Việc chăm sóc sức khỏe cho thú cưng luôn là ưu tiên hàng đầu của mọi người chủ. Trong số các vấn đề y tế mà chó có thể gặp phải, sự tấn công của các loại ký sinh trên chó là một trong những mối đe dọa thường xuyên và nghiêm trọng nhất. Ký sinh trùng không chỉ gây khó chịu, ngứa ngáy mà còn có thể dẫn đến nhiều bệnh lý nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết này của chúng tôi sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về những loại ký sinh trùng phổ biến nhất mà chó của bạn có thể mắc phải, từ đó giúp bạn có kiến thức cần thiết để bảo vệ người bạn bốn chân của mình một cách tốt nhất.
Ký Sinh Trùng Ngoài Da (Ngoại Ký Sinh)
Ký sinh trùng ngoài da là những loài sống trên bề mặt hoặc trong da của chó, gây ra các vấn đề về da liễu và có thể truyền bệnh. Chúng thường dễ nhận biết hơn so với ký sinh trùng bên trong, nhưng không vì thế mà mức độ nguy hiểm giảm đi. Sự hiện diện của chúng không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống của chó mà còn tiềm ẩn nguy cơ lây lan mầm bệnh nguy hiểm, đòi hỏi sự quan tâm và các biện pháp phòng trị kịp thời từ phía chủ nuôi.
Bọ Chét (Fleas)
Bọ chét là một trong những loại ngoại ký sinh phổ biến nhất và gây khó chịu hàng đầu cho chó. Chúng là những côn trùng nhỏ không cánh, có màu nâu sẫm, kích thước khoảng 1-3 mm, có khả năng nhảy xa đáng kinh ngạc, giúp chúng dễ dàng di chuyển giữa các vật chủ. Bọ chét sống bằng cách hút máu vật chủ, gây ngứa dữ dội và có thể sinh sôi nhanh chóng trong môi trường sống của chó. Vòng đời của bọ chét bao gồm trứng, ấu trùng, nhộng và bọ chét trưởng thành, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng tùy thuộc vào điều kiện môi trường như nhiệt độ và độ ẩm. Trứng bọ chét thường rơi ra khỏi vật chủ và phát triển trong môi trường, sau đó lại tìm cách quay trở lại chó.
Tác hại của bọ chét không chỉ dừng lại ở việc gây ngứa. Chúng có thể khiến chó bị viêm da dị ứng do bọ chét (FAD), một tình trạng da liễu phổ biến khiến chó gãi, cắn liên tục, dẫn đến rụng lông, nhiễm trùng thứ cấp và tổn thương da nghiêm trọng. Ở chó con hoặc chó suy nhược, tình trạng mất máu do bọ chét hút quá nhiều có thể dẫn đến thiếu máu nghiêm trọng, gây suy yếu và đe dọa tính mạng. Đáng chú ý, bọ chét còn là vật chủ trung gian truyền sán dây (Dipylidium caninum) cho chó khi chó vô tình nuốt phải bọ chét nhiễm sán trong quá trình tự chải chuốt. Dấu hiệu nhận biết bọ chét bao gồm việc nhìn thấy chúng di chuyển trên lông, hoặc phát hiện “phân bọ chét” – những đốm đen nhỏ trông như hạt tiêu trên lông chó, khi làm ẩm sẽ tan ra thành màu đỏ nâu do chứa máu đã tiêu hóa.
Ve Chó (Ticks)
Ve chó là một loại ngoại ký sinh khác gây nhiều phiền toái và nguy hiểm. Chúng là những loài thuộc lớp nhện, có kích thước và màu sắc đa dạng tùy loài và giai đoạn phát triển, từ nhỏ như hạt mè đến to như hạt đậu khi đã no máu. Ve thường bám vào da chó, cắm đầu vào để hút máu và có thể sưng to gấp nhiều lần kích thước ban đầu khi đã no máu. Ve chó có thể sống sót trong môi trường bên ngoài khá lâu và thường trú ngụ ở bụi cây, cỏ cao, chờ vật chủ đi qua để bám vào. Quá trình hút máu của ve có thể kéo dài vài ngày, gây tổn thương tại chỗ cắn và là cầu nối cho nhiều mầm bệnh nguy hiểm.
