Bị chó dại cắn có sao không là câu hỏi cấp thiết mà nhiều người quan tâm khi đối mặt với rủi ro phơi nhiễm. Bệnh dại, một căn bệnh nhiễm virus cấp tính nguy hiểm tấn công hệ thần kinh trung ương, có tỷ lệ tử vong gần như 100% nếu không được điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ về mức độ nguy hiểm, các biểu hiện của bệnh, và những biện pháp sơ cứu, tiêm phòng khẩn cấp là vô cùng quan trọng để bảo vệ tính mạng và sức khỏe. Bài viết này của Mochi Cat sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về vấn đề này, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để ứng phó hiệu quả với tình huống không mong muốn này.
Tổng quan về bệnh dại: Nguyên nhân và cơ chế lây truyền
Bệnh dại, hay còn gọi là Rabies, là một bệnh truyền nhiễm virus cấp tính ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương của động vật máu nóng, bao gồm cả con người. Tác nhân gây bệnh là virus dại, thuộc chi Lyssavirus, họ Rhabdoviridae. Virus này có hình dạng viên đạn đặc trưng và được truyền sang người chủ yếu thông qua nước bọt của động vật bị nhiễm bệnh, thường là do vết cắn, cào hoặc liếm vào vết thương hở, niêm mạc.
Sau khi xâm nhập vào cơ thể qua vết cắn, virus dại không gây triệu chứng ngay lập tức. Chúng bắt đầu nhân lên tại vị trí vết thương trong một thời gian ngắn, sau đó di chuyển dọc theo các dây thần kinh ngoại biên để đến hệ thần kinh trung ương (não và tủy sống). Quá trình di chuyển này có thể mất vài ngày đến vài tháng, hoặc thậm chí là hơn một năm, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí vết cắn (càng gần não càng nhanh), mức độ nghiêm trọng của vết thương, số lượng virus xâm nhập và tình trạng miễn dịch của người bị cắn. Khi virus đến được não, chúng sẽ nhân lên nhanh chóng và gây viêm não, dẫn đến các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng và cuối cùng là tử vong.
Thời gian ủ bệnh dại ở mỗi người là khác nhau, nhưng trung bình là từ 1 đến 3 tháng. Tuy nhiên, có những trường hợp cá biệt thời gian ủ bệnh chỉ sau 7 ngày hoặc kéo dài đến 1 năm hoặc hơn, điều này phụ thuộc vào vị trí và độ sâu của vết cắn, cũng như lượng virus dại xâm nhập vào cơ thể. Vết cắn ở vùng đầu, mặt, cổ hoặc các đầu chi thường có thời gian ủ bệnh ngắn hơn do virus dễ dàng tiếp cận hệ thần kinh trung ương hơn. Do tính chất nguy hiểm và khó lường của bệnh dại, việc tìm hiểu về bệnh dại và các biện pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng.
Mức độ nguy hiểm khi bị chó dại cắn: Hậu quả và biến chứng
Khi bị chó dại cắn có sao không là câu hỏi phản ánh nỗi lo lắng chính đáng về sức khỏe và tính mạng. Hậu quả của việc bị chó dại cắn là cực kỳ nghiêm trọng, thậm chí có thể dẫn đến tử vong nếu không được xử lý và điều trị kịp thời. Virus dại không chỉ gây ra những tổn thương vật lý ban đầu mà còn tấn công trực tiếp vào hệ thần kinh trung ương, gây ra hàng loạt biến chứng nguy hiểm và ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống người bệnh.
Nguy cơ tử vong 100% khi phát bệnh
Đây là nguy hiểm lớn nhất và đáng sợ nhất của bệnh dại. Một khi virus dại đã xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương và gây ra các triệu chứng lâm sàng, tỷ lệ tử vong ở người bệnh gần như là 100% (WHO, 2021). Bệnh dại được ví như “viên đạn luôn trúng đích” bởi sự đáng sợ của nó. Không có phương pháp điều trị đặc hiệu nào có thể cứu sống bệnh nhân một khi các dấu hiệu bệnh đã xuất hiện. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiêm phòng dại dự phòng và điều trị sau phơi nhiễm ngay lập tức.
