Cá ngừ, một trong những loài cá đại dương hùng vĩ và được ưa chuộng nhất trên toàn cầu, không chỉ nổi tiếng bởi hương vị thơm ngon mà còn bởi giá trị dinh dưỡng dồi dào. Tuy nhiên, khi nhắc đến cá ngừ có mấy loại, nhiều người vẫn còn khá mơ hồ về sự đa dạng của chúng. Từ những loài khổng lồ lang thang khắp các đại dương đến những giống cá nhỏ hơn, mỗi loại cá ngừ đều mang trong mình những đặc điểm sinh học, môi trường sống, và giá trị kinh tế riêng biệt. Bài viết này của mochicat.vn sẽ cùng bạn đi sâu vào thế giới của cá ngừ, khám phá những loại cá ngừ phổ biến và độc đáo nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về loài vật biển quý giá này.
Cá Ngừ Là Gì? Tổng Quan Về Loài Cá Đại Dương Hùng Vĩ

Cá ngừ là tên gọi chung cho một nhóm cá biển lớn thuộc họ Cá bạc má (Scombridae), bao gồm cả cá thu và cá thu ngừ. Chúng là những loài săn mồi đỉnh cao, nổi tiếng với khả năng bơi lội nhanh nhẹn, vượt qua quãng đường xa trong các đại dương. Với thân hình thon dài, uyển chuyển và sức mạnh đáng kinh ngạc, cá ngừ đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn biển và là nguồn thực phẩm giá trị cho con người trên khắp thế giới. Sự đa dạng của các loài cá ngừ không chỉ giới hạn ở kích thước hay hình dáng mà còn ở cả tập tính, môi trường sống và giá trị thương mại của chúng.
Đặc điểm sinh học và hình thái chung của cá ngừ
Cá ngừ sở hữu những đặc điểm hình thái và sinh học độc đáo giúp chúng thích nghi hoàn hảo với cuộc sống ở biển khơi. Thân hình của chúng thường có dạng thoi, thuôn dài và hơi dẹt ở hai bên, được thiết kế tối ưu cho tốc độ và khả năng di chuyển linh hoạt trong nước. Da cá ngừ được bao phủ bởi lớp vảy rất nhỏ, thường khó nhìn thấy bằng mắt thường, tập trung nhiều ở vùng lưng gần đầu. Màu sắc của cá ngừ thường là xanh sẫm ánh kim ở lưng và trắng nhạt ở phần bụng, giúp chúng ngụy trang hiệu quả khi săn mồi hoặc tránh kẻ thù.
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của cá ngừ là hệ thống vây. Chúng có hai vây lưng gần nhau, vây lưng thứ nhất thường có màu vàng sẫm hoặc xanh đen, trong khi vây lưng thứ hai và vây hậu môn có màu vàng nhạt hơn, thường kèm theo các vây phụ nhỏ màu vàng tươi có viền đen phía sau. Vây ngực của cá ngừ có thể khá dài, tùy thuộc vào từng loài. Đuôi cá ngừ hình lưỡi liềm hoặc hình chữ V, cứng và mạnh mẽ, tạo ra lực đẩy lớn giúp chúng đạt được tốc độ bơi kinh hoàng, có thể lên đến hơn 70 km/h ở một số loài.
Điều đặc biệt ở cá ngừ là khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể cao hơn nhiệt độ nước biển xung quanh. Đây là một đặc tính hiếm có ở loài cá, cho phép chúng săn mồi hiệu quả hơn trong môi trường nước lạnh và mở rộng phạm vi sống. Cá ngừ là loài cá sống lâu, tuổi thọ trung bình của chúng trong tự nhiên thường vào khoảng 10-12 năm, với một số loài có thể sống lâu hơn nữa. Chúng đạt đến độ tuổi thành thục sinh sản khi được khoảng 4-5 năm, với kích thước cơ thể dao động từ 89-94 cm, và thường cá đực có xu hướng lớn hơn cá cái.
Môi trường sống và tập tính di cư
Cá ngừ là loài cá đại dương thực thụ, chủ yếu sinh sống ở vùng biển ấm và ôn đới của các đại dương lớn trên thế giới, bao gồm Thái Bình Dương, Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương. Chúng thường được tìm thấy ở những vùng nước cách bờ khoảng 185 km trở ra, nơi có độ sâu và nguồn thức ăn dồi dào. Tuy nhiên, phạm vi phân bố cụ thể của từng loại cá ngừ có thể khác nhau đáng kể, với một số loài ưa thích vùng nước nhiệt đới hơn trong khi số khác lại thích nghi tốt với vùng biển lạnh giá.
