Tổng hợp các bệnh thường gặp ở chó mèo

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu Chó Mèo Bị Bệnh đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và kéo dài tuổi thọ cho thú cưng của bạn. Chó và mèo là những người bạn đáng yêu, nhưng chúng cũng rất dễ mắc phải nhiều loại bệnh khác nhau, từ những vấn đề thông thường đến những căn bệnh nguy hiểm đe dọa tính mạng. Hiểu rõ về các bệnh phổ biến ở chó mèo, cách nhận biết triệu chứng và biện pháp phòng ngừa sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc và đưa ra quyết định kịp thời khi thú cưng có dấu hiệu bất thường. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các bệnh phổ biến nhất ở chó mèo, giúp bạn trở thành một người chủ có kiến thức và trách nhiệm.

Tổng hợp các bệnh thường gặp ở chó mèo

Dấu hiệu nhận biết chó mèo bị bệnh

Trước khi đi sâu vào các loại bệnh cụ thể, điều quan trọng là bạn cần nhận biết được những dấu hiệu chung cho thấy Chó Mèo Bị Bệnh. Thú cưng không thể nói cho chúng ta biết chúng đang cảm thấy thế nào, vì vậy, việc quan sát kỹ lưỡng hành vi và thể trạng của chúng hàng ngày là vô cùng cần thiết. Những thay đổi nhỏ nhất cũng có thể là tín hiệu sớm cảnh báo vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường giúp bạn có thể đưa thú cưng đến bác sĩ thú y kịp thời, tăng cơ hội điều trị thành công và giảm bớt chi phí cũng như đau đớn cho chúng. Đừng bao giờ bỏ qua bất kỳ sự thay đổi đáng ngờ nào ở người bạn bốn chân của mình.

Một trong những dấu hiệu dễ nhận thấy nhất khi chó mèo bị bệnh là sự thay đổi trong hành vi. Một chú chó năng động bỗng trở nên lừ đừ, ít chơi đùa hoặc một chú mèo vốn dĩ quấn quýt nay lại lẩn trốn, cáu kỉnh hơn bình thường có thể là biểu hiện của sự khó chịu hoặc đau đớn bên trong cơ thể. Sự thay đổi về mức độ hoạt động, sự tương tác với chủ và các thành viên khác trong gia đình cần được theo dõi sát sao. Đôi khi, sự thờ ơ, chán nản hoặc biểu hiện sợ sệt cũng có thể là dấu hiệu của bệnh tật, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến thần kinh hoặc các bệnh gây suy nhược cơ thể.

Sự thay đổi trong thói quen ăn uống và bài tiết cũng là những chỉ số quan trọng. Chó mèo khỏe mạnh thường có khẩu vị tốt và đi vệ sinh đều đặn. Nếu thú cưng đột ngột bỏ ăn hoặc ăn ít đi đáng kể, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón, đó chắc chắn là dấu hiệu cảnh báo. Tần suất đi vệ sinh, màu sắc, kết cấu của phân và nước tiểu cũng cần được quan sát. Ví dụ, phân lỏng, có máu hoặc chất nhầy; nước tiểu có màu lạ, đi tiểu nhiều hoặc ít hơn bình thường, hoặc biểu hiện khó khăn khi đi tiểu đều có thể liên quan đến các bệnh đường tiêu hóa hoặc tiết niệu. Mất nước do nôn mửa hoặc tiêu chảy có thể diễn biến rất nhanh và nguy hiểm, đặc biệt ở chó mèo con.

Những thay đổi về thể chất cũng cung cấp nhiều thông tin. Lông xù xì, xơ xác, rụng lông bất thường, da xuất hiện mẩn đỏ, vảy gàu hoặc các vết loét có thể là dấu hiệu của các bệnh về da, ký sinh trùng hoặc dị ứng. Mắt đỏ, chảy dịch bất thường, mí mắt thứ ba bị lộ ra hoặc đồng tử giãn/thu hẹp bất thường có thể liên quan đến các bệnh về mắt hoặc các bệnh lý toàn thân. Tai có mùi hôi, nhiều ráy tai sẫm màu, hoặc thú cưng thường xuyên gãi tai, lắc đầu là dấu hiệu của viêm tai. Hô hấp khó khăn, thở hổn hển, ho, hắt hơi thường xuyên là triệu chứng của các bệnh đường hô hấp. Chảy nước mũi, nước dãi nhiều cũng cần được chú ý. Sưng tấy bất thường ở bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể, khập khiễng khi di chuyển hoặc biểu hiện đau khi chạm vào cũng là dấu hiệu của bệnh tật hoặc chấn thương.

Nhiệt độ cơ thể cũng là một chỉ số sức khỏe cần theo dõi. Chó mèo khỏe mạnh có nhiệt độ trực tràng dao động khoảng 38°C đến 39.2°C. Sốt (nhiệt độ tăng cao) thường là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc viêm. Ngược lại, thân nhiệt giảm đột ngột (hạ thân nhiệt) có thể là dấu hiệu của sốc, suy yếu nghiêm trọng hoặc một số bệnh lý chuyển hóa. Tuy nhiên, việc đo nhiệt độ cần được thực hiện cẩn thận và tốt nhất nên nhờ bác sĩ thú y hướng dẫn. Việc theo dõi các dấu hiệu này một cách cẩn thận và chi tiết sẽ giúp bạn đưa ra thông tin chính xác cho bác sĩ thú y, hỗ trợ quá trình chẩn đoán bệnh ở thú cưng của bạn.