Tổn thương thần kinh trung ương nghiêm trọng
Virus dại gây ra viêm não và tủy sống, dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh nghiêm trọng. Người bệnh có thể gặp phải các vấn đề về hành vi, cảm giác, vận động và nhận thức. Các tổn thương này không thể hồi phục và gây ra sự suy giảm chức năng toàn diện của hệ thần kinh, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hô hấp, tuần hoàn, và các chức năng sống còn khác của cơ thể.
Tổn thương vật lý và nhiễm trùng thứ cấp
Ngoài nguy cơ lây nhiễm virus dại, vết cắn của chó dại còn gây ra các tổn thương vật lý nghiêm trọng như rách da, gân, cơ, mạch máu và mô mềm. Các vết thương này không chỉ gây đau đớn dữ dội mà còn có nguy cơ cao bị nhiễm trùng bởi các loại vi khuẩn khác từ nước bọt của chó hoặc từ môi trường xung quanh. Nhiễm trùng thứ cấp có thể dẫn đến sưng tấy, mưng mủ, áp xe và nếu không được điều trị đúng cách có thể gây nhiễm trùng huyết, hoại tử mô hoặc uốn ván – một bệnh nguy hiểm khác cũng có thể lây qua vết thương hở.
Gánh nặng tâm lý và kinh tế
Người bị chó dại cắn thường phải trải qua cú sốc tâm lý lớn, bao gồm nỗi sợ hãi về cái chết, lo lắng về các triệu chứng và quá trình điều trị. Đặc biệt đối với trẻ em, trải nghiệm này có thể gây ra những ám ảnh kéo dài. Về mặt kinh tế, chi phí điều trị dự phòng sau phơi nhiễm, bao gồm tiêm vắc xin và huyết thanh kháng dại (nếu cần), cùng với chi phí chăm sóc vết thương và theo dõi sức khỏe, có thể trở thành gánh nặng đáng kể cho gia đình, đặc biệt là ở những vùng kinh tế khó khăn.
Biểu hiện và triệu chứng khi bị chó dại cắn
Sau khi bị chó dại cắn có sao không và biểu hiện như thế nào là điều mà bất cứ ai cũng cần nắm rõ để kịp thời nhận biết và xử lý. Các triệu chứng của bệnh dại thường chỉ xuất hiện khi virus đã tấn công vào hệ thần kinh trung ương, và khi đó thì việc cứu chữa gần như không thể. Bệnh dại thường phát triển thành hai thể chính: thể hung dữ (dại cuồng) và thể liệt (dại câm). Mặc dù thể cuồng chiếm đa số, cả hai thể đều dẫn đến tử vong.
Triệu chứng khởi phát (tiền triệu)
Giai đoạn này thường kéo dài từ 2 đến 10 ngày trước khi các triệu chứng thần kinh rõ rệt xuất hiện. Các dấu hiệu thường không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh thông thường khác:
- Sốt nhẹ: Thường dưới 38.5°C.
- Đau đầu, mệt mỏi: Cảm giác uể oải, khó chịu chung trong người.
- Ngứa, tê, đau nhức hoặc cảm giác bỏng rát tại vết cắn: Đây là triệu chứng khá đặc trưng, do virus đang hoạt động và gây tổn thương các đầu dây thần kinh tại khu vực này.
- Lo lắng, bồn chồn, mất ngủ: Bệnh nhân có thể trở nên dễ cáu kỉnh, căng thẳng.
Triệu chứng thể hung dữ (dại cuồng)
Thể này chiếm khoảng 80% các trường hợp mắc bệnh dại và là thể bệnh đáng sợ nhất. Các triệu chứng tiến triển nhanh chóng và gây ra sự đau khổ tột cùng cho bệnh nhân:
- Sợ nước (hydrophobia): Đây là một trong những dấu hiệu đặc trưng nhất. Bệnh nhân có phản ứng co thắt dữ dội ở cơ thanh quản và hầu họng khi cố gắng uống nước, nhìn thấy nước, nghe tiếng nước chảy, hoặc thậm chí chỉ nghĩ đến nước. Sự co thắt này gây đau đớn khủng khiếp và khiến bệnh nhân không thể nuốt, dẫn đến sùi bọt mép.
