Các Loại Bệnh Ở Chó Phổ Biến và Cách Chăm Sóc Đúng Chuẩn

Các Loại Bệnh Ở Chó Phổ Biến và Cách Chăm Sóc Đúng Chuẩn

Tưng Bừng Khai Trương

Giảm 50% Các Sản Phẩm Cho Chó Mèo Tại Đây

Chó là người bạn thân thiết của con người, nhưng cũng như chúng ta, chó có thể mắc phải nhiều vấn đề sức khỏe, đặc biệt là các loại bệnh ở chó liên quan đến da liễu. Việc hiểu rõ về các bệnh này, từ triệu chứng, nguyên nhân đến cách điều trị và phòng ngừa, là vô cùng quan trọng để đảm bảo thú cưng của bạn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc. Một chú chó khỏe mạnh sẽ có bộ lông óng mượt và làn da không tỳ vết, ngược lại, các dấu hiệu bất thường trên da thường là lời cảnh báo về những vấn đề nghiêm trọng hơn.

Các Loại Bệnh Ở Chó Phổ Biến và Cách Chăm Sóc Đúng Chuẩn

I. Tổng Quan Về Bệnh Ngoài Da Ở Chó: Lý Do Phổ Biến & Tầm Quan Trọng

1. Tại Sao Bệnh Ngoài Da Lại Phổ Biến Ở Chó?

Bệnh ngoài da là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến nhất mà chó cưng phải đối mặt, chiếm tỷ lệ lớn các lượt thăm khám tại phòng mạch thú y. Có nhiều lý do khiến các loại bệnh ở chó về da liễu lại thường gặp. Thứ nhất, da là hàng rào bảo vệ đầu tiên của cơ thể, tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài, do đó dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng và các chất gây dị ứng. Thứ hai, cấu trúc da và lông của chó cũng khác biệt so với con người, ví dụ như lớp lông dày có thể giữ ẩm, tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển hoặc che giấu các vấn đề ban đầu.

Thêm vào đó, hệ miễn dịch của mỗi cá thể chó cũng đóng vai trò quan trọng. Những chú chó có hệ miễn dịch yếu hoặc mắc các bệnh lý nền sẽ dễ bị tổn thương da hơn. Yếu tố di truyền cũng ảnh hưởng đến khả năng mắc một số bệnh ngoài da ở các giống chó cụ thể. Cuối cùng, điều kiện môi trường sống, chế độ dinh dưỡng, và mức độ vệ sinh cá nhân cũng là những yếu tố góp phần vào sự phát triển của các loại bệnh ở chó liên quan đến da.

2. Tầm Quan Trọng Của Việc Nhận Diện Sớm Và Điều Trị Kịp Thời

Việc nhận diện sớm các loại bệnh ở chó ngoài da và điều trị kịp thời mang ý nghĩa then chốt đối với sức khỏe và chất lượng cuộc sống của thú cưng. Các bệnh ngoài da không chỉ gây ngứa ngáy, khó chịu mà còn có thể tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng hơn như nhiễm trùng sâu, sẹo vĩnh viễn, rụng lông toàn thân, thậm chí ảnh hưởng đến tâm lý và hành vi của chó, khiến chúng trở nên lo lắng, cáu kỉnh hoặc trầm cảm.

Nếu không được can thiệp sớm, một vết xước nhỏ có thể trở thành ổ viêm nhiễm lớn, đòi hỏi quá trình điều trị phức tạp và tốn kém hơn. Hơn nữa, một số bệnh ngoài da có thể là biểu hiện bên ngoài của các vấn đề sức khỏe nội tại nghiêm trọng, như rối loạn nội tiết tố hoặc suy giảm miễn dịch. Do đó, việc quan sát kỹ lưỡng các thay đổi trên da và lông chó, cùng với việc thăm khám thú y định kỳ, là chìa khóa để bảo vệ người bạn bốn chân của bạn khỏi những rắc rối về da liễu.

Các Loại Bệnh Ở Chó Phổ Biến và Cách Chăm Sóc Đúng Chuẩn

II. Các Loại Bệnh Ngoài Da Phổ Biến Ở Chó

1. Viêm Da Dị Ứng Ở Chó (Allergic Dermatitis)

1.1. Mô tả chi tiết

Viêm da dị ứng là một trong những các loại bệnh ở chó ngoài da phổ biến nhất, xảy ra khi hệ miễn dịch của chó phản ứng thái quá với các tác nhân vô hại từ môi trường hoặc thức ăn. Phản ứng này dẫn đến tình trạng viêm, ngứa dữ dội và tổn thương da. Có ba loại viêm da dị ứng chính: dị ứng môi trường (atopy), dị ứng thức ăn và viêm da dị ứng do bọ chét. Dị ứng môi trường thường do phấn hoa, bụi nhà, nấm mốc gây ra, trong khi dị ứng thức ăn là do phản ứng với một thành phần cụ thể trong chế độ ăn. Viêm da dị ứng do bọ chét là phản ứng với nước bọt của bọ chét khi chúng cắn.

1.2. Triệu chứng nhận biết

Các triệu chứng của viêm da dị ứng rất đa dạng nhưng thường tập trung vào cảm giác ngứa ngáy dữ dội. Chó sẽ cào, gặm, liếm liên tục vào các vùng da bị ảnh hưởng, đặc biệt là ở chân, bụng, tai, bẹn và nách. Da có thể xuất hiện các vết đỏ, phát ban, sưng tấy, và đôi khi là mụn nước nhỏ. Do gãi quá nhiều, lông có thể bị rụng ở các khu vực này, da trở nên dày hơn, sẫm màu hơn (lichen hóa), và có thể hình thành các vết loét (hot spots) do tự gây thương tích. Nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn hoặc nấm cũng rất phổ biến, gây ra mùi hôi khó chịu và mủ. Các bệnh tai mãn tính cũng là một dấu hiệu thường gặp của viêm da dị ứng ở chó.