Tổng hợp các bệnh thường gặp ở chó mèo

Các bệnh phổ biến ở mèo

Mèo là loài vật có sức đề kháng tốt, nhưng chúng cũng rất nhạy cảm với một số loại virus, vi khuẩn và ký sinh trùng. Do bản tính độc lập và đôi khi khó bộc lộ cảm xúc như chó, việc nhận biết các dấu hiệu mèo bị bệnh có thể khó khăn hơn. Các bệnh truyền nhiễm ở mèo có thể lây lan rất nhanh, đặc biệt trong môi trường sống chung hoặc không được tiêm phòng đầy đủ. Việc tiêm phòng là biện pháp hữu hiệu nhất để bảo vệ mèo cưng khỏi nhiều căn bệnh nguy hiểm. Bên cạnh đó, chế độ dinh dưỡng hợp lý, môi trường sống sạch sẽ và thăm khám thú y định kỳ cũng góp phần quan trọng giúp mèo có một sức khỏe tốt.

Bệnh Giảm bạch cầu ở mèo (Feline Panleukopenia – FPL)

Đây là một trong những bệnh nguy hiểm nhất ở mèo, đặc biệt là mèo con, do Parvovirus gây ra. Virus này tấn công vào các tế bào phân chia nhanh, chủ yếu là tế bào đường ruột, tủy xương và hệ bạch huyết. Bệnh lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với phân, nước tiểu, dịch tiết từ mèo bệnh hoặc gián tiếp qua môi trường, vật dụng bị nhiễm virus. Tỷ lệ tử vong do FPL rất cao, có thể lên đến 90% ở mèo con chưa được tiêm phòng. Việc tiêm vaccine là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất hiện nay.

Triệu chứng của bệnh Giảm bạch cầu thường xuất hiện đột ngột. Mèo bệnh sẽ sốt cao, bỏ ăn hoàn toàn, nôn mửa dữ dội (thường nôn ra dịch vàng hoặc trắng), tiêu chảy (phân lỏng, có mùi hôi thối, đôi khi có máu hoặc chất nhầy). Mèo trở nên suy sụp, lừ đừ, mất nước nhanh chóng, da mất tính đàn hồi. Do virus tấn công tủy xương, số lượng bạch cầu giảm mạnh, làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến mèo dễ bị nhiễm trùng thứ cấp. Mèo con bị nhiễm bệnh trong giai đoạn bào thai hoặc sơ sinh có thể gặp các vấn đề về thần kinh như mất điều hòa vận động. Chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm máu (phát hiện giảm bạch cầu) và xét nghiệm nhanh tìm kháng nguyên virus trong phân. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ: truyền dịch để chống mất nước và phục hồi cân bằng điện giải, dùng kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng thứ cấp (do hệ miễn dịch suy yếu), thuốc chống nôn. Không có thuốc đặc trị virus này.

Bệnh Viêm phúc mạc truyền nhiễm ở mèo (Feline Infectious Peritonitis – FIP)

FIP là một bệnh phức tạp và thường gây tử vong do một dạng đột biến của Coronavirus ở mèo (FCoV) gây ra. FCoV ban đầu thường gây ra các triệu chứng nhẹ ở đường tiêu hóa (tiêu chảy) hoặc hô hấp. Tuy nhiên, ở một số mèo, virus FCoV có thể đột biến thành virus FIP, gây ra phản ứng miễn dịch quá mức dẫn đến viêm hệ thống lan tỏa. FIP thường gặp ở mèo dưới 2 tuổi, đặc biệt là mèo sống chung với nhiều con khác hoặc mèo con trong các trại tập trung. Bệnh lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc với phân mèo bị nhiễm virus. Virus đột biến thành dạng FIP không lây trực tiếp giữa các cá thể mèo.

FIP có hai thể chính: thể ướt và thể khô. Thể ướt đặc trưng bởi sự tích tụ dịch trong các khoang cơ thể, phổ biến nhất là khoang bụng (gây bụng to, căng) hoặc khoang ngực (gây khó thở). Các triệu chứng khác bao gồm sốt kéo dài không rõ nguyên nhân, chán ăn, sụt cân, lừ đừ. Thể khô không có sự tích tụ dịch rõ rệt nhưng gây viêm các cơ quan nội tạng (thận, gan, tụy, não, mắt). Triệu chứng thể khô đa dạng hơn, phụ thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng, có thể bao gồm vàng da, nôn mửa, tiêu chảy, các vấn đề về mắt (thay đổi màu mắt, mù lòa), các triệu chứng thần kinh (co giật, run rẩy, mất cân bằng). Chẩn đoán FIP rất khó khăn, thường dựa vào sự kết hợp của triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm máu (protein tăng cao, tỷ lệ albumin/globulin thấp) và phân tích dịch tích tụ (nếu có). Gần đây, một số loại thuốc kháng virus mới (như GS-441524) đã cho thấy hiệu quả đáng kể trong điều trị FIP, mang lại hy vọng cho những chú mèo mắc căn bệnh quái ác này. Tuy nhiên, việc điều trị vẫn còn phức tạp và tốn kém.

