Các Loại Bọ Chét Chó Phổ Biến & Hướng Dẫn Toàn Diện

Bọ chét chó là một trong những ngoại ký sinh trùng phổ biến nhất mà bất kỳ chủ nuôi nào cũng có thể phải đối mặt. Không chỉ gây khó chịu và ngứa ngáy dữ dội, các loại bọ chét chó còn là vật trung gian truyền nhiều bệnh nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của thú cưng. Việc hiểu rõ về các loài bọ chét phổ biến, vòng đời, cách lây lan cũng như các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả là kiến thức thiết yếu để bảo vệ người bạn bốn chân của mình. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thế giới của bọ chét chó và các ký sinh trùng khác, giúp bạn trang bị đầy đủ thông tin để chăm sóc thú cưng một cách tốt nhất.

Tưng Bừng Khai Trương

Giảm 50% Các Sản Phẩm Cho Chó Mèo Tại Đây

Hiểu Rõ Về Bọ Chét Chó: Kẻ Thù Thầm Lặng Của Thú Cưng

Bọ chét là loài côn trùng không cánh, kích thước nhỏ bé nhưng lại sở hữu khả năng nhảy đáng kinh ngạc, giúp chúng dễ dàng di chuyển từ môi trường vào vật chủ hoặc giữa các vật chủ khác nhau. Chúng là những ngoại ký sinh trùng hút máu chuyên nghiệp, sử dụng bộ phận miệng sắc nhọn để xuyên qua da và mao mạch của chó. Sự hiện diện của bọ chét không chỉ gây ngứa ngáy và kích ứng da, mà còn có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

Tác động của bọ chét đối với chó có thể rất đa dạng. Từ những phản ứng dị ứng thông thường do nước bọt của chúng gây ra – được gọi là viêm da dị ứng do bọ chét cắn (FAD) – đến các bệnh lý nguy hiểm hơn như thiếu máu ở chó con hoặc chó suy nhược. Hơn nữa, bọ chét còn là vật chủ trung gian cho nhiều loại ký sinh trùng và vi khuẩn khác, có khả năng lây truyền bệnh từ chó sang chó, thậm chí từ chó sang người.

Vòng Đời Của Bọ Chét Chó: Từ Trứng Đến Trưởng Thành

Để kiểm soát bọ chét hiệu quả, việc nắm vững vòng đời của chúng là vô cùng quan trọng. Vòng đời bọ chét trải qua bốn giai đoạn chính: trứng, ấu trùng, nhộng và bọ chét trưởng thành.

  1. Trứng: Bọ chét trưởng thành cái sau khi hút máu sẽ đẻ trứng trên lông chó. Trứng nhỏ, màu trắng ngà và không dính, dễ dàng rơi rụng xuống môi trường xung quanh như thảm, giường nệm, kẽ ván sàn. Một con bọ chét cái có thể đẻ hàng chục trứng mỗi ngày, dẫn đến sự lây nhiễm nhanh chóng trong môi trường sống.
  2. Ấu trùng: Sau 2-10 ngày, trứng nở thành ấu trùng. Ấu trùng bọ chét có kích thước rất nhỏ, không có chân và tránh ánh sáng. Chúng ăn phân bọ chét trưởng thành (chứa máu tiêu hóa) và các mảnh vụn hữu cơ trong môi trường. Giai đoạn ấu trùng thường kéo dài 5-12 ngày, tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ và độ ẩm.
  3. Nhộng: Sau khi phát triển đủ, ấu trùng sẽ tạo kén và chuyển sang giai đoạn nhộng. Kén nhộng có khả năng bám dính vào sợi vải, thảm, hoặc các vật liệu khác và rất khó bị tiêu diệt bởi các hóa chất thông thường. Giai đoạn nhộng có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, thậm chí vài tháng trong điều kiện không thuận lợi. Đây là giai đoạn khó kiểm soát nhất, bởi nhộng có thể “ngủ đông” và chờ đợi điều kiện thích hợp (như rung động hoặc nhiệt độ cơ thể vật chủ) để nở thành bọ chét trưởng thành.
  4. Bọ chét trưởng thành: Khi nhộng nở, bọ chét trưởng thành ngay lập tức tìm kiếm vật chủ để hút máu và bắt đầu chu kỳ sinh sản mới. Chúng có thể sống trên vật chủ trong vài tuần hoặc vài tháng, liên tục hút máu và đẻ trứng.

Vòng đời này có thể hoàn thành chỉ trong vòng 2-3 tuần trong điều kiện lý tưởng (nhiệt độ ấm, độ ẩm cao), giải thích tại sao bọ chét có thể bùng phát nhanh chóng trong môi trường sống của chó.

Các Loại Bọ Chét Chó Phổ Biến Nhất

Thế giới bọ chét khá đa dạng, nhưng có một số loài đặc biệt phổ biến và gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của chó. Việc nhận biết chính xác các loại bọ chét chó này sẽ giúp chủ nuôi lựa chọn phương pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp.

Bọ Chét Mèo (Ctenocephalides felis)

Bọ chét mèo (Ctenocephalides felis), mặc dù mang tên “mèo”, lại là loài bọ chét phổ biến nhất được tìm thấy trên cả chó và mèo trên toàn thế giới. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra các vấn đề về bọ chét ở thú cưng.