Một trong những tập tính nổi bật nhất của cá ngừ là khả năng di cư trên quãng đường dài. Chúng thường tập trung thành đàn lớn và thực hiện những chuyến di cư theo mùa để tìm kiếm nguồn thức ăn phong phú hoặc đến các khu vực sinh sản lý tưởng. Những chuyến di cư này có thể kéo dài hàng ngàn cây số, thể hiện sức bền và khả năng định hướng phi thường của loài cá này. Trong quá trình di cư, cá ngừ thường bơi cùng với một số loài cá khác hoặc thậm chí là cá heo, tạo nên cảnh tượng ấn tượng của sự sống dưới đại dương. Tập tính di cư này cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động đánh bắt và quản lý nguồn lợi cá ngừ trên toàn cầu.
Quá trình sinh sản của cá ngừ
Tập tính sinh sản của cá ngừ cũng rất đặc biệt và góp phần vào sự tồn tại của quần thể chúng. Mùa sinh sản của cá ngừ thường rơi vào mùa hè, khi nhiệt độ nước biển đạt mức lý tưởng cho sự phát triển của trứng và cá con. Cá ngừ là loài đẻ trứng, và quá trình thụ tinh diễn ra bên ngoài cơ thể. Cá cái sẽ đẻ trứng vào nước, sau đó cá đực sẽ phóng tinh trùng thẳng vào môi trường nước để thụ tinh cho trứng. Bề ngoài của trứng cá ngừ được phủ một hợp chất nhờn đặc biệt, giúp chúng nổi lên mặt nước và phân tán rộng rãi.
Số lượng trứng mà một con cá ngừ trưởng thành có thể đẻ trong mỗi mùa sinh sản là rất lớn, thường lên tới 2-3 triệu trứng. Số trứng này không được đẻ ra cùng lúc mà được chia thành nhiều đợt, thường là 2 lần, với lần sau cách lần trước khoảng 2 ngày. Điều này giúp tăng khả năng sống sót của trứng và cá con, vì không phải tất cả trứng đều sẽ phát triển thành công. Sau khi được thụ tinh, trứng cá ngừ sẽ nở thành cá con chỉ sau khoảng 48 giờ, một tốc độ phát triển khá nhanh. Quá trình sinh sản hiệu quả này là yếu tố then chốt giúp duy trì quần thể cá ngừ, mặc dù chúng đang phải đối mặt với áp lực lớn từ hoạt động đánh bắt của con người.
Giá Trị Dinh Dưỡng Vượt Trội Từ Cá Ngừ

Cá ngừ không chỉ là món ăn ngon mà còn là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể cho con người. Việc bổ sung cá ngừ vào chế độ ăn uống hàng ngày được các chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích bởi hàm lượng các chất dinh dưỡng thiết yếu mà nó cung cấp.
Các vitamin và khoáng chất thiết yếu
Thịt cá ngừ là một “kho báu” dinh dưỡng tự nhiên. Đầu tiên và quan trọng nhất, nó là một nguồn protein dồi dào, cần thiết cho sự phát triển và sửa chữa các mô trong cơ thể. Protein từ cá ngừ có chất lượng cao và dễ tiêu hóa. Ngoài ra, cá ngừ nổi tiếng với hàm lượng axit béo Omega-3 cao, đặc biệt là EPA (eicosapentaenoic acid) và DHA (docosahexaenoic acid). Đây là những loại chất béo không bão hòa đa mà cơ thể không tự tổng hợp được, phải bổ sung từ chế độ ăn uống.
Bên cạnh đó, cá ngừ còn cung cấp một lượng lớn vitamin và khoáng chất quan trọng khác. Vitamin B12 là một trong những vitamin nổi bật nhất, đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành tế bào hồng cầu, chức năng thần kinh và tổng hợp DNA. Thiếu hụt vitamin B12 có thể dẫn đến thiếu máu và các vấn đề về thần kinh. Cá ngừ cũng là nguồn cung cấp vitamin D, giúp xương chắc khỏe và tăng cường hệ miễn dịch. Về khoáng chất, cá ngừ chứa nhiều selen, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Magie, phốt pho, sắt và kali cũng có mặt trong thịt cá ngừ, góp phần vào nhiều chức năng cơ thể quan trọng, từ duy trì nhịp tim ổn định đến sản xuất năng lượng.
Lợi ích sức khỏe khi tiêu thụ cá ngừ
Với profile dinh dưỡng ấn tượng như vậy, không ngạc nhiên khi cá ngừ mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. Axit béo Omega-3 là “ngôi sao” chính, được biết đến với khả năng bảo vệ tim mạch. Chúng giúp giảm mức triglyceride, giảm huyết áp, ngăn ngừa hình thành cục máu đông và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. Omega-3 cũng rất quan trọng cho sự phát triển và chức năng của não bộ, hỗ trợ cải thiện trí nhớ và giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer.
Đối với mắt, DHA trong Omega-3 là một thành phần cấu trúc quan trọng của võng mạc, giúp duy trì thị lực khỏe mạnh và có thể giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác. Các chất chống oxy hóa như selen và vitamin E (nếu có) trong cá ngừ giúp chống lại các gốc tự do, giảm viêm trong cơ thể và bảo vệ tế bào khỏi hư hại, từ đó có thể giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính, bao gồm ung thư. Ngoài ra, vitamin D và selen còn góp phần tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Nhờ hàm lượng protein cao và ít calo, cá ngừ cũng là lựa chọn tuyệt vời cho những người đang muốn duy trì cân nặng khỏe mạnh hoặc xây dựng cơ bắp.