Tác hại của ve chó rất đa dạng. Ngoài việc gây ngứa ngáy, khó chịu và viêm nhiễm tại vị trí cắn, ve còn là vật trung gian truyền nhiều bệnh nguy hiểm cho chó, điển hình là các bệnh ký sinh trùng máu ở chó mèo như Babesia, Ehrlichia, Anaplasma và Hepatozoon. Những bệnh này có thể gây thiếu máu nghiêm trọng, sốt cao, suy nhược, tổn thương gan, thận và các cơ quan nội tạng khác, nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến tử vong. Ngoài ra, một số loài ve có thể tiết ra chất độc gây liệt ve, làm tê liệt tạm thời hoặc vĩnh viễn hệ thống thần kinh của chó. Việc nhận biết ve thường dễ dàng bằng cách kiểm tra kỹ lưỡng da và lông chó, đặc biệt ở các vùng khuất như tai, kẽ ngón chân, cổ và bẹn. Việc nắm rõ liệu ve chó có nguy hiểm không sẽ giúp bạn chủ động hơn trong các biện pháp phòng ngừa và xử lý.
Ghẻ (Mites)
Ghẻ là một nhóm các ký sinh trùng nhỏ li ti, thường không thể nhìn thấy bằng mắt thường mà cần đến kính hiển vi để chẩn đoán. Chúng đào hang hoặc sống trên bề mặt da, gây ra các bệnh lý về da được gọi là bệnh ghẻ. Các loại ghẻ phổ biến ở chó bao gồm:
- Ghẻ Sarcoptes (Scabies): Còn gọi là ghẻ cái, chúng đào hang trong lớp biểu bì da gây ngứa dữ dội, rụng lông, mẩn đỏ và đóng vảy. Bệnh này rất dễ lây lan giữa các loài chó và thậm chí có thể lây sang người qua tiếp xúc trực tiếp.
- Ghẻ Demodex (Demodectic Mange): Ghẻ Demodex sống trong nang lông của chó. Một lượng nhỏ ghẻ Demodex là bình thường, nhưng khi hệ miễn dịch của chó suy yếu, chúng sẽ sinh sôi quá mức gây rụng lông từng vùng hoặc toàn thân, viêm da và nhiễm trùng thứ cấp. Bệnh này thường không gây ngứa nhiều như ghẻ Sarcoptes và không lây sang người.
- Ghẻ Tai (Ear Mites – Otodectes cynotis): Loại ghẻ này sống chủ yếu trong ống tai ngoài của chó, gây ngứa tai dữ dội, khiến chó lắc đầu, gãi tai liên tục, và có thể dẫn đến tích tụ chất dịch màu đen sẫm giống bã cà phê trong tai.
Tác hại của ghẻ là gây tổn thương nghiêm trọng cho da chó, dẫn đến viêm nhiễm, rụng lông diện rộng, da dày lên, sần sùi và nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nấm. Ghẻ cái đặc biệt khiến chó khó chịu vì ngứa không ngừng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của chúng. Chẩn đoán ghẻ thường yêu cầu lấy mẫu da cạo hoặc dịch tai để soi dưới kính hiển vi để xác định chính xác loại ghẻ và phác đồ điều trị phù hợp. Hiểu rõ về các loại ghẻ ở chó sẽ giúp bạn nhận diện sớm và xử lý đúng cách.
Rận (Lice)
Rận là những côn trùng nhỏ, phẳng, có cánh hoặc không cánh, khác với bọ chét. Chúng có hai loại chính: rận hút máu (linognathus setosus) và rận cắn lông (trichodectes canis). Rận bám chặt vào lông chó và sống bằng cách hút máu hoặc ăn các mảnh vụn da và lông, vảy da. Vòng đời của rận diễn ra hoàn toàn trên vật chủ, từ trứng (trứng rận), nhộng đến rận trưởng thành, kéo dài khoảng 3-4 tuần. Mặc dù không phổ biến bằng bọ chét hoặc ve, rận vẫn có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe đáng lo ngại.