Đặc Điểm Nhận Dạng và Hành Vi

Ctenocephalides felis có thân dẹt hai bên, màu nâu đỏ sẫm, kích thước khoảng 2-3 mm. Chúng có đôi chân sau rất phát triển, cho phép nhảy xa tới 150 lần chiều dài cơ thể. Để phân biệt với các loài khác, cần quan sát cấu trúc răng lược (ctenidia) trên đầu và ngực của chúng dưới kính hiển vi. Bọ chét mèo có răng lược trên cả hai vị trí này, với răng lược ngực dài và sắc nhọn.

Loài bọ chét này không chỉ sống trên lông và da của chó mà còn dành phần lớn thời gian trong môi trường sống của chúng dưới dạng trứng, ấu trùng và nhộng. Điều này có nghĩa là để kiểm soát bọ chét mèo hiệu quả, không chỉ cần điều trị thú cưng mà còn phải xử lý môi trường xung quanh.

Tác Hại và Bệnh Truyền Nhiễm Từ Bọ Chét Mèo

Bọ chét mèo gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho chó:

  • Viêm da dị ứng do bọ chét cắn (FAD): Đây là phản ứng dị ứng phổ biến nhất, gây ngứa dữ dội, đỏ da, rụng lông, nổi mẩn và có thể dẫn đến nhiễm trùng da thứ cấp do vi khuẩn (Saari et al., 2018). Một vết cắn duy nhất cũng có thể đủ để kích hoạt phản ứng này ở những con chó nhạy cảm.
  • Thiếu máu: Ở chó con hoặc những con chó bị nhiễm bọ chét nặng, việc hút máu liên tục có thể gây thiếu máu, dẫn đến suy nhược, mệt mỏi và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
  • Vật chủ trung gian truyền sán dây (Dipylidium caninum): Chó có thể vô tình nuốt phải bọ chét nhiễm ấu trùng sán dây khi gãi hoặc liếm lông. Sán dây sau đó phát triển trong đường ruột, gây ra các triệu chứng như ngứa hậu môn, sụt cân và rối loạn tiêu hóa.
  • Truyền bệnh Bartonella henselae: Mặc dù ít phổ biến hơn ở chó so với mèo, bọ chét mèo cũng có thể truyền vi khuẩn Bartonella henselae, tác nhân gây bệnh “mèo cào” ở người và có thể gây ra bệnh lý nội tạng ở chó trong một số trường hợp.

Bọ chét mèo Ctenocephalides felis trưởng thành, loại bọ chét chó phổ biến gây viêm da dị ứng ở chó.Bọ chét mèo Ctenocephalides felis trưởng thành, loại bọ chét chó phổ biến gây viêm da dị ứng ở chó.

Bọ Chét Chó (Ctenocephalides canis)

Bọ chét chó (Ctenocephalides canis) cũng là một trong các loại bọ chét chó quan trọng, mặc dù ít phổ biến hơn bọ chét mèo ở nhiều khu vực trên thế giới. Tuy nhiên, ở Việt Nam, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Ctenocephalides canis vẫn là một loài bọ chét thường gặp (La Thị Ánh Minh & Nguyễn Hữu Hưng, 2021).

Đặc Điểm và Phân Biệt với Bọ Chét Mèo

Bọ chét chó có hình thái khá giống với bọ chét mèo, cùng có màu nâu sẫm và khả năng nhảy xa. Tuy nhiên, có những khác biệt nhỏ về cấu trúc răng lược và kích thước mà chỉ có thể quan sát dưới kính hiển vi. Điểm đáng chú ý là chúng không thể sinh sản chéo với bọ chét mèo. Ctenocephalides canis cũng có răng lược trên đầu và ngực, nhưng răng lược trên đầu của chúng ngắn hơn so với C. felis.

Nguy Cơ Lây Nhiễm Bệnh từ Bọ Chét Chó

Giống như bọ chét mèo, bọ chét chó cũng là nguyên nhân gây ra các vấn đề tương tự:

  • Kích ứng da và viêm da dị ứng: Nước bọt của bọ chét chó cũng chứa các chất gây dị ứng, dẫn đến ngứa, gãi, cắn phá lông và viêm da ở chó.
  • Vật chủ trung gian của sán dây Dipylidium caninum: Ctenocephalides canis cũng đóng vai trò là vật chủ trung gian cho sán dây Dipylidium caninum, lây truyền bệnh cho chó khi chúng vô tình nuốt phải bọ chét nhiễm ấu trùng.
  • Truyền Acanthocheilonema reconditum: Đây là một loại giun tim dưới da, và bọ chét chó là một trong những vật chủ trung gian có thể truyền bệnh này (Durden y Hinkle, 2019).
  • Lây nhiễm sang người: Bọ chét chó không chỉ lây nhiễm cho chó và mèo mà còn có thể cắn và gây kích ứng cho con người, đặc biệt là khi chúng xuất hiện với số lượng lớn trong môi trường sống.

Bọ chét chó Ctenocephalides canis, một trong các loại bọ chét chó phổ biến có thể lây nhiễm sang cả người.Bọ chét chó Ctenocephalides canis, một trong các loại bọ chét chó phổ biến có thể lây nhiễm sang cả người.

