Cá Betta, hay còn gọi là cá Xiêm, cá lia thia, cá phướng, nổi tiếng với vẻ đẹp lộng lẫy và tính cách độc đáo, đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều người yêu thú cưng. Quá trình ép cá Betta sinh sản không chỉ là một kỹ thuật mà còn là một nghệ thuật, đòi hỏi sự kiên nhẫn, hiểu biết sâu sắc về loài cá này và kinh nghiệm thực tiễn. Việc nắm vững các bước chuẩn bị, quá trình giao phối và chăm sóc cá con là chìa khóa để tạo ra một lứa cá Betta khỏe mạnh và đẹp mắt. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết, đầy đủ về kinh nghiệm ép cá betta, từ khâu chuẩn bị môi trường đến khi cá bột trưởng thành, giúp bạn đạt được thành công trong hành trình này.
Giới Thiệu Chung Về Cá Betta và Quá Trình Sinh Sản

Cá Betta (Betta splendens) là một loài cá nước ngọt nhiệt đới có nguồn gốc từ Đông Nam Á, nổi tiếng với bộ vây rực rỡ và hành vi xây tổ bọt độc đáo. Khác với nhiều loài cá cảnh đẻ trứng khác, cá Betta trống đóng vai trò chính trong việc ấp trứng và chăm sóc cá con. Điều này tạo nên một quy trình sinh sản hấp dẫn và đòi hỏi sự quan sát kỹ lưỡng từ người nuôi.
Để có thể ép cá Betta thành công, điều quan trọng là phải hiểu rõ tập tính tự nhiên của chúng, đặc biệt là trong môi trường sinh sản. Chúng cần một không gian yên tĩnh, an toàn và các yếu tố môi trường được kiểm soát chặt chẽ để kích thích quá trình giao phối và đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho trứng và cá bột. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu sẽ quyết định lớn đến tỷ lệ nở và sức khỏe của lứa cá con sau này. Mục tiêu của chúng ta là tái tạo một môi trường tự nhiên nhất có thể để cá cảm thấy thoải mái và tự tin thực hiện bản năng sinh sản của mình.
Bước 1: Chuẩn Bị Môi Trường Ép Đẻ Lý Tưởng

Môi trường ép đẻ đóng vai trò tối quan trọng trong việc kích thích cá Betta giao phối và đảm bảo tỷ lệ sống sót cao cho trứng và cá bột. Một môi trường được thiết lập đúng cách sẽ giảm thiểu căng thẳng cho cá bố mẹ và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thế hệ mới.
Lựa Chọn Bể Ép và Kích Thước Phù Hợp
Việc lựa chọn bể ép là bước đầu tiên và cơ bản nhất. Bạn có thể sử dụng thùng xốp hoặc khay nhựa nuôi cá, với kích thước lý tưởng thường là khoảng (Dài) 61cm x (Rộng) 42cm. Khay nhựa thường được khuyến khích hơn thùng xốp vì tính an toàn, tránh nguy cơ rò rỉ nước. Kích thước này đủ rộng để cá trống xây tổ bọt và cá mái có không gian di chuyển, nhưng cũng đủ nhỏ để cá trống có thể quản lý tổ trứng hiệu quả.
Tránh sử dụng bể quá lớn vì nó sẽ làm cá trống khó khăn hơn trong việc thu thập trứng và bảo vệ cá con. Ngược lại, bể quá nhỏ sẽ gây căng thẳng cho cá bố mẹ, đặc biệt là cá mái có thể bị cá trống tấn công. Đảm bảo bể được vệ sinh sạch sẽ, không có cặn bẩn hoặc hóa chất còn sót lại từ lần sử dụng trước đó để tránh gây hại cho cá.
Thiết Lập Chất Lượng Nước Hoàn Hảo
Chất lượng nước là yếu tố sống còn. Lượng nước trong bể ép nên ở mức khoảng một gang tay, tương đương 16 đến 19cm. Mực nước thấp giúp cá trống dễ dàng di chuyển trứng lên tổ bọt và cá con sau này cũng dễ dàng bơi lên mặt nước để lấy oxy từ môi trường không khí.