1.3. Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân chính của viêm da dị ứng là phản ứng quá mức của hệ miễn dịch với các dị nguyên. Đối với dị ứng môi trường, các dị nguyên có thể là phấn hoa từ cây cỏ, bụi bẩn, mạt nhà, hoặc bào tử nấm mốc. Đối với dị ứng thức ăn, các thành phần phổ biến gây dị ứng bao gồm thịt bò, thịt gà, sữa, trứng, lúa mì, đậu nành hoặc ngô. Dị ứng bọ chét là do chó phản ứng với nước bọt của bọ chét. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng, khiến một số giống chó như Golden Retriever, Labrador Retriever, Bulldog, Terrier dễ mắc bệnh hơn. Môi trường sống, điều kiện vệ sinh kém cũng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng dị ứng.

1.4. Chẩn đoán và điều trị hiệu quả

Chẩn đoán viêm da dị ứng đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp loại trừ. Bác sĩ thú y thường bắt đầu bằng việc loại trừ các nguyên nhân khác như ký sinh trùng (ghẻ, ve) và nhiễm trùng da bằng cách cạo da hoặc xét nghiệm nấm. Đối với dị ứng thức ăn, một chế độ ăn kiêng loại bỏ với thức ăn thủy phân hoặc protein mới lạ trong 8-12 tuần là cần thiết. Để xác định dị nguyên môi trường, có thể thực hiện xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm nội bì.

Điều trị tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng và hạn chế tiếp xúc với dị nguyên. Thuốc kháng histamine có thể giúp giảm ngứa ở mức độ nhẹ. Đối với trường hợp nặng hơn, bác sĩ có thể kê toa corticosteroid (dạng uống hoặc tiêm) để giảm viêm và ngứa nhanh chóng, nhưng cần thận trọng do tác dụng phụ. Các loại thuốc điều hòa miễn dịch mới như cyclosporine, oclacitinib (Apoquel) và lokivetmab (Cytopoint) đã mang lại hiệu quả cao với ít tác dụng phụ hơn. Tắm bằng dầu gội dược liệu đặc trị cũng giúp làm dịu da và loại bỏ dị nguyên trên lông.

1.5. Phòng ngừa và chăm sóc tại nhà

Phòng ngừa viêm da dị ứng bao gồm việc giảm thiểu tiếp xúc với các dị nguyên đã xác định. Đối với dị ứng môi trường, việc giữ nhà cửa sạch sẽ, sử dụng máy lọc không khí và tắm cho chó thường xuyên bằng sữa tắm dịu nhẹ có thể hữu ích. Kiểm soát bọ chét nghiêm ngặt là điều cần thiết để ngăn ngừa viêm da dị ứng do bọ chét. Đối với dị ứng thức ăn, tuân thủ chế độ ăn kiêng loại bỏ và sau đó là chế độ ăn duy trì với các thành phần không gây dị ứng là rất quan trọng.

Tại nhà, chủ nuôi cần thường xuyên kiểm tra da và lông chó, đặc biệt ở những vùng dễ bị ảnh hưởng. Sử dụng các sản phẩm vệ sinh da được khuyến nghị bởi bác sĩ thú y, và bổ sung axit béo omega-3 vào chế độ ăn uống có thể hỗ trợ hàng rào bảo vệ da và giảm viêm. Tránh các chất tẩy rửa mạnh hoặc hóa chất độc hại trong môi trường sống của chó. Khi chó bắt đầu có dấu hiệu ngứa, hãy đưa chó đi khám ngay để tránh tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

2. Nhiễm Khuẩn Da Ở Chó (Pyoderma)

2.1. Mô tả chi tiết

Nhiễm khuẩn da, hay pyoderma, là một trong các loại bệnh ở chó do vi khuẩn xâm nhập và phát triển trên da, gây ra viêm nhiễm. Pyoderma thường không phải là bệnh nguyên phát mà là thứ phát sau một vấn đề da tiềm ẩn khác như dị ứng, ký sinh trùng, rối loạn nội tiết hoặc chấn thương. Vi khuẩn phổ biến nhất gây pyoderma là Staphylococcus pseudintermedius. Bệnh có thể được phân loại thành pyoderma nông (chỉ ảnh hưởng đến lớp biểu bì và nang lông) hoặc pyoderma sâu (lan xuống lớp hạ bì, gây tổn thương nghiêm trọng hơn).

2.2. Triệu chứng nhận biết

Các triệu chứng của nhiễm khuẩn da rất đa dạng, tùy thuộc vào mức độ và vị trí nhiễm trùng. Pyoderma nông thường biểu hiện bằng các nốt mụn mủ, vảy, đóng vảy, vết đỏ và rụng lông hình tròn. Da có thể có mùi hôi khó chịu do sự phát triển của vi khuẩn và dịch tiết. Ngứa là triệu chứng phổ biến, khiến chó gãi hoặc liếm liên tục, làm tình trạng nhiễm trùng nặng hơn. Trong trường hợp pyoderma sâu, các triệu chứng nghiêm trọng hơn bao gồm mụn nhọt, áp xe, các đường rò chảy mủ và máu, sưng tấy, đau đớn khi chạm vào. Lông có thể bị rụng thành từng mảng lớn và da trở nên dày, sẫm màu.