Khám Phá Các Loại Cá Ngừ Phổ Biến Nhất Trên Thế Giới

Để trả lời cho câu hỏi “cá ngừ có mấy loại“, chúng ta cần nhìn vào sự đa dạng sinh học của chúng. Mặc dù có nhiều loài cá ngừ khác nhau, nhưng một số loại dưới đây là phổ biến nhất trên thị trường và được biết đến rộng rãi. Mỗi loài có những đặc điểm riêng biệt về hình thái, môi trường sống, và giá trị kinh tế.
1. Cá Ngừ Vây Xanh (Bluefin Tuna)
Cá ngừ vây xanh là một trong những loài cá lớn nhất và được săn lùng nhiều nhất trên thế giới, đặc biệt là trong ngành ẩm thực cao cấp. Chúng được chia thành ba loài chính: cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương (Thunnus thynnus), cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương (Thunnus orientalis) và cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii).
Đặc điểm nhận dạng của cá ngừ vây xanh là kích thước khổng lồ, chúng có thể đạt trọng lượng lên đến 700 kg và dài hơn 3 mét. Thân hình chắc nịch, màu xanh đậm ánh kim ở lưng và trắng bạc ở bụng. Các vây của chúng tương đối ngắn, đặc biệt là vây ngực. Chúng có khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể cao hơn môi trường nước, cho phép chúng sinh sống và săn mồi hiệu quả trong cả vùng biển lạnh giá.
Giá trị kinh tế của cá ngừ vây xanh là cực kỳ cao, đặc biệt trong ẩm thực Nhật Bản. Thịt cá ngừ vây xanh, đặc biệt là phần bụng béo ngậy (otoro và chutoro), được coi là nguyên liệu hàng đầu cho các món sushi và sashimi, với mức giá có thể lên tới hàng chục nghìn đô la cho một con cá chất lượng cao. Công nghệ đánh bắt cá ngừ vây xanh đòi hỏi kỹ thuật cao và nguồn lực lớn, do đó giá thành của chúng rất đắt đỏ.
Tuy nhiên, do giá trị kinh tế cao và nhu cầu lớn, cá ngừ vây xanh đang đối mặt với tình trạng đánh bắt quá mức nghiêm trọng. Cả ba loài cá ngừ vây xanh đều được xếp vào nhóm nguy cấp hoặc sắp nguy cấp trong danh sách đỏ của IUCN. Các nỗ lực bảo tồn và quản lý nguồn lợi đang được thực hiện trên toàn cầu để bảo vệ loài cá quý hiếm này khỏi nguy cơ tuyệt chủng, bao gồm việc áp dụng hạn ngạch đánh bắt và quy định kích thước cá.
2. Cá Ngừ Mắt To (Bigeye Tuna)
Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) là một loài cá ngừ thương mại quan trọng khác, được đặt tên theo đôi mắt to và tròn đặc trưng của chúng, giúp chúng nhìn rõ trong môi trường nước sâu thiếu sáng. Loài cá này có thân hình dày và nặng hơn so với một số loại cá ngừ khác, thường có màu xanh đen ở lưng và bạc ở bụng. Vây lưng và vây hậu môn có màu vàng, thường được theo sau bởi các vây phụ nhỏ màu vàng.
Cá ngừ mắt to phân bố rộng rãi ở vùng nước nhiệt đới và cận nhiệt đới của các đại dương lớn trên thế giới, thường sống ở độ sâu lớn hơn so với cá ngừ vây vàng. Chúng là loài cá di cư, di chuyển giữa các khu vực kiếm ăn và sinh sản. Thịt cá ngừ mắt to có màu hồng đậm, hàm lượng chất béo cao và hương vị đậm đà, được nhiều người ưa chuộng để làm sashimi, sushi hoặc các món nướng. Do đặc tính thịt béo và thơm ngon, cá ngừ mắt to có giá trị kinh tế cao trên thị trường hải sản quốc tế.
Hoạt động đánh bắt cá ngừ mắt to diễn ra trên quy mô lớn, chủ yếu bằng phương pháp câu vàng (longline fishing). Áp lực đánh bắt đã khiến quần thể cá ngừ mắt to ở một số khu vực bị suy giảm đáng kể. Các tổ chức quản lý ngư nghiệp quốc tế đang nỗ lực đưa ra các biện pháp để đảm bảo hoạt động đánh bắt cá ngừ mắt to bền vững, bao gồm việc thiết lập hạn ngạch và quy định về kích thước tối thiểu của cá được phép đánh bắt.