Nhiệt độ nước lý tưởng cho việc ép cá Betta là khoảng 26-28°C. Nhiệt độ ổn định và ấm áp sẽ kích thích quá trình sinh sản và đẩy nhanh tốc độ nở của trứng. Sử dụng máy sưởi có bộ điều nhiệt là cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định.
Độ pH của nước nên nằm trong khoảng 6.5-7.0, hơi axit nhẹ đến trung tính là tốt nhất. Trước khi thả cá, nước phải được xử lý loại bỏ clo bằng dung dịch khử clo chuyên dụng. Việc này là bắt buộc để đảm bảo nước an toàn cho cá. Bạn cũng có thể thêm một chút muối không i-ốt (muối hột) với tỷ lệ rất nhỏ để diệt khuẩn và nấm, nhưng không nên lạm dụng.
Bổ Sung Vật Liệu Thủy Sinh Tạo Nơi Ẩn Nấp và Tổ Bọt
Để tạo môi trường tự nhiên nhất, việc bổ sung các vật liệu thủy sinh là rất quan trọng. Rong đuôi chó, bèo, và các loại cây thủy sinh nổi khác không chỉ giúp tạo thêm oxy trong nước mà còn cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho cá mái trong suốt quá trình giao phối, giúp giảm căng thẳng từ cá trống.
Đặc biệt, việc thêm một chiếc lá bàng khô đã được xử lý (rửa sạch, phơi khô, ngâm nước trước để loại bỏ tạp chất) là bí quyết của nhiều người chơi chuyên nghiệp. Lá bàng tiết ra tannin, giúp hạ pH nước một cách tự nhiên, có tính kháng khuẩn và kháng nấm nhẹ, tạo điều kiện nước giống môi trường sống tự nhiên của Betta. Tannin cũng giúp làm nước có màu trà nhạt, khiến cá cảm thấy an toàn và thoải mái hơn.
Ngoài ra, bạn có thể đặt một miếng lá xà lách tươi hoặc một mảnh bọt xốp nhỏ trên mặt nước. Mục đích của lá xà lách là để tạo sẵn nguồn trùng cỏ – thức ăn cực kỳ quan trọng cho cá bột mới nở. Các vật liệu này cũng sẽ được cá trống sử dụng làm điểm tựa hoặc cấu trúc chính để xây tổ bọt, nơi trứng và cá con sẽ được ấp ủ. Xỉ than tổ ong hoặc vật liệu lọc nước cũng có thể được thêm vào đáy bể để hỗ trợ hệ vi sinh có lợi, giúp duy trì chất lượng nước.
“
Bước 2: Tuyển Chọn và Chuẩn Bị Cá Bố Mẹ

Chọn lựa cá bố mẹ chất lượng là yếu tố quyết định đến sức khỏe và vẻ đẹp của lứa cá con. Bạn cần tìm những cá thể khỏe mạnh, không bệnh tật, có đặc điểm di truyền mong muốn và đang ở độ tuổi sung sức để sinh sản.
Tiêu Chí Chọn Cá Trống Khỏe Mạnh
Cá trống lý tưởng để ép đẻ nên ở độ tuổi từ 6 tháng đến 1 năm. Chúng phải có kích thước lớn, màu sắc rực rỡ, vây dài và không bị rách, cong vẹo. Điều quan trọng nhất là cá trống phải thể hiện sự năng động, hung hăng vừa phải – dấu hiệu của một cá thể khỏe mạnh và sẵn sàng làm cha. Một cá trống tốt sẽ nhanh chóng xây tổ bọt khi được đặt vào môi trường phù hợp.
Kiểm tra kỹ xem cá có bất kỳ dấu hiệu bệnh tật nào như nấm, đốm trắng, vây xẹp hay lờ đờ không. Một cá trống bị bệnh sẽ không thể chăm sóc trứng và cá con tốt, thậm chí có thể lây bệnh cho cá mái hoặc thế hệ sau.
Tiêu Chí Chọn Cá Mái Sẵn Sàng Sinh Sản
Cá mái cũng nên ở độ tuổi tương tự cá trống, khoảng 6 tháng đến 1 năm. Cá mái sẵn sàng sinh sản thường có bụng căng tròn, đầy đặn do chứa trứng. Dấu hiệu rõ ràng nhất là sự xuất hiện của một đốm trắng nhỏ (ống đẻ trứng) ở gần vây hậu môn, dưới bụng. Cá mái có màu sắc tươi sáng, không bị mờ nhạt và cũng phải năng động, không có dấu hiệu bệnh tật.
