Bạn đam mê thử thách và muốn chinh phục những chú cá lóc đầy sức mạnh? Cách câu rê cá lóc không chỉ là một kỹ thuật câu cá mà còn là cả một nghệ thuật, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về loài cá này, khả năng phán đoán địa hình, thời tiết và đặc biệt là kỹ năng điều khiển mồi tinh tế. Bài viết này từ mochicat.vn sẽ là cẩm nang toàn diện, giúp bạn từ người mới bắt đầu trở thành một cần thủ câu rê chuyên nghiệp, khám phá những bí quyết để đạt được những mẻ cá lóc thành công và đáng nhớ nhất.
1. Tìm Hiểu Về Cá Lóc (Cá Quả): Đối Tượng Của Người Câu Rê

Để câu rê cá lóc hiệu quả, việc đầu tiên và quan trọng nhất là phải hiểu rõ về chính loài cá mà chúng ta muốn chinh phục. Cá lóc, hay còn gọi là cá quả, cá chuối, cá tràu, cá sộp tùy theo vùng miền, là một loài cá nước ngọt phổ biến ở Việt Nam và các nước châu Á. Sự hung dữ, bản năng săn mồi mạnh mẽ và khả năng thích nghi tuyệt vời của chúng chính là yếu tố làm cho việc câu rê trở nên đầy thử thách và hấp dẫn.
1.1. Đặc Điểm Sinh Học và Hành Vi Cơ Bản của Cá Lóc
Cá lóc thuộc họ Channidae, với hai chi chính là Channa và Parachanna, phân bố rộng khắp châu Phi và châu Á. Chúng nổi bật với thân hình tròn dài, tựa như một khúc gỗ, khác biệt so với nhiều loài cá khác. Lưng của chúng thường có từ 40-46 tia vây, trong khi bụng có khoảng 28-30 tia vây. Điểm đặc trưng nhất là chiếc đầu bẹt, hơi giống đầu rắn, đôi khi khiến người mới câu giật mình khi nhìn thấy chúng bơi trên mặt nước. Đây là loài cá ăn thịt hàng đầu trong hệ sinh thái nước ngọt, với chế độ ăn đa dạng từ côn trùng, ếch nhái, cá con đến động vật gặm nhấm nhỏ.
Một trong những khả năng đặc biệt của cá lóc là có thể thở bằng không khí trực tiếp nhờ một cơ quan hô hấp phụ. Điều này cho phép chúng sống sót trong môi trường thiếu oxy, thậm chí có thể di chuyển trên cạn một đoạn ngắn để tìm kiếm nguồn nước mới hoặc con mồi. Chúng ưa thích các khu vực nước nông, nhiều cây thủy sinh như bèo tây, rau muống, cỏ lau, hoặc các bụi cây ven bờ, nơi có thể ẩn nấp và rình mồi. Nhiệt độ lý tưởng để cá lóc phát triển mạnh là trên 20°C, mặc dù chúng có thể chịu được nhiệt độ từ 7°C đến 35°C. Kích thước của cá lóc có thể rất lớn, một số cá thể đạt chiều dài hơn 1 mét và nặng tới 20kg, tạo nên những cuộc chiến đầy kịch tính cho các cần thủ.
1.2. Mối Liên Quan Giữa Tập Tính Cá Lóc Và Kỹ Thuật Câu Rê
Hiểu rõ tập tính của cá lóc là chìa khóa để áp dụng cách câu rê cá lóc thành công. Mùa sinh sản của cá lóc thường diễn ra từ tháng Tư đến tháng Bảy hàng năm. Trong thời kỳ này, cá mẹ thể hiện bản năng bảo vệ con cái một cách cực kỳ mạnh mẽ. Chúng làm tổ ở những vùng nước nông, thường là dưới các tán cây rậm rạp hoặc giữa những khóm bèo, rau muống. Sau khi trứng nở, cá con (ròng ròng) sẽ tập trung thành từng đàn màu đen hoặc đỏ, được cá mẹ canh giữ nghiêm ngặt. Cá mẹ sẽ hung dữ xua đuổi bất kỳ kẻ thù nào tiếp cận ổ con, không ngần ngại tấn công cả những con cá lớn hơn hoặc bất kỳ vật thể lạ nào di chuyển trong khu vực lãnh thổ của chúng.