3. Cá Ngừ Vây Vàng (Yellowfin Tuna)
Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) là một trong những loài cá ngừ được đánh bắt và tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới, đóng vai trò quan trọng trong ngành thủy sản toàn cầu. Đặc điểm dễ nhận dạng nhất của chúng là vây lưng thứ hai và vây hậu môn có màu vàng tươi sáng, có thể rất dài ở những con trưởng thành lớn, cùng với các vây phụ nhỏ màu vàng phía sau. Thân cá ngừ vây vàng thon dài hơn so với cá ngừ mắt to, và có một dải màu vàng dọc theo thân khi còn sống. Phần lưng của chúng có màu xanh sẫm ánh kim, chuyển dần sang màu bạc ở bụng, đôi khi có các đường vằn dọc thân.
Cá ngừ vây vàng phân bố rộng rãi ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới của cả ba đại dương lớn. Chúng thường sống gần mặt nước hơn so với cá ngừ mắt to, nhưng vẫn có thể lặn sâu để tìm kiếm thức ăn. Cá ngừ vây vàng là loài di cư nhanh nhẹn và thường bơi thành đàn lớn.
Thịt cá ngừ vây vàng có màu hồng đỏ tươi, săn chắc và có hương vị nhẹ nhàng hơn so với cá ngừ mắt to hoặc vây xanh. Chúng được sử dụng rộng rãi trong thương mại, từ cá ngừ tươi dùng cho sashimi, sushi, bít tết cá ngừ đến cá ngừ đóng hộp. Cá ngừ vây vàng thường bị nhầm lẫn với cá ngừ mắt to do hình dáng khá giống nhau. Tuy nhiên, điểm phân biệt rõ ràng nhất là cá ngừ vây vàng có thân mỏng hơn và thường có những đường sáng thẳng đứng ở bụng, trong khi cá ngừ mắt to có thân dày hơn và mắt lớn hơn. Với giá trị kinh tế cao và khả năng phục hồi quần thể tương đối tốt, cá ngừ vây vàng là một lựa chọn phổ biến cho người tiêu dùng và ngành công nghiệp chế biến hải sản.
4. Cá Ngừ Vằn (Skipjack Tuna)
Cá ngừ vằn (Katsuwonus pelamis), còn được gọi là cá sọc dưa hoặc cá ngừ sọc, là loài cá ngừ được đánh bắt nhiều nhất trên thế giới, chiếm phần lớn lượng cá ngừ đóng hộp. Tên gọi “vằn” xuất phát từ đặc điểm dễ nhận biết của chúng: thân có khoảng 4-7 sọc đen sẫm hoặc vằn dọc chạy dọc theo phần bụng màu bạc. Cá ngừ vằn có kích thước tương đối nhỏ so với các loài ngừ khác, thường nặng từ 2-10 kg.
Cá ngừ vằn phân bố rộng rãi ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới của các đại dương, thường sống gần mặt nước và bơi thành đàn lớn. Chúng có tốc độ sinh trưởng nhanh, vòng đời ngắn và khả năng sinh sản cao, điều này giúp quần thể cá ngừ vằn ít bị ảnh hưởng bởi áp lực đánh bắt hơn so với các loài cá ngừ lớn khác.
Thịt cá ngừ vằn có màu đỏ sẫm khi tươi, sau khi nấu chín hoặc đóng hộp sẽ chuyển sang màu nâu nhạt. Chúng có hương vị đậm đà và thường được dùng để chế biến thành nhiều món ăn ngon như sashimi (khi còn tươi), cá ngừ đóng hộp, hoặc làm khô để nấu lấy nước dùng cá (katsuobushi), một nguyên liệu quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản. Nhờ tính bền vững tương đối và sản lượng lớn, cá ngừ vằn là một lựa chọn kinh tế và phổ biến cho người tiêu dùng trên toàn cầu.
5. Cá Ngừ Albacore (Thunnus alalunga)
Cá ngừ Albacore (Thunnus alalunga) là một loài cá ngừ đặc biệt, nổi tiếng với biệt danh “cá ngừ thịt trắng” do thịt của chúng có màu trắng ngà, săn chắc và hương vị nhẹ nhàng, tinh tế. Đây là nguồn chính cho sản phẩm cá ngừ đóng hộp cao cấp được dán nhãn “white meat tuna” hoặc “solid white tuna”.
Đặc điểm nhận dạng nổi bật nhất của cá ngừ Albacore là vây ngực cực kỳ dài, có thể kéo dài gần đến vây hậu môn, trông giống như một lưỡi kiếm. Thân của chúng thon dài, màu xanh đậm ở lưng và bạc ở bụng. Cá ngừ Albacore có khả năng di cư cao, thường sống ở vùng nước ôn đới và nhiệt đới của Đại Tây Dương, Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Chúng thường di chuyển theo đàn ở vùng nước sâu hơn so với cá ngừ vằn.