Tác hại của rận bao gồm gây ngứa ngáy, khó chịu, và rụng lông do chó gãi nhiều. Tương tự như bọ chét, rận hút máu có thể gây thiếu máu ở chó con hoặc chó suy yếu, đặc biệt là khi nhiễm trùng nặng. Rận dễ dàng lây lan qua tiếp xúc trực tiếp giữa các con chó hoặc qua các vật dụng chung như lược, chăn nệm, gây ra dịch rận trong môi trường nuôi nhiều chó. Dấu hiệu nhận biết rận là có thể nhìn thấy chúng bám trên lông hoặc phát hiện trứng rận (gọi là “trứng rận”) dính chặt vào sợi lông, thường tập trung ở vùng cổ, tai và gốc đuôi của chó.
Ký Sinh Trùng Đường Ruột (Nội Ký Sinh)
các loại ký sinh trên chó phổ biến
Ký sinh trùng đường ruột là những loài sống trong hệ tiêu hóa của chó, đặc biệt là ruột non và ruột già. Chúng hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn của chó hoặc từ thành ruột, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Sự hiện diện của nội ký sinh có thể dẫn đến suy dinh dưỡng, chậm phát triển, và giảm sức đề kháng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của chó.
Giun Đũa (Roundworms – Ascarids)
Giun đũa (Toxocara canis, Toxascaris leonina) là một trong những loại giun phổ biến nhất ở chó, đặc biệt là chó con. Chúng có hình dạng giống sợi mì, màu trắng ngà, dài khoảng vài cm. Vòng đời của giun đũa khá phức tạp, trứng giun được đào thải qua phân và có thể tồn tại trong môi trường rất lâu. Chó có thể nhiễm giun bằng cách ăn phải trứng giun đã nhiễm từ môi trường (đất, cát), ăn thịt các vật chủ trung gian (như chuột, chim), hoặc qua sữa mẹ (từ chó mẹ nhiễm giun sang chó con).
Tác hại của giun đũa rất đáng kể, đặc biệt đối với chó con đang phát triển. Giun đũa hấp thụ chất dinh dưỡng, khiến chó con chậm lớn, suy dinh dưỡng, bụng phình to (“bụng ỏng đít teo”), lông xù. Chó nhiễm giun đũa có thể có các triệu chứng như ói mửa (thậm chí nôn ra giun trưởng thành), tiêu chảy, ho (do ấu trùng di chuyển qua phổi trong quá trình chu trình sống), và trong trường hợp nặng, một lượng lớn giun có thể gây tắc nghẽn đường ruột dẫn đến nguy hiểm. Ở một số trường hợp, người cũng có thể nhiễm ấu trùng giun đũa (gây bệnh ấu trùng di chuyển nội tạng) nếu tiếp xúc với đất nhiễm trứng giun và không rửa tay sạch sẽ. Dấu hiệu nhận biết bao gồm thấy giun trong phân hoặc chất nôn của chó.
Giun Móc (Hookworms)
Giun móc (Ancylostoma caninum, Uncinaria stenocephala) là loại giun nhỏ hơn giun đũa, nhưng lại cực kỳ nguy hiểm do khả năng gây mất máu nghiêm trọng. Chúng có răng hoặc tấm cắt sắc nhọn ở miệng để bám vào thành ruột và hút máu. Giun móc có thể lây nhiễm qua đường miệng (ăn phải trứng giun), qua da (ấu trùng giun xuyên qua da), và từ chó mẹ sang chó con qua sữa, đây là một con đường lây nhiễm phổ biến ở chó con.
Tác hại chính của giun móc là gây thiếu máu trầm trọng, khiến chó suy nhược, niêm mạc nhợt nhạt (màu trắng bệch), giảm cân, và có thể dẫn đến tử vong, đặc biệt là ở chó con. Phân của chó nhiễm giun móc thường có màu đen như bã cà phê do chứa máu đã tiêu hóa, hoặc có thể thấy máu tươi. Giun móc cũng có thể gây viêm da ở vùng chân nếu ấu trùng xuyên qua da. Việc xét nghiệm phân định kỳ là cần thiết để phát hiện loại giun nguy hiểm này, vì triệu chứng thường chỉ rõ ràng khi tình trạng nhiễm trùng đã nghiêm trọng.