Chính đặc điểm này đã tạo nên cơ sở cho kỹ thuật câu rê. Khi một con mồi giả hoặc mồi sống được điều khiển di chuyển qua khu vực có ổ cá con, cá mẹ sẽ lập tức xem đó là mối đe dọa và lao đến “tạp” (đớp) để xua đuổi, chứ không hẳn là để ăn thịt. Tuy nhiên, một con cá lóc mẹ có kinh nghiệm sẽ rất cảnh giác, chúng có thể chỉ táp nhẹ hoặc xua đuổi mà không nuốt mồi. Do đó, việc lựa chọn lưỡi câu, cách móc mồi và kỹ thuật điều khiển mồi cần phải thật tinh tế để kích thích bản năng hung dữ của cá lóc và đảm bảo lưỡi câu bám chắc khi cá táp. Đối với cá lóc đơn lẻ hoặc cá đang săn mồi thông thường, chúng sẽ táp mồi với ý định ăn thịt, đòi hỏi mồi phải mô phỏng con mồi tự nhiên một cách chân thực nhất. Việc nắm bắt được khi nào cá lóc đang bảo vệ con hay đang săn mồi sẽ giúp cần thủ điều chỉnh chiến thuật câu rê phù hợp, nâng cao đáng kể tỷ lệ thành công.
2. Chuẩn Bị Dụng Cụ Câu Rê Cá Lóc Chuyên Nghiệp

Việc chuẩn bị dụng cụ đầy đủ và phù hợp là yếu tố then chốt giúp bạn thực hiện cách câu rê cá lóc hiệu quả. Mỗi loại dụng cụ đều có vai trò riêng và cần được lựa chọn cẩn thận dựa trên điều kiện câu, địa hình và kinh nghiệm của cần thủ.
2.1. Cần Câu Rê
Cần câu rê cho cá lóc cần đáp ứng các yêu cầu về độ dài, độ cứng và action để đảm bảo sự linh hoạt và sức mạnh khi đối phó với những cú táp mạnh mẽ của cá lóc.
Độ Dài: Cần câu rê cá lóc thường có độ dài từ 2.1m đến 3m. Cần dài hơn (2.7m-3m) thích hợp cho việc câu ở những khu vực rộng lớn như hồ, đồng trống, giúp quăng mồi xa hơn và dễ dàng điều khiển mồi trên một khoảng cách rộng. Cần ngắn hơn (2.1m-2.4m) phù hợp cho những địa điểm chật hẹp, nhiều chướng ngại vật như kênh rạch nhỏ, ven bụi cây, giúp cần thủ thao tác linh hoạt hơn.
Độ Cứng (Power): Đây là khả năng chịu lực của cần. Đối với cá lóc, cần câu thường được chọn ở mức Medium Heavy (MH) hoặc Heavy (H). Cần MH phù hợp cho câu mồi giả nhẹ và cá lóc cỡ vừa, trong khi cần H lý tưởng cho mồi nặng hơn và những con cá lóc “khủng”, đặc biệt ở những địa hình nhiều vật cản.
Action (Độ cong của cần khi chịu tải):
Fast (Nhanh): Cần chỉ cong ở phần ngọn, truyền cảm giác mồi và cú táp rất nhạy. Thích hợp cho mồi giả, giúp đóng cá nhanh và mạnh.
Moderate (Trung bình): Cần cong từ giữa thân đến ngọn, mang lại độ đàn hồi tốt hơn, giảm thiểu việc cá giằng xé làm rách miệng. Phù hợp cho cả mồi sống và mồi giả.
Vật liệu cần: Đa phần cần câu rê hiện đại được làm từ Carbon hoặc Composite (hỗn hợp carbon và fiberglass). Cần carbon nhẹ, nhạy và cứng, trong khi cần composite thường bền bỉ hơn và có độ dẻo nhất định.
Số lượng cần: Tùy vào khu vực câu và lượng cá muốn đánh bắt, các cần thủ chuyên nghiệp có thể chuẩn bị từ vài cần đến hàng chục cần nếu kết hợp với kiểu câu cắm. Tuy nhiên, với câu rê, mỗi người thường chỉ sử dụng một cần.
2.2. Máy Câu Rê
Máy câu là bộ phận quan trọng, quyết định khả năng thu dây, kiểm soát cá và độ mượt mà của thao tác câu.
Loại máy:
Máy Spinning (máy đứng): Dễ sử dụng, ít bị rối dây, thích hợp cho người mới bắt đầu. Kích thước phổ biến cho câu rê cá lóc là từ 2000 đến 4000.
Máy Baitcasting (máy ngang): Đòi hỏi kỹ thuật cao hơn để tránh rối dây (backlash), nhưng mang lại khả năng quăng mồi chính xác hơn, mạnh mẽ hơn và cảm giác trực tiếp hơn khi điều khiển mồi. Thường được ưa chuộng bởi các cần thủ chuyên nghiệp khi câu mồi giả nặng và cần kiểm soát cao.
Tỷ lệ truyền động (Gear Ratio): Ảnh hưởng đến tốc độ thu dây.
Tỷ lệ cao (High Gear Ratio, ví dụ 7.1:1 trở lên): Thu dây nhanh, phù hợp khi cần thu mồi nhanh qua các khu vực trống trải hoặc khi rê mồi topwater cần tốc độ.