Quan sát phản ứng của cá mái khi thấy cá trống: nếu cá mái sẵn sàng, chúng sẽ thể hiện “sọc dọc” (breeding stripes) trên thân, có thể cong mình và vẫy vây nhẹ nhàng, dấu hiệu chấp nhận cá trống. Nếu cá mái chỉ trốn tránh hoặc hung hăng chống trả, có thể chúng chưa sẵn sàng hoặc không hợp với cá trống đó.
Quy Trình Vỗ Béo và Làm Quen Giữa Cá Trống – Mái
Trước khi ép, cả cá trống và cá mái cần được vỗ béo riêng biệt trong khoảng 1-2 tuần với chế độ ăn giàu protein như trùng chỉ, artemia, hoặc thức ăn viên chất lượng cao. Việc này giúp chúng có đủ năng lượng cho quá trình sinh sản và tạo ra trứng, tinh trùng chất lượng.
Sau giai đoạn vỗ béo, bạn cần cho cá trống và cá mái làm quen với nhau mà không giao tiếp trực tiếp. Đặt cá mái vào một chai thủy tinh hoặc hũ nhựa trong suốt, có đục lỗ (để nước lưu thông) rồi đặt vào bể ép cùng với cá trống. Điều này cho phép cá trống nhìn thấy cá mái và bắt đầu xây tổ bọt, đồng thời cá mái cũng quen với sự hiện diện của cá trống mà không bị tấn công. Giữ chúng như vậy trong khoảng 1-3 ngày, cho đến khi cá trống hoàn thành tổ bọt và cá mái xuất hiện các sọc dọc.
Bước 3: Tiến Hành Ép Đẻ và Quá Trình Giao Phối

Khi môi trường đã sẵn sàng và cá bố mẹ đã được chuẩn bị kỹ lưỡng, đây là lúc để tiến hành ép đẻ, một trong những khoảnh khắc đáng mong đợi nhất.
Thời Điểm Thích Hợp để Thả Cá
Theo kinh nghiệm, thời điểm lý tưởng để thả cá mái vào bể ép cùng cá trống là vào khoảng chiều tối (sau 5 giờ chiều). Cá Betta thường hoạt động tích cực hơn và cảm thấy an toàn hơn trong môi trường ánh sáng dịu, đặc biệt là vào ban đêm và sáng sớm. Điều này giúp chúng bắt đầu quá trình giao phối một cách tự nhiên và ít bị xáo trộn.
Trước khi thả cá mái, hãy đảm bảo rằng cá trống đã xây xong một tổ bọt lớn và chắc chắn trên mặt nước, thường là dưới một chiếc lá bàng hoặc bèo. Đây là dấu hiệu rõ ràng cho thấy cá trống đã sẵn sàng và có khả năng làm cha tốt.
Tạo Không Gian Yên Tĩnh và Đủ Ánh Sáng
Sau khi thả cá mái, bạn nên đậy nắp che thùng ép, chỉ để hở khoảng một gang tay. Việc này vừa đảm bảo đủ ánh sáng tự nhiên hoặc ánh sáng yếu từ bên ngoài lọt vào, vừa tạo sự yên tĩnh cần thiết cho cá giao phối. Ánh sáng quá gắt hoặc tiếng ồn lớn có thể làm cá bị căng thẳng và gián đoạn quá trình ép đẻ.
Tránh làm động bể hoặc gây tiếng ồn lớn trong suốt thời gian này. Quan sát từ xa, hạn chế chạm vào bể để không làm phiền cá. Mục tiêu là tạo ra một không gian an toàn, riêng tư tuyệt đối để cá bố mẹ tập trung vào nhiệm vụ sinh sản của mình.
Diễn Biến Giao Phối: Từ Tổ Bọt Đến Khi Trứng Được Đẻ
Khi cá mái được thả vào, ban đầu cá trống có thể sẽ đuổi theo cá mái, có thể có những pha rượt đuổi và thậm chí cắn nhẹ. Đây là hành vi bình thường để cá trống “kiểm tra” cá mái và cá mái thể hiện sự chấp nhận. Quan trọng là cá mái phải có đủ nơi ẩn nấp để tránh bị thương nặng.