Giá trị thương mại của cá ngừ Albacore rất đáng kể, không chỉ cho ngành đóng hộp mà còn cho thị trường cá tươi, đặc biệt là ở các khu vực như Địa Trung Hải. Với nhu cầu cao, việc quản lý bền vững nguồn lợi cá ngừ Albacore cũng là một thách thức quan trọng. Các tổ chức bảo tồn và quản lý thủy sản đang làm việc để đảm bảo rằng hoạt động đánh bắt loài cá này không làm suy giảm quần thể trong dài hạn.
6. Cá Ngừ Vây Xanh Phương Nam (Southern Bluefin Tuna)
Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) là một trong ba loài cá ngừ vây xanh, và cũng là một trong những loài cá ngừ có giá trị nhất, đặc biệt được ưa chuộng tại Nhật Bản. Loài này có nhiều đặc điểm tương tự với cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, bao gồm kích thước lớn và khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể cao.
Tuy nhiên, cá ngừ vây xanh phương Nam có môi trường sống đặc trưng là các vùng biển lạnh ở bán cầu Nam, bao gồm các vùng nước ngoài khơi Úc, New Zealand, Nam Phi và Nam Mỹ. Chúng là những nhà di cư cừ khôi, thực hiện những chuyến đi dài qua các đại dương lạnh giá để tìm kiếm thức ăn và sinh sản. Thịt của cá ngừ vây xanh phương Nam thường có hàm lượng mỡ cao, màu đỏ tươi và hương vị tuyệt hảo, rất được yêu thích để làm sushi và sashimi cao cấp tại các nhà hàng sang trọng.
Do chất lượng thịt đặc biệt và nhu cầu cao từ thị trường, cá ngừ vây xanh phương Nam đã phải đối mặt với tình trạng đánh bắt quá mức nghiêm trọng trong nhiều thập kỷ. Loài này hiện đang được xếp vào nhóm “nguy cấp” trong danh sách đỏ của IUCN, với quần thể đã suy giảm đáng kể so với mức ban đầu. Các tổ chức quốc tế như Ủy ban Bảo tồn Cá Ngừ Vây Xanh Phương Nam (CCSBT) đang nỗ lực thực hiện các biện pháp quản lý chặt chẽ để phục hồi quần thể loài cá quý giá này, bao gồm việc áp dụng hạn ngạch đánh bắt nghiêm ngặt và kiểm soát hoạt động ngư nghiệp.
Các Loại Cá Ngừ Khác Ít Phổ Biến Hơn Nhưng Đáng Chú Ý

Ngoài sáu loại cá ngừ chính được đề cập ở trên, thế giới đại dương còn có một số loài cá ngừ khác, tuy ít phổ biến hơn trong thương mại toàn cầu nhưng vẫn có giá trị và vai trò nhất định trong hệ sinh thái cũng như ẩm thực địa phương. Việc tìm hiểu thêm về các loài này giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về sự đa dạng của họ cá ngừ.
Cá Ngừ Đen (Blackfin Tuna)
Cá ngừ đen (Thunnus atlanticus) là loài cá ngừ nhỏ nhất trong số các loài cá ngừ thực sự (chi Thunnus), thường nặng không quá 20 kg. Đặc điểm của chúng là thân hình tròn trịa hơn và vây màu đen đặc trưng, từ đó có tên gọi cá ngừ đen. Loài này chủ yếu được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới phía tây Đại Tây Dương, từ New England (Mỹ) đến Brazil.
Thịt cá ngừ đen có màu đỏ đậm, hương vị mạnh mẽ và được đánh giá cao cho các món sashimi hoặc nướng ở những khu vực mà chúng sinh sống. Do kích thước nhỏ và phân bố hạn chế hơn, cá ngừ đen ít được biết đến trên thị trường quốc tế so với các loài ngừ lớn khác, nhưng chúng là loài cá quan trọng trong ngư nghiệp giải trí và thương mại nhỏ ở khu vực của mình.
Cá Ngừ Đuôi Dài (Longtail Tuna)
Cá ngừ đuôi dài (Thunnus tonggol) là một loài cá ngừ có tên gọi xuất phát từ đặc điểm vây ngực và vây phụ kéo dài, tạo cảm giác đuôi dài hơn. Chúng có thân hình thon, màu xanh kim loại ở lưng và bạc ở bụng, không có các vằn hoặc sọc nổi bật. Loài này phân bố chủ yếu ở khu vực Ấn Độ Dương và Tây Thái Bình Dương, thường được tìm thấy ở các vùng biển ven bờ và nước nông hơn so với nhiều loài cá ngừ đại dương khác.
Cá ngừ đuôi dài là một nguồn thực phẩm quan trọng ở các nước châu Á và Trung Đông. Thịt của chúng có màu hồng nhạt đến trung bình, hương vị ngon và được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, bao gồm cả cá tươi và cá đóng hộp. Mặc dù không đạt được quy mô thương mại toàn cầu như cá ngừ vằn hay vây vàng, cá ngừ đuôi dài vẫn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thủy sản địa phương ở các quốc gia mà chúng sinh sống.
