạch, kiểm soát nôn và tiêu chảy bằng thuốc, ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát bằng kháng sinh (do bạch cầu giảm và niêm mạc ruột bị tổn thương, vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào máu), hỗ trợ dinh dưỡng (qua ống sonde nếu mèo không tự ăn được). Việc điều trị cần thực hiện tại phòng khám thú y.
  • Tiên lượng: Rất dè dặt, đặc biệt ở mèo con. Tỷ lệ tử vong có thể lên tới 90% ở mèo con không được điều trị. Nếu mèo sống sót qua 3-4 ngày đầu điều trị tích cực, cơ hội hồi phục sẽ tăng lên. Mèo đã khỏi bệnh sẽ miễn dịch suốt đời và vẫn có thể đào thải virus trong phân trong vài tuần.
  • Phòng ngừa: Tiêm phòng vaccine FPV là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất. Vaccine lõi cho mèo bao gồm FPV, và việc tuân thủ lịch tiêm chủng được khuyến cáo cho tất cả mèo con và mèo trưởng thành.

Phức hợp Bệnh Hô Hấp trên Mèo (Feline Respiratory Disease Complex)

Đây là thuật ngữ chung cho các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên ở mèo, thường do Feline Herpesvirus type 1 (FHV-1) và Feline Calicivirus (FCV) gây ra, đôi khi kết hợp với nhiễm trùng vi khuẩn thứ phát. Bệnh lây lan chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt, dịch mũi/mắt của mèo bệnh hoặc mang mầm bệnh, hoặc qua các vật dụng chung.

  • Triệu chứng: Các triệu chứng rất đa dạng nhưng thường bao gồm:
    • Hắt hơi thường xuyên, dữ dội.
    • Chảy nước mũi (trong, vàng hoặc xanh).
    • Chảy nước mắt, mắt đỏ (viêm kết mạc), sưng mí mắt.
    • Sốt.
    • Chán ăn, sụt cân.
    • Giảm hoạt động, nằm nhiều.
    • Đặc biệt với FCV, mèo có thể bị loét trong miệng (lưỡi, nướu, vòm miệng), gây đau và khó ăn. Một chủng FCV đặc biệt nguy hiểm (VS-FCV) có thể gây sốt cao, sưng phù mặt và chân, loét da, vàng da, và tỷ lệ tử vong cao.
    • Ho (ít phổ biến hơn hắt hơi).
  • Chẩn đoán: Thường dựa vào triệu chứng lâm sàng. Có thể lấy mẫu dịch tiết để xét nghiệm PCR tìm virus hoặc nuôi cấy vi khuẩn (nếu nghi ngờ nhiễm trùng thứ phát).
  • Điều trị: Không có thuốc đặc trị virus. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ:
    • Giữ ấm, khô ráo.
    • Vệ sinh mũi và mắt thường xuyên để loại bỏ dịch tiết.
    • Khuyến khích mèo ăn (thức ăn ấm, thơm ngon). Nếu chán ăn kéo dài, có thể cần hỗ trợ dinh dưỡng qua ống sonde.
    • Dùng kháng sinh nếu có dấu hiệu nhiễm trùng vi khuẩn thứ phát.
    • Thuốc chống viêm, giảm đau (nếu có loét miệng).
    • Xông hơi bằng nước ấm hoặc để mèo trong phòng tắm có hơi nước nóng có thể giúp làm loãng dịch mũi, dễ thở hơn.
  • Tiên lượng: Hầu hết mèo trưởng thành được chăm sóc tốt sẽ hồi phục sau 1-2 tuần, mặc dù triệu chứng có thể tái phát khi mèo căng thẳng (đặc biệt với FHV-1, virus tồn tại tiềm ẩn trong cơ thể suốt đời). Ở mèo con, bệnh có thể nặng hơn và có nguy cơ viêm phổi.
  • Phòng ngừa: Tiêm vaccine hô hấp (bao gồm FHV-1 và FCV) là một phần quan trọng của lịch tiêm chủng lõi. Giảm căng thẳng cho mèo và vệ sinh sạch sẽ môi trường sống cũng giúp hạn chế bùng phát bệnh.

Bệnh Suy Giảm Miễn Dịch ở Mèo (FIV – Feline Immunodeficiency Virus)

FIV là một loại retrovirus (tương tự HIV ở người) tấn công và làm suy yếu hệ miễn dịch của mèo. Virus lây lan chủ yếu qua nước bọt bị nhiễm trong các trận đánh nhau (vết cắn sâu). Lây truyền từ mẹ sang con hoặc qua quan hệ tình dục ít phổ biến hơn.