Bệnh Suy giảm miễn dịch ở mèo (Feline Immunodeficiency Virus – FIV)

Còn được gọi là “AIDS ở mèo”, FIV do một loại virus thuộc họ Retrovirus gây ra. Virus này tấn công và làm suy yếu hệ miễn dịch của mèo, khiến chúng dễ mắc các bệnh nhiễm trùng thứ cấp và các vấn đề sức khỏe khác. FIV lây truyền chủ yếu qua vết cắn sâu (thường xảy ra khi đánh nhau giữa mèo đực không thiến). Lây truyền từ mẹ sang con hoặc qua đường tình dục ít phổ biến hơn. Mèo nhiễm FIV có thể sống nhiều năm mà không biểu hiện triệu chứng (giai đoạn ẩn bệnh).

Các triệu chứng của FIV rất đa dạng và thường là do các bệnh nhiễm trùng cơ hội lợi dụng hệ miễn dịch suy yếu. Bao gồm sụt cân kinh niên, chán ăn, sốt kéo dài, tiêu chảy dai dẳng, viêm miệng, viêm lợi nặng, nhiễm trùng đường hô hấp trên tái phát, các vấn đề về da và tai, các vấn đề về mắt, nhiễm trùng đường tiết niệu, và đôi khi là các rối loạn thần kinh hoặc ung thư. Chẩn đoán FIV thường được thực hiện bằng xét nghiệm máu sàng lọc (ELISA hoặc PCR). Xét nghiệm PCR được sử dụng để xác nhận kết quả dương tính, đặc biệt ở mèo con có kháng thể từ mẹ hoặc mèo mới nhiễm bệnh. Không có cách chữa khỏi FIV. Điều trị tập trung vào việc hỗ trợ hệ miễn dịch, kiểm soát các bệnh nhiễm trùng thứ cấp bằng kháng sinh và các loại thuốc phù hợp, cung cấp dinh dưỡng tốt và chăm sóc hỗ trợ. Mèo nhiễm FIV cần được giữ trong nhà để tránh lây lan virus cho mèo khác và tránh bị nhiễm bệnh từ môi trường bên ngoài.

Bệnh Bạch cầu ở mèo (Feline Leukemia Virus – FeLV)

FeLV là một loại virus khác thuộc họ Retrovirus, gây ra bệnh lý nghiêm trọng ở mèo bao gồm suy giảm miễn dịch, thiếu máu và ung thư (đặc biệt là ung thư hạch và bệnh bạch cầu). Virus FeLV lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc gần gũi, kéo dài giữa mèo (nước bọt, nước mũi, phân, nước tiểu, máu). Chia sẻ bát ăn, khay vệ sinh, chải lông cho nhau hoặc cắn nhau đều có thể lây truyền virus. Lây từ mẹ sang con (trong tử cung hoặc qua sữa) cũng rất phổ biến. Mèo con nhạy cảm với FeLV hơn mèo trưởng thành.

Các triệu chứng của FeLV rất đa dạng và tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và cơ quan bị ảnh hưởng. Bao gồm sụt cân, chán ăn, lừ đừ, sốt, thiếu máu (nhợt nhạt niêm mạc), tiêu chảy, nhiễm trùng đường hô hấp và tiết niệu tái phát, viêm miệng, viêm lợi, các vấn đề về sinh sản, các vấn đề về mắt, rối loạn thần kinh, và sự phát triển của khối u (ung thư hạch, bệnh bạch cầu). Giống như FIV, mèo nhiễm FeLV có thể trải qua một giai đoạn không có triệu chứng. Chẩn đoán FeLV thường bằng xét nghiệm máu nhanh (ELISA) tìm kháng nguyên virus. Xét nghiệm PCR có thể được dùng để xác nhận hoặc đánh giá tình trạng nhiễm virus. Không có cách chữa khỏi FeLV. Điều trị là hỗ trợ, tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng, điều trị nhiễm trùng thứ cấp, cung cấp dinh dưỡng và chăm sóc tốt. Vaccine FeLV có sẵn và được khuyến cáo cho những chú mèo có nguy cơ phơi nhiễm (ra ngoài trời, sống chung với mèo khác có tình trạng FeLV không rõ).

Bệnh hô hấp trên ở mèo

Đây là một phức hợp bệnh phổ biến gây ra bởi nhiều tác nhân, chủ yếu là virus Herpes (Feline Herpesvirus – FHV-1) và Calicivirus (Feline Calicivirus – FCV), cùng với sự tham gia của vi khuẩn thứ cấp như Chlamydia và Mycoplasma. Bệnh lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mắt, mũi, miệng của mèo bệnh, hoặc gián tiếp qua môi trường và vật dụng bị nhiễm. Bệnh thường bùng phát ở mèo con hoặc mèo sống trong điều kiện đông đúc, kém vệ sinh.