- Sợ gió (aerophobia) và sợ ánh sáng (photophobia): Bệnh nhân trở nên rất nhạy cảm với các kích thích bên ngoài như gió, ánh sáng mạnh, tiếng ồn lớn. Những yếu tố này có thể gây ra các cơn co giật, kích động.
- Kích động, hung hãn: Bệnh nhân có thể trở nên hung dữ, la hét, cắn, cào cấu người khác, phá phách đồ đạc. Họ có thể có những hành vi bất thường, khó kiểm soát.
- Ảo giác và hoang tưởng: Bệnh nhân có thể nhìn thấy, nghe thấy những điều không có thật, rơi vào trạng thái hoang tưởng, mất khả năng nhận thức thực tại.
- Co giật cơ: Các cơn co giật toàn thân hoặc cục bộ có thể xảy ra tự phát hoặc do kích thích.
- Tăng tiết nước bọt và mồ hôi: Bệnh nhân thường tiết rất nhiều nước bọt, khiến miệng luôn ẩm ướt và có thể sủi bọt.
- Khó thở: Do co thắt cơ hô hấp, dẫn đến suy hô hấp.
Sau một thời gian, các triệu chứng này ngày càng nặng, bệnh nhân rơi vào hôn mê và tử vong do ngừng tim hoặc ngừng hô hấp.
Triệu chứng thể liệt (dại câm)
Thể liệt chiếm khoảng 20% các trường hợp. Mặc dù không có những cơn kích động dữ dội như thể cuồng, thể liệt vẫn nguy hiểm không kém:
- Tê liệt cơ bắp: Triệu chứng chính là sự yếu cơ và tê liệt tiến triển từ vị trí vết cắn lan ra toàn thân. Ban đầu là liệt mềm các chi, sau đó lan lên thân và các cơ hô hấp.
- Mất cảm giác: Giảm hoặc mất cảm giác ở các vùng cơ thể.
- Khó thở: Liệt cơ hô hấp dẫn đến suy hô hấp từ từ.
- Không sợ nước: Đây là điểm khác biệt rõ rệt so với thể cuồng.
- Hôn mê: Bệnh nhân dần rơi vào trạng thái hôn mê sâu.
Tử vong ở thể liệt cũng xảy ra do suy hô hấp và suy tim. Dù là thể nào, một khi các triệu chứng lâm sàng đã xuất hiện, bệnh dại gần như không thể cứu chữa. Do đó, việc phòng ngừa và điều trị dự phòng sau phơi nhiễm kịp thời là yếu tố then chốt để sống sót.
Cần làm gì ngay lập tức khi bị chó dại cắn?
Khi bị chó dại cắn có sao không không còn là câu hỏi ưu tiên hàng đầu, mà thay vào đó là “Tôi phải làm gì để sống sót?”. Việc xử lý vết thương ngay lập tức và đúng cách là yếu tố quyết định sống còn. Mọi hành động trì hoãn đều có thể làm tăng nguy cơ lây nhiễm virus dại. Dưới đây là các bước sơ cứu cần thực hiện ngay sau khi bị chó cắn, bất kể chó đó có biểu hiện dại hay không:
1. Giữ bình tĩnh và đánh giá tình hình
Điều đầu tiên và quan trọng nhất là giữ bình tĩnh. Hoảng loạn có thể khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn, đặc biệt nếu con chó vẫn còn ở gần và có thể tấn công thêm. Nhanh chóng rời khỏi khu vực nguy hiểm một cách an toàn. Sau đó, đánh giá mức độ nghiêm trọng của vết thương. Các vết cắn sâu, rộng, chảy máu nhiều hoặc ở các vùng nhạy cảm như đầu, mặt, cổ, bộ phận sinh dục, hoặc các đầu chi (ngón tay, ngón chân) có nguy cơ cao hơn và cần được xử lý khẩn cấp hơn.