  • Triệu chứng: Giai đoạn đầu (nhiễm cấp tính) có thể có các triệu chứng nhẹ, thoáng qua như sốt, sưng hạch bạch huyết, thường bị bỏ qua. Sau đó, mèo bước vào giai đoạn lâm sàng không triệu chứng kéo dài nhiều năm. Trong giai đoạn này, mèo trông hoàn toàn khỏe mạnh nhưng virus vẫn âm thầm làm suy yếu hệ miễn dịch. Giai đoạn cuối là khi hệ miễn dịch bị tổn thương nghiêm trọng, khiến mèo dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội hoặc các bệnh lý khác mà mèo có hệ miễn dịch khỏe mạnh có thể chống lại. Các triệu chứng ở giai đoạn này rất đa dạng:
    • Viêm miệng, viêm nướu mãn tính hoặc tái phát.
    • Nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, da, hoặc đường tiết niệu tái phát hoặc khó điều trị.
    • Sụt cân, chán ăn.
    • Sốt không rõ nguyên nhân.
    • Bệnh về mắt, thần kinh.
    • Tăng nguy cơ mắc một số dạng ung thư (đặc biệt là u lympho) và bệnh thận.
  • Chẩn đoán: Dựa vào xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng FIV (test nhanh ELISA tại phòng khám, hoặc xét nghiệm PCR/Western Blot để khẳng định). Cần lưu ý test nhanh có thể dương tính giả ở mèo con được tiêm vaccine FIV (nếu có) hoặc nhận kháng thể từ mẹ.
  • Điều trị: Không có cách chữa khỏi FIV. Điều trị tập trung vào:
    • Duy trì sức khỏe chung: Chế độ ăn dinh dưỡng tốt, khám sức khỏe định kỳ 6 tháng một lần.
    • Điều trị kịp thời và tích cực các bệnh nhiễm trùng hoặc bệnh lý thứ phát khi chúng xảy ra.
    • Kiểm soát các triệu chứng mãn tính (ví dụ: vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng cho viêm miệng).
    • Giảm căng thẳng cho mèo.
    • Giữ mèo trong nhà để ngăn lây lan virus cho mèo khác và giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng từ môi trường bên ngoài.
  • Tiên lượng: Tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và các bệnh thứ phát mắc phải. Nhiều mèo nhiễm FIV có thể sống cuộc đời tương đối bình thường trong nhiều năm nếu được chăm sóc tốt và phát hiện, điều trị sớm các bệnh cơ hội.
  • Phòng ngừa: Quan trọng nhất là giữ mèo trong nhà để tránh tiếp xúc (đánh nhau) với mèo không rõ tình trạng FIV. Xét nghiệm sàng lọc cho tất cả mèo mới trước khi đưa vào nhà có mèo khác. Có vaccine FIV nhưng hiệu quả chưa đạt 100% và có thể gây dương tính giả khi xét nghiệm, việc sử dụng cần thảo luận kỹ với bác sĩ thú y.

Bệnh Bạch Cầu ở Mèo (FeLV – Feline Leukemia Virus)

FeLV cũng là một loại retrovirus, lây lan phổ biến hơn FIV và có tiên lượng thường xấu hơn. Virus có trong nước bọt, nước mũi, nước tiểu, phân và sữa của mèo nhiễm bệnh. Lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc xã giao thân mật (liếm láp lẫn nhau), dùng chung máng ăn/uống, hộp cát, hoặc qua cắn nhau, từ mẹ sang con.

  • Triệu chứng: Các triệu chứng khi mèo bị bệnh FeLV rất đa dạng và thường liên quan đến suy giảm miễn dịch, thiếu máu, hoặc ung thư. Mèo nhiễm virus có thể trải qua các giai đoạn:
    • Nhiễm ban đầu: Có thể không có triệu chứng hoặc chỉ sốt, nổi hạch nhẹ.
    • Nhiễm virus tiềm ẩn: Virus tồn tại trong cơ thể nhưng không nhân lên mạnh, mèo có thể không có triệu chứng.
    • Nhiễm virus dai dẳng (viremic): Virus nhân lên mạnh và đào thải ra ngoài, mèo có triệu chứng lâm sàng.
      Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
    • Chán ăn, sụt cân tiến triển.
    • Bộ lông xù xì, kém sắc.
    • Sưng hạch bạch huyết dai dẳng.
    • Sốt tái phát không rõ nguyên nhân.
    • Viêm miệng, viêm nướu.
    • Nhiễm trùng da, đường hô hấp, tiêu hóa, bàng quang tái phát.
    • Tiêu chảy dai dẳng.
    • Các bệnh về mắt, thần kinh.
    • Thiếu máu (nhợt nhạt niêm mạc).
    • Ung thư (đặc biệt là u lympho, u tế bào mast), gây khối u ở nhiều vị trí.
  • Chẩn đoán: Dựa vào xét nghiệm máu tìm kháng nguyên virus (test nhanh ELISA tại phòng khám). Kết quả dương tính nên được xác nhận bằng xét nghiệm lab chuyên sâu hơn (ví dụ: PCR hoặc IFA).
  • Điều trị: Không có cách chữa khỏi FeLV. Điều trị tập trung vào:
    • Chăm sóc hỗ trợ và điều trị các bệnh lý thứ phát khi chúng xảy ra.
    • Duy trì sức khỏe chung (dinh dưỡng tốt, giảm căng thẳng).
    • Điều trị thiếu máu hoặc ung thư nếu có (hóa trị có thể giúp kéo dài cuộc sống).
    • Giữ mèo trong nhà để ngăn lây lan và bảo vệ chúng khỏi nhiễm trùng từ bên ngoài.
  • Tiên lượng: Tùy thuộc vào giai đoạn nhiễm virus và các bệnh đi kèm. Mèo nhiễm virus dai dẳng (viremic) có tiên lượng xấu, thường chỉ sống thêm vài năm sau khi chẩn đoán.
  • Phòng ngừa: Giữ mèo trong nhà và xét nghiệm sàng lọc tất cả mèo mới trước khi đưa vào đàn là biện pháp hiệu quả nhất. Có vaccine FeLV, được khuyến cáo cho mèo có nguy cơ phơi nhiễm (ví dụ: mèo ra ngoài trời).

Bệnh Viêm Phúc Mạc Truyền Nhiễm ở Mèo (FIP – Feline Infectious Peritonitis)

FIP là một bệnh phức tạp và thường gây tử vong, gây ra bởi một biến thể đột biến của Feline Coronavirus (FCoV), một loại virus phổ biến gây triệu chứng tiêu hóa nhẹ ở mèo. Khi FCoV đột biến thành virus FIP, nó gây ra phản ứng miễn dịch quá mức và viêm mạch máu lan tỏa.