Tỷ lệ thấp (Low Gear Ratio, ví dụ 5.1:1 – 6.4:1): Thu dây chậm và khỏe hơn, phù hợp cho mồi nặng, cần lực kéo lớn, hoặc khi rê mồi chìm sâu.
Độ bền và mượt mà: Chọn máy có vòng bi chất lượng cao, hệ thống hãm (drag) mượt mà và mạnh mẽ để chống lại những cú giật mình của cá lóc.
2.3. Dây Câu Rê
Dây câu cần phải đủ mạnh, bền và tàng hình dưới nước để không làm cá lóc cảnh giác.
Dây PE (Braided Line): Là lựa chọn hàng đầu cho cách câu rê cá lóc hiện nay. Dây PE được bện từ nhiều sợi nhỏ, có độ bền cao, ít giãn, đường kính nhỏ hơn so với dây nylon cùng sức tải. Độ nhạy của dây PE giúp cần thủ cảm nhận rõ nhất cú táp của cá. Chọn size dây PE từ 2.0 đến 4.0 tùy thuộc vào kích thước cá và địa hình câu.
Dây Fluorocarbon (Leader): Mặc dù dây PE là chính, việc sử dụng một đoạn dây Fluorocarbon làm leader (dây dẫn) là rất cần thiết. Dây Fluorocarbon có đặc tính tàng hình dưới nước tốt hơn PE, chống mài mòn tốt hơn khi va chạm vật cản và chịu lực cắt của răng cá lóc. Độ dài leader thường từ 50cm đến 1.5m, nối với dây PE bằng nút thắt chuyên dụng như FG knot hoặc Albright knot. Chọn size leader phù hợp với dây PE chính và sức tải dự kiến.
2.4. Lưỡi Câu
Lưỡi câu là yếu tố trực tiếp tạo ra cú đóng cá. Việc lựa chọn lưỡi phù hợp với loại mồi và kích thước cá là vô cùng quan trọng.
Lưỡi đôi (Double Hook): Thường được sử dụng cho mồi nhái giả topwater, giúp tăng tỷ lệ đóng cá khi cá táp vào.
Lưỡi đơn (Single Hook) EWG (Extra Wide Gap): Phù hợp cho mồi cao su mềm (soft plastic frog, worm) được móc dấu lưỡi (weedless rig), giúp tránh vướng vào bèo cỏ.
Lưỡi ba tiêu (Treble Hook): Ít được dùng cho câu rê cá lóc ở vùng nhiều chướng ngại vật vì dễ vướng, nhưng có thể dùng cho mồi cứng (crankbait, minnow) ở khu vực trống trải.
Kích thước lưỡi: Phải phù hợp với kích thước mồi. Lưỡi quá to sẽ làm mồi mất tự nhiên, lưỡi quá nhỏ dễ bị sổng cá.
Độ bén và chắc chắn: Lưỡi câu phải cực kỳ bén để xuyên qua hàm cá lóc và đủ chắc chắn để chịu được lực giằng co của chúng. Luôn kiểm tra độ bén của lưỡi trước khi câu và mài lại nếu cần.
3. Các Loại Mồi Câu Rê Cá Lóc Phổ Biến và Cách Sử Dụng

Lựa chọn và điều khiển mồi là trái tim của cách câu rê cá lóc. Sự đa dạng của các loại mồi giúp cần thủ thích nghi với nhiều điều kiện câu và tập tính săn mồi của cá lóc.
3.1. Mồi Sống (Mồi Tự Nhiên)
Mồi sống luôn có một sức hút đặc biệt đối với cá lóc nhờ sự cử động tự nhiên và mùi hương chân thật.
Nhái (Ếch): Là loại mồi sống kinh điển và hiệu quả nhất cho cá lóc. Nhái có khả năng bơi lội, nhảy nhót trên mặt nước giống hệt con mồi tự nhiên của cá lóc.
Cách móc mồi: Móc lưỡi câu qua đùi nhái (tránh phần xương sống để nhái vẫn còn sống và di chuyển), hoặc móc qua mũi/môi. Khi rê, để nhái có thể đạp chân xuống nước, tạo sóng động kích thích cá lóc. Lưỡi câu nên được dấu kỹ nhưng vẫn đảm bảo lộ ra khi cá táp.
Cá con: Một số loại cá con như cá lòng tong, cá trê con cũng có thể dùng làm mồi rê.
Cách móc mồi: Móc lưỡi qua lưng hoặc qua môi. Lưu ý giữ cá sống lâu nhất có thể.
Thạch sùng, gián, dế chũi: Thích hợp cho những con cá lóc nhát mồi hoặc ở những khu vực nước trong.
Cách móc mồi: Móc lưỡi ngang thân.