Các triệu chứng phổ biến bao gồm hắt hơi liên tục, chảy nước mũi và nước mắt (ban đầu trong, sau đó có thể chuyển sang đục hoặc có mủ do nhiễm khuẩn thứ cấp), viêm kết mạc (mắt đỏ, sưng), loét miệng và lưỡi (đặc biệt do Calicivirus), sốt, chán ăn, lừ đừ. Nhiễm Herpesvirus có thể gây loét giác mạc nghiêm trọng, ảnh hưởng đến thị lực. Mèo con bị bệnh nặng có thể tử vong do suy nhược và mất nước. Chẩn đoán thường dựa vào triệu chứng lâm sàng. Xét nghiệm phân lập virus hoặc PCR có thể được thực hiện nhưng ít phổ biến trong thực hành lâm sàng thông thường. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ: giữ ẩm đường hô hấp bằng xông hơi, làm sạch dịch tiết ở mắt và mũi, dùng kháng sinh để điều trị nhiễm khuẩn thứ cấp, thuốc giảm đau/hạ sốt nếu cần. Việc cung cấp dinh dưỡng đầy đủ rất quan trọng do mèo bị nghẹt mũi khó ngửi thấy mùi thức ăn. Vaccine phòng bệnh hô hấp trên có sẵn và là một phần của phác đồ tiêm phòng cốt lõi cho mèo.

Bệnh đường tiêu hóa ở mèo

Mèo có thể mắc nhiều vấn đề về đường tiêu hóa do nhiều nguyên nhân khác nhau. Các vấn đề này có thể từ nhẹ đến nặng và thường biểu hiện qua các triệu chứng như nôn mửa và tiêu chảy. Chế độ ăn uống không phù hợp, thay đổi thức ăn đột ngột, ăn phải vật lạ, nhiễm ký sinh trùng đường ruột, nhiễm virus hoặc vi khuẩn, bệnh viêm ruột (IBD), hoặc các bệnh lý hệ thống khác (như bệnh thận, bệnh gan) đều có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa ở mèo.

Các triệu chứng phổ biến nhất là nôn mửa và tiêu chảy. Nôn có thể cấp tính hoặc mãn tính, nôn ra thức ăn, dịch mật, hoặc bọt trắng. Tiêu chảy có thể từ phân hơi lỏng đến phân lỏng như nước, có thể có máu hoặc chất nhầy. Các triệu chứng khác bao gồm chán ăn, sụt cân, đau bụng (mèo có thể co ro, cong lưng), chướng bụng, mệt mỏi, lừ đừ. Nếu nôn mửa và tiêu chảy kéo dài hoặc dữ dội, mèo có thể bị mất nước nhanh chóng, rối loạn điện giải và suy nhược. Chẩn đoán nguyên nhân rất quan trọng và cần được thực hiện bởi bác sĩ thú y. Quá trình chẩn đoán có thể bao gồm khám lâm sàng, xét nghiệm phân (tìm ký sinh trùng, vi khuẩn), xét nghiệm máu, chụp X-quang hoặc siêu âm bụng, nội soi đường tiêu hóa hoặc sinh thiết. Điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, có thể bao gồm thay đổi chế độ ăn, dùng thuốc chống nôn, thuốc cầm tiêu chảy, kháng sinh (nếu có nhiễm khuẩn), thuốc tẩy giun sán, truyền dịch để bù nước và điện giải.

Ký sinh trùng ở mèo

Ký sinh trùng là vấn đề rất phổ biến ở mèo, cả ký sinh trùng bên trong (nội ký sinh) và bên ngoài (ngoại ký sinh). Chúng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, từ ngứa ngáy khó chịu đến các bệnh lý nghiêm trọng. Việc phòng ngừa và điều trị ký sinh trùng định kỳ là một phần quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cho mèo cưng.

Nội ký sinh phổ biến nhất ở mèo bao gồm giun đũa, giun móc, sán dây và cầu trùng. Giun đũa và giun móc thường gặp ở mèo con, lây truyền từ mẹ hoặc qua việc ăn phải trứng giun trong môi trường. Sán dây lây truyền khi mèo ăn phải bọ chét mang ấu trùng sán. Cầu trùng là ký sinh trùng đơn bào, gây tiêu chảy, đặc biệt ở mèo con sống trong điều kiện đông đúc. Các triệu chứng của nội ký sinh có thể bao gồm sụt cân, bụng chướng (đặc biệt ở mèo con), nôn mửa, tiêu chảy, phân có máu hoặc chất nhầy, thiếu máu (do giun móc), lông xù xì. Chẩn đoán bằng xét nghiệm phân tìm trứng giun sán hoặc kén cầu trùng. Điều trị bằng thuốc tẩy giun sán chuyên dụng theo chỉ định của bác sĩ thú y. Việc tẩy giun định kỳ là cần thiết để phòng ngừa.

Ngoại ký sinh phổ biến ở mèo bao gồm bọ chét, ve, rận tai và ghẻ. Bọ chét là nguyên nhân phổ biến nhất gây ngứa và viêm da ở mèo. Chúng có thể truyền bệnh và gây thiếu máu nặng nếu số lượng quá nhiều, đặc biệt ở mèo con. Ve cũng có thể gây ngứa, truyền bệnh (như bệnh Lyme, dù ít gặp ở mèo) và gây thiếu máu. Rận tai gây ngứa dữ dội ở tai, khiến mèo gãi và lắc đầu liên tục, tai có nhiều dịch tiết sẫm màu như bã cà phê. Ghẻ (ví dụ ghẻ Sarcoptes, Notoedres) gây ngứa dữ dội, rụng lông và dày da. Chẩn đoán ngoại ký sinh dựa vào khám lâm sàng, tìm bọ chét/ve trên lông da, hoặc lấy mẫu dịch tai/mẫu da soi dưới kính hiển vi. Điều trị bằng các sản phẩm chuyên dụng diệt bọ chét, ve, rận, ghẻ dưới dạng thuốc nhỏ gáy, thuốc xịt, hoặc thuốc uống theo chỉ định của bác sĩ thú y.