  • Triệu chứng: Rất khó chẩn đoán do triệu chứng không đặc hiệu và có nhiều dạng.
    • Dạng ướt (Wet FIP): Phổ biến hơn, đặc trưng bởi sự tích tụ dịch trong ổ bụng (gây bụng chướng to) hoặc lồng ngực (gây khó thở). Các triệu chứng khác bao gồm sốt không đáp ứng với kháng sinh, chán ăn, sụt cân, suy nhược.
    • Dạng khô (Dry FIP): Gây viêm và tổn thương u hạt ở các cơ quan khác nhau (thận, gan, não, mắt), không có sự tích tụ dịch rõ rệt. Triệu chứng đa dạng tùy thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng: co giật, mất thăng bằng (nếu ảnh hưởng não), thay đổi về mắt, vàng da (nếu ảnh hưởng gan), uống nhiều nước, đi tiểu nhiều (nếu ảnh hưởng thận). Các triệu chứng chung như sốt, chán ăn, sụt cân cũng xuất hiện.
  • Chẩn đoán: Rất khó khăn, không có xét nghiệm đơn lẻ nào có thể chẩn đoán xác định FIP. Dựa vào sự kết hợp của: triệu chứng lâm sàng, tiền sử (thường gặp ở mèo con/mèo trẻ, mèo sống trong môi trường đông đúc), xét nghiệm máu (thay đổi về protein huyết thanh, số lượng bạch cầu), phân tích dịch ổ bụng/lồng ngực (nếu có dạng ướt), chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, X-quang), và đôi khi là sinh thiết mô. Xét nghiệm tìm Coronavirus không có nghĩa là mèo mắc FIP, chỉ cho biết mèo đã tiếp xúc với FCoV.
  • Điều trị: Theo y văn truyền thống, FIP được coi là bệnh gần như luôn gây tử vong. Tuy nhiên, các nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng gần đây với các loại thuốc kháng virus mới (như Remdesivir và các dẫn xuất của nó) đã cho thấy hiệu quả đáng kể trong việc điều trị FIP, mang lại hy vọng lớn cho chủ nhân mèo. Việc điều trị này cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn chặt chẽ của bác sĩ thú y và hiện vẫn còn nhiều thách thức (chi phí, tính sẵn có của thuốc). Điều trị hỗ trợ (truyền dịch, kiểm soát viêm) vẫn đóng vai trò quan trọng.
  • Tiên lượng: Trước đây là rất dè dặt (thường chỉ sống thêm vài tuần sau khi xuất hiện triệu chứng rõ rệt). Với các liệu pháp kháng virus mới, tiên lượng đã cải thiện đáng kể, nhiều mèo có thể khỏi bệnh hoàn toàn.
  • Phòng ngừa: Vaccine FIP hiện có hiệu quả hạn chế và không được khuyến cáo rộng rãi. Quan trọng nhất là giảm thiểu căng thẳng, duy trì vệ sinh sạch sẽ trong môi trường sống có nhiều mèo để giảm sự lây lan của FCoV.

Bệnh Ký Sinh Trùng Đường Ruột

Ký sinh trùng đường ruột là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất khiến mèo bị bệnh, đặc biệt là mèo con. Chúng sống trong đường tiêu hóa của mèo, cạnh tranh dinh dưỡng và gây tổn thương niêm mạc ruột.

  • Các loại phổ biến: Giun đũa (Toxocara cati), giun móc (Ancylostoma tubaeforme), sán dây (Dipylidium caninum – thường lây qua bọ chét), Coccidia (sinh vật đơn bào), Giardia (sinh vật đơn bào).
  • Lây truyền: Mèo có thể nuốt phải trứng giun/kén đơn bào từ môi trường bị ô nhiễm (phân), săn bắt động vật gặm nhấm mang ký sinh trùng, hoặc nuốt phải bọ chét nhiễm sán dây. Mèo con có thể nhiễm giun đũa và giun móc từ mẹ qua sữa.
  • Triệu chứng: Tùy thuộc vào loại và mức độ nhiễm ký sinh trùng.
    • Tiêu chảy (có thể có máu hoặc chất nhầy).
    • Nôn mửa.
    • Sụt cân mặc dù ăn uống bình thường.
    • Bụng chướng (đặc biệt ở mèo con nhiễm giun nặng).
    • Lông xù, kém phát triển.
    • Thiếu máu (giun móc).
    • Đôi khi có thể thấy giun trưởng thành trong phân hoặc chất nôn (giun đũa).
  • Chẩn đoán: Dựa trên xét nghiệm phân (soi phân tìm trứng giun, kén đơn bào). Cần lấy mẫu phân tươi.
  • Điều trị: Sử dụng thuốc tẩy giun sán hoặc thuốc đặc trị sinh vật đơn bào theo chỉ định của bác sĩ thú y. Liều lượng và loại thuốc tùy thuộc vào loại ký sinh trùng được phát hiện. Cần tẩy giun nhắc lại theo lịch để tiêu diệt các vòng đời ký sinh trùng còn sót lại.
  • Phòng ngừa: Tẩy giun định kỳ cho mèo con và mèo trưởng thành theo khuyến cáo. Kiểm soát bọ chét (đặc biệt quan trọng để phòng sán dây). Giữ vệ sinh môi trường sống. Hạn chế mèo săn bắt động vật gặm nhấm.

Bệnh Viêm Da do Dị Ứng và Nấm Ringworm

Các vấn đề về da là rất phổ biến, gây khó chịu và ngứa ngáy cho mèo.

  • Viêm da do dị ứng: Mèo có thể bị dị ứng với bọ chét (phổ biến nhất), thức ăn, hoặc các yếu tố môi trường (phấn hoa, bụi nhà, nấm mốc). Dị ứng gây ngứa dữ dội, khiến mèo gãi, liếm, cắn lông quá mức, dẫn đến rụng lông, viêm da, loét da, và nhiễm trùng da thứ phát.
  • Nấm Ringworm (Microsporum canis): Là một bệnh nấm da phổ biến ở mèo (không phải do giun gây ra như tên gọi). Gây rụng lông hình tròn hoặc bất định, có vảy, đôi khi đỏ hoặc viêm. Bệnh có thể lây sang người và các động vật khác. Mèo con hoặc mèo già/suy giảm miễn dịch dễ mắc hơn.
  • Chẩn đoán: Dựa trên khám da, tiền sử, xét nghiệm ký sinh trùng (soi tìm bọ chét, cạo da tìm ve), nuôi cấy nấm (để chẩn đoán Ringworm), thử nghiệm loại trừ với chế độ ăn kiêng (để chẩn đoán dị ứng thức ăn), hoặc xét nghiệm dị ứng da/máu (đối với dị ứng môi trường).
  • Điều trị: Tùy thuộc nguyên nhân. Kiểm soát bọ chét chặt chẽ (dị ứng bọ chét). Thuốc chống nấm (uống và/hoặc bôi) cho Ringworm, kết hợp khử trùng môi trường. Chế độ ăn kiêng loại trừ hoặc thuốc kiểm soát ngứa/viêm (cho dị ứng). Kháng sinh nếu có nhiễm trùng da thứ phát.
  • Phòng ngừa: Sử dụng sản phẩm kiểm soát bọ chét thường xuyên. Giữ vệ sinh môi trường. Đối với dị ứng, cố gắng xác định và tránh xa tác nhân gây dị ứng nếu có thể.