Ưu nhược điểm của mồi sống:
Ưu điểm: Khả năng thu hút cá cao nhờ sự sống động tự nhiên.
Nhược điểm: Khó kiếm, dễ chết, có thể bị sổng cá nếu cá không táp dứt khoát.
3.2. Mồi Giả (Lure)
Mồi giả ngày càng trở nên phổ biến và hiệu quả, mang lại sự tiện lợi và tính linh hoạt cao. Công nghệ sản xuất mồi giả ngày nay đã đạt đến mức độ tinh xảo, mô phỏng gần như hoàn hảo các loài con mồi tự nhiên.
Frog Lure (Mồi nhái giả): Đây là loại mồi “quốc dân” cho câu rê cá lóc.
Topwater Frog (Nhái hơi): Làm từ cao su rỗng, nổi trên mặt nước, có hai lưỡi đôi dấu kỹ bên trong, chống vướng tốt. Rất hiệu quả khi câu ở vùng nước nhiều bèo, cỏ.
Cách dùng: Điều khiển cần để nhái giả “nhảy” hoặc “lướt” trên mặt nước, tạo tiếng động “pop” hoặc “walk the dog” (lắc lư qua lại).
Soft Plastic Frog (Nhái cao su mềm): Thường được rig với lưỡi EWG dấu lưỡi. Có thể câu chìm nhẹ hoặc câu trên mặt nước tùy cách điều khiển.
Cách dùng: Rê chậm, nhấp nhẹ hoặc kéo nhanh tùy phản ứng của cá.
Màu sắc và kích thước: Chọn màu sắc tự nhiên (xanh lá, nâu, đen) hoặc màu nổi bật (vàng, cam) tùy độ trong của nước và thời tiết. Kích thước mồi phải phù hợp với kích thước cá lóc ở khu vực câu.
Spinnerbait: Là mồi có cánh quay tạo rung động và ánh sáng, thu hút cá từ xa.
Đặc điểm: Thường có một hoặc hai lưỡi và một hoặc nhiều cánh quay kim loại.
Hiệu quả: Đặc biệt tốt trong nước đục hoặc có gió, nơi độ rung và ánh sáng giúp cá định vị mồi.
Cách dùng: Rê đều tay hoặc nhấp thả để cánh quay hoạt động hiệu quả.
Soft Plastic (Mồi cao su mềm) khác: Bao gồm các loại worm (giun), creature baits (mồi côn trùng, tôm tép giả).
Cách rig: Thường dùng Texas Rig hoặc Carolina Rig với lưỡi EWG dấu lưỡi.
Hiệu quả: Rất đa năng, có thể câu ở nhiều tầng nước khác nhau, từ đáy đến mặt nước, xuyên qua vật cản.
Cách dùng: Rê chậm, nhấp nhẹ, kéo lê dưới đáy hoặc qua các bụi cây.
Crankbait/Minnow (Mồi cứng): Mồi hình cá con, có thìa lặn, tạo rung động mạnh.
Khi nào dùng: Thích hợp khi câu ở vùng nước trống trải, ít vật cản, và khi muốn câu cá lóc ở độ sâu nhất định.
Cách lựa chọn: Chọn độ sâu lặn (diving depth) và màu sắc phù hợp với môi trường.
Các loại mồi khác: VIB (Vibration lure), Jighead với mồi mềm, Spoons (thìa).
Ưu nhược điểm của mồi giả:
Ưu điểm: Tiện lợi, đa dạng, bền bỉ, không cần bảo quản cầu kỳ. Có thể tùy chỉnh kỹ thuật điều khiển để phù hợp với từng tình huống.
Nhược điểm: Đòi hỏi kỹ năng điều khiển mồi tốt để tạo sự sống động, có thể kém hiệu quả hơn mồi sống khi cá quá nhát.
4. Kỹ Thuật Câu Rê Cá Lóc: Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Để thực hiện cách câu rê cá lóc thành công, cần thủ không chỉ cần dụng cụ tốt mà còn phải thuần thục các kỹ thuật từ cơ bản đến nâng cao. Sự tinh tế trong từng động tác sẽ quyết định việc bạn có thể dụ được cá táp mồi hay không.
4.1. Chọn Địa Điểm Câu
Việc chọn đúng địa điểm câu là yếu tố then chốt, quyết định phần lớn sự thành công.
Nhận biết ổ cá lóc:
Ổ đẻ trứng: Thường nằm dưới các bụi cây rậm rạp, khóm bèo, hoặc vạt cỏ lau, với độ sâu khoảng 30-50cm. Cá lóc thường cắn một lượng cỏ nhỏ, còn xanh tươi, để ngụy trang. Quan sát kỹ sẽ thấy một khoảng trống hình tròn (ổ thở) có bán kính khoảng 25cm.