Tổng hợp các bệnh thường gặp ở chó mèo

Các bệnh phổ biến ở chó

Giống như mèo, chó cũng rất dễ mắc các bệnh do virus, vi khuẩn và ký sinh trùng gây ra. Mức độ phổ biến và nguy hiểm của các bệnh này có thể khác nhau tùy thuộc vào giống chó, tuổi tác, tình trạng tiêm phòng và môi trường sống. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu chó bị bệnh và đưa chúng đi khám thú y là yếu tố quyết định để cứu sống chúng. Chó con là đối tượng đặc biệt nhạy cảm với nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Việc tuân thủ lịch tiêm phòng và tẩy giun đầy đủ là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất cho chó.

Bệnh Care ở chó (Canine Distemper)

Bệnh Care là một bệnh virus nghiêm trọng, rất dễ lây lan và thường gây tử vong ở chó, đặc biệt là chó con. Virus Care (CDV) tấn công vào hệ hô hấp, tiêu hóa và thần kinh. Bệnh lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ chó bệnh (nước mũi, nước mắt, nước bọt) hoặc gián tiếp qua môi trường, vật dụng bị nhiễm virus. Tỷ lệ tử vong cao, ngay cả khi qua khỏi bệnh, chó có thể để lại di chứng thần kinh vĩnh viễn. Tiêm vaccine phòng Care là biện pháp phòng ngừa bắt buộc và hiệu quả.

Triệu chứng của bệnh Care rất đa dạng và diễn biến phức tạp. Giai đoạn đầu thường có sốt, chán ăn, lừ đừ, chảy nước mũi và nước mắt có mủ. Sau đó xuất hiện các triệu chứng hô hấp (ho, khó thở), tiêu hóa (nôn mửa, tiêu chảy ra máu). Virus tiếp tục tấn công vào da gây dày sừng ở đệm chân và mũi (“hard pad disease”), và cuối cùng là hệ thần kinh gây co giật, run rẩy, liệt, các phản xạ bất thường (“canine distemper myoclonus”). Triệu chứng thần kinh có thể xuất hiện ngay cả sau khi các triệu chứng khác đã giảm bớt. Chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng, lịch sử tiêm phòng, và xét nghiệm PCR tìm virus trong các mẫu dịch tiết hoặc máu. Không có thuốc đặc trị virus Care. Điều trị là hỗ trợ: kiểm soát sốt, nôn, tiêu chảy, dùng kháng sinh chống nhiễm trùng thứ cấp, thuốc chống co giật. Tiên lượng bệnh rất dè dặt, đặc biệt khi đã xuất hiện triệu chứng thần kinh.

Bệnh Parvo ở chó (Canine Parvovirus – CPV)

Bệnh Parvo là một bệnh virus cấp tính, lây lan nhanh và có tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở chó con chưa được tiêm phòng. Virus Parvo (CPV) tấn công vào các tế bào phân chia nhanh trong cơ thể, chủ yếu là niêm mạc ruột và tủy xương. Bệnh lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với phân chó bệnh hoặc gián tiếp qua môi trường, vật dụng bị nhiễm virus. Virus Parvo rất bền vững trong môi trường và có thể tồn tại hàng tháng. Việc tiêm vaccine phòng Parvo là cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với chó con.

Triệu chứng của bệnh Parvo thường xuất hiện đột ngột và diễn biến nhanh chóng. Chó bệnh bỏ ăn hoàn toàn, nôn mửa liên tục (thường nôn ra dịch vàng hoặc trắng), tiêu chảy nặng và có mùi hôi thối đặc trưng, thường có máu tươi hoặc chất nhầy. Chó nhanh chóng suy sụp, lừ đừ, mất nước nghiêm trọng, hạ thân nhiệt. Do virus tấn công tủy xương, số lượng bạch cầu giảm mạnh, làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến chó dễ bị nhiễm trùng thứ cấp. Tim cũng có thể bị ảnh hưởng (viêm cơ tim), đặc biệt ở chó con rất nhỏ. Chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng, lịch sử tiêm phòng, và xét nghiệm nhanh tìm kháng nguyên virus trong phân. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và rất tích cực: truyền dịch liều cao để chống mất nước và rối loạn điện giải, dùng kháng sinh phổ rộng để kiểm soát nhiễm trùng thứ cấp (do bạch cầu giảm), thuốc chống nôn. Cần cách ly chó bệnh để tránh lây lan.

Bệnh Viêm gan truyền nhiễm ở chó (Canine Infectious Hepatitis – CIH)

CIH là bệnh do Adenovirus loại 1 (CAV-1) gây ra. Virus này tấn công chủ yếu vào gan, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến thận, mắt và các cơ quan khác. Bệnh lây truyền qua tiếp xúc với nước tiểu, phân, nước bọt của chó bệnh. Virus CAV-1 có thể tồn tại trong nước tiểu của chó đã khỏi bệnh trong nhiều tháng. Vaccine phòng CIH là một phần của phác đồ tiêm phòng tổng hợp cho chó.