2. Sơ cứu vết thương tại chỗ ngay lập tức
- Rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước chảy: Đây là bước quan trọng nhất và phải thực hiện ngay lập tức trong vòng vài phút sau khi bị cắn. Sử dụng xà phòng (tốt nhất là xà phòng y tế hoặc xà phòng thông thường) và nước sạch chảy liên tục dưới vòi nước trong ít nhất 15 phút. Việc rửa kỹ lưỡng giúp loại bỏ virus dại khỏi vết thương, làm giảm đáng kể lượng virus xâm nhập vào cơ thể. Không chà xát mạnh vết thương mà hãy rửa nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương thêm các mô.
- Sát khuẩn vết thương: Sau khi rửa sạch bằng xà phòng, sử dụng các dung dịch sát khuẩn mạnh như cồn 70 độ, cồn iod, povidone-iodine, hoặc xà phòng có iodine. Thoa một lượng nhỏ thuốc sát trùng lên vết thương. Nếu không có sẵn các loại này, nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) cũng có thể được sử dụng để rửa thêm.
- Cầm máu (nếu cần): Nếu vết thương chảy máu nhiều, dùng gạc sạch hoặc miếng vải sạch ép trực tiếp lên vết thương để cầm máu. Nâng cao chi bị cắn lên nếu có thể để giảm lưu lượng máu.
- Tránh các hành động sai lầm: Tuyệt đối không băng bó kín vết thương ngay lập tức, không dùng miệng hút máu từ vết thương, không đắp các loại lá cây thuốc dân gian lên vết thương vì có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và tạo điều kiện cho virus phát triển.
3. Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế khẩn cấp
Ngay sau khi sơ cứu tại chỗ, nạn nhân cần được đưa đến cơ sở y tế gần nhất càng sớm càng tốt để được bác sĩ kiểm tra, đánh giá và chỉ định điều trị dự phòng sau phơi nhiễm (PEP).
- Tại cơ sở y tế, bác sĩ sẽ:
- Làm sạch vết thương lại một lần nữa theo đúng quy trình y tế.
- Đánh giá nguy cơ và chỉ định tiêm vắc xin phòng dại và/hoặc huyết thanh kháng dại (Rabies Immunoglobulin – RIG) tùy thuộc vào loại vết thương, tình trạng của con vật gây cắn và lịch sử tiêm phòng của nạn nhân.
- Tiêm phòng uốn ván nếu cần thiết, tùy thuộc vào tình trạng vết thương và lịch sử tiêm uốn ván của người bị cắn.
- Kê đơn thuốc kháng sinh để phòng ngừa nhiễm trùng thứ cấp.
- Tư vấn về việc theo dõi con vật cắn (nếu có thể).
- Thu thập thông tin về con vật: Nếu có thể, hãy cố gắng thu thập thông tin về con vật đã cắn: chủ sở hữu là ai, con vật đã được tiêm phòng dại chưa, có biểu hiện bất thường nào không. Việc này rất quan trọng để bác sĩ có thể đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Tuy nhiên, ưu tiên hàng đầu vẫn là sơ cứu và đến cơ sở y tế.
Việc tuân thủ các bước này một cách nhanh chóng và chính xác là chìa khóa để ngăn chặn sự phát triển của bệnh dại và cứu sống người bị cắn.
Bị chó dại cắn tiêm phòng có khỏi không? Hiệu quả của vắc xin và huyết thanh
Câu hỏi “Khi bị chó dại cắn có sao không nếu đã tiêm phòng?” là một trong những mối quan tâm lớn nhất của người dân. May mắn thay, câu trả lời là CÓ THỂ KHỎI HOÀN TOÀN nếu được xử lý đúng cách và tiêm phòng kịp thời. Vắc xin phòng dại và huyết thanh kháng dại (RIG) là hai vũ khí cực kỳ hiệu quả trong cuộc chiến chống lại căn bệnh chết người này.
