Tìm hiểu các màu mèo Anh lông ngắn

Mèo Anh lông ngắn (British Shorthair) nổi tiếng với vẻ ngoài đáng yêu, thân hình bụ bẫm cùng bộ lông dày mượt như nhung và tính cách điềm đạm, thân thiện. Một trong những yếu tố làm nên sức hút khó cưỡng của giống mèo quý tộc này chính là sự đa dạng đáng kinh ngạc về màu sắc và hoa văn lông. Các Loại Màu Mèo Anh Lông Ngắn không chỉ phong phú mà còn tuân theo những quy chuẩn nghiêm ngặt của các hiệp hội mèo quốc tế, mang đến vô vàn lựa chọn cho những người yêu mến và muốn sở hữu một bé mèo Anh lông ngắn. Từ những gam màu đơn sắc kinh điển đến các phối màu phức tạp hay hoa văn độc đáo, mỗi bé mèo đều sở hữu một vẻ đẹp riêng biệt, phản ánh sự kỳ diệu của di truyền học màu lông.

Tìm hiểu các màu mèo Anh lông ngắn

Sự đa dạng màu sắc được công nhận

Mèo Anh lông ngắn có lịch sử phát triển lâu đời, và trong quá trình đó, các tiêu chuẩn về màu sắc đã dần được hình thành và công nhận bởi các tổ chức mèo uy tín trên thế giới như Cat Fanciers’ Association (CFA) hay Fédération Internationale Féline (FIFe). Sự công nhận này đảm bảo tính đồng nhất và vẻ đẹp đặc trưng của từng loại màu trong giống mèo này. Các màu sắc và hoa văn phổ biến nhất bao gồm màu đơn sắc, màu tabby, màu kết hợp (như bicolor, calico), màu khói (smoke), màu bạc (silver), màu vàng (golden) và màu điểm (colorpoint). Việc hiểu rõ về từng loại màu này không chỉ giúp bạn lựa chọn được bé mèo ưng ý mà còn nâng cao kiến thức về giống loài.

Tìm hiểu các màu mèo Anh lông ngắn

Các màu đơn sắc kinh điển (Solid Colors)

Màu đơn sắc là màu lông đồng nhất trên toàn bộ cơ thể mèo, không có bất kỳ mảng màu khác hay hoa văn rõ ràng nào. Tuy nhiên, ở một số màu nhất định như đỏ hoặc kem, đôi khi vẫn xuất hiện các hoa văn tabby mờ (gọi là “ghost markings”) do yếu tố di truyền, nhưng chúng không nên quá nổi bật theo tiêu chuẩn giống.

Mèo Anh lông ngắn màu Xanh (Blue/Gray)

Màu Xanh (thực chất là màu xám pha chút xanh) là màu phổ biến nhất và được xem là biểu tượng của mèo Anh lông ngắn. Màu lông này có tông xám xanh đều, từ nhạt đến đậm, tạo cảm giác sang trọng và cổ điển. Bộ lông dày và ngắn làm nổi bật tông màu này, khiến chúng trông như những chú gấu bông màu xanh. Mắt của mèo Anh lông ngắn màu xanh thường có màu đồng hoặc cam, tạo nên sự tương phản đẹp mắt. Màu xanh là kết quả của gen pha loãng (dilution gene) tác động lên màu đen. Gen pha loãng (ký hiệu ‘d’) là gen lặn. Một bé mèo sẽ có màu xanh nếu nó có kiểu gen là ‘dd’ và ít nhất một alen ‘B’ (đen) hoặc ‘b’ (chocolate). Cụ thể hơn, nếu mèo có kiểu gen ‘BB’ hoặc ‘Bb’ (quy định màu đen) và thêm kiểu gen ‘dd’ (quy định pha loãng), màu đen sẽ bị pha loãng thành màu xanh. Sự phổ biến của màu xanh cũng liên quan đến lịch sử ban đầu của giống, khi màu này là một trong những màu đầu tiên được công nhận và gây ấn tượng mạnh.

Bộ lông màu xanh ở mèo Anh lông ngắn cần sự chăm sóc cơ bản để giữ độ bóng và mượt. Chải lông hàng tuần giúp loại bỏ lông chết và kích thích tuần hoàn máu dưới da. Màu lông này ít bị bẩn lộ rõ hơn so với màu trắng, nhưng vẫn cần tắm định kỳ nếu cần thiết. Việc lựa chọn thức ăn chất lượng cao cũng góp phần giữ cho bộ lông luôn khỏe mạnh và có màu sắc đẹp nhất. Độ đậm nhạt của màu xanh có thể thay đổi tùy thuộc vào di truyền cụ thể, nhưng tiêu chuẩn thường ưu tiên một màu xanh đều, không có tông nâu hay rỉ sét. Mũi và đệm chân của mèo Anh màu xanh cũng có màu xanh tương ứng.