Giun Roi (Whipworms)
Giun roi (Trichuris vulpis) là loại giun có hình dạng giống chiếc roi da, phần đầu mỏng và phần thân dày hơn. Chúng sống ở manh tràng và ruột già của chó, cắm sâu vào niêm mạc ruột. Trứng giun roi có sức đề kháng cao và có thể tồn tại lâu trong môi trường (tới vài năm), làm tăng nguy cơ tái nhiễm. Chó nhiễm giun roi khi ăn phải trứng giun đã nhiễm từ đất hoặc nước bị ô nhiễm.
Tác hại của giun roi chủ yếu là gây viêm đại tràng mãn tính, dẫn đến tiêu chảy kéo dài, phân có chất nhầy hoặc máu tươi ở cuối bãi. Chó nhiễm giun roi thường giảm cân, suy nhược và có thể trông rất ốm yếu do mất nước và kém hấp thu dinh dưỡng. Tuy nhiên, việc chẩn đoán giun roi có thể khó khăn do trứng giun không được đào thải liên tục và cần nhiều lần xét nghiệm phân mới có thể phát hiện, làm chậm trễ quá trình điều trị.
Sán Dây (Tapeworms)
Sán dây là một loại ký sinh trùng đường ruột có hình dạng dẹt, phân đốt, sống ký sinh trong ruột non của chó. Loại sán dây phổ biến nhất ở chó là Dipylidium caninum, có vật chủ trung gian là bọ chét. Chó nhiễm sán dây khi nuốt phải bọ chét đã nhiễm ấu trùng sán trong quá trình tự chải lông. Các loại sán dây khác (như Taenia spp. hoặc Echinococcus spp.) có thể lây qua việc chó ăn phải thịt sống hoặc nội tạng của các loài động vật khác (như thỏ, cừu, chuột) đã nhiễm ấu trùng.
Tác hại của sán dây thường không quá nghiêm trọng như giun đũa hay giun móc, nhưng vẫn gây ra sự khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe. Chó nhiễm sán dây có thể giảm cân, suy dinh dưỡng nhẹ, lông xơ xác hoặc ngứa hậu môn (do các đốt sán trưởng thành di chuyển ra ngoài). Dấu hiệu đặc trưng để nhận biết sán dây là nhìn thấy các đốt sán nhỏ màu trắng, giống hạt gạo hoặc hạt dưa chuột, di chuyển xung quanh hậu môn của chó hoặc trong phân của chúng. Việc này đòi hỏi chủ nuôi phải thường xuyên kiểm tra.
Cầu Trùng (Coccidia)
Cầu trùng (Isospora spp.) là ký sinh trùng đơn bào rất nhỏ, sống trong tế bào niêm mạc ruột. Chúng thường gây bệnh ở chó con hoặc chó trưởng thành bị suy giảm miễn dịch do stress, bệnh tật khác hoặc vệ sinh kém. Cầu trùng lây lan qua đường phân-miệng, khi chó ăn phải oocyst (dạng trứng) của cầu trùng từ môi trường bị ô nhiễm, đặc biệt là ở những nơi đông đúc hoặc vệ sinh không đảm bảo.
Tác hại của cầu trùng chủ yếu là gây tiêu chảy, có thể kèm theo máu và chất nhầy, gây mất nước nghiêm trọng. Ở chó con, bệnh có thể nghiêm trọng, dẫn đến mất nước nhanh chóng, suy nhược, sụt cân và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Việc chẩn đoán cầu trùng yêu cầu xét nghiệm phân dưới kính hiển vi để tìm oocyst, đôi khi cần nhiều mẫu để có kết quả chính xác.
Giardia (Giardia lamblia)
Giardia là một loại ký sinh trùng đơn bào khác, có khả năng gây bệnh đường ruột ở chó và cả con người (bệnh lây truyền từ động vật sang người). Chúng bám vào thành ruột non và cản trở quá trình hấp thu chất dinh dưỡng, gây ra tình trạng kém hấp thu. Giardia lây lan qua nước uống hoặc thức ăn bị nhiễm kén (cyst) của Giardia, hoặc qua tiếp xúc trực tiếp với phân bị nhiễm từ chó khác. Nguồn nước bị ô nhiễm là nguyên nhân hàng đầu gây lây lan Giardia.