Cơ chế hoạt động của Vắc xin và Huyết thanh kháng dại
- Vắc xin phòng dại (Rabies Vaccine): Vắc xin chứa các kháng nguyên virus dại đã được bất hoạt hoặc làm yếu đi, không có khả năng gây bệnh nhưng đủ để kích thích hệ miễn dịch của cơ thể sản xuất kháng thể đặc hiệu chống lại virus dại. Tuy nhiên, quá trình tạo kháng thể cần có thời gian, thường là vài ngày đến vài tuần. Do đó, vắc xin có tác dụng bảo vệ lâu dài nhưng không thể cung cấp miễn dịch ngay lập tức.
- Huyết thanh kháng dại (Rabies Immunoglobulin – RIG): RIG là một chế phẩm chứa kháng thể đã được tạo sẵn từ người hoặc ngựa đã được miễn dịch với virus dại. Khi được tiêm vào cơ thể, RIG cung cấp miễn dịch thụ động ngay lập tức, trung hòa virus dại tại vết cắn trước khi chúng có cơ hội xâm nhập vào hệ thần kinh. RIG có tác dụng bảo vệ nhanh chóng nhưng chỉ trong thời gian ngắn (khoảng 2-3 tuần), đủ để cơ thể bắt đầu sản xuất kháng thể từ vắc xin.
Hiệu quả của điều trị dự phòng sau phơi nhiễm (PEP)
Điều trị dự phòng sau phơi nhiễm (Post-Exposure Prophylaxis – PEP) là sự kết hợp giữa việc rửa sạch vết thương, tiêm vắc xin phòng dại và/hoặc huyết thanh kháng dại. PEP có hiệu quả cực kỳ cao trong việc ngăn ngừa bệnh dại nếu được thực hiện càng sớm càng tốt sau khi bị phơi nhiễm.
- Rửa sạch vết thương: Giúp loại bỏ một lượng lớn virus dại khỏi vết cắn, giảm tải lượng virus.
- Huyết thanh kháng dại (RIG): Được tiêm càng sớm càng tốt, lý tưởng là trong vòng 24 giờ sau phơi nhiễm, và càng nhiều càng tốt tại chính vết cắn. RIG cung cấp sự bảo vệ tức thì, ngăn chặn virus di chuyển vào hệ thần kinh.
- Vắc xin phòng dại: Được tiêm theo phác đồ cụ thể để kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể lâu dài. Việc tiêm đủ liều vắc xin theo đúng lịch trình là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu quả bảo vệ.
Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh hiệu quả của PEP. Ví dụ, một loạt 8 nghiên cứu gần nhất được trích dẫn (Suntharasamai, 1986; Chutivongse, 1988, 1990; Sehgal, 1994; Jaijaroensup, 1998; Wang, 2000; Quiambao, 2008, 2009) cho thấy 100% bệnh nhân được cứu sống sau khi điều trị dự phòng sau phơi nhiễm với các vết thương độ III được xác định là do động vật nhiễm bệnh dại cắn. Điều này khẳng định rằng, nếu được tiếp cận và điều trị kịp thời, nguy cơ mắc bệnh dại có thể được loại bỏ hoàn toàn.
Tiêm phòng dại trước phơi nhiễm
Ngoài PEP, việc tiêm phòng dại trước phơi nhiễm (Pre-Exposure Prophylaxis – PrEP) cũng là một giải pháp hiệu quả, đặc biệt cho những người có nguy cơ cao (như bác sĩ thú y, người làm việc trong phòng thí nghiệm virus dại, người đi du lịch đến vùng có dịch tễ bệnh dại cao, hoặc những người nuôi thú cưng). PrEP giúp cơ thể tạo ra kháng thể từ trước, rút ngắn phác đồ điều trị sau phơi nhiễm nếu không may bị cắn, và giảm bớt gánh nặng tâm lý.