Mèo Anh lông ngắn màu Đen (Black)

Màu Đen là màu đơn sắc cơ bản và đầy sức hút. Một bé mèo Anh lông ngắn màu đen chuẩn giống phải có bộ lông đen tuyền từ gốc đến ngọn, không có sợi lông màu khác hay tông nâu (đặc biệt là khi phơi nắng). Màu đen tuyền, bóng bẩy trên cấu trúc lông dày và ngắn tạo nên vẻ ngoài huyền bí và ấn tượng. Mắt thường có màu đồng hoặc cam sáng, nổi bật trên nền lông đen. Để có màu đen đơn sắc, mèo cần mang gen quy định màu đen (ít nhất một alen ‘B’ hoặc ‘Bb’) và không mang gen pha loãng (‘DD’ hoặc ‘Dd’) hoặc gen agouti (‘aa’ – không có hoa văn tabby) hay gen trắng đốm lớn.

Mèo Anh lông ngắn màu đen đôi khi gặp khó khăn trong việc duy trì màu sắc đen tuyền nếu thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời gay gắt, có thể khiến lông bị ngả sang tông nâu đỏ. Do đó, việc giữ chúng trong nhà hoặc hạn chế phơi nắng quá lâu có thể giúp bảo vệ màu lông. Chăm sóc bộ lông màu đen cũng tương tự các màu khác, tập trung vào việc chải lông thường xuyên. Màu đen là một trong những màu cơ bản, là nền tảng di truyền cho nhiều màu và hoa văn khác (như Blue, Black Tabby, Tortoiseshell…). Một bé mèo Anh lông ngắn màu đen thuần chủng có thể khá hiếm gặp và được đánh giá cao bởi những người yêu thích vẻ đẹp cổ điển và mạnh mẽ.

Mèo Anh lông ngắn màu Trắng (White)

Màu Trắng là màu đơn sắc mang vẻ đẹp tinh khôi và thanh lịch. Mèo Anh lông ngắn màu trắng phải có bộ lông trắng muốt, không có bất kỳ vệt màu hay tông màu khác. Khác với các màu khác được quy định bởi gen màu cơ bản, màu trắng đơn sắc ở mèo thường là do một gen trội (gen White Spotting ‘S’ ở trạng thái đồng hợp trội ‘SS’ cho màu trắng hoàn toàn, hoặc gen trội W gây ra màu trắng áp chế hoàn toàn màu lông thật bên dưới). Gen W trội này có thể liên quan đến bệnh điếc ở mèo, đặc biệt là những bé có mắt xanh. Tuy nhiên, không phải tất cả mèo trắng mắt xanh đều bị điếc, và mèo trắng mắt màu khác (đồng, cam, hoặc mỗi mắt một màu – odd-eyed) ít có nguy cơ này hơn.

Mắt của mèo Anh lông ngắn màu trắng có thể là màu đồng/cam, xanh dương hoặc odd-eyed (một mắt xanh, một mắt đồng/cam). Mèo trắng mắt xanh đặc biệt nổi bật nhưng cần kiểm tra thính giác cẩn thận. Chăm sóc mèo Anh lông ngắn màu trắng đòi hỏi sự tỉ mỉ hơn để giữ cho bộ lông luôn sạch sẽ, trắng sáng, tránh bị ố vàng hoặc bám bẩn, đặc biệt ở vùng quanh mắt và miệng. Tắm thường xuyên hơn có thể cần thiết. Mũi và đệm chân của mèo trắng thường có màu hồng. Gen trắng áp chế W hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của các tế bào sắc tố trên đường đi đến nang lông trong giai đoạn phát triển phôi thai. Vì vậy, màu lông “thật” của mèo trắng có thể là bất kỳ màu nào hoặc bất kỳ hoa văn nào bên dưới lớp trắng, nhưng không thể hiện ra bên ngoài.

Mèo Anh lông ngắn màu Kem (Cream)

Màu Kem là một màu đơn sắc dịu dàng, mang tông vàng nhạt hoặc be pastel. Màu kem ở mèo Anh lông ngắn là phiên bản pha loãng của màu đỏ, tương tự như cách màu xanh là pha loãng của màu đen. Nó được quy định bởi sự kết hợp của gen quy định màu đỏ (gen ‘O’ trên nhiễm sắc thể X) và gen pha loãng ‘dd’. Do đó, mèo màu kem thường là con cái (có hai nhiễm sắc thể X) hoặc con đực mang gen đỏ (‘OY’) và có kiểu gen ‘dd’. Bộ lông màu kem nên có tông đều, không quá đậm và lý tưởng nhất là không có hoa văn tabby (dù như đã nói, hoa văn tabby mờ vẫn thường xuất hiện ở màu đỏ và kem). Mắt thường có màu đồng hoặc cam.