Các triệu chứng của CIH rất đa dạng, từ nhẹ đến rất nặng. Thể cấp tính có thể gây tử vong đột ngột, đặc biệt ở chó con, với các triệu chứng sốt cao, lừ đừ, bỏ ăn, đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy. Thể cận cấp có các triệu chứng tương tự nhưng nhẹ hơn, có thể xuất hiện vàng da, sưng hạch bạch huyết, xuất huyết dưới da hoặc niêm mạc. Một số chó có thể phát triển viêm giác mạc do virus gây ra, khiến mắt có màu xanh đục (“blue eye”) vài tuần sau khi khỏi bệnh. Chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm máu (men gan tăng cao, số lượng bạch cầu giảm), xét nghiệm kháng thể virus. Điều trị là hỗ trợ, tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng, hỗ trợ chức năng gan bằng truyền dịch, thuốc bảo vệ gan, vitamin.

Bệnh Ho cũi chó (Kennel Cough)

Ho cũi chó là một bệnh hô hấp lây lan mạnh, gây ra bởi nhiều loại virus và vi khuẩn, phổ biến nhất là vi khuẩn Bordetella bronchiseptica, Parainfluenza virus và Adenovirus loại 2 (CAV-2). Bệnh lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp (hít phải các giọt bắn từ chó bệnh khi ho hoặc hắt hơi) hoặc gián tiếp qua vật dụng chung. Bệnh thường bùng phát ở những nơi tập trung nhiều chó như cũi chó, trại huấn luyện, công viên chó. Vaccine phòng Bordetella và Parainfluenza là có sẵn và được khuyến cáo cho chó có nguy cơ phơi nhiễm cao.

Triệu chứng chính của bệnh là ho khan, dữ dội, giống như có vật gì mắc kẹt trong cổ họng. Cơn ho có thể kéo dài và kết thúc bằng việc nôn ra bọt trắng. Mức độ ho có thể nặng hơn khi vận động hoặc khi bị kích thích. Chó thường vẫn hoạt bát và ăn uống bình thường, nhưng một số có thể sốt nhẹ, chảy nước mũi, lừ đừ. Trong trường hợp nặng hoặc có nhiễm khuẩn thứ cấp, bệnh có thể tiến triển thành viêm phổi. Chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng và lịch sử tiếp xúc. Xét nghiệm có thể được thực hiện để xác định tác nhân gây bệnh nhưng không phổ biến trong trường hợp nhẹ. Điều trị thường bằng thuốc giảm ho, đôi khi dùng kháng sinh để ngăn ngừa hoặc điều trị nhiễm khuẩn thứ cấp. Hầu hết các trường hợp nhẹ tự khỏi sau 1-2 tuần.

Bệnh do Leptospira

Bệnh Leptospira là bệnh do vi khuẩn Leptospira gây ra, có thể lây truyền từ động vật sang người (bệnh zoonotic). Vi khuẩn lây lan qua tiếp xúc với nước tiểu của động vật bị nhiễm bệnh hoặc nguồn nước, đất bị ô nhiễm bởi nước tiểu. Chó có thể bị nhiễm khi uống nước, bơi lội trong nước bị nhiễm, hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước tiểu của động vật hoang dã (chuột, chồn…). Vi khuẩn Leptospira tấn công chủ yếu vào gan và thận, gây suy gan, suy thận cấp tính. Vaccine phòng Leptospira có sẵn, nhưng chỉ bảo vệ chống lại một số chủng nhất định.

Triệu chứng của bệnh Leptospira rất đa dạng và không đặc hiệu. Bao gồm sốt đột ngột, lừ đừ, chán ăn, nôn mửa, tiêu chảy, đau cơ, cứng người, vàng da (do tổn thương gan), tăng khát và đi tiểu nhiều (do tổn thương thận). Trong các trường hợp nặng, suy thận cấp tính có thể xảy ra rất nhanh, dẫn đến vô niệu. Chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm máu (tăng men gan, tăng ure, creatinin), xét nghiệm nước tiểu, và xét nghiệm tìm kháng thể hoặc PCR tìm vi khuẩn. Điều trị bằng kháng sinh (Penicillin, Doxycycline) và điều trị hỗ trợ tích cực (truyền dịch để hỗ trợ chức năng thận, kiểm soát nôn mửa, đau đớn). Bệnh Leptospira là một cấp cứu thú y và cần được điều trị kịp thời.

Ký sinh trùng ở chó

Giống như mèo, chó cũng là vật chủ cho nhiều loại ký sinh trùng nội và ngoại ký sinh. Việc kiểm soát ký sinh trùng là yếu tố quan trọng để duy trì sức khỏe cho chó và ngăn ngừa lây truyền bệnh cho người.

Nội ký sinh phổ biến ở chó bao gồm giun đũa, giun móc, giun tóc, giun tim và sán dây. Giun đũa và giun móc phổ biến ở chó con. Giun tóc sống ở ruột già, khó phát hiện và điều trị hơn. Giun tim là loại ký sinh trùng rất nguy hiểm, lây truyền qua muỗi đốt, sống trong tim và động mạch phổi của chó, gây bệnh tim và hô hấp nghiêm trọng. Sán dây lây truyền khi chó ăn phải bọ chét hoặc động vật gặm nhấm mang ấu trùng sán. Triệu chứng của nội ký sinh có thể bao gồm sụt cân, chậm lớn, bụng to (đặc biệt ở chó con), nôn mửa, tiêu chảy, phân có máu hoặc chất nhầy, thiếu máu (do giun móc), ho (do giun đũa di chuyển qua phổi), khó thở, ho, suy nhược (do giun tim). Chẩn đoán bằng xét nghiệm phân (tìm trứng giun sán, kén cầu trùng) hoặc xét nghiệm máu (tìm kháng nguyên giun tim). Điều trị bằng thuốc tẩy giun sán chuyên dụng theo chỉ định, và thuốc phòng giun tim định kỳ hàng tháng.