2.3. Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân chính dẫn đến nhiễm khuẩn da là sự phá vỡ hàng rào bảo vệ tự nhiên của da, tạo điều kiện cho vi khuẩn cơ hội (thường trú trên da) phát triển quá mức. Các loại bệnh ở chó gây viêm da như dị ứng (dị ứng bọ chét, dị ứng môi trường, dị ứng thức ăn), ghẻ, nấm da là những yếu tố hàng đầu gây tổn thương da ban đầu. Các vết thương hở, vết cắn của côn trùng, hoặc vùng da bị ẩm ướt kéo dài (ví dụ: ở các nếp gấp da của chó Bulldog) cũng là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn sinh sôi.

Ngoài ra, các yếu tố khác như rối loạn nội tiết (ví dụ: suy giáp, hội chứng Cushing), suy giảm miễn dịch, hoặc sử dụng corticosteroid kéo dài cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn da. Chế độ dinh dưỡng kém và vệ sinh không đầy đủ cũng góp phần làm suy yếu sức khỏe da và lông của chó, khiến chúng dễ bị nhiễm trùng hơn.

2.4. Chẩn đoán và điều trị hiệu quả

Để chẩn đoán nhiễm khuẩn da, bác sĩ thú y sẽ tiến hành kiểm tra lâm sàng, lấy mẫu da (cạo da, lấy băng dính) để tìm ký sinh trùng hoặc vi khuẩn dưới kính hiển vi. Nuôi cấy vi khuẩn và làm kháng sinh đồ thường được thực hiện, đặc biệt trong các trường hợp tái phát hoặc kháng thuốc, để xác định loại vi khuẩn và chọn kháng sinh phù hợp nhất.

Điều trị pyoderma thường bao gồm sử dụng kháng sinh đường uống trong vài tuần hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng. Kháng sinh tại chỗ dưới dạng kem, thuốc mỡ hoặc dầu gội dược liệu cũng rất quan trọng để làm sạch da và hỗ trợ quá trình lành vết thương. Việc tìm và điều trị nguyên nhân gốc rễ (ví dụ: kiểm soát dị ứng, điều trị ký sinh trùng) là yếu tố then chốt để ngăn ngừa tái phát. Trong một số trường hợp, nếu có các vết áp xe lớn, cần phải phẫu thuật dẫn lưu mủ.

2.5. Phòng ngừa và chăm sóc tại nhà

Phòng ngừa nhiễm khuẩn da đòi hỏi việc chăm sóc toàn diện cho chó. Điều quan trọng nhất là giải quyết triệt để các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn như dị ứng hoặc ký sinh trùng. Chủ nuôi cần duy trì vệ sinh sạch sẽ cho chó bằng cách tắm rửa thường xuyên với dầu gội chuyên dụng, đặc biệt đối với những giống chó có nếp gấp da. Sau khi tắm hoặc bơi, hãy đảm bảo lông chó được sấy khô hoàn toàn.

Kiểm tra da và lông chó định kỳ để phát hiện sớm các vết trầy xước, vết cắn hoặc vùng da ẩm ướt. Chế độ ăn uống cân bằng, giàu dinh dưỡng và bổ sung omega-3 cũng góp phần tăng cường sức khỏe da và hệ miễn dịch. Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ, khô thoáng, tránh ẩm ướt. Nếu chó có tiền sử nhiễm khuẩn da tái phát, việc tham khảo ý kiến bác sĩ thú y để xây dựng kế hoạch phòng ngừa cá nhân hóa là rất cần thiết, giúp chó tránh xa các loại bệnh ở chó liên quan đến nhiễm khuẩn.

3. Nấm Da Ở Chó (Dermatophytosis/Ringworm)

3.1. Mô tả chi tiết

Nấm da, hay còn gọi là hắc lào (ringworm), là một trong các loại bệnh ở chó do nấm gây ra, ảnh hưởng đến da, lông và móng. Mặc dù tên gọi là “ringworm”, bệnh này không phải do giun gây ra mà là do một nhóm nấm được gọi là dermatophytes. Các loại nấm phổ biến nhất ở chó là Microsporum canis, Trichophyton mentagrophytes và Epidermophyton. Bệnh này có khả năng lây lan cao giữa các động vật và thậm chí sang người, đặc biệt là trẻ em và những người có hệ miễn dịch yếu.

3.2. Triệu chứng nhận biết

Triệu chứng điển hình của nấm da là các vùng da bị rụng lông hình tròn, thường có vảy, đỏ và viêm ở rìa. Tuy nhiên, các biểu hiện có thể rất đa dạng, từ các tổn thương nhỏ, không rõ ràng đến những mảng rụng lông lớn, có mủ hoặc đóng vảy nặng. Vùng da bị ảnh hưởng thường có cảm giác ngứa, nhưng không phải lúc nào cũng dữ dội như dị ứng. Lông ở rìa các tổn thương có thể bị gãy, tạo thành các cụm lông ngắn. Nấm cũng có thể ảnh hưởng đến móng, khiến móng trở nên giòn, biến dạng hoặc dễ gãy. Ở một số chó, đặc biệt là những con có hệ miễn dịch khỏe mạnh, tổn thương có thể rất nhẹ hoặc thậm chí không có triệu chứng rõ ràng.