Bệnh Thận Mạn Tính (CKD)

CKD là một bệnh tiến triển từ từ và không thể hồi phục, thường gặp ở mèo trên 7 tuổi. Chức năng thận suy giảm theo thời gian, không còn khả năng lọc hiệu quả chất thải (urê, creatinin) ra khỏi máu, dẫn đến tích tụ độc tố. Thận cũng mất khả năng cô đặc nước tiểu, gây mất nước.

  • Triệu chứng: Thường xuất hiện khi chức năng thận đã suy giảm đáng kể.
    • Uống nhiều nước hơn bình thường.
    • Đi tiểu nhiều hơn (lượng nước tiểu nhiều, màu nhạt hơn).
    • Sụt cân.
    • Chán ăn, buồn nôn, nôn mửa.
    • Hơi thở có mùi amoniac.
    • Suy nhược, thiếu năng lượng.
    • Lở loét miệng (ít gặp hơn).
  • Chẩn đoán: Dựa trên xét nghiệm máu (tăng urê, creatinin, phosphor) và xét nghiệm nước tiểu (nước tiểu loãng, có protein). Đo huyết áp cũng quan trọng vì tăng huyết áp thường đi kèm CKD. Siêu âm thận có thể đánh giá cấu trúc thận.
  • Điều trị: Không chữa khỏi, tập trung vào kiểm soát triệu chứng và làm chậm tiến trình bệnh:
    • Chế độ ăn cho mèo bị bệnh thận: Ít protein, ít phosphor, bổ sung Omega-3, và đôi khi bổ sung kali.
    • Truyền dịch hỗ trợ: Truyền dịch dưới da tại nhà hoặc truyền dịch tĩnh mạch tại phòng khám để bù nước và giúp thận đào thải độc tố.
    • Thuốc kiểm soát phosphor máu cao.
    • Thuốc kiểm soát huyết áp cao.
    • Thuốc chống buồn nôn, kích thích ăn ngon.
  • Tiên lượng: Tùy thuộc vào giai đoạn bệnh khi được chẩn đoán và tốc độ tiến triển. Với chăm sóc và điều trị phù hợp, nhiều mèo CKD có thể sống thêm một thời gian chất lượng.

Bệnh Tiểu Đường ở Mèo

Giống như ở người, tiểu đường ở mèo (phổ biến nhất là type 2) xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc các tế bào không phản ứng đúng với insulin, dẫn đến đường huyết cao. Béo phì là yếu tố nguy cơ chính.

  • Triệu chứng:
    • Uống nhiều nước bất thường.
    • Đi tiểu nhiều (do lượng đường dư thừa trong máu kéo nước ra khỏi cơ thể qua thận).
    • Ăn nhiều hơn bình thường nhưng vẫn sụt cân (do cơ thể không sử dụng hiệu quả glucose từ thức ăn).
    • Suy nhược, giảm hoạt động.
    • Lông xù, kém sắc.
    • Trong trường hợp nặng, mèo có thể bị nhiễm toan ceton tiểu đường (Diabetic Ketoacidosis – DKA), một tình trạng cấp cứu nguy hiểm, biểu hiện bằng chán ăn hoàn toàn, nôn mửa, suy nhược nặng, thở nhanh/sâu, hơi thở có mùi trái cây.
  • Chẩn đoán: Dựa trên xét nghiệm máu (đường huyết cao, fructosamine cao – chỉ số đường huyết trung bình trong 2-3 tuần qua) và xét nghiệm nước tiểu (có đường và ceton trong nước tiểu).
  • Điều trị: Thường bao gồm tiêm insulin hàng ngày (thường 2 lần/ngày) để kiểm soát đường huyết. Chế độ ăn đặc biệt cho mèo tiểu đường (thường là thức ăn ít carbohydrate, giàu protein). Theo dõi đường huyết tại nhà hoặc tại phòng khám để điều chỉnh liều insulin. Giảm cân nếu mèo bị thừa cân là rất quan trọng.
  • Tiên lượng: Nếu được chẩn đoán sớm và kiểm soát tốt, nhiều mèo tiểu đường có thể sống khỏe mạnh trong nhiều năm. DKA là một tình trạng nguy hiểm cần điều trị cấp cứu. Một số ít mèo tiểu đường có thể đạt được tình trạng thuyên giảm và không cần tiêm insulin nữa nếu bệnh được phát hiện sớm và kiểm soát đường huyết tốt.

Bệnh Cường Giáp ở Mèo

Cường giáp là một bệnh nội tiết phổ biến ở mèo già (thường trên 10 tuổi), do tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp. Nguyên nhân phổ biến nhất là khối u lành tính (adenoma) ở tuyến giáp.