Tác hại của Giardia là gây tiêu chảy mãn tính, phân có mùi hôi và chất nhầy, đôi khi có màu xanh nhạt hoặc có bọt do kém hấp thu chất béo. Chó nhiễm Giardia thường giảm cân, biếng ăn và có vẻ suy nhược, lông xơ xác. Bệnh này đặc biệt dễ lây trong các trại chó, khu nuôi tập trung hoặc môi trường có vệ sinh kém, nơi nước và thức ăn dễ bị nhiễm bẩn.
Ký Sinh Trùng Máu
các loại ký sinh trùng máu trên chó
Ký sinh trùng máu là một nhóm các mầm bệnh nguy hiểm, thường là vi khuẩn hoặc protozoa, sống và phát triển trong tế bào máu của chó. Chúng thường được truyền qua vết cắn của các vật chủ trung gian như ve hoặc muỗi, và có khả năng gây ra các bệnh lý nghiêm trọng, đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Các Loại Ký Sinh Trùng Máu Phổ Biến (Babesia, Ehrlichia, Anaplasma, Hepatozoon và Giun Tim)
Các bệnh ký sinh trùng máu ở chó mèo là mối đe dọa thầm lặng nhưng cực kỳ nguy hiểm, thường được truyền qua vết cắn của ve và muỗi:
- Babesia spp.: Là một loại ký sinh trùng đơn bào sống trong hồng cầu, thường được truyền qua ve. Babesia gây phá hủy hồng cầu, dẫn đến thiếu máu tán huyết nghiêm trọng, sốt cao, vàng da (niêm mạc mắt, lợi), niêm mạc nhợt nhạt và suy yếu, nước tiểu sẫm màu.
- Ehrlichia canis: Là một loại vi khuẩn sống trong bạch cầu đơn nhân, cũng được truyền qua ve. Ehrlichia gây ra các triệu chứng cấp tính như sốt, giảm tiểu cầu (gây xuất huyết dưới da, chảy máu mũi), viêm khớp, sưng hạch bạch huyết và suy giảm miễn dịch. Bệnh có thể tiến triển thành dạng mãn tính, khó chữa và gây tổn thương lâu dài cho tủy xương.
- Anaplasma spp.: Tương tự như Ehrlichia, Anaplasma (A. phagocytophilum, A. platys) cũng là vi khuẩn sống trong tế bào máu (bạch cầu hạt hoặc tiểu cầu) và được truyền qua ve. Các triệu chứng bao gồm sốt, đau khớp, giảm tiểu cầu, thờ ơ và chán ăn.
- Hepatozoon canis: Là ký sinh trùng đơn bào được truyền khi chó nuốt phải ve đã nhiễm (khác với các bệnh khác thường truyền qua vết cắn). Hepatozoon gây sốt kéo dài, đau cơ, sụt cân, suy nhược nghiêm trọng, và có thể ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng như gan, thận.
- Giun tim (Dirofilaria immitis): Giun tim là một loại ký sinh trùng nguy hiểm, sống trong tim và các mạch máu phổi của chó. Chúng được truyền qua vết cắn của muỗi mang ấu trùng giun. Bệnh bệnh giun tim ở chó có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho tim và phổi, dẫn đến suy tim, khó thở, ho mãn tính, và nếu không được điều trị kịp thời, chó có thể tử vong.
Tác hại của các loại ký sinh trùng máu này rất nghiêm trọng. Chúng gây ra các bệnh lý toàn thân, ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan. Các triệu chứng chung bao gồm sốt cao kéo dài, chán ăn, sụt cân, thiếu máu, suy nhược, khớp sưng đau, và các vấn đề về đông máu (dễ chảy máu, bầm tím). Việc chẩn đoán các bệnh ký sinh trùng máu thường phức tạp, đòi hỏi xét nghiệm máu chuyên biệt như PCR hoặc nhuộm máu tìm ký sinh trùng. Điều trị thường kéo dài và tốn kém, và nhiều trường hợp có thể để lại di chứng vĩnh viễn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tuổi thọ của chó.