Bọ Chét Ở Người (Pulex irritans)

Bọ chét ở người (Pulex irritans), như tên gọi, chủ yếu ký sinh trên người, nhưng không có nghĩa là chúng không thể gây rắc rối cho chó. Chúng có khả năng lây nhiễm sang chó, mèo và các vật nuôi khác, đặc biệt là khi có sự tiếp xúc gần với người chủ hoặc môi trường sống bị nhiễm mầm bệnh.

Mô Tả và Thói Quen Ký Sinh

Pulex irritans có thân màu nâu sẫm, bóng và không có răng lược (ctenidia) trên đầu và ngực, đây là một đặc điểm giúp phân biệt chúng với các loài Ctenocephalides. Kích thước tương đương với các loài bọ chét khác.

Mặc dù có thể ký sinh trên chó, chúng thường không sinh sản hiệu quả trên vật chủ này như Ctenocephalides. Tuy nhiên, sự xuất hiện của Pulex irritans trên chó thường là dấu hiệu của một nguồn lây nhiễm lớn hơn trong môi trường, có thể liên quan đến người hoặc các loài động vật khác như lợn (Durden y Hinkle, 2019).

Khả Năng Truyền Bệnh Dịch Hạch

Điều đáng lo ngại nhất về Pulex irritans là khả năng đóng vai trò là vật chủ trung gian truyền vi khuẩn Yersinia pestis, tác nhân gây bệnh dịch hạch. Mặc dù dịch hạch hiện nay hiếm gặp, nguy cơ này vẫn tồn tại ở một số khu vực và là lý do cần phải kiểm soát các loại bọ chét chó nói chung và Pulex irritans nói riêng một cách nghiêm ngặt.

Hình ảnh Pulex irritans, bọ chét ở người có khả năng lây nhiễm sang các loại bọ chét chó và mèo.Hình ảnh Pulex irritans, bọ chét ở người có khả năng lây nhiễm sang các loại bọ chét chó và mèo.

Bọ Chét Đen (Xenopsylla cheopis)

Bọ chét đen (Xenopsylla cheopis), còn được biết đến là bọ chét chuột phương Đông, chủ yếu ký sinh trên chuột và con người. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng cũng có thể được tìm thấy trên các vật nuôi khác, bao gồm chó.

Mô Tả và Nguồn Lây

Xenopsylla cheopis có màu nâu đen, thân dẹt và không có răng lược ngực, nhưng có một hàng răng lược nhỏ ở phía sau đầu. Chúng thường hoạt động mạnh vào ban đêm và có thể tồn tại trong thời gian dài bên ngoài vật chủ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự lây nhiễm từ môi trường. Nguồn lây chủ yếu là từ chuột hoặc các khu vực có chuột sinh sống (Durden y Hinkle, 2019).

Rủi Ro Sức Khỏe

Giống như Pulex irritans, Xenopsylla cheopis là vật chủ trung gian chính của vi khuẩn Yersinia pestis, tác nhân gây bệnh dịch hạch. Mặc dù ít khi gây bệnh trực tiếp cho chó, sự hiện diện của chúng trên chó là một chỉ báo về khả năng lây nhiễm từ chuột và tiềm ẩn nguy cơ truyền bệnh cho con người trong các khu vực dịch tễ.

Xenopsylla cheopis, bọ chét chuột phương Đông, là một trong các loại bọ chét tiềm ẩn có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của chó.Xenopsylla cheopis, bọ chét chuột phương Đông, là một trong các loại bọ chét tiềm ẩn có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của chó.

Bọ Chét Gà (Echidnophaga gallinacea)

Bọ chét gà (Echidnophaga gallinacea), còn gọi là bọ chét dính, chủ yếu lây nhiễm vào gia cầm. Tuy nhiên, chúng cũng có thể lây nhiễm sang chó và mèo, đặc biệt là những thú cưng có môi trường sống gần chuồng gia cầm hoặc tiếp xúc với chim hoang dã.

Đặc Điểm và Vị Trí Ký Sinh

Echidnophaga gallinacea có kích thước nhỏ hơn so với các loài bọ chét khác, với đầu hình góc cạnh và không có răng lược. Đặc điểm nổi bật của loài này là con cái có khả năng bám dính vào vật chủ tại một vị trí cố định để hút máu trong thời gian dài (Durden y Hinkle, 2019).

Ở chó, bọ chét dính thường được tìm thấy xung quanh rìa tai ngoài, giữa các miếng đệm ngón chân, hoặc đôi khi ở vùng bụng. Sự bám dính này gây ra kích ứng cục bộ dữ dội.

Tổn Thương Da

Con cái bọ chét gà bám vào da chó gây viêm, đỏ và hình thành các vết loét. Các vết loét này có thể trở thành cửa ngõ cho vi khuẩn xâm nhập, dẫn đến nhiễm trùng thứ cấp. Tình trạng này gây đau đớn và khó chịu đáng kể cho chó, đòi hỏi phải can thiệp điều trị.

Echidnophaga gallinacea hay bọ chét gà dính, loại bọ chét này có thể ký sinh trên chó và gây viêm loét da.Echidnophaga gallinacea hay bọ chét gà dính, loại bọ chét này có thể ký sinh trên chó và gây viêm loét da.

Bọ Chân (Tunga penetrans)

Bọ chân (Tunga penetrans), còn được gọi là bọ chét cát hoặc bọ chét jigger, là một loài bọ chét đặc biệt gây ra bệnh tungiasis. Mặc dù chủ yếu lây nhiễm cho người, linh trưởng và lợn, chúng cũng có thể lây nhiễm cho chó và các vật nuôi khác, đặc biệt ở những vùng đất cát ẩm ướt.