Cá Ngừ Chấm (Bonito)
Thuật ngữ “Bonito” thường được dùng để chỉ một nhóm các loài cá nhỏ hơn, có quan hệ họ hàng gần với cá ngừ nhưng thuộc các chi khác nhau, ví dụ như chi Sarda. Chúng có đặc điểm là thân hình thon dài, thường có các sọc hoặc đốm sẫm màu chạy dọc theo lưng hoặc hai bên thân. Bonito phổ biến ở cả Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
Mặc dù thường bị nhầm lẫn hoặc gộp chung với cá ngừ, thịt Bonito có màu sẫm hơn và hương vị mạnh hơn so với thịt của các loài cá ngừ thực sự (Thunnus). Chúng thường được sử dụng trong các món ăn địa phương, làm khô (ví dụ như katsuobushi ở Nhật Bản, được làm từ một loại Bonito là Katsuwonus pelamis, tức cá ngừ vằn), hoặc đóng hộp. Bonito là một phần quan trọng của ngư nghiệp nhỏ và truyền thống ở nhiều nơi trên thế giới.
Thách Thức và Nỗ Lực Bảo Tồn Cá Ngừ Đại Dương

Cá ngừ, với giá trị kinh tế và dinh dưỡng to lớn, đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng từ hoạt động đánh bắt của con người. Việc hiểu rõ tình hình này là rất quan trọng để đảm bảo nguồn lợi cá ngừ bền vững cho thế hệ tương lai.
Tình trạng đánh bắt quá mức và tác động
Trong nhiều thập kỷ qua, nhu cầu toàn cầu về cá ngừ đã tăng vọt, dẫn đến hoạt động đánh bắt diễn ra trên quy mô lớn và cường độ cao. Hậu quả là nhiều quần thể cá ngừ đã bị suy giảm nghiêm trọng, đặc biệt là các loài cá ngừ vây xanh và cá ngừ mắt to. Việc đánh bắt quá mức không chỉ đe dọa trực tiếp đến sự tồn vong của từng loài cá ngừ mà còn gây ra những tác động tiêu cực lan rộng đến toàn bộ hệ sinh thái biển. Khi số lượng cá ngừ, một loài săn mồi đỉnh cao, giảm sút, nó có thể làm mất cân bằng chuỗi thức ăn, ảnh hưởng đến các loài cá nhỏ hơn mà cá ngừ săn bắt và các loài săn mồi lớn hơn phụ thuộc vào cá ngừ. Điều này gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của đại dương.
Ngoài ra, các phương pháp đánh bắt không chọn lọc như lưới vây lớn hoặc câu vàng có thể vô tình đánh bắt cả những loài không phải mục tiêu (bycatch), bao gồm rùa biển, cá heo, chim biển và các loài cá non. Điều này càng làm trầm trọng thêm vấn đề suy giảm quần thể và gây hại cho đa dạng sinh học biển.
Các phương pháp đánh bắt bền vững
Để đối phó với tình trạng đánh bắt quá mức, các nỗ lực đang được thực hiện để thúc đẩy và áp dụng các phương pháp đánh bắt bền vững. Mục tiêu là thu hoạch cá ngừ một cách có trách nhiệm, đảm bảo rằng quần thể cá ngừ có thể phục hồi và duy trì ở mức khỏe mạnh trong dài hạn. Một số phương pháp được khuyến khích bao gồm:
- Câu tay và câu cần (Pole-and-line): Đây là phương pháp đánh bắt rất chọn lọc, chỉ bắt từng con cá một. Phương pháp này giảm thiểu tối đa việc đánh bắt nhầm các loài khác và thường chỉ bắt được cá ngừ trưởng thành.
- Lưới vây không gây hại (FAD-free purse seine): Lưới vây là một phương pháp hiệu quả để bắt cá ngừ vằn. Tuy nhiên, việc sử dụng thiết bị thu hút cá (FAD – Fish Aggregating Devices) có thể dẫn đến việc bắt nhầm cá con và các loài khác. Đánh bắt không sử dụng FAD giúp giảm đáng kể tỷ lệ bycatch.
- Câu vàng có cải tiến (Improved longline fishing): Mặc dù câu vàng có thể có tỷ lệ bycatch cao, các cải tiến như sử dụng lưỡi câu hình tròn thay vì hình J, thay đổi độ sâu câu hoặc sử dụng mồi không hấp dẫn chim biển có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực.
Các cơ quan quản lý ngư nghiệp quốc tế cũng đang áp dụng hạn ngạch đánh bắt nghiêm ngặt, quy định về kích thước cá tối thiểu và các khu vực cấm đánh bắt tạm thời để bảo vệ các vùng sinh sản hoặc khu vực cá con tập trung.
Chứng nhận và vai trò của người tiêu dùng
Để giúp người tiêu dùng đưa ra lựa chọn có trách nhiệm, các tổ chức như Hội đồng Quản lý Biển (Marine Stewardship Council – MSC) đã phát triển các chương trình chứng nhận. Khi một sản phẩm cá ngừ mang nhãn MSC xanh dương, điều đó có nghĩa là nó đến từ một ngư trường đã được đánh giá độc lập và đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về đánh bắt bền vững, đảm bảo rằng cá ngừ được đánh bắt theo cách không gây hại cho môi trường và nguồn lợi.