Khi cá mái chấp nhận, chúng sẽ bắt đầu bơi lại gần tổ bọt của cá trống. Quá trình giao phối sẽ diễn ra dưới tổ bọt, với cá trống quấn quanh thân cá mái trong một “vũ điệu tình yêu” đặc trưng, được gọi là “nước kiệu” hoặc “nuptial embrace”. Trong mỗi lần quấn, cá mái sẽ tiết ra một vài quả trứng nhỏ màu trắng sữa. Cá trống sau đó sẽ nhặt những quả trứng này bằng miệng và cẩn thận đặt chúng vào tổ bọt đã xây sẵn. Quá trình này có thể lặp lại hàng chục lần và kéo dài trong vài giờ.
Sau khi quá trình đẻ trứng hoàn tất (thường kéo dài khoảng 4-6 tiếng, nhưng có thể lên đến 12 tiếng nếu cá đẻ khó), bụng cá mái sẽ xẹp đi đáng kể. Cá trống sẽ bắt đầu nhiệm vụ của người cha: bảo vệ tổ bọt và chăm sóc trứng.
Bước 4: Chăm Sóc Trứng và Cá Bột Mới Nở

Giai đoạn sau khi đẻ trứng là vô cùng quan trọng, đòi hỏi sự can thiệp đúng lúc và hợp lý từ người nuôi để đảm bảo tỷ lệ sống sót cao nhất cho thế hệ cá con.
Vớt Cá Mái Ra Sau Khi Đẻ Trứng
Sau khi thấy cá trống và cá mái không còn giao phối nữa, và cá trống bắt đầu tập trung hoàn toàn vào việc bảo vệ tổ bọt (thường là chiều hôm sau nếu thả cá vào chiều hôm trước), bạn cần nhẹ nhàng vớt cá mái ra khỏi bể ép. Việc này là cực kỳ cần thiết vì cá Betta mái không có bản năng chăm sóc con và có thể ăn trứng hoặc cá bột mới nở. Hơn nữa, để cá mái ở lại quá lâu có thể khiến nó bị cá trống tấn công gây thương tích.
Sau khi vớt, cá mái cần được nghỉ ngơi và hồi phục trong một bể riêng, được cung cấp chế độ ăn giàu dinh dưỡng để hồi phục sức khỏe. Không nên cho cá mái thụ thai liền sau khi đẻ, hãy để nó có thời gian dưỡng sức cho lứa kế tiếp. Tuy nhiên, nếu sau 12-24 giờ mà cá mái vẫn chưa đẻ, bạn nên cho nó quay lại bể cá đực ban đầu. Việc giữ cá mái quá lâu trong bể ép riêng có thể khiến nó bị ép đẻ non và lứa cá bột sau này sẽ kém chất lượng.
Vai Trò Của Cá Trống Trong Việc Ấp và Bảo Vệ Trứng
Cá trống sẽ đảm nhận nhiệm vụ “thiêng liêng” là bảo vệ trứng. Nó sẽ liên tục kiểm tra tổ bọt, nhặt những quả trứng rơi xuống đáy và nhẹ nhàng đặt lại vào tổ. Nó cũng sẽ dùng vây để tạo dòng chảy nhẹ, cung cấp oxy cho trứng và loại bỏ những quả trứng bị hỏng (trứng ung thường có màu trắng đục).
Trong suốt giai đoạn này, không nên cho cá trống ăn để tránh làm bẩn nước và gây xáo trộn tổ bọt. Bản năng của nó sẽ khiến nó tập trung hoàn toàn vào việc chăm sóc trứng. Người nuôi chỉ nên quan sát từ xa và đảm bảo không có yếu tố nào làm phiền cá trống.
“
Thời Gian Trứng Nở và Các Giai Đoạn Phát Triển Ban Đầu Của Cá Con
Thông thường, trứng cá Betta sẽ nở sau khoảng 2 ngày tùy thuộc vào nhiệt độ nước và các yếu tố môi trường khác. Khi nở, cá con (gọi là cá bột) sẽ rất nhỏ, gần như trong suốt và sẽ treo mình trên tổ bọt. Trong giai đoạn này, chúng vẫn chưa thể bơi tự do mà chủ yếu dựa vào noãn hoàng để hấp thụ dinh dưỡng. Cá trống vẫn tiếp tục nhiệm vụ nhặt cá bột rơi xuống và đặt lại vào tổ.