Đặc Điểm và Vị Trí Ký Sinh Trên Chó

Con cái Tunga penetrans có kích thước rất nhỏ (khoảng 1 mm) nhưng khi mang trứng, cơ thể chúng sẽ trương phình lên đáng kể. Sau khi giao phối, con cái sẽ đào hang vào da của vật chủ, thường là ở các kẽ ngón chân, dưới miếng đệm chân, hoặc vùng bìu ở chó (Durden y Hinkle, 2019). Chúng sống và đẻ trứng trong da, chỉ để lộ phần bụng ra ngoài.

Tác Động Đến Da và Sức Khỏe

Sự xâm nhập của bọ chân cái vào da gây ra các tổn thương cục bộ rõ rệt như loét, sưng đỏ, viêm nhiễm và đau đớn dữ dội. Nếu không được loại bỏ, vết thương có thể nhiễm trùng thứ cấp, gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn. Trong trường hợp nhiễm trùng nhẹ hơn, chúng vẫn gây kích ứng và ngứa ngáy khó chịu.

Bọ chét mèo Ctenocephalides felis trưởng thành, loại bọ chét chó phổ biến gây viêm da dị ứng ở chó.Bọ chét mèo Ctenocephalides felis trưởng thành, loại bọ chét chó phổ biến gây viêm da dị ứng ở chó.

Các Ngoại Ký Sinh Trùng Khác Thường Gặp Ở Chó

Ngoài các loại bọ chét chó, còn rất nhiều ngoại ký sinh trùng khác có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của chó. Việc nhận biết và phòng ngừa chúng cũng quan trọng không kém.

Ve Chó

Ve là loài ve ký sinh hút máu, có khả năng truyền nhiều mầm bệnh nguy hiểm cho chó. Chúng thường được chia thành ve mềm và ve cứng, với ve cứng phổ biến hơn ở chó.

Ve Chó Nâu (Rhipicephalus sanguineus)

Ve chó nâu (Rhipicephalus sanguineus), còn gọi là ve cũi, là một trong những loài ve phổ biến nhất ở chó trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới như Việt Nam (La Thị Ánh Minh & Nguyễn Hữu Hưng, 2021).

  • Vòng đời và vị trí ký sinh: Ve chó nâu có vòng đời ba vật chủ, nghĩa là mỗi giai đoạn (ấu trùng, nhộng, trưởng thành) sẽ hút máu trên một vật chủ khác nhau. Ở chó, ve trưởng thành thường được tìm thấy ở tai và giữa các ngón chân, trong khi ve non thích vùng cổ hơn. Chúng không chỉ sống trên chó mà còn có thể sinh sôi nảy nở trong môi trường sống như nhà cửa, cũi chó.
  • Bệnh truyền nhiễm: Ve chó nâu là vật chủ trung gian quan trọng của nhiều mầm bệnh nguy hiểm:
    • Babesia canis: Gây bệnh trùng roi máu ở chó, phá hủy hồng cầu, dẫn đến thiếu máu cấp tính, sốt, vàng da, suy thận.
    • Ehrlichia canis: Gây bệnh Ehrlichiosis ở chó, một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn ảnh hưởng đến tế bào máu trắng, gây sốt, sụt cân, chảy máu, sưng hạch bạch huyết.
    • Tê liệt ve: Nước bọt của ve có thể chứa độc tố gây tê liệt thần kinh ở chó, đặc biệt là ở những con chó nhạy cảm, có thể dẫn đến suy hô hấp và tử vong nếu không được điều trị.

Rhipicephalus sanguineus, ve chó nâu, là loại ve phổ biến ở chó Việt Nam, có thể truyền nhiều bệnh nguy hiểm.Rhipicephalus sanguineus, ve chó nâu, là loại ve phổ biến ở chó Việt Nam, có thể truyền nhiều bệnh nguy hiểm.

Ve Chó Mỹ (Dermacentor variabilis)

Ve chó Mỹ (Dermacentor variabilis) lây nhiễm vào chó, ngựa, gia súc và con người. Khi hút máu trên vật chủ, loài ve này có thể gây ra hiện tượng tê liệt ve do độc tố trong nước bọt của chúng (Durden y Hinkle, 2019). Dấu hiệu tê liệt thường bắt đầu từ chân sau và lan dần lên toàn thân.

Ve Tai Gai (Otobius megnini)

Ve tai gai (Otobius megnini) là một loài ve mềm, nổi bật với cơ thể có nhiều gai. Loài ve này thường ký sinh trong ống tai ngoài của chó, mèo và các vật nuôi khác, thậm chí cả con người (Lindström y Lindström, 2017).

  • Vị trí ký sinh và tác hại: Ấu trùng và nhộng của ve tai gai sẽ hút máu trong ống tai ngoài, gây viêm nặng, tích tụ dịch tiết huyết thanh trong ống tai. Điều này dẫn đến sự phát triển của nhiễm trùng tai thứ cấp do vi khuẩn. Chó bị nhiễm ve tai gai sẽ liên tục lắc đầu, gãi tai dữ dội, gây ra vết xước và có thể làm thủng màng nhĩ trong trường hợp nghiêm trọng.