Người tiêu dùng đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ngành thủy sản bền vững. Bằng cách lựa chọn các sản phẩm cá ngừ có chứng nhận bền vững hoặc tìm hiểu nguồn gốc của sản phẩm, chúng ta có thể tạo áp lực cho các nhà sản xuất và ngư dân áp dụng các phương pháp tốt hơn. Sự hiểu biết và nhận thức về tình trạng của cá ngừ không chỉ giúp chúng ta thưởng thức món ăn này một cách có trách nhiệm mà còn góp phần bảo vệ sự đa dạng và cân bằng của đại dương.
Hướng Dẫn Lựa Chọn và Chế Biến Cá Ngừ

Sau khi đã tìm hiểu “cá ngừ có mấy loại” và giá trị của chúng, việc biết cách lựa chọn và chế biến cá ngừ đúng cách sẽ giúp bạn tận hưởng trọn vẹn hương vị và dinh dưỡng mà loài cá này mang lại.
Mẹo chọn cá ngừ tươi ngon
Để đảm bảo bạn có được miếng cá ngừ tươi ngon nhất, hãy lưu ý những điều sau khi mua:
- Mắt cá: Cá ngừ tươi có mắt trong, sáng, hơi lồi và giác mạc rõ ràng. Tránh những con có mắt đục, lõm hoặc có lớp màng.
- Mang cá: Mang phải có màu đỏ tươi hoặc hồng nhạt, không bị thâm đen hay có nhớt. Nâng nắp mang lên và kiểm tra kỹ.
- Thịt cá: Nếu mua phi lê hoặc miếng cắt sẵn, thịt cá phải có màu đỏ tươi hoặc hồng đậm (tùy loại cá ngừ), săn chắc và có độ đàn hồi. Khi ấn nhẹ vào, thịt cá sẽ nhanh chóng trở lại trạng thái ban đầu. Tránh những miếng thịt có màu nâu xám, bở nhão hoặc có vết bầm.
- Mùi: Cá ngừ tươi có mùi biển nhẹ, dễ chịu. Tuyệt đối không mua cá có mùi tanh nồng, hôi hoặc mùi lạ.
- Da cá: Da phải sáng bóng, ẩm và có độ đàn hồi. Vảy (nếu còn) phải bám chặt vào thân.
Bảo quản cá ngừ đúng cách
Bảo quản đúng cách là chìa khóa để giữ được độ tươi ngon và chất lượng của cá ngừ.
- Cá tươi nguyên con: Nếu mua cá ngừ nguyên con, hãy làm sạch nội tạng càng sớm càng tốt. Sau đó, rửa sạch, lau khô, đặt cá vào túi ni lông hoặc hộp kín và ướp đá. Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh và sử dụng trong vòng 1-2 ngày.
- Phi lê cá ngừ: Phi lê cá ngừ nên được rửa sạch, lau khô hoàn toàn bằng giấy ăn, bọc chặt bằng màng bọc thực phẩm hoặc giấy bạc, sau đó cho vào hộp kín. Bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh và dùng trong vòng 1 ngày để đảm bảo độ tươi ngon nhất.
- Đông lạnh: Nếu không sử dụng hết ngay, bạn có thể đông lạnh cá ngừ. Trước khi đông lạnh, hãy đảm bảo cá đã được làm sạch, lau khô và bọc kín trong màng bọc thực phẩm hoặc túi hút chân không để tránh cháy lạnh (freezer burn). Cá ngừ đông lạnh có thể giữ được chất lượng tốt trong khoảng 2-3 tháng. Khi rã đông, hãy chuyển cá từ ngăn đông xuống ngăn mát tủ lạnh và để rã đông từ từ.
Gợi ý các món ăn ngon từ cá ngừ
Cá ngừ là nguyên liệu đa năng, có thể chế biến thành vô vàn món ăn hấp dẫn:
- Sushi và sashimi: Đây là cách tuyệt vời nhất để thưởng thức hương vị tinh túy của cá ngừ tươi, đặc biệt là các loại cá ngừ vây xanh, mắt to, vây vàng.
- Bít tết cá ngừ: Những miếng phi lê cá ngừ dày được áp chảo hoặc nướng nhanh, giữ được độ hồng bên trong, mang lại hương vị đậm đà và độ mềm ẩm.
- Salad cá ngừ: Cá ngừ đóng hộp là nguyên liệu quen thuộc cho món salad cá ngừ, kết hợp với rau xanh, sốt mayonnaise hoặc dầu ô liu. Cá ngừ tươi nướng hoặc áp chảo cũng có thể làm tăng giá trị cho các món salad.
- Cá ngừ kho/rim: Trong ẩm thực Việt Nam, cá ngừ thường được kho hoặc rim với cà chua, thơm (dứa) hoặc tiêu ớt, tạo nên món ăn đậm đà, đưa cơm.