  • Triệu chứng: Các triệu chứng phản ánh sự tăng tốc độ trao đổi chất:
    • Sụt cân đáng kể mặc dù ăn rất nhiều (ăn như hổ).
    • Tăng động, bồn chồn, hiếu động bất thường (đặc biệt vào ban đêm).
    • Uống nhiều nước, đi tiểu nhiều.
    • Nôn mửa, tiêu chảy.
    • Bộ lông xù, kém sắc.
    • Thở hổn hển.
    • Tim đập nhanh, tiếng tim mạnh.
    • Đôi khi có thể sờ thấy khối nhỏ ở vùng cổ.
  • Chẩn đoán: Dựa trên triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm máu đo nồng độ hormone tuyến giáp (T4). Ở giai đoạn sớm, T4 có thể chưa tăng rõ rệt và cần làm thêm các xét nghiệm khác hoặc lặp lại xét nghiệm sau một thời gian.
  • Điều trị: Có nhiều phương pháp hiệu quả:
    • Thuốc uống (Methimazole/Thiamazole): Kiểm soát triệu chứng bằng cách ức chế sản xuất hormone tuyến giáp. Cần cho uống hàng ngày suốt đời.
    • Liệu pháp Iod phóng xạ (I-131): Là phương pháp điều trị triệt để, bằng cách tiêm Iod phóng xạ vào cơ thể mèo, Iod sẽ tập trung ở tuyến giáp và phá hủy các tế bào tuyến giáp hoạt động quá mức. Thường chỉ cần một lần điều trị.
    • Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp: Loại bỏ phần tuyến giáp hoạt động quá mức. Có nguy cơ biến chứng như tổn thương tuyến cận giáp (gây hạ canxi máu).
    • Chế độ ăn kiêng (ít Iod): Có thể giúp kiểm soát bệnh ở một số mèo, nhưng hiệu quả thường không cao bằng các phương pháp khác và yêu cầu chỉ ăn duy nhất loại thức ăn đó.
  • Tiên lượng: Tốt với các phương pháp điều trị phù hợp. Cần theo dõi chức năng thận sau điều trị cường giáp vì bệnh cường giáp có thể che giấu bệnh thận tiềm ẩn.

Vấn đề về Răng Miệng ở Mèo

Bệnh răng miệng là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến nhất ở mèo trưởng thành. Mảng bám và vôi răng tích tụ trên răng, gây viêm nướu (gingivitis). Nếu không được loại bỏ, tình trạng viêm sẽ tiến triển thành viêm nha chu (periodontitis), ảnh hưởng đến các cấu trúc nâng đỡ răng (dây chằng nha chu, xương ổ răng), dẫn đến răng lung lay, nhiễm trùng, và mất răng.

  • Triệu chứng: Thường khó nhận biết ở giai đoạn sớm vì mèo có xu hướng che giấu cơn đau miệng.
    • Hơi thở có mùi hôi (halitosis).
    • Nướu đỏ, sưng, dễ chảy máu.
    • Mảng bám hoặc vôi răng màu vàng/nâu trên răng.
    • Mèo khó khăn khi ăn, ăn chậm, rơi vãi thức ăn, chỉ nhai một bên miệng, hoặc chán ăn.
    • Sụt cân.
    • Chảy nước dãi bất thường.
    • Né tránh việc chạm vào mặt hoặc miệng.
  • Chẩn đoán: Cần khám răng miệng kỹ lưỡng bởi bác sĩ thú y, thường yêu cầu gây mê để kiểm tra toàn bộ các răng, túi nha chu, và chụp X-quang răng để đánh giá tổn thương dưới nướu.
  • Điều trị:
    • Làm sạch răng chuyên nghiệp (cạo vôi, đánh bóng) dưới gây mê: Loại bỏ mảng bám và vôi răng trên và dưới nướu.
    • Nhổ răng: Đối với các răng bị tổn thương nặng, lung lay, hoặc nhiễm trùng không thể cứu vãn.
    • Điều trị viêm nướu/viêm nha chu: Tùy mức độ.
  • Phòng ngừa: Chăm sóc răng miệng tại nhà là rất quan trọng: đánh răng cho mèo hàng ngày (với kem đánh răng chuyên dụng cho mèo), sử dụng thức ăn hoặc đồ chơi giúp giảm mảng bám (được VOHC – Veterinary Oral Health Council chấp thuận). Khám răng miệng định kỳ tại phòng khám thú y và làm sạch răng chuyên nghiệp khi cần thiết.

Dấu hiệu mèo bị bệnh: Nhận biết và chăm sóc đúng cách

Quy trình chẩn đoán khi mèo bị bệnh tại phòng khám thú y

Khi bạn nghi ngờ mèo bị bệnh, việc đưa mèo đến bác sĩ thú y là bước quan trọng nhất. Bác sĩ thú y sẽ thực hiện một quy trình khám và chẩn đoán bài bản để xác định nguyên nhân và đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp.

Khám lâm sàng ban đầu

Bác sĩ thú y sẽ bắt đầu bằng việc hỏi bạn về các triệu chứng bạn quan sát được, bao gồm thời điểm xuất hiện, mức độ nghiêm trọng, và bất kỳ thay đổi nào trong hành vi, thói quen của mèo. Họ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh của mèo (đã tiêm phòng, tẩy giun chưa, đã từng mắc bệnh gì trước đây, chế độ ăn, môi trường sống).

Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành khám tổng quát cho mèo. Việc này bao gồm kiểm tra thân nhiệt, nhịp tim, nhịp thở, niêm mạc (màu sắc của nướu, lưỡi), nghe tim phổi, sờ nắn ổ bụng, kiểm tra mắt, tai, mũi, miệng, da, lông và hệ cơ xương khớp. Quá trình khám lâm sàng giúp bác sĩ có cái nhìn ban đầu về tình trạng sức khỏe của mèo và định hướng các bước chẩn đoán tiếp theo.

Lấy mẫu xét nghiệm (máu, nước tiểu, phân)

Dựa trên kết quả khám lâm sàng và triệu chứng, bác sĩ thú y sẽ đề nghị các xét nghiệm bổ sung để hỗ trợ chẩn đoán.