Otobius megnini, ve tai gai, gây viêm ống tai ngoài nghiêm trọng ở các loại bọ chét chó và mèo.Otobius megnini, ve tai gai, gây viêm ống tai ngoài nghiêm trọng ở các loại bọ chét chó và mèo.

Chấy & Rận Chó

Chấy và rận là những loài côn trùng không cánh, ký sinh trên da và lông của chó, ăn máu, vảy da chết hoặc mảnh vụn hữu cơ. Chúng được chia thành chấy cắn và rận hút.

Rận Chó Cắn (Trichodectes canis)

Rận chó cắn (Trichodectes canis) là một loài chấy phổ biến ở chó và các loài họ chó khác. Chúng đặc biệt có hại cho chó con và chó lớn tuổi có sức đề kháng yếu.

  • Vị trí ký sinh và tác hại: Rận chó cắn thường được tìm thấy bám vào chân lông ở vùng đầu, cổ và đuôi. Chúng ăn các mảnh vụn mô và vảy da chết, gây ra kích ứng da dữ dội, ngứa ngáy, rụng lông và có thể dẫn đến viêm da.
  • Vật chủ trung gian sán dây: Trichodectes canis còn là vật chủ trung gian truyền bệnh sán dây Dipylidium caninum (Durden y Hinkle, 2019), tương tự như bọ chét.

Rận Chó Hút Sữa (Linognathus setosus)

Rận chó hút sữa (Linognathus setosus) là một loài rận hút máu đặc trưng của chó và các loài họ chó khác. Chúng phổ biến ở những giống chó có lông dài và tai dài như Spaniel, Basset Hound và Afghan Hound.

  • Vị trí ký sinh và tác hại: Rận này chủ yếu được tìm thấy ở vùng đầu và cổ. Do hút máu trực tiếp, chúng có thể gây thiếu máu nghiêm trọng, đặc biệt nguy hiểm ở chó con và chó non. Ngoài ra, Linognathus setosus cũng có thể là vật chủ trung gian của Acanthocheilonema reconditum (Durden y Hinkle, 2019).

Mạt Chó

Mạt là một nhóm động vật chân đốt có kích thước rất nhỏ, thường không nhìn thấy bằng mắt thường. Chúng ký sinh trên da chó, gây ra các bệnh ghẻ và viêm da.

Mạt Demodex canis

Mạt Demodex canis thường sống trong nang lông và tuyến bã nhờn của chó. Thông thường, chúng là một phần bình thường của hệ động vật da và không gây bệnh. Tuy nhiên, ở những con chó có hệ miễn dịch suy yếu (chó con, chó lớn tuổi, chó bị bệnh), Demodex canis có thể bùng phát số lượng, gây ra bệnh ghẻ demodex.

  • Ghẻ Demodex: Bệnh ghẻ demodex có thể biểu hiện dưới dạng khu trú (rụng lông ở một vài vị trí) hoặc toàn thân (rụng lông rộng khắp, viêm da, nhiễm trùng thứ cấp).

Mạt Cheyletiella yasguri

Mạt Cheyletiella yasguri là loài mạt được tìm thấy ở chó, phổ biến hơn ở chó con và chó lông ngắn. Nhiều chó có thể mang mạt này mà không có triệu chứng rõ ràng.

  • Vị trí ký sinh và tác hại: Mạt này thường lây nhiễm ở vùng đầu và lưng, nhưng có thể lan ra các vùng khác trên cơ thể. Chúng gây ra ngứa dữ dội, vảy gàu trắng giống như “gàu di chuyển”, rụng lông và viêm da. Điều đáng chú ý là Cheyletiella yasguri dễ dàng lây truyền sang người, ngay cả khi tiếp xúc tối thiểu, gây kích ứng và ngứa dữ dội trên da chủ nuôi (Saari et al., 2018).

Cheyletiella yasguri, một loại mạt ký sinh trên chó, gây kích ứng và ngứa dữ dội, dễ lây sang người.Cheyletiella yasguri, một loại mạt ký sinh trên chó, gây kích ứng và ngứa dữ dội, dễ lây sang người.

Mạt Tai (Otodectes cynotis)

Mạt tai (Otodectes cynotis), hay còn gọi là ve tai, là một loài mạt phổ biến ở chó, mèo và các động vật có vú nhỏ khác.

  • Vị trí ký sinh và tác hại: Chúng chủ yếu xâm nhập vào ống thính giác bên ngoài, nhưng đôi khi cũng có thể xuất hiện ở các khu vực khác như đầu, lưng, chóp đuôi và chân. Tai của chó bị nhiễm mạt tai sẽ sưng lên, có dịch tiết màu nâu sẫm (giống như bã cà phê), gây ngứa dữ dội. Viêm tai giữa nặng và các cơn co giật có thể phát triển ở những vật chủ bị dị ứng quá mẫn cảm (Durden y Hinkle, 2019).

Otodectes cynotis, ve tai chó mèo, gây viêm tai nặng và tích tụ dịch tiết màu nâu sẫm trong ống tai.Otodectes cynotis, ve tai chó mèo, gây viêm tai nặng và tích tụ dịch tiết màu nâu sẫm trong ống tai.

Mạt Sarcoptes scabiei

Mạt Sarcoptes scabiei là tác nhân gây bệnh ghẻ Sarcoptic, một bệnh da liễu cực kỳ ngứa ngáy và dễ lây lan. Loài mạt này được tìm thấy ở tất cả các vật nuôi và cả con người.