Sau khoảng 1.5 đến 2 ngày nữa, cá bột sẽ bắt đầu bơi tự do. Đây là dấu hiệu cho thấy chúng đã tiêu thụ hết noãn hoàng và cần được cung cấp thức ăn bên ngoài. Khi cá bột bắt đầu bơi lội khắp bể, cũng là lúc bạn nên nhẹ nhàng vớt cá trống ra khỏi bể ép để tránh nó ăn mất cá con. Cá trống đã hoàn thành nhiệm vụ của mình.
Bước 5: Chế Độ Dinh Dưỡng và Quản Lý Nước Cho Cá Betta Con
Chăm sóc cá Betta con là một giai đoạn đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên nhẫn cao, đặc biệt là trong việc cung cấp dinh dưỡng và duy trì chất lượng nước.
Thức Ăn Sơ Sinh Cho Cá Betta Bột
Khi cá bột bắt đầu bơi tự do, chúng cần được cung cấp thức ăn cực kỳ nhỏ và giàu dinh dưỡng. Thức ăn lý tưởng nhất cho giai đoạn này là trùng cỏ (infusoria), bobo ly ty hoặc artemia mới nở (baby brine shrimp).
- Trùng cỏ: Nếu bạn đã bỏ lá xà lách vào bể ép từ đầu, nó sẽ sản sinh ra một lượng trùng cỏ nhất định, đây là nguồn thức ăn dồi dào và hoàn hảo cho cá mới nở. Trùng cỏ là sinh vật phù du siêu nhỏ, rất dễ tiêu hóa đối với cá bột.
- Bobo ly ty: Bobo là một loại giáp xác nhỏ, nhưng cá bột chỉ ăn được những con bobo non hoặc rất nhỏ. Bạn có thể cho ăn trực tiếp bằng cách nhỏ giọt vào bể.
- Artemia mới nở: Đây là nguồn thức ăn phổ biến và rất tốt cho cá bột Betta. Bạn có thể mua trứng artemia và ấp nở tại nhà. Artemia cung cấp protein cao và kích thích cá bột phát triển nhanh chóng.
Cho ăn với lượng nhỏ và thường xuyên (2-3 lần/ngày) để đảm bảo tất cả cá con đều được ăn no mà không làm ô nhiễm nước. Luôn quan sát để điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp.
Chuyển Đổi Thức Ăn Khi Cá Lớn Hơn
Khi cá con lớn hơn một chút, khoảng 15-20 ngày tuổi, chúng sẽ có thể ăn được thức ăn lớn hơn như trùng chỉ cắt nhỏ hoặc bobo lớn hơn. Đây là lúc bạn có thể dần chuyển đổi chế độ ăn của chúng. Trùng chỉ là nguồn protein tuyệt vời giúp cá phát triển nhanh và khỏe mạnh.
Tuyệt đối không thay nước trong khoảng 15-20 ngày đầu nuôi cá bột. Thay vào đó, bạn chỉ cần châm thêm nước đã được xử lý vào bể khi mực nước giảm xuống do bay hơi. Có thể thêm một ít góc lá bàng khô đã qua xử lý để duy trì chất lượng nước và cung cấp tannin. Sau giai đoạn này, khi cá đã đủ lớn để ăn trùng chỉ, bạn có thể bắt đầu quá trình thay nước.
Quy Trình Thay Nước và Chuyển Bể Khi Cá Con Phát Triển
Khi cá con đã đạt khoảng 15-20 ngày tuổi và ăn được trùng chỉ, bạn cần tiến hành thay nước. Việc thay nước cho cá bột cần hết sức nhẹ nhàng để tránh gây sốc hoặc làm cá bị thương. Dùng một chiếc vợt nhỏ, mềm để nhẹ nhàng vớt hết cá con sang một thùng nuôi mới đã được chuẩn bị sẵn nước sạch, ổn định.