Tầm Quan Trọng Của Việc Phòng Ngừa Và Điều Trị Các Loại Ký Sinh Trên Chó
Việc hiểu rõ về các loại ký sinh trên chó là bước đầu tiên và quan trọng nhất để chủ nuôi có thể bảo vệ sức khỏe cho người bạn bốn chân của mình. Phòng ngừa luôn tốt hơn điều trị, và một chế độ chăm sóc định kỳ hợp lý sẽ giúp chó tránh xa các mối đe dọa từ ký sinh trùng, đảm bảo chúng có một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.
- Tẩy giun định kỳ: Đây là biện pháp bắt buộc đối với mọi chú chó. Chó con cần được tẩy giun cho chó từ 2-4 tuần tuổi và lặp lại theo lịch trình của bác sĩ thú y (thường là mỗi 2 tuần đến 3 tháng tuổi, sau đó mỗi 3-4 tháng/lần cho chó trưởng thành). Việc này không chỉ bảo vệ chó mà còn giảm nguy cơ lây nhiễm giun sang người trong gia đình.
- Sử dụng thuốc diệt ve, bọ chét hiệu quả: Có rất nhiều sản phẩm trên thị trường dưới dạng thuốc nhỏ gáy, viên uống, vòng đeo cổ hoặc xịt. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ thú y để chọn sản phẩm phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe, cân nặng và môi trường sống của chó. Dầu gội trị ve cho chó hoặc các sản phẩm dạng nhỏ gáy, viên uống là những lựa chọn phổ biến. Việc sử dụng đều đặn và đúng liều lượng là chìa khóa để phòng ngừa ngoại ký sinh hiệu quả.
- Vệ sinh môi trường sống sạch sẽ: Thường xuyên dọn dẹp, hút bụi, giặt giũ chăn nệm và các vật dụng của chó. Hạn chế chó tiếp xúc với các khu vực bẩn thỉu, ẩm ướt, nơi có nhiều động vật hoang dã hoặc phân động vật khác. Đối với ve, cần cắt tỉa cỏ dại, phát quang bụi rậm trong sân vườn để loại bỏ nơi trú ẩn của chúng.
- Chế độ dinh dưỡng và chăm sóc tăng cường sức đề kháng: Một chú chó được ăn uống đầy đủ, chế độ dinh dưỡng khoa học cho chó và có môi trường sống thoải mái sẽ có hệ miễn dịch khỏe mạnh hơn, từ đó chống chọi tốt hơn với các tác nhân gây bệnh, bao gồm cả ký sinh trùng. Đảm bảo cung cấp đủ vitamin và khoáng chất cần thiết.
- Thăm khám thú y định kỳ: Việc đưa chó đến bác sĩ thú y kiểm tra sức khỏe tổng quát ít nhất 1-2 lần mỗi năm là vô cùng quan trọng. Bác sĩ thú y có thể thực hiện xét nghiệm phân, xét nghiệm máu để phát hiện sớm các loại ký sinh trùng tiềm ẩn và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp trước khi bệnh trở nên nghiêm trọng, giúp tránh các biến chứng như vết thương chó cắn bị sưng do nhiễm trùng thứ cấp.
Việc bảo vệ chó khỏi các loại ký sinh trên chó là một phần không thể thiếu trong việc chăm sóc thú cưng toàn diện. Bằng cách áp dụng các biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời, chúng ta có thể giúp những người bạn bốn chân của mình có một cuộc sống khỏe mạnh, hạnh phúc và đầy năng lượng, đồng thời bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình. Đừng bao giờ chủ quan với các dấu hiệu nhỏ nhất, bởi ký sinh trùng có thể âm thầm gây ra những tổn thương lớn. Hãy luôn là người chủ có trách nhiệm và yêu thương, đảm bảo thú cưng của bạn luôn an toàn và khỏe mạnh với mochicat.vn.
Ngày Cập Nhật: Tháng 10 5, 2025 by Trần Thanh Tâm Ni