3.3. Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân chính của nấm da là sự tiếp xúc với bào tử nấm từ môi trường hoặc từ các động vật bị nhiễm bệnh khác. Bào tử nấm có thể tồn tại trong đất, trên thảm, đồ dùng hoặc các bề mặt khác trong thời gian dài. Chó con, chó già, chó có hệ miễn dịch yếu (do bệnh lý nền, suy dinh dưỡng hoặc căng thẳng) có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Tiếp xúc trực tiếp với chó bị nhiễm hoặc gián tiếp qua việc dùng chung chăn, bát ăn, đồ chơi cũng là con đường lây nhiễm phổ biến. Điều kiện ẩm ướt, vệ sinh kém và môi trường sống đông đúc cũng tạo điều kiện thuận lợi cho nấm phát triển và lây lan.

3.4. Chẩn đoán và điều trị hiệu quả

Chẩn đoán nấm da thường bắt đầu bằng việc kiểm tra lâm sàng và sử dụng đèn Wood (UV). Một số loại nấm (đặc biệt là Microsporum canis) có thể phát huỳnh quang màu xanh táo dưới ánh sáng đèn Wood, nhưng đây không phải là phương pháp chẩn đoán tuyệt đối. Phương pháp chính xác nhất là nuôi cấy nấm từ mẫu lông và vảy da. Xét nghiệm này có thể mất vài ngày đến vài tuần để cho kết quả.

Điều trị nấm da thường kết hợp giữa thuốc kháng nấm toàn thân (uống) và thuốc kháng nấm tại chỗ (dầu gội, kem, thuốc mỡ). Thuốc kháng nấm đường uống như Itraconazole hoặc Griseofulvin thường được sử dụng trong vài tuần hoặc vài tháng. Dầu gội kháng nấm (chứa miconazole hoặc chlorhexidine) giúp loại bỏ bào tử nấm khỏi lông và làm giảm sự lây lan. Trong một số trường hợp, cần phải cạo lông chó để thuốc tại chỗ có thể tiếp cận da hiệu quả hơn. Điều quan trọng là tuân thủ phác đồ điều trị đầy đủ để tránh tái phát.

3.5. Phòng ngừa và chăm sóc tại nhà

Phòng ngừa nấm da đòi hỏi sự chủ động trong việc vệ sinh và quản lý môi trường. Hãy giữ môi trường sống của chó luôn sạch sẽ, khô ráo và thông thoáng. Thường xuyên hút bụi, lau dọn nhà cửa, giặt giũ chăn đệm của chó để loại bỏ bào tử nấm. Tránh để chó tiếp xúc với các động vật khác có dấu hiệu nhiễm nấm.

Chủ nuôi cũng cần kiểm tra lông và da chó định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Nếu có nhiều chó trong nhà, hãy cách ly chó bị nhiễm nấm để tránh lây lan. Chăm sóc dinh dưỡng đầy đủ để duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh cho chó cũng là một yếu tố quan trọng trong việc phòng chống các loại bệnh ở chó do nấm gây ra. Khi chó bị nấm, cần rất cẩn thận để tránh lây nhiễm sang người, hãy luôn đeo găng tay khi xử lý chó bệnh và rửa tay kỹ sau đó.

4. Bệnh Da Liễu Do Ký Sinh Trùng (Ve, Rận, Ghẻ) Ở Chó

4.1. Mô tả chi tiết

Bệnh da liễu do ký sinh trùng là một nhóm các loại bệnh ở chó rất phổ biến, gây ra bởi các sinh vật sống trên hoặc trong da chó, hút máu hoặc ăn các tế bào da. Các ký sinh trùng chính gây bệnh bao gồm ve, rận và ghẻ (Demodex, Sarcoptes, Otodectes). Mỗi loại ký sinh trùng gây ra các triệu chứng và tổn thương da khác nhau, nhưng đều gây khó chịu và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của chó nếu không được điều trị.

4.2. Triệu chứng nhận biết

Triệu chứng chung của bệnh da liễu do ký sinh trùng là ngứa dữ dội, khiến chó cào, gặm, liếm liên tục.

  • Ve: Thường bám vào các vùng da mỏng như tai, cổ, bẹn, kẽ ngón chân. Ve hút máu, gây sưng đỏ tại vết cắn, có thể truyền các bệnh nguy hiểm như bệnh sốt ve chó.
  • Rận: Có thể nhìn thấy bằng mắt thường, bám vào lông chó. Gây ngứa, rụng lông, da có vảy và sần sùi. Trứng rận (trứng chấy) bám chặt vào sợi lông.
  • Ghẻ Demodex (ghẻ rụng lông): Thường gây rụng lông thành từng mảng không ngứa hoặc ngứa nhẹ, da đỏ, có vảy, đôi khi có mụn mủ do nhiễm trùng thứ phát. Thường xuất hiện ở mặt, chân, vùng quanh mắt.
  • Ghẻ Sarcoptes (ghẻ cái): Gây ngứa cực kỳ dữ dội, đặc biệt vào ban đêm. Tổn thương da bao gồm vết đỏ, sần sùi, đóng vảy, rụng lông, thường bắt đầu ở tai, khuỷu tay, bụng và sau đó lan rộng. Bệnh này rất dễ lây sang các động vật khác và người.
  • Ghẻ tai (Otodectes cynotis): Gây ngứa tai dữ dội, chó lắc đầu, cào tai. Bên trong tai có chất dịch màu nâu đen, khô như bã cà phê.

4.3. Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân trực tiếp là do chó bị nhiễm các loại ký sinh trùng kể trên.