Tóm lại, bị chó dại cắn có sao không phụ thuộc hoàn toàn vào hành động của bạn sau đó. Việc sơ cứu đúng cách và tìm đến cơ sở y tế để được tiêm vắc xin và/hoặc huyết thanh kháng dại kịp thời là chìa khóa để ngăn chặn căn bệnh nguy hiểm này. Đừng bao giờ chủ quan hay trì hoãn, vì mỗi phút trôi qua đều làm tăng rủi ro tử vong.
Phác đồ tiêm phòng bệnh dại và uốn ván
Việc tuân thủ phác đồ tiêm phòng dại và uốn ván là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu quả bảo vệ sau khi bị chó dại cắn. Các phác đồ này được thiết kế dựa trên các nghiên cứu khoa học và khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) nhằm tối ưu hóa khả năng tạo miễn dịch và trung hòa virus.
Phác đồ tiêm phòng bệnh dại
Phác đồ tiêm phòng dại có thể khác nhau tùy thuộc vào việc bạn tiêm phòng trước phơi nhiễm hay sau phơi nhiễm, và loại vắc xin được sử dụng (ví dụ: Verorab, Abhayrab).
1. Tiêm phòng dại trước phơi nhiễm (Pre-Exposure Prophylaxis – PrEP)
Đây là phương pháp dành cho những người có nguy cơ cao tiếp xúc với virus dại.
- Phác đồ tiêm bắp (Intramuscular – IM):
- Liều lượng: 0.5ml/liều.
- Lịch tiêm cơ bản: 3 liều vào các ngày N0 (ngày tiêm mũi đầu tiên), N7, N21 (hoặc N28).
- Liều nhắc: Tiêm nhắc lại 1 liều sau 1 năm kể từ liều cơ bản cuối cùng, sau đó nhắc lại mỗi 5 năm (áp dụng cho nhóm đối tượng nguy cơ cao liên tục).
- Phác đồ tiêm trong da (Intradermal – ID):
- Liều lượng: 0.1ml/liều.
- Lịch tiêm cơ bản: 3 liều vào các ngày N0, N7, N21 (hoặc N28).
- Liều nhắc: Tiêm nhắc lại 1 liều sau 1 năm kể từ liều cơ bản cuối cùng, sau đó nhắc lại mỗi 5 năm (áp dụng cho nhóm đối tượng nguy cơ cao liên tục).
- Đối tượng khuyến nghị: Nhân viên phòng thí nghiệm nghiên cứu/sản xuất virus dại, bác sĩ thú y, người thám hiểm hang động, người kiểm soát động vật, người gác rừng ở các vùng có dịch tễ dại, và những người thường xuyên tiếp xúc với động vật.
2. Tiêm phòng dại sau phơi nhiễm (Post-Exposure Prophylaxis – PEP)
Đây là phác đồ bắt buộc khi đã bị chó dại cắn hoặc có nguy cơ phơi nhiễm.
-
Đối với người chưa tiêm dự phòng dại trước đó hoặc tiêm chưa đủ liều:
- Tiêm bắp:
- Phác đồ 3 liều (nếu con vật sống khỏe mạnh sau 10 ngày theo dõi): Vào các ngày N0, N3, N7.
- Phác đồ 5 liều (nếu con vật chết, bệnh, không theo dõi được trong 10 ngày hoặc có dấu hiệu dại): Vào các ngày N0, N3, N7, N14, N28.
- Lịch tiêm đặc biệt (4 liều): 2 mũi N0 (tiêm ở 2 chi khác nhau), N7, N21. Áp dụng khi không có huyết thanh kháng dại (RIG) sẵn có hoặc xa nơi tiêm RIG mà người bị thương chưa thể tiếp cận ngay.
- Liều lượng: 0.5ml/mũi.
- Tiêm trong da:
- Phác đồ 2 mũi/lần x 3 lần (nếu con vật sống khỏe mạnh sau 10 ngày theo dõi): Vào các ngày N0, N3, N7 (mỗi lần tiêm 2 mũi ở 2 vị trí khác nhau).