- Mì Ý cá ngừ: Một món ăn nhanh gọn và thơm ngon, thường dùng cá ngừ đóng hộp kết hợp với sốt cà chua, dầu ô liu và các loại rau thơm.
- Pâté cá ngừ: Cá ngừ nghiền nhuyễn cùng các loại gia vị, hành tây, trứng… tạo thành món pâté thơm ngon, có thể dùng phết bánh mì hoặc làm nhân bánh.
Với sự đa dạng trong cách chế biến, cá ngừ chắc chắn sẽ làm phong phú thêm bữa ăn của gia đình bạn.
Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp Về Cá Ngừ (FAQ)

Khi tìm hiểu về cá ngừ và thắc mắc “cá ngừ có mấy loại“, nhiều người cũng có những câu hỏi khác liên quan đến sức khỏe và cách tiêu thụ loại hải sản này. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và giải đáp chi tiết.
Cá ngừ có chứa thủy ngân không?
Có, tất cả các loài cá đều chứa một lượng thủy ngân nhất định dưới dạng methylmercury, một hợp chất hữu cơ của thủy ngân. Thủy ngân là một chất độc thần kinh có thể gây hại cho sức khỏe con người nếu tiêu thụ với lượng lớn. Mức độ thủy ngân trong cá phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loài cá, tuổi thọ, kích thước, và chuỗi thức ăn. Các loài cá lớn hơn, sống lâu hơn và ăn thịt các loài cá nhỏ hơn thường tích lũy lượng thủy ngân cao hơn.
Trong các loại cá ngừ, cá ngừ vây xanh và cá ngừ mắt to, do kích thước lớn và tuổi thọ dài, thường có hàm lượng thủy ngân cao hơn so với cá ngừ vằn (skipjack) hoặc cá ngừ albacore. Cá ngừ vằn, là loài nhỏ hơn và có vòng đời ngắn hơn, thường có hàm lượng thủy ngân thấp nhất trong các loại cá ngừ được tiêu thụ phổ biến. Cá ngừ albacore nằm ở mức trung bình. Để giảm thiểu rủi ro, các cơ quan y tế khuyến nghị hạn chế tiêu thụ các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao và đa dạng hóa các nguồn hải sản khác nhau.
Loại cá ngừ nào tốt nhất cho sức khỏe?
Khi nói đến lợi ích sức khỏe, “tốt nhất” có thể phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể của bạn. Tuy nhiên, nhìn chung, cá ngừ vằn (skipjack) thường được coi là lựa chọn lành mạnh nhất do hàm lượng thủy ngân thấp nhất trong các loại cá ngừ thương mại. Nó vẫn cung cấp đầy đủ protein và axit béo Omega-3 quan trọng.
Cá ngừ albacore cũng là một lựa chọn tốt, cung cấp nhiều Omega-3 hơn cá ngừ vằn, mặc dù hàm lượng thủy ngân của nó cao hơn một chút. Đối với cá ngừ vây vàng và mắt to, chúng rất giàu dinh dưỡng và Omega-3, nhưng do hàm lượng thủy ngân cao hơn, nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải, đặc biệt là đối với các nhóm đối tượng nhạy cảm. Để tối ưu hóa lợi ích sức khỏe, điều quan trọng là cân bằng giữa việc nhận được Omega-3 và hạn chế phơi nhiễm thủy ngân.
Cá ngừ có an toàn cho phụ nữ mang thai và trẻ em không?
Đối với phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú và trẻ nhỏ, việc tiêu thụ cá ngừ cần được cân nhắc kỹ lưỡng do lo ngại về thủy ngân. Methylmercury có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ và hệ thần kinh của thai nhi và trẻ nhỏ.
Các cơ quan y tế như FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) và EPA (Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ) thường khuyến nghị các nhóm đối tượng này nên chọn các loại cá có hàm lượng thủy ngân thấp. Cụ thể, nên ưu tiên cá ngừ vằn (skipjack tuna) đóng hộp, với lượng khuyến nghị khoảng 2-3 phần (tương đương 220-340 gram) mỗi tuần. Nên hạn chế hoặc tránh các loại cá ngừ có hàm lượng thủy ngân cao hơn như cá ngừ albacore (giới hạn 1 phần mỗi tuần) và hoàn toàn tránh cá ngừ vây xanh, mắt to do mức độ thủy ngân rất cao. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có lời khuyên phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe cá nhân.
Với những thông tin chi tiết trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cá ngừ có mấy loại, đặc điểm nổi bật của từng loài cũng như những giá trị mà chúng mang lại. Từ đó, bạn có thể lựa chọn và thưởng thức cá ngừ một cách thông thái và có trách nhiệm hơn, góp phần bảo vệ nguồn lợi hải sản quý giá này.
Ngày Cập Nhật: Tháng 10 11, 2025 by Trần Thanh Tâm Ni