Mũi và đệm chân của mèo Anh lông ngắn màu kem thường có màu hồng. Vẻ ngoài nhẹ nhàng, ấm áp của màu kem rất phù hợp với tính cách hiền lành của giống mèo này. Chăm sóc lông màu kem tương tự các màu sáng khác, cần giữ sạch để tránh bám bẩn hoặc ố màu. Màu kem là một lựa chọn phổ biến cho những người yêu thích vẻ đẹp tinh tế, ít nổi bật hơn màu đỏ nhưng vẫn mang sắc thái ấm áp.

Mèo Anh lông ngắn màu Đỏ (Red/Ginger)

Màu Đỏ (còn gọi là Ginger hay Orange) là màu đơn sắc rực rỡ. Giống như màu kem, màu đỏ được quy định bởi gen ‘O’ nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X. Gen ‘O’ là trội, nên chỉ cần một alen ‘O’ (trên X ở con cái, hoặc trên Y ở con đực) cũng đủ để mèo có màu đỏ. Điều này giải thích tại sao mèo màu đỏ chủ yếu là con đực (XY, chỉ cần gen O trên Y) trong khi mèo cái (XX) cần có cả hai alen là O (kiểu gen OO) để có màu đỏ hoàn toàn, hoặc O và o để có màu tam thể/tortie. Mèo Anh lông ngắn màu đỏ lý tưởng có màu đỏ cam đậm, đều màu.

Tuy nhiên, về mặt di truyền, gen màu đỏ (‘O’) luôn liên kết với gen agouti (‘A’), có nghĩa là mèo màu đỏ về cơ bản luôn mang kiểu gen ‘A’ (quy định có hoa văn tabby). Do đó, mèo Anh lông ngắn màu đỏ đơn sắc thực sự rất hiếm; hầu hết sẽ có hoa văn tabby rõ ràng hoặc mờ nhạt (ghost markings). Theo tiêu chuẩn giống, nếu hoa văn tabby quá rõ, mèo sẽ được xếp vào nhóm Red Tabby thay vì Red Solid. Mắt của mèo đỏ thường có màu đồng hoặc cam. Mũi và đệm chân có màu hồng gạch. Màu đỏ mang lại vẻ ngoài năng động và ấm áp cho mèo Anh lông ngắn.

Mèo Anh lông ngắn màu Chocolate và Lilac

Màu Chocolate là màu nâu sô cô la đậm, ấm áp. Đây là một màu tương đối mới được công nhận ở mèo Anh lông ngắn. Màu Chocolate được quy định bởi một alen lặn (‘b’) của gen màu đen. Mèo có màu Chocolate khi mang kiểu gen ‘bb’.

Màu Lilac (còn gọi là Lavender) là phiên bản pha loãng của màu Chocolate, tương tự như màu xanh là pha loãng của màu đen. Màu Lilac có tông xám hồng nhạt, giống màu hoa tử đinh hương hoặc màu taupe (nâu xám). Màu này được quy định bởi sự kết hợp của kiểu gen ‘bb’ (Chocolate) và ‘dd’ (pha loãng). Cả màu Chocolate và Lilac đều mang lại vẻ ngoài độc đáo và tinh tế cho mèo Anh lông ngắn, và chúng ngày càng trở nên phổ biến. Mắt của mèo màu Chocolate và Lilac thường có màu đồng hoặc cam. Mũi và đệm chân có màu tương ứng với màu lông (nâu đối với Chocolate, hồng xám đối với Lilac).

Tìm hiểu các màu mèo Anh lông ngắn

Các màu kết hợp và hoa văn độc đáo (Patterns and Combinations)

Bên cạnh các màu đơn sắc, mèo Anh lông ngắn còn có nhiều màu và hoa văn phức tạp hơn, được tạo ra từ sự kết hợp của các gen màu cơ bản và các gen quy định hoa văn hoặc phân bố màu.

Mèo Anh lông ngắn Tabby

Hoa văn Tabby là một trong những hoa văn phổ biến và lâu đời nhất ở mèo. Mèo Anh lông ngắn Tabby có nhiều kiểu hoa văn và màu nền khác nhau. Hoa văn Tabby được quy định bởi gen Agouti (‘A’). Gen này cho phép sắc tố màu đen (eumelanin) phân bố thành các dải dọc theo sợi lông, tạo nên các vạch, đốm, xoáy đặc trưng. Ngược lại, kiểu gen ‘aa’ quy định không có hoa văn Agouti, dẫn đến màu đơn sắc. Có bốn kiểu hoa văn Tabby chính được công nhận ở mèo Anh lông ngắn:

  • Classic Tabby: Còn gọi là hoa văn xoáy hoặc hoa văn vân đá cẩm thạch (marbled). Đặc trưng bởi các dải xoáy đậm màu lớn ở hai bên sườn, giống như hình cánh bướm trên vai và các “vòng nhẫn” trên chân và đuôi. Trên trán có chữ ‘M’ đặc trưng của mèo Tabby.
  • Mackerel Tabby: Còn gọi là hoa văn sọc vằn. Đặc trưng bởi các sọc dọc mảnh chạy song song nhau dọc theo cơ thể, giống như xương cá. Cũng có chữ ‘M’ trên trán và các vòng nhẫn trên chân, đuôi.
  • Spotted Tabby: Hoa văn đốm. Các vạch hoặc sọc bị ngắt quãng tạo thành các đốm tròn hoặc oval rải rác trên cơ thể. Kích thước và hình dạng đốm có thể khác nhau.
  • Ticked Tabby: Hoa văn tích (agouti). Sợi lông có các dải màu xen kẽ (agouti banding), tạo nên hiệu ứng lốm đốm thay vì sọc hoặc đốm rõ ràng trên cơ thể. Hoa văn này thường chỉ rõ ở mặt, chân và đuôi.

Hoa văn Tabby có thể xuất hiện trên nhiều màu nền khác nhau, tạo ra các biến thể như:

  • Brown Tabby: Nền lông màu nâu với hoa văn đen đậm. (Thực chất là Black Tabby).
  • Blue Tabby: Nền lông màu xám xanh với hoa văn xanh đậm hơn.
  • Red Tabby: Nền lông màu đỏ cam với hoa văn đỏ đậm hơn.
  • Cream Tabby: Nền lông màu kem nhạt với hoa văn kem đậm hơn.
  • Silver Tabby: Nền lông trắng/bạc với hoa văn đen, xanh, đỏ hoặc kem. Lớp lông tơ (undercoat) màu trắng bạc.
  • Golden Tabby: Nền lông vàng/kem với hoa văn đen hoặc xanh. Lớp lông tơ màu vàng ấm.

Mèo Anh lông ngắn Tabby mang đến sự đa dạng và vẻ ngoài hoang dã hơn so với mèo đơn sắc, nhưng vẫn giữ được tính cách hiền lành đặc trưng của giống. Mắt của mèo Tabby thường là màu đồng hoặc cam.

Mèo Anh lông ngắn Tortoiseshell (Tortie)

Màu Tortoiseshell (Tortie) là sự kết hợp ngẫu nhiên các mảng màu đen (hoặc xanh, chocolate, lilac) và đỏ (hoặc kem). Hoa văn này gần như chỉ xuất hiện ở mèo cái do liên quan đến sự bất hoạt ngẫu nhiên của một nhiễm sắc thể X trong quá trình phát triển phôi thai. Mèo đực chỉ có một nhiễm sắc thể X, nên rất hiếm khi có màu Tortie trừ trường hợp có bất thường về nhiễm sắc thể (ví dụ: mang kiểu gen XXY, thường gây vô sinh). Màu Tortie có thể là sự pha trộn đều khắp cơ thể (brindled) hoặc các mảng màu rõ ràng hơn.

Các biến thể Tortie bao gồm:

  • Black Tortoiseshell: Mảng đen và đỏ.
  • Blue Tortoiseshell (Blue-Cream): Mảng xanh và kem.
  • Chocolate Tortoiseshell: Mảng chocolate và đỏ.
  • Lilac Tortoiseshell (Lilac-Cream): Mảng lilac và kem.

Màu Tortie mang đến vẻ ngoài độc đáo và không bé nào giống bé nào. Tính cách của mèo Tortie đôi khi được đồn đoán là “nữ hoàng”, có phần cá tính hơn, nhưng đây chỉ là suy đoán vui và không có cơ sở khoa học.

Mèo Anh lông ngắn Calico (Tam Thể)

Màu Calico (Tam Thể) tương tự màu Tortoiseshell nhưng có thêm các mảng màu trắng lớn. Để được gọi là Calico, mèo phải có ít nhất 50% diện tích cơ thể là màu trắng, kết hợp với các mảng màu đen (hoặc xanh, chocolate, lilac) và đỏ (hoặc kem). Giống như Tortie, mèo Calico hầu như luôn là mèo cái. Màu Calico mang đến vẻ ngoài rực rỡ và nổi bật.

Các biến thể Calico bao gồm:

  • Calico: Mảng trắng, đen và đỏ.
  • Dilute Calico: Mảng trắng, xanh và kem.
  • Chocolate Calico: Mảng trắng, chocolate và đỏ.
  • Lilac Calico: Mảng trắng, lilac và kem.