  • Ve và Rận: Lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với động vật bị nhiễm hoặc từ môi trường có ký sinh trùng (cỏ cây, bụi bẩn).
  • Ghẻ Demodex: Gây ra bởi ve Demodex canis, thường trú tự nhiên trên da chó với số lượng nhỏ. Bệnh bùng phát khi hệ miễn dịch của chó suy yếu, cho phép ve sinh sôi quá mức. Chó con thường bị lây từ mẹ trong vài ngày đầu đời.
  • Ghẻ Sarcoptes: Gây ra bởi ve Sarcoptes scabiei, lây lan nhanh chóng qua tiếp xúc trực tiếp.
  • Ghẻ tai: Do ve Otodectes cynotis, lây qua tiếp xúc với động vật bị nhiễm.

Môi trường sống bẩn thỉu, ẩm ướt, vệ sinh kém, chó suy dinh dưỡng hoặc có hệ miễn dịch yếu đều là những yếu tố thuận lợi cho ký sinh trùng phát triển.

4.4. Chẩn đoán và điều trị hiệu quả

Chẩn đoán bệnh da liễu do ký sinh trùng thường bằng cách cạo da sâu hoặc lấy mẫu lông, sau đó soi dưới kính hiển vi để tìm ve, trứng hoặc phân của ký sinh trùng. Đối với ve và rận lớn, có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Ghẻ tai được chẩn đoán bằng cách lấy ráy tai soi dưới kính hiển vi.

Điều trị phụ thuộc vào loại ký sinh trùng:

  • Ve và Rận: Sử dụng các sản phẩm diệt ve rận chuyên dụng như thuốc nhỏ gáy, viên nhai, vòng cổ, hoặc xịt. Việc điều trị môi trường sống cũng rất quan trọng.
  • Ghẻ Demodex: Thường dùng thuốc uống (như isoxazolines) hoặc thuốc tắm/xịt chứa amitraz. Điều trị cần kéo dài và phải theo dõi sát sao.
  • Ghẻ Sarcoptes: Sử dụng thuốc uống (isoxazolines, ivermectin) hoặc thuốc tiêm (selamectin, moxidectin). Cần điều trị cho tất cả các động vật tiếp xúc và vệ sinh môi trường triệt để.
  • Ghẻ tai: Dùng thuốc nhỏ tai có chứa hoạt chất diệt ve, kết hợp vệ sinh tai.

4.5. Phòng ngừa và chăm sóc tại nhà

Phòng ngừa bệnh da liễu do ký sinh trùng là chìa khóa để bảo vệ chó khỏi các loại bệnh ở chó gây ngứa ngáy và khó chịu này. Hãy sử dụng các sản phẩm phòng ngừa ve rận định kỳ theo khuyến cáo của bác sĩ thú y (hàng tháng hoặc ba tháng một lần).

Giữ môi trường sống của chó luôn sạch sẽ, khô thoáng. Thường xuyên hút bụi thảm, giặt chăn đệm của chó. Tránh cho chó tiếp xúc với những động vật hoang dã hoặc chó lạ có dấu hiệu bệnh. Kiểm tra lông và da chó định kỳ, đặc biệt sau khi đi dạo ở những khu vực có nhiều cỏ hoặc bụi bẩn. Chăm sóc dinh dưỡng tốt và khám sức khỏe định kỳ giúp duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh, giảm nguy cơ bùng phát ghẻ Demodex.

5. Bệnh Chàm Ở Chó (Eczema/Atopic Dermatitis)

5.1. Mô tả chi tiết

Bệnh chàm, hay còn gọi là viêm da cơ địa (atopic dermatitis), là một tình trạng viêm da mãn tính, tái phát và có tính di truyền ở chó. Đây là một trong những các loại bệnh ở chó ngoài da phức tạp, thường liên quan đến dị ứng môi trường (atopy) nhưng có thể có các yếu tố khác làm trầm trọng thêm. Da của chó bị chàm có hàng rào bảo vệ bị suy yếu, khiến chúng dễ bị dị ứng và nhiễm trùng hơn. Bệnh thường xuất hiện khi chó còn nhỏ (từ 1 đến 3 tuổi) và kéo dài suốt đời.

5.2. Triệu chứng nhận biết

Các triệu chứng của bệnh chàm tương tự như viêm da dị ứng môi trường, với đặc trưng là ngứa dữ dội. Chó sẽ gãi, liếm, cắn vào các vùng da bị ảnh hưởng, thường là ở mặt (quanh mắt, miệng), tai, bàn chân, bụng, bẹn và nách. Da trở nên đỏ, viêm, có thể sưng tấy và xuất hiện các vết loét do tự gây thương tích. Theo thời gian, da có thể trở nên dày, sẫm màu (lichen hóa) và khô nứt nẻ. Rụng lông là triệu chứng phổ biến do gãi quá mức.

Nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn hoặc nấm men (Malassezia) thường xuyên xảy ra, làm trầm trọng thêm tình trạng ngứa và viêm, gây ra mùi hôi khó chịu. Chó bị chàm thường có xu hướng mắc các bệnh tai mãn tính (viêm tai ngoài) và viêm kết mạc.

5.3. Nguyên nhân gây bệnh

Bệnh chàm chủ yếu do yếu tố di truyền. Các giống chó như Golden Retriever, Labrador Retriever, Bulldog, Boxer, West Highland White Terrier và Shar-Pei có xu hướng di truyền cao. Nguyên nhân chính là sự phản ứng quá mức của hệ miễn dịch với các dị nguyên trong môi trường (như phấn hoa, bụi nhà, nấm mốc). Ngoài ra, ở chó bị chàm, hàng rào bảo vệ da bị khiếm khuyết, cho phép các dị nguyên dễ dàng xâm nhập và gây phản ứng.