Quá trình thay nước định kỳ (khoảng 20-30% mỗi tuần) là cần thiết để duy trì môi trường sạch sẽ khi cá con lớn lên. Khi cá con đã phát triển đủ lớn (khoảng 1-2 tháng tuổi), bạn có thể chuyển chúng sang bể lớn hơn hoặc tách riêng từng cá thể nếu chúng bắt đầu thể hiện sự hung hăng. Việc này sẽ giúp cá có không gian phát triển tốt nhất và hạn chế xung đột. Đặc biệt, hãy nhớ ghé thăm mochicat.vn để tìm hiểu thêm về các sản phẩm chăm sóc thú cưng chất lượng, giúp bạn có thêm kiến thức và vật dụng cần thiết cho quá trình nuôi dưỡng cá Betta khỏe mạnh.
Các Lưu Ý Quan Trọng Khác Khi Ép Cá Betta
Để đạt được tỷ lệ thành công cao nhất trong việc ép cá Betta, có một số lưu ý và kinh nghiệm quan trọng khác mà người nuôi cần ghi nhớ. Những yếu tố này tuy nhỏ nhưng lại có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ quá trình.
Các Vấn Đề Thường Gặp và Cách Khắc Phục
Trong quá trình ép đẻ, có thể xảy ra một số vấn đề. Nếu cá trống không chịu xây tổ bọt hoặc tổ bọt quá nhỏ, có thể nó chưa đủ sung sức hoặc môi trường chưa đủ yên tĩnh. Hãy kiểm tra lại chất lượng nước, nhiệt độ và đảm bảo bể ép được đặt ở nơi ít bị quấy rầy. Vỗ béo cá trống thêm vài ngày hoặc thử thay cá trống khác.
Nếu cá mái không chịu giao phối hoặc bị cá trống tấn công quá mức, có thể cá mái chưa sẵn sàng hoặc không hợp với cá trống đó. Hãy cho cá mái nghỉ ngơi, vỗ béo thêm và thử lại với một cá trống khác, hoặc thử lại sau vài ngày. Đảm bảo cá mái có đủ nơi ẩn nấp để tránh bị thương. Nếu cá mái bị stress khi bị tách riêng quá lâu mà chưa đẻ, hãy thả nó về bể chung để hồi phục.
Yếu Tố Môi Trường Ảnh Hưởng Đến Tỉ Lệ Nở
Môi trường nước đóng vai trò then chốt trong tỷ lệ nở của trứng. Nước phải luôn sạch, ổn định nhiệt độ và độ pH. Bất kỳ sự thay đổi đột ngột nào cũng có thể gây sốc cho trứng và cá con. Lá bàng khô không chỉ tạo môi trường tự nhiên mà còn giúp kháng khuẩn, giảm nguy cơ nấm mốc tấn công trứng.
Ánh sáng cũng cần được kiểm soát. Ánh sáng quá mạnh có thể khiến trứng và cá con nhạy cảm bị căng thẳng. Một môi trường ánh sáng dịu nhẹ, yên tĩnh sẽ hỗ trợ tốt nhất cho quá trình ấp trứng và phát triển ban đầu của cá bột.
Quan Sát và Xử Lý Khi Có Vấn Đề
Luôn luôn quan sát bể ép và cá bố mẹ một cách kỹ lưỡng nhưng không làm phiền chúng. Chú ý đến bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như cá lờ đờ, có dấu hiệu bệnh, hoặc trứng bị ung (trắng đục). Xử lý kịp thời các vấn đề về chất lượng nước như tảo phát triển quá mức hoặc nước bị đục.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng, quan sát tỉ mỉ và can thiệp đúng lúc là chìa khóa để đảm bảo quá trình ép cá Betta diễn ra suôn sẻ. Mỗi lứa cá con thành công không chỉ mang lại niềm vui cho người nuôi mà còn là minh chứng cho sự kiên trì và hiểu biết về loài cá tuyệt đẹp này.
Kinh nghiệm ép cá Betta đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức khoa học và sự nhạy bén trong quan sát, nhưng phần thưởng là những lứa cá con khỏe mạnh và rực rỡ. Với những hướng dẫn chi tiết này, hy vọng bạn sẽ có thể tự tin thực hiện và thành công trong việc nhân giống loài cá cảnh tuyệt vời này.
Ngày Cập Nhật: Tháng 10 19, 2025 by Trần Thanh Tâm Ni