Mèo Calico và Tortie thường được gọi chung là mèo “đa sắc tố”. Vẻ ngoài độc đáo của chúng luôn thu hút sự chú ý.

Mèo Anh lông ngắn Bicolor

Màu Bicolor là sự kết hợp của bất kỳ màu đơn sắc hoặc hoa văn nào (trừ colorpoint) với các mảng màu trắng. Tỷ lệ và vị trí của các mảng trắng có thể rất đa dạng, từ một chút trắng ở ngực hoặc chân đến trắng chiếm phần lớn cơ thể. Các kiểu Bicolor phổ biến bao gồm:

  • Mitted: Chỉ có phần chân “đi vớ” màu trắng, có thể có thêm vệt trắng ở ngực.
  • Locket & Buttons: Chỉ có đốm trắng nhỏ ở ngực (locket) hoặc bụng (buttons).
  • Bib and Mitts: Mảng trắng ở ngực (“yếm”) và chân.
  • Harlequin: Khoảng 50-75% cơ thể màu trắng, có vài mảng màu lớn khác.
  • Van: Chủ yếu màu trắng (trên 75%), chỉ có màu ở đỉnh đầu (giữa hai tai) và đuôi.

Các màu kết hợp Bicolor rất đa dạng, ví dụ: Black and White, Blue and White, Red and White, Cream and White, Black Tortie and White (còn gọi là Calico), Blue Tortie and White (Dilute Calico), Tabby and White (ví dụ: Brown Tabby and White). Mắt của mèo Bicolor thường có màu đồng hoặc cam. Mũi và đệm chân có thể là màu tương ứng với phần lông màu hoặc màu hồng nếu nằm trong mảng trắng. Màu Bicolor tạo nên vẻ ngoài đáng yêu và độc đáo cho mỗi bé mèo.

Mèo Anh lông ngắn Colorpoint

Màu Colorpoint là một trong những màu lông quyến rũ và đặc biệt nhất ở mèo Anh lông ngắn, được lai tạo từ những bé mèo có gen colorpoint (từ giống Xiêm hoặc tương tự) vào dòng mèo Anh lông ngắn. Màu này đặc trưng bởi phần thân (body) có màu nhạt, trong khi các điểm “điểm” (points) như tai, mặt (mask), chân (paws) và đuôi (tail) có màu sắc đậm hơn rõ rệt. Màu điểm là kết quả của gen lặn quy định bệnh bạch tạng một phần (partial albinism), làm cho enzyme sản xuất sắc tố chỉ hoạt động hiệu quả ở những vùng cơ thể có nhiệt độ thấp hơn. Vùng tai, mặt, chân, đuôi thường mát hơn phần thân trung tâm, nên sắc tố tập trung ở đó.

Điều đặc biệt ở mèo Colorpoint là mắt của chúng LUÔN có màu xanh dương, không giống như hầu hết các màu khác ở mèo Anh lông ngắn thường có mắt màu đồng/cam.
Các màu điểm có thể bao gồm:

  • Seal Point: Điểm màu nâu đen đậm.
  • Blue Point: Điểm màu xám xanh.
  • Chocolate Point: Điểm màu nâu chocolate.
  • Lilac Point: Điểm màu xám hồng nhạt.
  • Red Point: Điểm màu đỏ cam.
  • Cream Point: Điểm màu kem.
  • Tortie Point: Các điểm là sự pha trộn của màu cơ bản và màu đỏ/kem (ví dụ: Seal Tortie Point).
  • Tabby Point (Lynx Point): Các điểm có hoa văn tabby (ví dụ: Seal Tabby Point).

Mèo Anh lông ngắn Colorpoint mang vẻ đẹp kết hợp giữa sự tròn trịnh, bụ bẫm đặc trưng của giống Anh lông ngắn và vẻ ngoài bí ẩn, đôi mắt xanh sâu thẳm của dòng mèo điểm. Chúng được công nhận muộn hơn so với các màu truyền thống.

Dòng màu Silver và Golden (Nhóm màu Khói, Bạc và Vàng)

Dòng màu Silver và Golden tạo nên vẻ ngoài lấp lánh, huyền ảo cho mèo Anh lông ngắn. Chúng được quy định bởi sự hiện diện của gen Inhibitor (‘I’), là gen trội. Gen này có tác dụng ức chế sự phát triển của sắc tố vàng (phaeomelanin) và đẩy sắc tố đen (eumelanin) lên phần ngọn của sợi lông.

Mèo Anh lông ngắn Silver Shaded và Chinchilla

Ở mèo Silver Shaded, chỉ có khoảng 1/4 đến 1/3 chiều dài sợi lông ở phần ngọn là có màu (đen, xanh, đỏ, kem), trong khi phần gốc (undercoat) có màu trắng bạc tinh khiết. Sự tương phản này tạo nên hiệu ứng bóng đổ, lấp lánh khi mèo di chuyển. Mắt của mèo Silver Shaded thường có màu xanh lá cây viền đen, hoặc xanh lam (đặc biệt ở Silver Pointed Shaded), hoặc màu đồng.