Ổ ròng ròng (cá con): Trứng cá mới đẻ có màu vàng nhạt, sau đó chuyển sang đen sẫm khi gần nở. Cá con mới nở màu đen, ít ngoi lên mặt nước, sau 3 ngày chuyển sang màu đỏ và bắt đầu ngoi lên thở. Trong giai đoạn này, cá mẹ cực kỳ hung dữ và là thời điểm dễ câu nhất. Nếu thấy đàn cá con tụ lại thành khối, rất có thể cá mẹ vẫn còn đó. Nếu chúng bơi nhanh và thành hàng dài, khả năng cá mẹ đã đi hoặc bị bắt.
Khu vực săn mồi tiềm năng: Cá lóc thường ẩn nấp ở những nơi có nhiều vật cản như gốc cây mục, bụi lau sậy, bèo rậm, cống rãnh, hoặc những bờ ao, kênh mương có cấu trúc phức tạp, nơi chúng có thể rình mồi.
Tạo “đường rê”: Ở những khu vực quá rậm rạp, bạn có thể cần dọn dẹp một đường nhỏ (khoảng 1.5 – 2m bề ngang) để mồi có thể di chuyển tự do, mô phỏng con mồi bơi qua.
4.2. Kỹ Thuật Quăng Mồi (Casting)
Quăng mồi chính xác là kỹ năng cơ bản nhưng cần luyện tập nhiều.
Các kiểu quăng mồi cơ bản:
Quăng trên đầu (Overhead Cast): Phù hợp cho quăng xa và chính xác ở khu vực trống trải.
Quăng ngang người (Sidearm Cast): Giúp tránh các vật cản phía trên, tạo quỹ đạo bay thấp cho mồi.
Quăng lật (Pitching/Flipping): Là kỹ thuật quăng ngắn, nhẹ nhàng, cực kỳ chính xác vào các điểm nhỏ hẹp như khe giữa bụi bèo, dưới tán cây, ít gây tiếng động.
Độ chính xác và khoảng cách: Cần luyện tập để đưa mồi đến đúng vị trí mong muốn, đặc biệt là gần các điểm cá lóc ẩn nấp mà không làm chúng hoảng sợ.
4.3. Kỹ Thuật Thu Dây (Retrieve) và Điều Khiển Mồi
Đây là phần quan trọng nhất của cách câu rê cá lóc, quyết định sự sống động của mồi.
Rê chậm (Slow Retrieve): Dùng khi nước lạnh, cá lười ăn, hoặc ở những vùng nước có nhiều vật cản. Mục đích là để mồi di chuyển từ tốn, dụ cá táp.
Rê nhanh (Fast Retrieve): Kích thích bản năng săn mồi của cá lóc, đặc biệt khi chúng đang hung hăng hoặc ở vùng nước trống trải.
Nhấp/Dừng (Twitch & Pause): Đây là kỹ thuật kinh điển. Quăng mồi ra, thu dây một đoạn, sau đó nhấp nhẹ đầu cần để mồi “nhảy” hoặc “giật” nhẹ, rồi dừng lại vài giây. Động tác này mô phỏng con mồi đang bị thương, khiến cá lóc nghĩ rằng đây là cơ hội dễ dàng để săn.
Kỹ thuật “Walk the Dog”: Dành cho mồi topwater (nhái hơi). Liên tục nhấp nhẹ đầu cần và thu dây đều đặn, khiến mồi lắc lư qua lại trên mặt nước như một chú chó đang đi dạo.
Sử dụng tì nạng: Khi câu rê liên tục trong thời gian dài, cần thủ có thể tì gốc cần lên đầu gối hoặc sử dụng nạng hỗ trợ để đỡ mỏi, đồng thời giữ thế đứng vững chắc khi dòng cá.
Tạo động tác sống động: Bất kể kỹ thuật nào, mục tiêu là làm cho mồi di chuyển một cách tự nhiên nhất, giống như một con mồi thật đang bơi, chạy trốn, hoặc bị thương. Thay đổi tốc độ, động tác đột ngột, dừng lại bất chợt đều có thể kích thích cá.
4.4. Cách Móc Lưỡi và Xử Lý Khi Cá Cắn Câu
Móc lưỡi đúng cách và phản ứng nhanh khi cá táp là yếu tố quyết định.
Móc lưỡi an toàn: Với mồi sống, móc lưỡi sao cho vẫn đảm bảo mồi sống được nhưng khi cá táp thì lưỡi sẽ lộ ra. Với mồi giả, đảm bảo lưỡi được dấu kín để tránh vướng nhưng vẫn lộ ra khi cá táp.