Ngoại ký sinh phổ biến ở chó bao gồm bọ chét, ve, rận và ghẻ. Bọ chét gây ngứa, viêm da, truyền sán dây và có thể gây thiếu máu ở chó con. Ve hút máu, gây ngứa, viêm da và truyền nhiều bệnh nguy hiểm như bệnh Lyme, bệnh Ehrlichia, bệnh Anaplasma. Rận gây ngứa và khó chịu. Ghẻ (ví dụ ghẻ Sarcoptes) gây ngứa dữ dội, rụng lông, dày da và lây lan nhanh. Chẩn đoán ngoại ký sinh dựa vào khám lâm sàng, tìm bọ chét/ve/rận trên lông da, hoặc lấy mẫu da cạo tìm ký sinh trùng ghẻ dưới kính hiển vi. Điều trị bằng các sản phẩm diệt ký sinh trùng chuyên dụng (thuốc nhỏ gáy, thuốc xịt, thuốc uống, vòng cổ) theo chỉ định của bác sĩ thú y.

Tổng hợp các bệnh thường gặp ở chó mèo

Tầm quan trọng của việc khám thú y định kỳ

Khi chó mèo bị bệnh, việc đưa chúng đến bác sĩ thú y càng sớm càng tốt là điều tối quan trọng. Bác sĩ thú y là người có chuyên môn để chẩn đoán chính xác bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất cho thú cưng của bạn. Tự chẩn đoán và điều trị tại nhà có thể khiến bệnh trở nên trầm trọng hơn và bỏ lỡ “thời gian vàng” để cứu chữa. Việc mô tả chi tiết các triệu chứng bạn quan sát được và lịch sử sức khỏe, tiêm phòng, tẩy giun của thú cưng sẽ giúp bác sĩ rất nhiều trong quá trình chẩn đoán.

Khám lâm sàng kỹ lưỡng, kết hợp với các xét nghiệm cần thiết (như xét nghiệm máu, xét nghiệm phân, xét nghiệm nước tiểu, chụp X-quang, siêu âm) sẽ giúp bác sĩ xác định được nguyên nhân gây bệnh. Dựa trên kết quả chẩn đoán, bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn về các lựa chọn điều trị, bao gồm việc sử dụng thuốc, liệu pháp hỗ trợ (như truyền dịch, oxy liệu pháp), phẫu thuật (nếu cần) và chế độ chăm sóc tại nhà. Việc tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ thú y về liều lượng thuốc, thời gian điều trị và tái khám là yếu tố then chốt để thú cưng phục hồi sức khỏe. Đừng ngần ngại hỏi bác sĩ bất kỳ điều gì bạn thắc mắc về bệnh tình và cách chăm sóc thú cưng trong giai đoạn điều trị.

Ngoài việc khám khi có dấu hiệu bệnh, việc đưa chó mèo đi khám sức khỏe định kỳ (ít nhất mỗi năm một lần đối với thú trưởng thành, và thường xuyên hơn đối với thú con và thú già) là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả. Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở nên nghiêm trọng. Trong các buổi khám này, bác sĩ sẽ kiểm tra tổng thể tình trạng sức khỏe của thú cưng, tư vấn về tiêm phòng, tẩy giun, dinh dưỡng và chăm sóc răng miệng phù hợp với từng cá thể. Tiêm phòng đầy đủ theo khuyến cáo là cách tốt nhất để bảo vệ thú cưng khỏi nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm đã được đề cập ở trên. Việc tẩy giun sán và kiểm soát bọ chét, ve định kỳ cũng là cần thiết để ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến ký sinh trùng.

Môi trường sống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng bệnh cho chó mèo. Giữ gìn vệ sinh sạch sẽ khu vực sống, bát ăn, bát uống và khay vệ sinh giúp giảm thiểu nguy cơ lây lan mầm bệnh. Cung cấp chế độ dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng giúp tăng cường sức đề kháng cho thú cưng. Tránh để chó mèo tiếp xúc với động vật hoang dã hoặc những con vật có dấu hiệu bệnh. Đối với mèo, cân nhắc việc giữ chúng trong nhà (indoor cats) sẽ giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đánh nhau (FIV), tiếp xúc với phân mèo bệnh (FIP, FPL) hoặc bị tấn công bởi động vật khác. Đối với chó, việc giám sát khi chơi ở công viên hoặc tiếp xúc với chó lạ là cần thiết.

Cuối cùng, hãy luôn dành thời gian quan sát và tương tác với thú cưng hàng ngày. Bạn là người hiểu rõ nhất về hành vi và tính cách bình thường của chúng. Bất kỳ sự thay đổi nào dù nhỏ cũng có thể là tín hiệu quan trọng. Sự quan tâm và chăm sóc chu đáo của bạn là liều thuốc tốt nhất giúp chó mèo luôn khỏe mạnh và hạnh phúc.