  • Vị trí ký sinh và tác hại: Chúng đào hang vào lớp biểu bì của da, gây ngứa dữ dội, nổi mẩn đỏ, vảy gàu và rụng lông. Ở chó, bệnh ghẻ Sarcoptic chủ yếu xuất hiện ở những vùng có lông mịn như tai, mõm, mặt và khuỷu tay. Khi nhiễm nặng, bệnh có thể lan ra toàn bộ cơ thể. Ghẻ Sarcoptic cũng có thể lây truyền từ chó sang người (Ninomiya y Ogata, 2005).

Sarcoptes scabiei gây bệnh ghẻ Sarcoptic, một loại mạt ký sinh trên chó và người, gây ngứa dữ dội và viêm da.Sarcoptes scabiei gây bệnh ghẻ Sarcoptic, một loại mạt ký sinh trên chó và người, gây ngứa dữ dội và viêm da.

Dấu Hiệu Nhận Biết Chó Bị Bọ Chét Và Ký Sinh Trùng

Việc phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm bọ chét và ký sinh trùng khác là chìa khóa để điều trị hiệu quả và ngăn chặn sự lây lan. Chủ nuôi cần chú ý quan sát các biểu hiện sau ở thú cưng của mình:

Ngứa, Gãi, Cắn Lông

Đây là dấu hiệu phổ biến và dễ nhận thấy nhất. Chó sẽ gãi liên tục bằng chân, cắn hoặc liếm vào các vùng da bị ngứa một cách bất thường. Hành vi này có thể trở nên dữ dội đến mức gây tổn thương da.

Rụng Lông, Viêm Da, Vết Cắn

Do ngứa và gãi quá mức, chó có thể bị rụng lông thành từng mảng, đặc biệt ở vùng cổ, lưng, bụng và đùi trong. Da có thể xuất hiện các vết đỏ, sưng, nổi mẩn, vảy gàu hoặc vết loét do cào cấu. Với bọ chét và ve, bạn có thể nhìn thấy các nốt mẩn đỏ nhỏ do vết cắn của chúng.

Phân Bọ Chét (Hạt Tiêu Đen)

Phân bọ chét là một dấu hiệu quan trọng để nhận biết sự hiện diện của chúng. Chúng trông giống như những hạt tiêu đen nhỏ, hoặc bụi bẩn màu đen trên lông chó. Để kiểm tra, bạn có thể chải lông chó trên một tờ khăn giấy ẩm; nếu là phân bọ chét, các hạt đen sẽ tan ra và tạo thành vệt màu đỏ nâu do chứa máu tiêu hóa.

Dấu Hiệu Bệnh Truyền Nhiễm

Trong các trường hợp nhiễm ký sinh trùng nặng hoặc khi bọ chét, ve truyền bệnh, chó có thể biểu hiện các triệu chứng toàn thân:

  • Suy nhược, mệt mỏi: Do thiếu máu hoặc bệnh truyền nhiễm.
  • Sốt: Là phản ứng của cơ thể với nhiễm trùng.
  • Vàng da, niêm mạc nhợt nhạt: Đặc biệt thấy ở bệnh trùng roi máu do ve truyền.
  • Sưng hạch bạch huyết: Trong các bệnh do vi khuẩn truyền qua ve.
  • Rối loạn tiêu hóa: Nôn mửa, tiêu chảy, sụt cân khi nhiễm sán dây.

Chẩn Đoán Bọ Chét Chó và Ký Sinh Trùng Khác

Khi phát hiện chó có các dấu hiệu nghi ngờ, việc chẩn đoán chính xác loại ký sinh trùng là rất quan trọng để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Kiểm Tra Trực Quan

Đây là bước đầu tiên và cơ bản.

  • Kiểm tra bọ chét và ve: Cẩn thận vạch lông chó, đặc biệt ở các vùng ấm và ít lông như bụng, háng, nách, tai, kẽ ngón chân. Bạn có thể nhìn thấy bọ chét di chuyển hoặc ve bám chặt vào da.
  • Kiểm tra trứng và phân bọ chét: Tìm kiếm trứng nhỏ màu trắng hoặc các hạt phân bọ chét màu đen trên lông.

Test Lược Chải

Sử dụng một chiếc lược chải bọ chét (lược có răng rất khít) chải kỹ toàn bộ lông chó trên một bề mặt trắng hoặc khăn giấy ẩm. Ký sinh trùng và phân của chúng sẽ rơi xuống và dễ dàng được phát hiện. Đây là cách hiệu quả để tìm kiếm các loại bọ chét chó và trứng của chúng.

Xét Nghiệm Dưới Kính Hiển Vi

Đối với các loại mạt (ghẻ, ve tai) và trứng chấy, việc chẩn đoán thường yêu cầu mẫu bệnh phẩm (cạo da hoặc dịch ngoáy tai) được xét nghiệm dưới kính hiển vi tại phòng khám thú y để xác định chính xác loài ký sinh trùng.

Phòng Ngừa Các Loại Bọ Chét Chó và Ngoại Ký Sinh Trùng Hiệu Quả

Phòng bệnh hơn chữa bệnh, đặc biệt với bọ chét và các ký sinh trùng khác. Một chương trình phòng ngừa toàn diện sẽ giúp bảo vệ chó của bạn khỏi những mối đe dọa này.