Kỹ thuật đóng cá (Set the Hook): Khi cá táp mồi, thường có một cảm giác giật mạnh hoặc dây chùng xuống/căng đột ngột. Lúc này, cần thủ cần phản ứng nhanh bằng cách giật mạnh cần lên trên hoặc sang một bên (tùy theo hướng cá táp) để lưỡi câu đóng sâu vào hàm cá. Đôi khi cần đóng cá 2-3 lần để chắc chắn.
Kỹ thuật dòng cá vào bờ: Sau khi đóng cá thành công, không nên kéo cá một cách thô bạo. Hãy dùng kỹ thuật “dòng cá” (fighting the fish) bằng cách giữ cần ở góc 45 độ, sử dụng lực đàn hồi của cần và hệ thống hãm (drag) của máy để làm cá mệt dần. Kéo cá về phía mình, nhưng thả lỏng dây khi cá giật mạnh để tránh đứt dây hoặc rách miệng cá.
5. Thời Điểm Và Điều Kiện Tự Nhiên Lý Tưởng Để Câu Rê

Hiểu biết về thời tiết và điều kiện môi trường giúp bạn tối ưu hóa cơ hội thành công của cách câu rê cá lóc. Cá lóc rất nhạy cảm với sự thay đổi của tự nhiên.
5.1. Ảnh Hưởng Của Thời Tiết
Thời tiết đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ hoạt động và khả năng ăn mồi của cá lóc.
Trời nắng ấm (nhiệt độ trên 20°C): Đây là điều kiện lý tưởng. Cá lóc thường xuyên di chuyển để săn mồi và phơi nắng, dễ táp mồi hơn.
Trời mưa nhỏ, lâm râm: Cá lóc vẫn rất dễ ăn mồi. Mưa làm nước đục nhẹ, che khuất tầm nhìn của cá, tạo cảm giác an toàn hơn cho chúng khi săn mồi. Tuy nhiên, tuyệt đối không nên câu khi trời có sấm sét vì nguy hiểm cho cần thủ.
Trời nắng nóng gắt: Cá lóc thường ẩn mình dưới đáy hoặc trong các bụi rậm để tránh nắng. Khó câu hơn, nên đi câu vào sáng sớm hoặc chiều tối khi trời dịu mát.
Trời lạnh dưới 15°C: Cá lóc trở nên lười biếng, ít di chuyển và ăn mồi. Chúng thường chỉ đớp mồi khi mồi rê đến sát miệng.
Trời gió to: Gió mạnh tạo sóng nước, làm cá nhát mồi và khó nhận biết mồi hơn. Đồng thời, gió cũng gây khó khăn cho cần thủ trong việc quăng mồi và điều khiển mồi chính xác.
5.2. Ảnh Hưởng Của Nước
Chất lượng và đặc điểm của nước cũng ảnh hưởng lớn đến hành vi của cá lóc.
Độ trong/đục của nước:
Nước đục: Dễ câu hơn nước trong. Trong môi trường nước đục, cá lóc có cảm giác an toàn hơn để ẩn mình và rình mồi. Mồi Spinnerbait hoặc mồi có màu sắc nổi bật thường hiệu quả trong điều kiện này.
Nước trong: Cá lóc thường rất cảnh giác. Cần sử dụng dây leader fluorocarbon, mồi có màu sắc tự nhiên và kỹ thuật rê tinh tế, nhẹ nhàng hơn.
Mực nước: Khi mực nước dâng cao sau mưa, cá lóc có thể di chuyển vào các khu vực ven bờ, đồng ruộng ngập để tìm kiếm con mồi mới, tạo ra những điểm câu tiềm năng. Ngược lại, khi nước rút, cá lóc sẽ tập trung lại ở các rãnh, mương, ao hồ sâu hơn.
Nước lạnh: Tương tự như trời lạnh, nước lạnh khiến cá lóc ít hoạt động. Ngay cả khi thấy dấu hiệu cá, việc dụ chúng táp mồi cũng rất khó khăn.
5.3. Thời Gian Trong Ngày Và Mùa Vụ
Cá lóc có những chu kỳ hoạt động nhất định trong ngày và theo mùa.
Thời gian trong ngày:
Sáng sớm và chiều tối: Đây là hai khoảng thời gian “vàng” để câu cá lóc. Lúc này trời mát mẻ, cá lóc hoạt động mạnh để săn mồi sau một đêm hoặc chuẩn bị cho đêm.
Giữa trưa nắng gắt: Như đã đề cập, cá lóc thường ẩn mình, khó câu.
Mùa vụ:
Trước mùa mưa đầu mùa (khoảng tháng 10 âm lịch ở miền Nam): Đây là thời điểm cá lóc tích trữ năng lượng để sinh sản và phát triển, chúng rất ham mồi.
Thời điểm áp cơn mưa đầu mùa: Cá lóc thường cặp đôi, ôm trứng và làm ổ, trở nên lười ăn hơn.