Mèo Anh lông ngắn Chinchilla còn hiếm hơn Silver Shaded. Chỉ có khoảng 1/8 chiều dài sợi lông ở phần ngọn là có màu rất nhẹ. Điều này tạo ra vẻ ngoài gần như trắng tinh khiết, chỉ có một lớp “bụi” màu nhạt (thường là đen) phủ lên bề mặt lông. Mũi của mèo Chinchilla Silver thường có viền đen và màu gạch đỏ. Mắt điển hình là màu xanh ngọc bích hoặc xanh lá cây viền đen. Cả Silver Shaded và Chinchilla đều là những biến thể màu rất đẹp và được săn đón.

Mèo Anh lông ngắn Golden Shaded và Chinchilla

Tương tự như Silver, dòng Golden cũng có Golden Shaded và Chinchilla. Tuy nhiên, thay vì lớp lông tơ màu trắng bạc, lớp lông tơ ở dòng Golden có màu vàng ấm áp, từ nhạt đến đậm. Gen Inhibitor tác động lên nền lông agouti (tabby) mang sắc tố vàng.

  • Golden Shaded: Phần gốc lông màu vàng ấm, phần ngọn có màu đen hoặc xanh. Tạo hiệu ứng vàng đồng lấp lánh. Mắt thường có màu xanh lá cây.
  • Golden Chinchilla: Tương tự như Silver Chinchilla nhưng lớp lông tơ màu vàng rất nhạt. Phần ngọn lông chỉ có một chút sắc tố đen hoặc xanh. Vẻ ngoài vàng nhạt, lấp lánh nhẹ. Mắt thường có màu xanh lá cây.

Dòng màu Golden vẫn còn tương đối hiếm so với các màu khác ở mèo Anh lông ngắn, mang đến vẻ đẹp quý phái và độc đáo.

Mèo Anh lông ngắn Smoke

Màu Smoke (Khói) là màu đơn sắc chỉ xuất hiện sắc tố ở phần ngọn sợi lông, trong khi phần gốc (undercoat) màu trắng bạc. Khác với Silver Shaded và Chinchilla là những màu trên nền hoa văn agouti (tabby), màu Smoke xuất hiện trên nền đơn sắc (non-agouti). Khi mèo ở trạng thái nghỉ, bộ lông trông có vẻ đơn sắc (đen, xanh, đỏ, kem…). Tuy nhiên, khi mèo di chuyển hoặc bạn vạch lông ra, sẽ thấy rõ lớp lông tơ màu trắng bạc bên dưới.

Các màu Smoke phổ biến bao gồm:

  • Black Smoke: Lông ngọn đen, gốc trắng bạc.
  • Blue Smoke: Lông ngọn xanh, gốc trắng bạc.
  • Red Smoke: Lông ngọn đỏ, gốc trắng bạc.
  • Cream Smoke: Lông ngọn kem, gốc trắng bạc.
  • Tortie Smoke: Mảng Tortie (đen/đỏ, xanh/kem…) trên nền lông tơ trắng bạc.

Màu Smoke tạo nên vẻ ngoài ấn tượng và bí ẩn, thay đổi sắc thái tùy thuộc vào chuyển động của mèo.

Hiểu hơn về di truyền màu lông mèo Anh lông ngắn

Để có được sự đa dạng về màu sắc và hoa văn như vậy, mèo Anh lông ngắn là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa nhiều cặp gen khác nhau. Hiểu biết cơ bản về di truyền màu lông giúp chúng ta lý giải tại sao một số màu phổ biến, một số lại hiếm và tại sao một số màu chỉ xuất hiện ở một giới tính nhất định.