  • Xét nghiệm máu: Đây là xét nghiệm rất phổ biến và cung cấp nhiều thông tin. Tổng phân tích tế bào máu (CBC) đánh giá số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, giúp phát hiện thiếu máu, nhiễm trùng, viêm. Sinh hóa máu đánh giá chức năng các cơ quan nội tạng như thận (urê, creatinin), gan (men gan), tụy, nồng độ đường huyết, protein, điện giải, giúp phát hiện các bệnh nội tiết (tiểu đường, cường giáp), bệnh thận, gan… Xét nghiệm máu cũng bao gồm các test sàng lọc virus (FIV, FeLV).
  • Xét nghiệm nước tiểu: Phân tích nước tiểu bao gồm đánh giá màu sắc, độ trong, tỷ trọng (khả năng cô đặc của thận), pH, và soi cặn nước tiểu tìm tế bào, trụ, tinh thể, vi khuẩn. Xét nghiệm nước tiểu giúp chẩn đoán các bệnh về đường tiết niệu (nhiễm trùng, sỏi) và đánh giá chức năng thận.
  • Xét nghiệm phân: Soi phân trực tiếp hoặc làm xét nghiệm nổi/lắng cặn giúp phát hiện trứng giun sán, kén đơn bào (Coccidia, Giardia). Xét nghiệm phân là cần thiết khi mèo có triệu chứng tiêu hóa như tiêu chảy.

Chẩn đoán hình ảnh (X-quang, siêu âm)

Khi cần thiết, bác sĩ thú y có thể sử dụng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh để kiểm tra cấu trúc bên trong cơ thể mèo.

  • Chụp X-quang: Giúp nhìn rõ xương, phổi, tim, và hình dáng tổng thể của các cơ quan trong ổ bụng (gan, thận, bàng quang, đường ruột). X-quang hữu ích trong việc phát hiện gãy xương, viêm phổi, dị vật đường ruột, sỏi bàng quang, hoặc đánh giá kích thước các cơ quan.
  • Siêu âm: Sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh chi tiết về cấu trúc bên trong các cơ quan nội tạng (thận, gan, tụy, ruột, bàng quang, tim). Siêu âm đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các khối u, nang, đánh giá mức độ tổn thương của mô mềm, kiểm tra dòng chảy máu, hoặc tìm dịch bất thường trong ổ bụng/lồng ngực.

Các xét nghiệm chuyên sâu khác

Tùy thuộc vào trường hợp cụ thể, bác sĩ thú y có thể đề nghị các xét nghiệm chuyên sâu hơn như:

  • Xét nghiệm hormone: Đo nồng độ hormone tuyến giáp (T4) để chẩn đoán cường giáp, hoặc các hormone khác khi nghi ngờ bệnh nội tiết khác.
  • Xét nghiệm PCR: Phát hiện vật chất di truyền của virus (ví dụ: virus hô hấp, virus FIP) hoặc vi khuẩn trong mẫu bệnh phẩm.
  • Nuôi cấy: Nuôi cấy vi khuẩn từ dịch tiết (mũi, mắt), nước tiểu, hoặc vết thương để xác định loại vi khuẩn và độ nhạy cảm với kháng sinh (kháng sinh đồ).
  • Nội soi: Sử dụng ống soi mềm có camera để kiểm tra niêm mạc thực quản, dạ dày, ruột hoặc đường hô hấp. Có thể lấy mẫu sinh thiết qua nội soi.
  • Sinh thiết: Lấy một mẫu mô nhỏ từ cơ quan nghi ngờ bệnh lý để gửi đi phòng xét nghiệm giải phẫu bệnh. Sinh thiết là phương pháp chẩn đoán xác định nhiều loại bệnh như ung thư, IBD, bệnh lý thận/gan mãn tính.

Quá trình chẩn đoán có thể cần kết hợp nhiều phương pháp và mất một chút thời gian để có kết quả, nhưng đây là nền tảng quan trọng để bác sĩ thú y đưa ra kế hoạch điều trị chính xác và hiệu quả nhất cho mèo của bạn.

Phương pháp điều trị chung cho mèo bị bệnh

Khi mèo bị bệnh và đã được chẩn đoán, bác sĩ thú y sẽ xây dựng một phác đồ điều trị phù hợp. Phương pháp điều trị rất đa dạng, phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của mèo.

Vai trò của bác sĩ thú y

Điều cực kỳ quan trọng cần nhấn mạnh là chỉ bác sĩ thú y mới có đủ kiến thức và chuyên môn để chẩn đoán và điều trị bệnh cho mèo. Việc tự chẩn đoán và sử dụng thuốc cho mèo tại nhà mà không có hướng dẫn của bác sĩ thú y có thể rất nguy hiểm, làm bệnh nặng thêm hoặc gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ thú y ngay khi bạn nhận thấy dấu hiệu mèo bị bệnh.

Điều trị hỗ trợ

Điều trị hỗ trợ nhằm mục đích ổn định tình trạng sức khỏe của mèo, bù đắp những thiếu hụt do bệnh gây ra, và tạo điều kiện thuận lợi cho cơ thể tự phục hồi hoặc đáp ứng tốt hơn với điều trị đặc hiệu.

  • Truyền dịch: Rất quan trọng khi mèo bị mất nước do nôn mửa, tiêu chảy, hoặc chán ăn. Truyền dịch tĩnh mạch hoặc dưới da giúp bù nước, cân bằng điện giải, và hỗ trợ chức năng thận đào thải độc tố.
  • Hỗ trợ dinh dưỡng: Khi mèo chán ăn hoặc bỏ ăn, việc đảm bảo mèo nhận đủ dinh dưỡng và năng lượng là rất quan trọng. Có thể cần sử dụng thức ăn đặc biệt dễ tiêu hóa, kích thích vị giác, hoặc cho ăn bằng ống sonde (qua mũi, thực quản hoặc dạ dày) trong các trường hợp nặng.
  • Kiểm soát đau: Giảm đau giúp mèo cảm thấy thoải mái hơn, kích thích mèo ăn uống và hoạt động nhẹ nhàng, từ đó hỗ trợ quá trình hồi phục.
  • Kiểm soát sốt, nôn mửa, tiêu chảy: Sử dụng thuốc phù hợp để kiểm soát các triệu chứng này, ngăn ngừa mất nước và suy nhược thêm.

Điều trị đặc hiệu

Điều trị đặc hiệu nhắm vào nguyên nhân gốc rễ gây bệnh.