Các yếu tố môi trường như độ ẩm thấp, chất gây kích ứng (hóa chất tẩy rửa, nước hoa), bọ chét và nhiễm trùng thứ phát cũng có thể làm bùng phát hoặc làm nặng thêm tình trạng chàm. Stress và thay đổi hormone cũng có thể ảnh hưởng đến bệnh.

5.4. Chẩn đoán và điều trị hiệu quả

Chẩn đoán bệnh chàm dựa trên lịch sử bệnh, các triệu chứng lâm sàng và loại trừ các nguyên nhân khác của bệnh ngoài da (như ký sinh trùng, nhiễm trùng). Không có xét nghiệm đơn lẻ nào để chẩn đoán bệnh chàm; đó là một chẩn đoán loại trừ. Bác sĩ thú y có thể thực hiện xét nghiệm da để tìm ký sinh trùng, nuôi cấy nấm hoặc vi khuẩn để xác định nhiễm trùng thứ phát. Xét nghiệm dị ứng (máu hoặc nội bì) có thể giúp xác định các dị nguyên cụ thể, hỗ trợ cho việc điều trị miễn dịch.

Điều trị bệnh chàm thường là một quá trình liên tục và đa phương thức nhằm kiểm soát các triệu chứng và giảm tần suất bùng phát. Các phương pháp điều trị tương tự như viêm da dị ứng bao gồm:

  • Thuốc chống ngứa và chống viêm: Corticosteroid, oclacitinib (Apoquel), lokivetmab (Cytopoint), cyclosporine.
  • Thuốc kháng sinh/kháng nấm: Để điều trị nhiễm trùng thứ phát.
  • Liệu pháp miễn dịch (Allergy Shots/Sublingual Drops): Giúp chó phát triển khả năng dung nạp với các dị nguyên.
  • Chăm sóc da tại chỗ: Dầu gội dược liệu, kem dưỡng ẩm, xịt giảm ngứa giúp củng cố hàng rào da.

5.5. Phòng ngừa và chăm sóc tại nhà

Phòng ngừa và chăm sóc tại nhà đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc quản lý bệnh chàm và giảm thiểu các đợt bùng phát các loại bệnh ở chó này. Chủ nuôi cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị của bác sĩ thú y.

  • Giảm tiếp xúc dị nguyên: Hút bụi thường xuyên, giặt sạch chăn đệm, sử dụng máy lọc không khí và tránh các chất gây dị ứng đã biết.
  • Chăm sóc da định kỳ: Tắm bằng sữa tắm dịu nhẹ hoặc dược liệu theo chỉ định, sử dụng kem dưỡng ẩm cho chó.
  • Kiểm soát bọ chét: Thực hiện chương trình kiểm soát bọ chét toàn diện.
  • Dinh dưỡng: Bổ sung axit béo omega-3 (dầu cá) giúp tăng cường sức khỏe da và giảm viêm.
  • Quan sát: Theo dõi sát sao các dấu hiệu ngứa hoặc tổn thương da mới để can thiệp kịp thời.

Việc duy trì một môi trường sống sạch sẽ, chế độ dinh dưỡng cân bằng và thường xuyên thăm khám thú y sẽ giúp chó bị chàm có cuộc sống thoải mái hơn, giảm thiểu tác động của một trong những các loại bệnh ở chó mãn tính này.

III. Các Bệnh Phổ Biến Khác Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe Tổng Thể Của Chó

Ngoài các loại bệnh ở chó về da liễu, chó cưng còn có thể mắc nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm khác, đe dọa trực tiếp đến tính mạng nếu không được phòng ngừa và điều trị kịp thời. Việc hiểu biết về chúng giúp chủ nuôi chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe cho thú cưng.

1. Bệnh Parvo ở Chó

1.1. Dấu hiệu và mức độ nguy hiểm

Bệnh Parvovirus ở chó (Canine Parvovirus – CPV) là một trong những các loại bệnh ở chó truyền nhiễm nguy hiểm nhất, đặc biệt đối với chó con. Virus tấn công các tế bào ruột non và tủy xương, gây ra viêm ruột cấp tính nghiêm trọng. Dấu hiệu điển hình bao gồm nôn mửa dữ dội, tiêu chảy ra máu có mùi hôi tanh, mất nước nhanh chóng, chán ăn, sụt cân và suy nhược. Bệnh tiến triển nhanh và có tỷ lệ tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời.

1.2. Phòng ngừa và điều trị

Phòng ngừa Parvo chủ yếu dựa vào tiêm vắc xin đầy đủ và đúng lịch cho chó con. Chó mẹ cũng cần được tiêm phòng để truyền kháng thể cho con. Giữ vệ sinh môi trường sống sạch sẽ, tránh đưa chó con chưa tiêm phòng đầy đủ đến nơi công cộng. Điều trị Parvo chủ yếu là hỗ trợ, bao gồm truyền dịch để chống mất nước, dùng thuốc chống nôn, kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát và các loại thuốc hỗ trợ khác. Việc cách ly chó bệnh là bắt buộc để tránh lây lan.

2. Bệnh Care ở Chó (Canine Distemper)

2.1. Triệu chứng và tiến triển

Bệnh Care (Canine Distemper) là một trong các loại bệnh ở chó gây ra bởi virus, ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan như hô hấp, tiêu hóa, thần kinh và da. Bệnh cũng đặc biệt nguy hiểm với chó con. Triệu chứng ban đầu bao gồm sốt, chán ăn, chảy nước mũi, chảy nước mắt, ho và tiêu chảy. Bệnh tiến triển có thể gây viêm phổi, viêm ruột và các triệu chứng thần kinh như co giật, run rẩy, mất thăng bằng, liệt. Virus Care cũng có thể gây cứng đệm chân và mũi, một dấu hiệu đặc trưng.