- Phác đồ 2 mũi/lần x 4 lần (nếu con vật chết, bệnh, không theo dõi được trong 10 ngày hoặc có dấu hiệu dại): Vào các ngày N0, N3, N7, N28 (mỗi lần tiêm 2 mũi ở 2 vị trí khác nhau).
- Liều lượng: 0.1ml/mũi.
- Lưu ý quan trọng: Việc tiêm huyết thanh kháng dại (RIG) kết hợp với vắc xin là bắt buộc đối với vết thương nặng (độ III) hoặc vết thương ở những vị trí nguy hiểm, hoặc khi con vật có dấu hiệu dại/không thể theo dõi được. RIG cần được tiêm càng sớm càng tốt, càng nhiều càng tốt vào vết cắn, và phần còn lại tiêm vào bắp.
- Tiêm bắp:
-
Đối với người đã tiêm dự phòng đủ liều trước phơi nhiễm hoặc sau phơi nhiễm ít nhất 3 mũi vắc xin dại công nghệ tế bào:
- Chỉ cần tiêm 2 mũi vào các ngày N0 và N3.
- Có thể tiêm đường bắp (0.5ml/mũi) hoặc tiêm trong da (0.1ml/mũi).
- Trong trường hợp này, không cần tiêm huyết thanh kháng dại.
Tiêm phòng uốn ván
Bên cạnh bệnh dại, vết thương do chó cắn cũng có nguy cơ cao nhiễm vi khuẩn uốn ván (Clostridium tetani), đặc biệt nếu vết thương sâu, bẩn, có dính đất hoặc dị vật. Do đó, việc tiêm phòng uốn ván cũng là một phần quan trọng trong quá trình xử lý vết thương.
- Lịch sử chủng ngừa uốn ván:
- Chưa tiêm phòng hoặc không rõ lịch sử: Cần tiêm vắc xin uốn ván theo phác đồ cơ bản: Mũi 1 ngay sau khi bị cắn, Mũi 2 sau 1 tháng, Mũi 3 sau 2 tháng kể từ Mũi 2, Mũi 4 sau 1 năm kể từ Mũi 3. Sau đó tiêm nhắc lại mỗi 5-10 năm để duy trì kháng thể.
- Đã tiêm đủ 3 mũi trước đó:
- Vết thương nhỏ, sạch: Không cần tiêm thêm nếu liều cuối trong vòng 5 năm.
- Vết thương bẩn/nguy cơ cao: Tiêm 01 mũi (cách mũi trước đó ít nhất 6 tháng).
- Đã tiêm đủ 4 mũi trước đó:
- Vết thương nhỏ, sạch: Tiêm 01 mũi sau khi bị chó cắn và nhắc lại mỗi 5-10 năm.
- Vết thương bẩn/nguy cơ cao: Không cần tiêm nếu liều cuối trong vòng 5 năm.
- Đã tiêm đủ 5 mũi trở lên:
- Vết thương nhỏ, sạch: Không cần tiêm nếu liều cuối trong vòng 10 năm.
- Vết thương bẩn/nguy cơ cao: Không cần tiêm nếu liều cuối trong vòng 5 năm.
Trong mọi trường hợp, việc tham khảo ý kiến bác sĩ là điều cần thiết để được tư vấn phác đồ tiêm phòng dại và uốn ván phù hợp nhất, dựa trên tình trạng cụ thể của vết thương và lịch sử tiêm chủng của từng cá nhân.
Phòng ngừa và giảm thiểu nguy cơ bị chó dại cắn
Bên cạnh việc biết bị chó dại cắn có sao không và cách xử lý, thì phòng ngừa luôn là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi nguy cơ của bệnh dại. Chủ động phòng tránh và giảm thiểu các yếu tố rủi ro có thể giúp chúng ta tránh được những hậu quả đáng tiếc.