  • Kháng sinh: Sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn (ví dụ: viêm phổi do vi khuẩn, nhiễm trùng đường tiết niệu). Cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị mà bác sĩ thú y chỉ định.
  • Thuốc kháng virus: Hiện nay đã có một số thuốc kháng virus tiềm năng cho các bệnh như FIP, nhưng việc sử dụng còn nhiều hạn chế và cần theo dõi chặt chẽ.
  • Thuốc chống nấm: Dùng để điều trị các bệnh nhiễm nấm toàn thân hoặc cục bộ (như Ringworm).
  • Thuốc tẩy giun sán, thuốc diệt ký sinh trùng: Sử dụng các sản phẩm chuyên dụng để loại bỏ ký sinh trùng đường ruột hoặc ngoài da.
  • Thuốc nội tiết: Insulin cho mèo tiểu đường, Methimazole hoặc các phương pháp khác cho mèo cường giáp.
  • Thuốc chống viêm, ức chế miễn dịch: Dùng trong các bệnh do phản ứng miễn dịch bất thường (ví dụ: IBD, một số dạng thiếu máu).
  • Phẫu thuật: Cần thiết để loại bỏ khối u, sửa chữa chấn thương, loại bỏ dị vật, hoặc xử lý tắc nghẽn đường tiết niệu.

Chăm sóc tại nhà sau điều trị

Sau khi mèo được điều trị tại phòng khám hoặc khi bệnh đã ổn định, bạn cần chăm sóc mèo tại nhà theo hướng dẫn của bác sĩ thú y. Điều này có thể bao gồm cho mèo uống thuốc đúng giờ, cho ăn thức ăn đặc biệt, theo dõi các triệu chứng, và tái khám theo lịch hẹn. Việc tuân thủ chặt chẽ các chỉ dẫn này là rất quan trọng để đảm bảo mèo hồi phục hoàn toàn và ngăn ngừa bệnh tái phát.

Phòng ngừa bệnh ở mèo: Chìa khóa cho sức khỏe lâu dài

Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Đầu tư vào việc phòng ngừa là cách hiệu quả nhất để giữ cho mèo bị bệnh ít đi và có một cuộc sống khỏe mạnh, hạnh phúc.

Tiêm phòng đầy đủ

Tiêm phòng vaccine là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ mèo khỏi nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, bao gồm FPV, FHV-1, FCV và FeLV (đối với mèo có nguy cơ). Mèo con cần được tiêm một loạt mũi vaccine cơ bản, sau đó là các mũi tiêm nhắc lại định kỳ (thường là hàng năm hoặc ba năm một lần tùy loại vaccine và khuyến cáo của bác sĩ thú y). Lịch tiêm phòng cần được thảo luận và xây dựng dựa trên tuổi tác, lối sống (trong nhà hay ngoài trời), và môi trường sống của mèo.

Tẩy giun sán và kiểm soát ký sinh trùng ngoài da định kỳ

Tẩy giun định kỳ là cần thiết để ngăn ngừa và kiểm soát nhiễm ký sinh trùng đường ruột. Tần suất tẩy giun phụ thuộc vào tuổi tác, lối sống của mèo (mèo con cần tẩy giun thường xuyên hơn). Sử dụng các sản phẩm phòng ngừa bọ chét và ve theo hướng dẫn của bác sĩ thú y là cách hiệu quả để bảo vệ mèo khỏi các ký sinh trùng ngoài da và các bệnh mà chúng có thể lây truyền (như sán dây).

Chế độ dinh dưỡng cân bằng và chất lượng

Một chế độ ăn uống cân bằng, phù hợp với lứa tuổi, giai đoạn sống (mèo con, trưởng thành, già) và tình trạng sức khỏe cụ thể (ví dụ: thức ăn cho mèo triệt sản, mèo nhạy cảm tiêu hóa) là nền tảng cho sức khỏe tốt. Thức ăn chất lượng cung cấp đầy đủ protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất cần thiết giúp hệ miễn dịch khỏe mạnh và cơ thể hoạt động tối ưu.

Môi trường sống sạch sẽ và an toàn

Giữ vệ sinh môi trường sống của mèo giúp giảm nguy cơ lây nhiễm các mầm bệnh (virus, vi khuẩn, ký sinh trùng). Dọn dẹp hộp cát vệ sinh hàng ngày, vệ sinh máng ăn, máng uống thường xuyên, và giữ nhà cửa sạch sẽ. Đảm bảo môi trường sống an toàn, tránh xa hóa chất độc hại, cây cối nguy hiểm hoặc các vật thể nhỏ mà mèo có thể nuốt phải.

Hạn chế tiếp xúc với mèo lạ không rõ tình trạng sức khỏe

Nếu bạn có mèo sống trong nhà và định nhận thêm mèo mới, hãy giữ mèo mới cách ly trong một phòng riêng trong khoảng 2 tuần. Trong thời gian này, hãy đưa mèo mới đi khám thú y, xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm phổ biến (FIV, FeLV, FPV, ký sinh trùng) và hoàn thành các mũi tiêm vaccine cần thiết trước khi cho tiếp xúc với mèo cũ. Điều này giúp ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm trong đàn mèo nhà bạn.

Khám sức khỏe định kỳ tại thú y

Khám sức khỏe định kỳ, thường là 1-2 lần mỗi năm, là cơ hội để bác sĩ thú y đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của mèo, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường (kể cả khi bạn chưa thấy rõ), tư vấn về tiêm phòng, tẩy giun và dinh dưỡng. Việc phát hiện sớm bệnh khi các triệu chứng còn nhẹ sẽ giúp việc điều trị hiệu quả hơn và tiên lượng tốt hơn. Đối với mèo già (> 7 tuổi), việc khám sức khỏe định kỳ 6 tháng một lần và làm xét nghiệm máu/nước tiểu thường xuyên được khuyến cáo để phát hiện sớm các bệnh mãn tính như CKD, cường giáp, tiểu đường.

Tìm hiểu thêm về chăm sóc sức khỏe mèo và các vấn đề thường gặp khác trên website MochiCat.vn.

Khi nào cần đưa mèo đến bác sĩ thú y ngay lập tức?