Sử Dụng Sản Phẩm Phòng Ngừa Định Kỳ

Thị trường hiện nay có rất nhiều sản phẩm phòng ngừa bọ chét và ve hiệu quả, bao gồm:

  • Thuốc nhỏ gáy (spot-on treatments): Thường có tác dụng trong 1-3 tháng.
  • Vòng cổ chống bọ chét/ve: Có thể bảo vệ trong vài tháng.
  • Thuốc uống: Viên nhai hoặc viên thuốc uống có tác dụng toàn thân, hiệu quả kéo dài 1-3 tháng, một số loại có tác dụng lên đến 12 tuần.
  • Thuốc xịt: Sử dụng để xịt trực tiếp lên lông chó.

Quan trọng là tham khảo ý kiến bác sĩ thú y để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe, độ tuổi, cân nặng và môi trường sống của chó. Đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và tần suất theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ. Hãy ghé thăm Mochi Cat để tìm hiểu thêm về các sản phẩm chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cho thú cưng của bạn.

Vệ Sinh Môi Trường Sống

Vì phần lớn vòng đời của bọ chét diễn ra trong môi trường, vệ sinh nhà cửa là yếu tố then chốt:

  • Hút bụi thường xuyên: Hút bụi thảm, rèm cửa, đồ nội thất bọc vải, kẽ ván sàn và mọi ngóc ngách trong nhà để loại bỏ trứng, ấu trùng và nhộng bọ chét. Sau khi hút, hãy đổ túi rác hoặc vệ sinh hộp chứa bụi ngay lập tức.
  • Giặt chăn nệm, đồ dùng của chó: Giặt chăn, nệm, đồ chơi và các vật dụng khác của chó bằng nước nóng ít nhất một lần mỗi tuần.
  • Sử dụng thuốc diệt côn trùng trong nhà: Trong trường hợp nhiễm bọ chét nặng, có thể cần sử dụng thuốc xịt hoặc phun diệt côn trùng chuyên dụng cho môi trường sống, nhưng cần đảm bảo an toàn cho người và vật nuôi.
  • Vệ sinh sân vườn: Cắt tỉa cây cối, dọn dẹp lá khô và loại bỏ các khu vực ẩm ướt trong sân vườn để giảm nơi trú ẩn của bọ chét và ve.

Tắm Rửa và Chải Lông Thường Xuyên

Tắm cho chó bằng dầu tắm chuyên dụng chống bọ chét có thể giúp loại bỏ bọ chét trưởng thành trên lông. Chải lông chó hàng ngày bằng lược chải bọ chét cũng là một cách hiệu quả để phát hiện và loại bỏ chúng kịp thời, đồng thời kiểm tra da và lông chó.

Kiểm Tra Thú Cưng Định Kỳ

Thường xuyên kiểm tra toàn bộ cơ thể chó, đặc biệt sau khi chúng đi dạo ngoài trời hoặc tiếp xúc với các động vật khác. Chú ý các vùng dễ bị bọ chét và ve tấn công như tai, kẽ ngón chân, vùng cổ, nách, háng.

Chế Độ Dinh Dưỡng Tăng Cường Sức Đề Kháng

Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu dinh dưỡng giúp chó có hệ miễn dịch khỏe mạnh, tăng khả năng chống chọi với các bệnh tật, bao gồm cả các vấn đề do ký sinh trùng gây ra.

Kiểm Soát Động Vật Hoang Dã

Hạn chế sự tiếp xúc của chó với động vật hoang dã (như chuột, sóc, mèo hoang) có thể mang ký sinh trùng về nhà. Đảm bảo rào chắn an toàn cho sân vườn và xử lý các vấn đề về chuột trong nhà.

Điều Trị Khi Chó Bị Bọ Chét Và Ngoại Ký Sinh Trùng

Khi chó đã bị nhiễm bọ chét hoặc các ký sinh trùng khác, việc điều trị kịp thời và đúng cách là cần thiết để giảm thiểu tổn thương và ngăn ngừa biến chứng.

Sản Phẩm Đặc Trị

  • Thuốc diệt bọ chét/ve: Tùy thuộc vào loài ký sinh trùng và mức độ nhiễm, bác sĩ thú y sẽ kê đơn các sản phẩm đặc trị phù hợp như thuốc nhỏ gáy, thuốc uống, vòng cổ hoặc thuốc xịt. Các sản phẩm này thường chứa các hoạt chất như Fipronil, Imidacloprid, Sarolaner, Afoxolaner, Fluralaner…
  • Thuốc trị chấy/rận: Thường dùng các sản phẩm chuyên biệt dạng xịt, tắm hoặc thuốc nhỏ gáy.
  • Thuốc trị mạt: Điều trị ghẻ thường đòi hỏi sự kiên trì với các loại thuốc tắm, thuốc uống hoặc thuốc tiêm theo chỉ định của bác sĩ thú y.

Điều Trị Các Triệu Chứng Thứ Cấp

Nếu chó bị viêm da, nhiễm trùng do gãi, hoặc dị ứng, bác sĩ thú y có thể kê thêm thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm, thuốc kháng histamin hoặc dầu gội trị liệu để làm dịu da và chữa lành vết thương.