  • Gen Màu Cơ Bản (B/b/b1): Gen này quy định sự có mặt của sắc tố đen (eumelanin). Alen B trội quy định màu đen. Alen lặn b quy định màu chocolate. Alen lặn b1 quy định màu cinnamon (màu quế, không phổ biến ở BSH truyền thống). Mèo có kiểu gen BB hoặc Bb sẽ có nền màu đen (nếu không có gen khác tác động). Mèo có kiểu gen bb sẽ có nền màu chocolate.
  • Gen Đỏ (O/o): Gen này nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X và quy định sự có mặt của sắc tố đỏ (phaeomelanin). Alen O trội quy định màu đỏ. Alen o lặn quy định không có màu đỏ. Mèo cái (XX) cần ít nhất một alen O để có màu đỏ hoặc Tortie/Calico (kiểu gen Oo). Mèo đực (XY) chỉ cần alen O trên nhiễm sắc thể Y (thực chất là gen O trên X ở mèo đực có XXY bất thường) để có màu đỏ, hoặc không có O (gen o) để có màu đen/các dẫn xuất từ đen. Đây là lý do Tortie và Calico hầu như chỉ có ở mèo cái.
  • Gen Pha Loãng (D/d): Gen này tác động lên các sắc tố cơ bản, làm giảm mật độ phân bố của chúng. Alen D trội quy định màu sắc đậm. Alen lặn d quy định màu sắc bị pha loãng. Mèo có kiểu gen dd sẽ bị pha loãng màu: đen thành xanh, chocolate thành lilac, đỏ thành kem.
  • Gen Agouti (A/a): Gen này quy định sự phân bố của sắc tố trên từng sợi lông, tạo ra hoa văn tabby. Alen A trội quy định sự có mặt của hoa văn agouti (mèo là tabby). Alen lặn a quy định không có hoa văn agouti (mèo là đơn sắc). Gen O (đỏ) luôn trội hơn gen a (non-agouti), nên mèo đỏ về mặt di truyền luôn là tabby, chỉ là hoa văn có thể bị che khuất ở mức độ nào đó.
  • Gen Inhibitor (I/i): Gen này ức chế sự sản xuất sắc tố ở phần gốc sợi lông. Alen I trội tạo ra hiệu ứng silver hoặc golden. Alen lặn i cho phép màu sắc phát triển bình thường từ gốc. Kết hợp với gen Agouti, gen I tạo ra Silver Tabby, Chinchilla, Shaded. Kết hợp với gen non-Agouti (aa), gen I tạo ra màu Smoke. Gen I cũng tác động lên màu đỏ/kem, tạo ra Red/Cream Silver Tabby, Red/Cream Chinchilla, Red/Cream Shaded, Red/Cream Smoke.
  • Gen Trắng Đốm (S/s): Gen này quy định sự có mặt của các mảng trắng. Alen S trội quy định có mảng trắng. Mèo có kiểu gen SS hoặc Ss sẽ có mảng trắng, kích thước mảng trắng tỷ lệ thuận với số lượng alen S. Kiểu gen ss quy định không có mảng trắng. Màu trắng đơn sắc hoàn toàn có thể do kiểu gen SS gây ra (nếu diện tích trắng > 50% hoặc 75%) hoặc do gen W trội áp chế.
  • Gen Màu Điểm (C/c): Gen này quy định màu điểm. Alen C trội quy định màu sắc phân bố đều trên toàn thân. Alen lặn c (còn nhiều biến thể khác nhau) quy định màu điểm (colorpoint), màu mink, màu sepia tùy thuộc vào tổ hợp alen. Mèo Anh lông ngắn Colorpoint mang kiểu gen c.

Sự tương tác giữa các gen này (và còn nhiều gen điều chỉnh khác) tạo nên bức tranh màu sắc vô cùng phong phú ở mèo Anh lông ngắn. Ví dụ, một bé mèo Anh lông ngắn Blue Tabby có kiểu gen: B (đen), dd (pha loãng), A (agouti), ii (không inhibitor), ss (không trắng đốm), CC hoặc Cc (không colorpoint). Một bé mèo Silver Chinchilla có kiểu gen: B (đen), D hoặc dd (có thể pha loãng hoặc không), A_ (agouti), II hoặc Ii (có inhibitor), ss (không trắng đốm), CC hoặc Cc (không colorpoint). Hiểu được cơ chế di truyền giúp các nhà lai tạo lên kế hoạch phối giống để cho ra đời những màu sắc mong muốn.

Độ phổ biến và yếu tố lựa chọn màu sắc

Màu Xanh (Blue) là màu truyền thống và vẫn là màu phổ biến nhất của mèo Anh lông ngắn trên toàn thế giới. Sự phổ biến này đến từ lịch sử lâu đời và vẻ đẹp cổ điển đặc trưng. Các màu khác như Silver Tabby, Black, Cream và Bicolor cũng rất được ưa chuộng do vẻ ngoài đa dạng và ấn tượng. Các màu mới hơn như Chocolate, Lilac, Colorpoint, Silver Shaded và Golden Chinchilla đang dần trở nên phổ biến và được tìm kiếm nhiều hơn, dù chúng có thể hiếm hơn và giá thành cao hơn tùy thuộc vào nguồn gốc và chất lượng giống.