Phòng ngừa các bệnh phổ biến ở chó mèo

Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh, đặc biệt đối với chó mèo bị bệnh, việc phòng ngừa có thể cứu sống chúng khỏi những căn bệnh nguy hiểm và tốn kém trong điều trị. Có nhiều biện pháp bạn có thể áp dụng để giảm thiểu nguy cơ thú cưng mắc bệnh. Một lịch trình chăm sóc sức khỏe phòng ngừa toàn diện bao gồm tiêm phòng đầy đủ, tẩy giun sán và kiểm soát ký sinh trùng bên ngoài định kỳ, cung cấp dinh dưỡng hợp lý, vệ sinh môi trường sống và khám sức khỏe định kỳ tại MochiCat.vn.

Tiêm phòng là một trong những biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Các vaccine “cốt lõi” được khuyến cáo cho tất cả chó và mèo, bao gồm vaccine phòng các bệnh nguy hiểm như Care, Parvo, Viêm gan truyền nhiễm, Ho cũi chó (ở chó) và Giảm bạch cầu, Hô hấp trên, Herpesvirus, Calicivirus (ở mèo). Ngoài ra, còn có các vaccine “không cốt lõi” được khuyến cáo tùy thuộc vào nguy cơ phơi nhiễm của từng cá thể thú cưng, ví dụ như vaccine phòng Leptospira (chó), Lyme (chó), FeLV (mèo). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ thú y để xây dựng phác đồ tiêm phòng phù hợp nhất cho thú cưng của bạn dựa trên tuổi tác, lối sống và môi trường sống.

Tẩy giun sán định kỳ là biện pháp cần thiết để phòng ngừa và kiểm soát nội ký sinh. Tần suất tẩy giun có thể khác nhau tùy thuộc vào tuổi và lối sống của thú cưng (chó/mèo con cần tẩy giun thường xuyên hơn thú trưởng thành, thú thường xuyên ra ngoài cần tẩy giun định kỳ hơn thú nuôi nhốt). Bác sĩ thú y sẽ tư vấn loại thuốc tẩy giun phù hợp và lịch trình cụ thể. Đối với chó, việc phòng giun tim bằng thuốc hàng tháng là cực kỳ quan trọng, đặc biệt ở những khu vực có tỷ lệ mắc bệnh giun tim cao.

Kiểm soát ký sinh trùng bên ngoài như bọ chét và ve cũng là một phần quan trọng của chăm sóc phòng ngừa. Bọ chét và ve không chỉ gây ngứa ngáy khó chịu mà còn truyền nhiều bệnh nguy hiểm. Có nhiều loại sản phẩm kiểm soát bọ chét và ve hiệu quả trên thị trường như thuốc nhỏ gáy, thuốc viên uống, vòng cổ. Hãy lựa chọn sản phẩm phù hợp và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ thú y. Việc vệ sinh nhà cửa thường xuyên, hút bụi và giặt giũ các vật dụng của thú cưng cũng giúp giảm bớt số lượng bọ chét và trứng bọ chét trong môi trường.

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh và sức đề kháng tốt. Cung cấp thức ăn chất lượng cao, phù hợp với tuổi tác, giống loài và tình trạng sức khỏe của thú cưng. Nước sạch luôn sẵn có là điều kiện cơ bản. Tránh cho chó mèo ăn thức ăn của người, đặc biệt là những thực phẩm độc hại cho chúng (như sô cô la, hành tỏi, nho, xương nấu chín).

Vệ sinh môi trường sống sạch sẽ giúp giảm thiểu mầm bệnh. Dọn dẹp khay vệ sinh của mèo hàng ngày. Vệ sinh khu vực ăn uống và ngủ nghỉ của cả chó và mèo thường xuyên. Giữ cho sân vườn (nếu có) sạch sẽ, loại bỏ phân. Tránh để chó mèo tiếp xúc với các khu vực tiềm ẩn nguy cơ như thùng rác hoặc các nguồn nước ô nhiễm.

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu chó mèo bị bệnh và chủ động trong các biện pháp phòng ngừa là trách nhiệm của mỗi người chủ. Bằng cách cung cấp một môi trường sống an toàn, lành mạnh, chế độ dinh dưỡng phù hợp và đặc biệt là tuân thủ lịch tiêm phòng, tẩy giun, kiểm soát ký sinh trùng và khám sức khỏe định kỳ tại bác sĩ thú y, bạn đã góp phần quan trọng vào việc đảm bảo cho người bạn bốn chân của mình có một cuộc sống khỏe mạnh, vui vẻ và kéo dài. Đừng chần chừ liên hệ với bác sĩ thú y ngay khi bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở thú cưng của mình.

Kết luận

Hiểu biết về các dấu hiệu và bệnh phổ biến giúp bạn bảo vệ thú cưng tốt hơn khi chó mèo bị bệnh. Việc nhận biết sớm các biểu hiện bất thường, đưa chúng đến bác sĩ thú y kịp thời và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như tiêm phòng, tẩy giun, và vệ sinh là chìa khóa để giữ cho người bạn bốn chân của bạn luôn khỏe mạnh và có một cuộc sống hạnh phúc bên cạnh bạn.

Viết một bình luận