2.2. Tiêm phòng và chăm sóc

Tiêm vắc xin đầy đủ là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất cho bệnh Care. Lịch tiêm phòng cần được tuân thủ nghiêm ngặt theo khuyến cáo của bác sĩ thú y. Chó mắc bệnh Care cần được điều trị hỗ trợ tích cực, bao gồm truyền dịch, dùng kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng thứ phát, thuốc chống co giật và các loại thuốc khác tùy thuộc vào triệu chứng. Việc chăm sóc cẩn thận, giữ ấm và cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cũng rất quan trọng.

3. Bệnh Dại ở Chó

3.1. Nhận biết sớm và hậu quả

Bệnh Dại là một trong những các loại bệnh ở chó nguy hiểm nhất, do virus dại gây ra, ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và luôn gây tử vong. Bệnh dại có thể lây sang người qua vết cắn của động vật bị nhiễm bệnh. Dấu hiệu ban đầu có thể khó nhận biết nhưng thường bao gồm thay đổi hành vi đột ngột, sợ ánh sáng, sợ nước, hung dữ bất thường hoặc ngược lại, yếu ớt, liệt. Chó có thể chảy nước dãi nhiều, sủa khàn và cắn xé lung tung. Khi các triệu chứng lâm sàng xuất hiện, bệnh thường đã ở giai đoạn cuối và không thể chữa khỏi.

3.2. Tiêm phòng là giải pháp duy nhất

Tiêm vắc xin dại định kỳ là biện pháp phòng ngừa duy nhất và bắt buộc đối với chó. Tất cả chó từ 3 tháng tuổi trở lên đều phải được tiêm phòng dại hàng năm. Việc kiểm soát chó đi lạc và quản lý động vật nuôi trong cộng đồng cũng rất quan trọng. Nếu một người bị chó cắn và nghi ngờ chó mắc bệnh dại, cần phải rửa sạch vết thương ngay lập tức và đến cơ sở y tế để được tiêm phòng uốn ván và vắc xin dại khẩn cấp.

IV. Phương Pháp Chăm Sóc Toàn Diện Giúp Chó Khỏe Mạnh Và Phòng Ngừa Bệnh Tật

Để thú cưng luôn khỏe mạnh và giảm thiểu nguy cơ mắc các loại bệnh ở chó, việc áp dụng một chương trình chăm sóc toàn diện là điều cần thiết. Điều này bao gồm nhiều khía cạnh từ dinh dưỡng, vệ sinh đến y tế và hoạt động thể chất.

1. Chế Độ Dinh Dưỡng Hợp Lý

1.1. Thức ăn chất lượng cao

Dinh dưỡng là nền tảng của sức khỏe. Cung cấp thức ăn chất lượng cao, phù hợp với lứa tuổi, giống chó, mức độ hoạt động và tình trạng sức khỏe cụ thể là rất quan trọng. Thức ăn nên chứa đầy đủ protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate, vitamin và khoáng chất. Tránh thức ăn chứa chất phụ gia, phẩm màu nhân tạo hoặc các thành phần dễ gây dị ứng. Đảm bảo nguồn nước sạch luôn có sẵn.

1.2. Bổ sung vitamin và khoáng chất

Trong một số trường hợp, chó có thể cần bổ sung thêm vitamin và khoáng chất, đặc biệt là các axit béo omega-3 (từ dầu cá) để hỗ trợ sức khỏe da lông và hệ miễn dịch. Tuy nhiên, việc bổ sung cần có sự tư vấn của bác sĩ thú y để tránh tình trạng thừa chất, có thể gây hại. Chế độ ăn cân bằng thường đã cung cấp đủ dưỡng chất.

2. Vệ Sinh Sạch Sẽ Cho Chó Và Môi Trường Sống

2.1. Tắm rửa và chăm sóc lông định kỳ

Tắm rửa chó định kỳ (tần suất tùy thuộc vào giống và mức độ hoạt động) bằng sữa tắm chuyên dụng giúp loại bỏ bụi bẩn, tế bào da chết và các dị nguyên, góp phần phòng ngừa các loại bệnh ở chó về da. Chải lông thường xuyên không chỉ giúp loại bỏ lông rụng mà còn kích thích tuần hoàn máu dưới da, phân phối dầu tự nhiên, giữ cho bộ lông bóng mượt và phát hiện sớm các vấn đề da.

2.2. Vệ sinh tai, răng, móng

Vệ sinh tai giúp ngăn ngừa viêm tai. Đánh răng định kỳ hoặc sử dụng các sản phẩm vệ sinh răng miệng giúp phòng chống các bệnh về răng miệng. Cắt móng chân khi cần thiết để tránh móng quá dài gây khó chịu và tổn thương.

2.3. Giữ sạch môi trường sống

Môi trường sống sạch sẽ, khô thoáng là yếu tố then chốt để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm, ve rận. Thường xuyên hút bụi, lau dọn nhà cửa, giặt giũ chăn đệm, bát ăn và đồ chơi của chó. Tránh để chó ở những nơi ẩm ướt, bẩn thỉu.