Khi lựa chọn một bé mèo Anh lông ngắn, màu sắc là một yếu tố quan trọng mang tính cá nhân. Không có màu nào là “tốt nhất”; điều quan trọng là bạn yêu thích màu nào và nó phù hợp với sở thích thẩm mỹ của bạn. Một số người tin vào các định kiến về tính cách theo màu lông (ví dụ: mèo đỏ năng động, mèo xanh điềm tĩnh), nhưng trên thực tế, tính cách của mèo phụ thuộc nhiều vào di truyền từ bố mẹ, môi trường sống và cách được nuôi dưỡng hơn là màu lông.

Thay vì chỉ tập trung vào màu sắc, hãy ưu tiên lựa chọn một bé mèo khỏe mạnh, có nguồn gốc rõ ràng từ trại giống uy tín hoặc người nuôi có trách nhiệm. Sức khỏe và tính cách mới là yếu tố quan trọng nhất quyết định chất lượng cuộc sống của bạn và bé mèo trong nhiều năm tới. Hãy tìm hiểu về sức khỏe của bố mẹ mèo và các bệnh di truyền phổ biến trong giống để đưa ra quyết định tốt nhất. Nguồn thông tin đáng tin cậy về sức khỏe mèo, bao gồm các bệnh phổ biến ở mèo Anh lông ngắn, có thể tìm thấy tại MochiCat.vn. Việc lựa chọn một người bạn đồng hành dựa trên nền tảng sức khỏe tốt là điều quan trọng hàng đầu.

Việc chăm sóc lông của mèo Anh lông ngắn không phụ thuộc nhiều vào màu sắc, chủ yếu do cấu trúc lông của chúng tương đối đồng nhất (ngắn và dày). Tuy nhiên, mèo màu trắng có thể cần được chải và tắm thường xuyên hơn để giữ độ trắng sạch, trong khi mèo màu đen nên hạn chế phơi nắng gắt để tránh phai màu. Nhìn chung, tất cả mèo Anh lông ngắn đều hưởng lợi từ việc chải lông định kỳ để loại bỏ lông chết, giảm búi lông và duy trì độ bóng mượt của bộ lông.

Lịch sử phát triển màu sắc mèo Anh lông ngắn

Ban đầu, mèo Anh lông ngắn chủ yếu được biết đến với màu Xanh (Blue). Đây là màu phổ biến nhất và được xem là màu đặc trưng khi giống mèo này bắt đầu được công nhận chính thức vào cuối thế kỷ 19. Các màu đơn sắc khác như Đen, Trắng, Đỏ, Kem cũng đã có mặt từ sớm. Tuy nhiên, sự đa dạng thực sự về màu sắc và hoa văn chỉ phát triển mạnh mẽ sau Thế chiến thứ hai. Do số lượng mèo Anh lông ngắn thuần chủng sụt giảm nghiêm trọng, việc lai tạo với các giống khác như Ba Tư và Russian Blue đã được thực hiện để phục hồi số lượng.

Quá trình lai tạo này đã vô tình (hoặc cố ý) đưa thêm các gen màu sắc và hoa văn mới vào dòng máu mèo Anh lông ngắn, bao gồm gen Tabby, Bicolor, Tortoiseshell và sau này là gen Colorpoint (thông qua lai với Xiêm hoặc Himalayan). Các nhà lai tạo đã nỗ lực làm việc để chọn lọc và củng cố các đặc điểm hình thể đặc trưng của mèo Anh lông ngắn (thân hình tròn trịnh, đầu to, mặt tròn, lông dày) đồng thời giữ lại các màu sắc mới mong muốn. Các hiệp hội mèo dần dần công nhận thêm các màu và hoa văn mới vào tiêu chuẩn giống, mở rộng bức tranh màu sắc của mèo Anh lông ngắn như chúng ta thấy ngày nay. Sự phát triển này cho thấy sự linh hoạt và khả năng thích ứng của giống mèo này, cũng như sự cống hiến của những người yêu mèo trong việc bảo tồn và làm phong phú thêm di sản di truyền của chúng.

Kết luận

Thế giới Các Loại Màu Mèo Anh Lông Ngắn là một minh chứng sống động cho vẻ đẹp và sự đa dạng của di truyền học mèo. Từ màu xanh cổ điển đến các hoa văn tabby phức tạp, màu bạc lấp lánh hay màu điểm quyến rũ, mỗi bé mèo Anh lông ngắn đều sở hữu một bộ lông độc đáo góp phần tạo nên sức hút cá nhân của chúng. Việc khám phá và hiểu biết về các màu sắc này không chỉ thỏa mãn niềm đam mê với giống mèo Anh lông ngắn mà còn cung cấp kiến thức hữu ích cho những ai đang tìm kiếm một người bạn bốn chân. Dù lựa chọn màu sắc nào, điều quan trọng nhất vẫn là tình yêu thương và sự chăm sóc mà bạn dành cho bé mèo của mình.

Ngày Cập Nhật Tháng 6 30, 2025 by admin

Viết một bình luận