Vệ Sinh Và Xử Lý Môi Trường Triệt Để

Điều trị chó chỉ là một phần của giải pháp. Để ngăn ngừa tái nhiễm, bạn phải đồng thời xử lý môi trường sống như đã đề cập trong phần phòng ngừa: hút bụi, giặt giũ, và có thể sử dụng thuốc diệt côn trùng cho nhà cửa và sân vườn.

Tham Khảo Ý Kiến Bác Sĩ Thú Y

Quan trọng nhất, không tự ý điều trị cho chó mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ thú y. Việc chẩn đoán sai hoặc sử dụng thuốc không đúng cách có thể gây hại cho thú cưng và làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn. Bác sĩ thú y sẽ xác định chính xác loại ký sinh trùng, mức độ nhiễm bệnh và đưa ra phác đồ điều trị an toàn và hiệu quả nhất.

Nghiên Cứu Về Ký Sinh Trùng Phổ Biến Ở Chó Tại Việt Nam

Tại Việt Nam, các nghiên cứu khoa học đã cung cấp những cái nhìn sâu sắc về tình hình ngoại ký sinh trùng trên chó, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các loại bọ chét chó và các loài ký sinh trùng khác đang lưu hành.

Theo nghiên cứu của Nguyễn Hồ Bảo Trân và Nguyễn Hữu Hưng (2014) tại thành phố Cần Thơ, đã phát hiện 5 loài ngoại ký sinh trùng trên chó. Trong đó, hai loài ve phổ biến là Rhipicephalus sanguineus (25%) và Boophilus microplus (18,27%). Về bọ chét, Ctenocephalides canis chiếm 3,85% và Ctenocephalides felis là 1,92%. Ngoài ra, loài Demodex canis cũng được tìm thấy với tỷ lệ 9,62%.

Một nghiên cứu khác của La Thị Ánh Minh và Nguyễn Hữu Hưng (2021) tại tỉnh An Giang trên 324 con chó cho thấy tỷ lệ nhiễm ngoại ký sinh trùng chung là 42,90%. Nghiên cứu này đã ghi nhận 8 loài ngoại ký sinh trùng, bao gồm:

  • Ve: Rhipicephalus sanguineus (phổ biến nhất, 26,85%), Boophilus microplus (16,98%).
  • Bọ chét: Ctenocephalides canis (18,83%), Ctenocephalides felis felis (14,81%).
  • Mạt: Demodex canis (8,33%), Otodectes cynotis (7,41%), Sarcoptes canis (3,70%).
  • Rận: Trichodectes canis (3,70%).

Những kết quả này cho thấy Rhipicephalus sanguineusCtenocephalides canis là hai loài ký sinh trùng ngoại bào phổ biến nhất trên chó tại các khu vực nghiên cứu ở miền Nam Việt Nam. Các nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục khảo sát tại các vùng khác trên cả nước để xây dựng cơ sở dữ liệu toàn diện, từ đó cải thiện các chương trình kiểm soát và phòng ngừa ký sinh trùng hiệu quả hơn.

Việc hiểu rõ các bệnh mà ký sinh trùng có thể lây truyền và những thiệt hại chúng gây ra, việc tẩy giun và phòng chống ngoại ký sinh trùng cho thú cưng là điều vô cùng quan trọng. Tại Mochi Cat, bạn có thể tìm thấy các sản phẩm chống ký sinh trùng phù hợp nhất với nhu cầu của thú cưng.

Tài liệu tham khảo

Durden, L. A., & Hinkle, N. C. (2019). Fleas (siphonaptera). In Medical and veterinary entomology (pp. 145-169). Academic Press.

La Thị Ánh Minh, & Nguyễn Hữu Hưng (2021). CÁC YẾU TỐ RỦI RO VÀ SỰ PHÂN BỐ CỦA CÁC LOÀI NGOẠI KÝ SINH TRÙNG TRÊN CHÓ NUÔI TẠI TỈNH AN GIANG. Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, (57), 133-143.

Lindström, A., & Lindström, J. (2017). First report of spinose ear tick, Otobius megnini (Acari, Argasidae), in Sweden. Experimental and Applied Acarology, 72(2), 179-181.

Ninomiya, H., & Ogata, M. (2005). Sarcoptic mange in free-ranging raccoon dogs (Nyctereutes procyonoides) in Japan. Veterinary dermatology, 16(3), 177-182.

Nguyễn Hồ Bảo Trân, & Nguyễn Hữu Hưng (2014). TÌNH HÌNH NHIỄM NGOẠI KÝ SINH TRÙNG TRÊN CHÓ TẠI THÀNH PHỐ CẦN THƠ. Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, (CĐ Nông nghiệp 2014), 69-73.

Saari, S., Näreaho, A., & Nikander, S. (2018). Canine parasites and parasitic diseases. Academic press.

Kết Luận

Việc chăm sóc sức khỏe cho thú cưng đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và hành động kịp thời từ phía chủ nuôi. Các loại bọ chét chó và các ngoại ký sinh trùng khác không chỉ gây ra sự khó chịu mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro bệnh tật nghiêm trọng. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có được cái nhìn toàn diện về đặc điểm, tác hại, cũng như các phương pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả cho chó. Hãy luôn chủ động trong việc kiểm tra, vệ sinh và tham khảo ý kiến bác sĩ thú y để đảm bảo người bạn bốn chân của bạn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc.

Ngày Cập Nhật: Tháng 9 14, 2025 by