Sau vài cơn mưa đầu mùa: Cá lóc bước vào giai đoạn nuôi con, trở nên cực kỳ hung dữ để bảo vệ con cái, là thời điểm dễ câu nhất với cách câu rê cá lóc.
Khoảng 2 tháng sau mùa mưa: Cá con lớn dần và phàm ăn, đây cũng là giai đoạn có thể câu được khá nhiều cá.
Ảnh hưởng của ánh trăng: Một số cần thủ tin rằng khi trời càng sáng (trăng tròn), cá lóc cũng lười ăn mồi hơn. Tuy nhiên, điều này cần thêm khảo cứu cụ thể.
6. Những Lưu Ý Quan Trọng Khác Để Câu Rê Thành Công

Ngoài các yếu tố về dụng cụ và kỹ thuật, còn có những kinh nghiệm và nguyên tắc khác giúp bạn nâng cao hiệu quả và có một trải nghiệm câu rê trọn vẹn.
6.1. Tầm Quan Trọng Của Sự Yên Lặng Và Kiên Nhẫn
Cá lóc là loài cá rất cảnh giác và nhạy bén với môi trường xung quanh.
Giữ yên lặng: Tránh gây tiếng động lớn, bước đi nhẹ nhàng, nói chuyện nhỏ. Bất kỳ rung động hay tiếng ồn bất thường nào cũng có thể khiến cá lóc hoảng sợ và lẩn trốn. Hòa mình vào không gian xung quanh sẽ giúp bạn cảm nhận rõ hơn môi trường và động thái của cá.
Kiên nhẫn quan sát và chờ đợi: Câu rê không phải lúc nào cũng có kết quả ngay lập tức. Hãy kiên nhẫn quan sát mặt nước, tìm kiếm dấu hiệu của cá (như tiếng táp nước, cá con bơi lội, bọt khí), và thử nhiều kỹ thuật rê khác nhau. Đừng ngại dừng lại, chuyển sang bụi cây khác rồi quay lại điểm cũ, đôi khi sự thay đổi đó lại mang lại bất ngờ. Việc thay đổi mồi, tốc độ rê hay độ sâu cũng là một phần của sự kiên nhẫn và thử nghiệm.
6.2. An Toàn Khi Đi Câu
An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu khi tham gia bất kỳ hoạt động ngoài trời nào.
Trang bị bảo hộ: Mặc quần áo dài tay, đội mũ rộng vành, đeo kính râm để bảo vệ khỏi nắng gắt và tia UV. Kính râm cũng giúp nhìn rõ mặt nước và phát hiện cá tốt hơn. Mang giày dép chắc chắn, chống trượt để đi lại an toàn trên địa hình ẩm ướt, gồ ghề.
Cảnh giác với môi trường: Khu vực câu cá lóc thường là nơi có nhiều bụi rậm, lau sậy, tiềm ẩn các loài động vật hoang dã như rắn, côn trùng. Luôn quan sát kỹ xung quanh trước khi đặt chân hoặc vươn cần. Mang theo bộ sơ cứu nhỏ gọn để xử lý vết thương nhẹ.
Đi câu theo nhóm: Việc đi câu cùng bạn bè không chỉ tăng thêm niềm vui mà còn an toàn hơn, đặc biệt ở những nơi hoang vắng. Bạn bè có thể hỗ trợ khi có sự cố, giúp tìm kiếm cần câu bị cá kéo đi, hoặc đơn giản là cùng nhau quan sát để dễ phát hiện ổ cá hơn.
6.3. Bảo Vệ Môi Trường Và Nguồn Lợi Thủy Sản
Là một cần thủ, chúng ta có trách nhiệm bảo vệ môi trường và duy trì nguồn lợi thủy sản cho thế hệ sau.
Thực hành câu và thả (Catch & Release): Với những con cá lóc nhỏ, cá con, hoặc cá không đạt kích thước mong muốn, hãy cân nhắc thả chúng về môi trường sống sau khi đã gỡ lưỡi nhẹ nhàng. Điều này giúp bảo tồn nguồn cá và duy trì sự cân bằng sinh thái. mochicat.vn khuyến khích hành động này để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Không xả rác: Luôn mang theo túi đựng rác và thu gom toàn bộ rác thải (chai nước, vỏ mồi, dây câu cũ) về nhà. Giữ gìn vệ sinh môi trường câu là trách nhiệm của mỗi người.
Tuân thủ quy định: Tìm hiểu và tuân thủ các quy định về câu cá của địa phương (nếu có) về kích thước cá được phép bắt, số lượng cá, hoặc các khu vực cấm câu.
7. So Sánh Câu Rê Với Các Phương Pháp Câu Cá Lóc Khác
Cách câu rê cá lóc là một trong nhiều phương pháp để bắt loài cá này. Để hiểu rõ hơn giá trị và vị trí của nó, chúng ta sẽ so sánh với một số cách câu phổ biến khác.