3. Lịch Tiêm Phòng Và Tẩy Giun Định Kỳ

3.1. Lịch tiêm phòng các loại bệnh ở chó

Tuân thủ nghiêm ngặt lịch tiêm phòng vắc xin đầy đủ cho chó con và tiêm nhắc lại hàng năm cho chó trưởng thành là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như Care, Parvo, Dại, Viêm gan truyền nhiễm, Ho cũi chó, Leptospirosis. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ thú y để có lịch tiêm phòng phù hợp với khu vực và lối sống của chó.

3.2. Tầm quan trọng của tẩy giun

Tẩy giun định kỳ theo khuyến cáo của bác sĩ thú y (thường là mỗi 3-6 tháng) giúp loại bỏ giun đũa, giun móc, giun tóc, sán… Giun sán không chỉ gây suy dinh dưỡng mà còn có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và gián tiếp làm tăng nguy cơ mắc các loại bệnh ở chó khác.

4. Tập Luyện Và Vui Chơi Thường Xuyên

4.1. Lợi ích của vận động

Tập luyện thể chất đều đặn giúp chó duy trì cân nặng khỏe mạnh, tăng cường cơ bắp, cải thiện tuần hoàn máu, hỗ trợ tiêu hóa và giảm căng thẳng. Vận động cũng là cách để chó giải tỏa năng lượng, tránh các hành vi phá hoại do buồn chán.

4.2. Các hoạt động giải trí trong nhà

Hạn chế cho chó ra ngoài (nhất là vào mùa mưa hoặc khi môi trường không đảm bảo vệ sinh) có thể giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây bệnh từ môi trường. Để đảm bảo chó của bạn vẫn giữ được sự vui vẻ và năng động, bạn có thể giới thiệu cho chúng một số đồ chơi thú vị ngay trong nhà, giúp chúng vận động và kích thích trí não.

4.2.1. Roller: Kích thích trí não và thể chất

Sử dụng roller là một cách tuyệt vời để kích thích cả trí não và thể chất của chó. Bạn có thể đặt một ít thức ăn hoặc đồ ăn vặt bên trong roller, sau đó khuyến khích chó lăn nón để tìm thức ăn. Hoạt động này không chỉ giúp chó vận động mà còn rèn luyện khả năng giải quyết vấn đề. Chủ nuôi nên theo dõi và cổ vũ chó trong quá trình chơi, giúp chúng cảm thấy hào hứng hơn.

4.2.2. Tug: Tăng cường sức mạnh và gắn kết

Đồ chơi tug (dây kéo co) không chỉ giúp chó giải phóng năng lượng mà còn tăng cường mối quan hệ giữa bạn và chúng. Khuyến khích chó kéo dây về phía mình, đồng thời bạn cũng kéo lại một cách nhẹ nhàng. Quan trọng là thiết lập quy tắc chơi, ví dụ như khi bạn nói “thả”, chó phải nhả đồ chơi ra, điều này cũng giúp huấn luyện sự vâng lời.

4.2.3. Volt: Cải thiện răng nướu và thể chất

Đồ chơi nhai gặm như Volt là một cách tuyệt vời để giúp loại bỏ mảng bám và làm sạch răng cho chó, đồng thời đáp ứng nhu cầu nhai tự nhiên của chúng. Bạn có thể thêm vào hai đầu của tia chớp một ít đồ ăn để thú cưng của bạn cố gắng lấy chúng ra. Để tăng thêm sự thú vị, bạn có thể đổ đầy bơ yêu thích của cún (ví dụ bơ đậu phộng không đường) vào và đông lạnh để có một bữa ăn nhẹ lâu hơn và làm dịu nướu, đặc biệt hữu ích cho chó con đang mọc răng.

5. Thăm Khám Thú Y Định Kỳ

5.1. Tầm quan trọng của kiểm tra sức khỏe tổng quát

Việc đưa chó đi khám bác sĩ thú y định kỳ (ít nhất 1-2 lần mỗi năm) là vô cùng quan trọng. Bác sĩ thú y có thể kiểm tra tổng quát sức khỏe của chó, phát hiện sớm các loại bệnh ở chó tiềm ẩn, tư vấn về dinh dưỡng, tiêm phòng và các vấn đề khác. Kiểm tra máu và nước tiểu định kỳ cũng giúp đánh giá chức năng các cơ quan nội tạng.

5.2. Khi nào cần đưa chó đi khám ngay lập tức

Ngoài các cuộc kiểm tra định kỳ, chủ nuôi cần đưa chó đi khám ngay lập tức nếu phát hiện các dấu hiệu bất thường như: sốt, bỏ ăn, nôn mửa, tiêu chảy, lờ đờ, khó thở, đi lại khó khăn, thay đổi hành vi đột ngột, hoặc bất kỳ tổn thương da nào không tự lành sau vài ngày. Can thiệp sớm có thể cứu sống thú cưng và giảm thiểu chi phí điều trị. Để có thêm thông tin chi tiết về chăm sóc thú cưng và các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe, bạn có thể tham khảo tại Mochi Cat.

Các loại bệnh ở chó, đặc biệt là bệnh ngoài da, có thể gây ra nhiều khó chịu và vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Việc nhận biết sớm triệu chứng, tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ thú y và áp dụng các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng. Bằng cách cung cấp chế độ dinh dưỡng hợp lý, vệ sinh sạch sẽ, tiêm phòng đầy đủ và thường xuyên thăm khám thú y, bạn có thể đảm bảo chú chó của mình luôn khỏe mạnh, hạnh phúc và có một cuộc sống chất lượng nhất.

Ngày Cập Nhật: Tháng 9 16, 2025 by