Mặc dù một số vấn đề sức khỏe nhẹ có thể tự khỏi hoặc chỉ cần chăm sóc tại nhà, nhưng có những tình huống bạn cần đưa mèo đến phòng khám thú y cấp cứu ngay lập tức. Dưới đây là một số dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng khi mèo bị bệnh:

  • Khó thở, thở hổn hển, thở bằng miệng, hoặc thở rất nhanh/sâu: Đây là dấu hiệu của vấn đề hô hấp hoặc tim mạch nghiêm trọng.
  • Nôn mửa hoặc tiêu chảy dữ dội, đặc biệt nếu có máu, kéo dài hoặc đi kèm với suy nhược/mất nước: Có thể là dấu hiệu của tắc nghẽn, nhiễm trùng nặng hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác.
  • Bỏ ăn hoàn toàn trong hơn 24 giờ: Đặc biệt nguy hiểm đối với mèo thừa cân do nguy cơ gan nhiễm mỡ.
  • Suy nhược đột ngột, không thể đứng dậy hoặc đi lại bình thường: Có thể là dấu hiệu của đau dữ dội, sốc, thiếu máu, hoặc bệnh thần kinh.
  • Đi tiểu khó khăn, rặn tiểu không ra, hoặc kêu đau khi đi tiểu (đặc biệt mèo đực): Có thể là dấu hiệu tắc nghẽn niệu đạo, một cấp cứu nguy hiểm đến tính mạng.
  • Đau dữ dội: Mèo kêu la khi chạm vào, né tránh di chuyển, hoặc biểu hiện hung dữ bất thường khi đau.
  • Chảy máu không kiểm soát từ bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
  • Co giật.
  • Ngất xỉu, bất tỉnh.
  • Mắt lồi ra đột ngột, đồng tử giãn/thu nhỏ bất thường và không phản ứng với ánh sáng.
  • Thân nhiệt quá cao hoặc quá thấp (sốt cao hoặc hạ thân nhiệt).
  • Nướu nhợt nhạt (màu trắng hoặc xám) hoặc xanh tím: Dấu hiệu thiếu máu hoặc thiếu oxy.

Nếu bạn không chắc chắn về mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, tốt nhất vẫn là liên hệ ngay với phòng khám thú y để được tư vấn. Thà cẩn thận thái quá còn hơn bỏ lỡ một tình huống nguy hiểm.

Chăm sóc mèo đang bị bệnh tại nhà

Nếu bệnh của mèo không quá nghiêm trọng và bác sĩ thú y đã cho phép chăm sóc tại nhà, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn và cung cấp sự chăm sóc tốt nhất để giúp mèo hồi phục.

Tạo không gian yên tĩnh, ấm áp

Mèo bị bệnh thường cảm thấy yếu ớt và dễ bị căng thẳng. Hãy chuẩn bị một nơi yên tĩnh, ấm cúng, tránh xa tiếng ồn và hoạt động của gia đình, nơi mèo có thể nghỉ ngơi mà không bị làm phiền. Đảm bảo nhiệt độ môi trường phù hợp, đặc biệt nếu mèo bị sốt hoặc hạ thân nhiệt.

Đảm bảo mèo ăn uống đủ chất

Ngay cả khi chán ăn, việc cung cấp dinh dưỡng đầy đủ là rất quan trọng. Hãy thử cho mèo ăn thức ăn dễ tiêu hóa, có mùi thơm hấp dẫn hơn (ví dụ: hâm nóng nhẹ thức ăn ướt). Chia nhỏ bữa ăn thành nhiều lần trong ngày. Đảm bảo luôn có nước sạch sẵn sàng. Nếu mèo vẫn từ chối ăn, hãy liên hệ với bác sĩ thú y để được tư vấn về thuốc kích thích ăn ngon hoặc phương pháp hỗ trợ dinh dưỡng khác.

Cho uống thuốc theo chỉ định

Nếu bác sĩ thú y kê đơn thuốc, hãy cho mèo uống đúng loại, đúng liều lượng và đúng giờ theo hướng dẫn. Đảm bảo mèo nuốt thuốc thành công. Nếu gặp khó khăn khi cho mèo uống thuốc, hãy hỏi bác sĩ thú y hoặc nhân viên phòng khám về các kỹ thuật cho thuốc hoặc các dạng thuốc dễ sử dụng hơn (ví dụ: dạng lỏng, dạng viên nhai).

Theo dõi sát sao các dấu hiệu

Tiếp tục quan sát mèo cẩn thận các triệu chứng của bệnh và bất kỳ thay đổi nào trong hành vi, thói quen ăn uống, chất thải. Ghi chép lại những quan sát này (ví dụ: mèo ăn được bao nhiêu, đã nôn/tiêu chảy mấy lần, có hoạt động hơn không) để báo cáo cho bác sĩ thú y trong lần tái khám hoặc khi bạn liên hệ. Việc theo dõi giúp đánh giá mức độ đáp ứng của mèo với điều trị và phát hiện sớm các vấn đề phát sinh.

Giữ vệ sinh

Giữ sạch khu vực nghỉ ngơi và hộp cát của mèo. Nếu mèo bị tiêu chảy hoặc nôn mửa, hãy vệ sinh cho mèo nhẹ nhàng để tránh kích ứng da và giữ lông sạch sẽ. Rửa tay kỹ sau khi chăm sóc mèo bị bệnh, đặc biệt nếu bệnh có thể lây nhiễm.

Sự chăm sóc tận tình và kiên nhẫn của bạn đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục của mèo.

Kết luận

Nhận biết sớm các dấu hiệu mèo bị bệnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất giúp cứu sống thú cưng của bạn. Bằng cách chú ý đến những thay đổi nhỏ trong hành vi, ngoại hình và thói quen của mèo, kết hợp với việc khám sức khỏe định kỳ và tiêm phòng đầy đủ, bạn có thể chủ động bảo vệ mèo khỏi nhiều nguy cơ bệnh tật. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ thú y để được chẩn đoán chính xác và có kế hoạch điều trị phù hợp nhất khi cần thiết, đảm bảo mèo cưng luôn khỏe mạnh và hạnh phúc bên bạn.

Viết một bình luận