7.1. Câu Rê vs Câu Cắm (Đặt Câu)
- Câu cắm: Là phương pháp truyền thống, sử dụng nhiều cần câu được cắm cố định xuống bờ hoặc dưới nước, với mồi sống (ếch, nhái, dế, gián) hoặc mồi trùn. Cần thủ không cần ngồi canh mà chỉ việc kiểm tra định kỳ.
- Ưu điểm của câu cắm: Có thể câu số lượng lớn cá, cả ngày lẫn đêm, không yêu cầu sự tập trung liên tục. Cá dễ cắn hơn do không gian yên tĩnh.
- Nhược điểm của câu cắm: Cần chuẩn bị nhiều dụng cụ (nhiều cần, nhiều mồi). Dễ mất cần nếu cá to kéo đi. Đôi khi dính các loài khác như cá trê, lươn, thậm chí rắn. Cần phải nhớ rõ vị trí cắm.
- Ưu điểm của câu rê: Đòi hỏi kỹ năng cao, mang lại cảm giác chinh phục trực tiếp. Có thể di chuyển linh hoạt, khám phá nhiều địa điểm khác nhau. Không cần số lượng cần lớn.
- Nhược điểm của câu rê: Yêu cầu sự kiên nhẫn và tập trung cao độ. Cần đầu tư vào kỹ thuật và kinh nghiệm. Có thể mỏi tay nếu câu liên tục.
Khi nào nên chọn câu rê thay vì câu cắm: Nếu bạn tìm kiếm trải nghiệm thử thách, kỹ năng cá nhân và muốn cảm nhận từng cú táp của cá, câu rê là lựa chọn tuyệt vời. Câu cắm phù hợp hơn khi bạn muốn đánh bắt số lượng lớn hoặc không có nhiều thời gian để theo dõi cần.
7.2. Câu Rê vs Câu Ngâm (Câu Đáy/Phao)
- Câu ngâm: Thường áp dụng ở các hồ câu dịch vụ, nơi việc câu rê hoặc câu cắm bị hạn chế. Cần thủ sử dụng phao, chì và mồi câu đặt dưới đáy hoặc lửng lơ trong nước. Mồi thường là mồi thính đặc biệt (nhộng ong, cá nục ủ, gan cá đuối).
- Ưu điểm của câu ngâm: Phù hợp với các quy định ở hồ câu dịch vụ. Có thể dụ được cá lóc ở tầng đáy.
- Nhược điểm của câu ngâm: Đòi hỏi kỹ thuật pha chế mồi thính cao, bí quyết thường được giữ kín. Không mang lại sự năng động và linh hoạt như câu rê.
- Ưu điểm của câu rê: Mang tính chủ động cao, kích thích bản năng săn mồi của cá lóc bằng cách mô phỏng con mồi di chuyển. Phù hợp cho việc tìm kiếm cá ở các vùng nước nông, nhiều chướng ngại vật.
- Nhược điểm của câu rê: Khó tiếp cận cá ở tầng nước sâu. Đòi hỏi kỹ năng điều khiển mồi liên tục.
Khi nào nên chọn câu rê thay vì câu ngâm: Nếu bạn câu ở môi trường tự nhiên như sông, hồ, đồng ruộng và muốn trải nghiệm sự năng động, thử thách khả năng điều khiển mồi, câu rê là lựa chọn lý tưởng. Câu ngâm thích hợp hơn khi bạn câu ở các hồ dịch vụ hoặc khi cá lóc đang ẩn mình sâu dưới đáy và không phản ứng với mồi rê.
Kỹ thuật cách câu rê cá lóc mang đến một trải nghiệm câu cá đầy tính nghệ thuật và thử thách, đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức, kỹ năng và niềm đam mê.
Việc chinh phục cá lóc bằng cách câu rê cá lóc không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là một hành trình khám phá, rèn luyện sự kiên nhẫn và tinh tế. Từ việc tìm hiểu về tập tính săn mồi của loài cá này, chuẩn bị kỹ lưỡng các dụng cụ cần thiết như cần, máy, dây câu và lưỡi, cho đến việc thuần thục các kỹ thuật quăng mồi, điều khiển mồi, bạn đã từng bước nắm giữ chìa khóa để đạt được những thành công đáng tự hào. Đừng quên lưu ý về thời tiết, điều kiện nước và đặc biệt là áp dụng những kinh nghiệm quý báu về sự yên lặng, an toàn và trách nhiệm với môi trường. Chúc bạn sẽ có những chuyến đi câu rê cá lóc đầy ắp niềm vui và gặt hái được những thành quả xứng đáng!
Ngày Cập Nhật: Tháng 10 15, 2025 by Trần Thanh Tâm Ni