1. Tiêm phòng dại cho chó và mèo
Đây là biện pháp phòng ngừa quan trọng hàng đầu. Chó và mèo là vật chủ trung gian truyền bệnh dại phổ biến nhất. Việc tiêm vắc xin dại đầy đủ và định kỳ cho thú cưng không chỉ bảo vệ chúng mà còn tạo nên “hàng rào miễn dịch” cộng đồng, giảm thiểu đáng kể nguy cơ lây nhiễm sang người. Theo quy định, tất cả chó mèo từ 3 tháng tuổi trở lên đều phải được tiêm phòng dại hàng năm.
2. Quản lý và giám sát thú cưng
- Nuôi nhốt hợp lý: Luôn giữ chó trong nhà hoặc khu vực có rào chắn an toàn. Khi dắt chó ra ngoài nơi công cộng, phải dùng dây xích và rọ mõm để tránh chó cắn người hoặc tiếp xúc với động vật hoang dã có thể mang mầm bệnh.
- Tránh để chó, mèo đi lang thang: Động vật đi lang thang dễ tiếp xúc với các nguồn lây bệnh và không được kiểm soát về tiêm phòng, tạo thành ổ chứa virus dại.
- Theo dõi sức khỏe thú cưng: Quan sát các biểu hiện bất thường của chó mèo như thay đổi hành vi (hung dữ bất thường, sợ sệt, bỏ ăn, chảy dãi, liệt), và đưa ngay đến cơ sở thú y để kiểm tra.
3. Giáo dục cộng đồng về bệnh dại
Nâng cao nhận thức về nguy cơ, triệu chứng, và cách phòng tránh bệnh dại cho mọi người, đặc biệt là trẻ em. Dạy trẻ cách ứng xử an toàn với động vật, tránh chọc ghẹo chó mèo lạ, và biết cách báo cho người lớn khi bị động vật cắn.
4. Tránh tiếp xúc với động vật hoang dã
Hạn chế tối đa việc tiếp xúc với động vật hoang dã như dơi, chồn, cáo, sóc, mèo rừng… vì chúng có thể là vật chủ mang virus dại tự nhiên. Không cố gắng cho ăn hoặc vuốt ve các loài động vật này, ngay cả khi chúng trông thân thiện.
5. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa cá nhân
- Tiêm phòng dại trước phơi nhiễm (PrEP): Đối với những người có nguy cơ cao như bác sĩ thú y, nhân viên kiểm soát động vật, người đi du lịch đến các vùng có dịch tễ dại, việc tiêm phòng trước sẽ mang lại sự bảo vệ đáng kể.
- Thận trọng khi tiếp xúc với động vật lạ: Không nên cố gắng tiếp cận hay vuốt ve chó mèo lạ, đặc biệt là những con có biểu hiện hung dữ hoặc bất thường.
- Báo cáo động vật có hành vi bất thường: Nếu phát hiện chó mèo có biểu hiện nghi dại hoặc cắn người, hãy thông báo ngay cho cơ quan chức năng địa phương để có biện pháp xử lý kịp thời.
Việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa này không chỉ giúp bảo vệ cá nhân mà còn góp phần vào nỗ lực chung của cộng đồng trong việc loại trừ bệnh dại.
Kết luận
Bị chó dại cắn có sao không là một câu hỏi mang ý nghĩa sinh tử, bởi bệnh dại là một căn bệnh nguy hiểm với tỷ lệ tử vong gần như tuyệt đối khi đã phát bệnh. Tuy nhiên, tin tốt là căn bệnh này hoàn toàn có thể phòng ngừa được nếu chúng ta hành động nhanh chóng và đúng cách. Việc sơ cứu vết thương kịp thời bằng cách rửa sạch với xà phòng và nước, sau đó nhanh chóng đến cơ sở y tế để được tiêm vắc xin và/hoặc huyết thanh kháng dại là chìa khóa vàng để cứu sống người bị cắn. Hơn nữa, tiêm phòng dại định kỳ cho vật nuôi, quản lý chúng an toàn và nâng cao nhận thức cộng đồng là những biện pháp thiết yếu để ngăn chặn dịch bệnh, đảm bảo an toàn cho mọi người.
Ngày Cập Nhật: Tháng 9 30, 2025 by Trần Thanh Tâm Ni