Bệnh Tiết Niệu Ở Chó: Dấu Hiệu, Chẩn Đoán Và Điều Trị Toàn Diện

Bệnh Tiết Niệu Ở Chó: Dấu Hiệu, Chẩn Đoán Và Điều Trị Toàn Diện

Bệnh tiết niệu ở chó là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến và có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hệ thống tiết niệu đóng vai trò cốt yếu trong việc duy trì sự cân bằng nội môi của cơ thể chó, loại bỏ các chất thải độc hại và điều hòa lượng nước cũng như điện giải. Khi chức năng này bị suy giảm, chó có thể gặp phải nhiều vấn đề từ khó chịu nhẹ đến các tình trạng đe dọa tính mạng. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường, hiểu rõ về các dạng bệnh và phương pháp điều trị là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe cho người bạn bốn chân của bạn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về bệnh tiết niệu ở chó, từ cấu tạo hệ thống, các dấu hiệu nhận biết, chẩn đoán, điều trị đến các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Bệnh Tiết Niệu Ở Chó: Dấu Hiệu, Chẩn Đoán Và Điều Trị Toàn Diện

Hệ Thống Tiết Niệu Ở Chó: Cấu Tạo và Chức Năng

Hệ thống tiết niệu của chó là một mạng lưới phức tạp gồm các cơ quan làm việc cùng nhau để lọc máu, sản xuất, lưu trữ và bài tiết nước tiểu. Nước tiểu không chỉ là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa mà còn là phương tiện quan trọng để loại bỏ độc tố và duy trì cân bằng nội môi.

Cấu tạo cơ bản

Hệ thống tiết niệu bao gồm bốn thành phần chính:

  • Thận: Chó có hai quả thận, nằm ở hai bên cột sống, phía dưới thắt lưng. Thận là cơ quan lọc máu chính, loại bỏ chất thải như urê, creatinine và axit uric, đồng thời tái hấp thu các chất dinh dưỡng cần thiết.
  • Niệu quản: Hai ống nhỏ dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang.
  • Bàng quang: Một túi cơ rỗng, có khả năng co giãn, dùng để lưu trữ nước tiểu trước khi được bài tiết ra ngoài.
  • Niệu đạo: Một ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể. Ở chó đực, niệu đạo đi qua xương dương vật. Cấu trúc này có thể gây cản trở đáng kể trong trường hợp sỏi tiết niệu, khiến việc loại bỏ sỏi trở nên khó khăn hơn và là điểm tắc nghẽn phổ biến.

Chức năng quan trọng

Nước tiểu được hình thành trong thận thông qua quá trình lọc máu ở các đơn vị thận gọi là nephron. Sau đó, nước tiểu đi qua niệu quản, được lưu trữ trong bàng quang và cuối cùng được tống ra ngoài qua niệu đạo. Chức năng chính yếu của nước tiểu là loại thải các chất cặn bã của cơ thể và độc chất tích tụ trong máu. Ngoài ra, nó còn có vai trò duy trì sự cân bằng của cơ thể bằng cách điều hòa lượng nước và các chất khoáng (như kali, natri, bicarbonate, clo) được bài thải ra. Sự rối loạn trong bất kỳ bộ phận nào của hệ thống này đều có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho chó.

Bệnh Tiết Niệu Ở Chó: Dấu Hiệu, Chẩn Đoán Và Điều Trị Toàn Diện

Dấu Hiệu Nhận Biết Bệnh Tiết Niệu Ở Chó

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh tiết niệu ở chó là vô cùng quan trọng để có thể can thiệp kịp thời, tránh các biến chứng nghiêm trọng. Các dấu hiệu thường đa dạng và có thể biểu hiện khác nhau tùy thuộc vào dạng bệnh và mức độ nghiêm trọng. Chủ nuôi cần đặc biệt chú ý đến những thay đổi trong hành vi và thói quen đi tiểu của chó.

Các dấu hiệu thường gặp bao gồm:

  • Thay đổi thói quen đi tiểu:
    • Tiểu rắt, tiểu nhiều lần (Pollakiuria): Chó đi tiểu thường xuyên hơn bình thường nhưng mỗi lần chỉ ra một lượng nhỏ. Điều này có thể do viêm bàng quang hoặc sỏi.
    • Tiểu khó, rặn tiểu (Stranguria): Chó phải rặn mạnh, có vẻ đau đớn khi đi tiểu, cong lưng hoặc rên rỉ. Đây là dấu hiệu của sự tắc nghẽn hoặc viêm nhiễm nghiêm trọng.
    • Vô niệu hoặc thiểu niệu (Anuria/Oliguria): Không đi tiểu được hoặc đi tiểu rất ít. Đây là một dấu hiệu khẩn cấp, đặc biệt nguy hiểm khi có tắc nghẽn hoàn toàn đường tiết niệu hoặc suy thận cấp.
    • Tiểu không kiểm soát (Incontinence): Chó không kiểm soát được việc đi tiểu, làm vãi nước tiểu ở những nơi không mong muốn, ngay cả khi đang ngủ.
  • Thay đổi trong nước tiểu:
    • Nước tiểu có máu (Hematuria): Nước tiểu có màu hồng, đỏ hoặc nâu. Đây là dấu hiệu của viêm nhiễm, sỏi, khối u hoặc chấn thương.
    • Nước tiểu đục hoặc có mùi lạ: Nước tiểu có thể đục do sự hiện diện của tế bào viêm, vi khuẩn hoặc tinh thể. Mùi amoniac nồng hơn bình thường cũng là một dấu hiệu đáng chú ý.
  • Các dấu hiệu toàn thân khác:
    • Liếm vùng sinh dục quá mức: Do chó cảm thấy khó chịu, ngứa hoặc đau rát ở vùng niệu đạo hoặc bàng quang.
    • Đau bụng: Chó có thể đau khi chạm vào vùng bụng dưới hoặc vùng thận. Chúng có thể có biểu hiện cong lưng, khó chịu khi bế.
    • Chán ăn, sụt cân, mệt mỏi: Các bệnh về thận hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu có thể khiến chó mất năng lượng, giảm cảm giác thèm ăn.
    • Nôn mửa, tiêu chảy: Đặc biệt trong các trường hợp suy thận nặng, độc tố tích tụ trong máu có thể gây kích ứng đường tiêu hóa.
    • Uống nước nhiều hơn bình thường (Polydipsia): Đây là một dấu hiệu kinh điển của suy thận mãn tính, khi thận không còn khả năng cô đặc nước tiểu.
    • Sốt: Trong trường hợp có nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc nhiễm trùng thận.

Khi thấy chó có những biểu hiện bất thường như đi tiểu lâu, có những bãi nước tiểu rải rác, tiểu rắt, liếm vùng sinh dục lâu do con vật thấy khó chịu và đau rát, bạn cần nghi ngờ đến bệnh tiết niệu ở chó và đưa chúng đến cơ sở thú y để được thăm khám và chẩn đoán kịp thời.

Các Dạng Bệnh Tiết Niệu Phổ Biến Ở Chó

Hệ thống tiết niệu của chó có thể mắc nhiều dạng bệnh lý khác nhau, từ nhiễm trùng đơn giản đến các tình trạng phức tạp hơn như suy thận và sỏi. Việc hiểu rõ từng dạng bệnh giúp chủ nuôi và bác sĩ thú y đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả nhất.

Suy Thận Cấp Tính (Acute Kidney Injury – AKI)

Suy thận cấp tính là tình trạng suy giảm đột ngột và nghiêm trọng chức năng thận, xảy ra trong vài giờ hoặc vài ngày. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể đe dọa tính mạng chó.

  • Định nghĩa và nguyên nhân: AKI là sự mất khả năng lọc máu và duy trì cân bằng nước, điện giải của thận một cách cấp tính. Nguyên nhân có thể phân thành ba loại:
    • Tiền thận: Do giảm lưu lượng máu đến thận (ví dụ: mất nước nghiêm trọng, sốc, suy tim).
    • Tại thận: Do tổn thương trực tiếp đến thận (ví dụ: nhiễm độc (thuốc, chất chống đông), nhiễm trùng (Leptospirosis), chấn thương, viêm cầu thận cấp).
    • Hậu thận: Do tắc nghẽn đường tiết niệu sau thận (ví dụ: sỏi niệu đạo, khối u, vỡ bàng quang), ngăn cản dòng chảy của nước tiểu.
  • Triệu chứng chi tiết: Con vật thể hiện các triệu chứng cấp tính như vô niệu (không tiểu được) hoặc thiểu niệu (tiểu rất ít), nôn ói dữ dội, chán ăn hoàn toàn, mất nước nghiêm trọng, li bì, yếu ớt, hạ thân nhiệt. Hơi thở có thể có mùi amoniac do urê tích tụ.
  • Chẩn đoán:
    • Kiểm tra lâm sàng: Đánh giá tình trạng mất nước, mức độ li bì, sờ nắn thận và bàng quang.
    • Xét nghiệm máu: Xác định nồng độ Creatinine và BUN (Blood Urea Nitrogen) tăng cao đột ngột, điện giải đồ bất thường (K+ tăng cao, Na+, Cl- thay đổi), thăng bằng kiềm toan bị rối loạn.
    • Xét nghiệm nước tiểu: Đánh giá tỷ trọng nước tiểu, sự hiện diện của protein, glucose, tế bào viêm hoặc tinh thể.
    • Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm thận có thể phát hiện thay đổi kích thước thận, sự tắc nghẽn hoặc các tổn thương cấu trúc khác.
  • Điều trị: Cách điều trị và mức độ khó khăn tùy thuộc vào tình trạng thận và nguyên nhân:
    • Phục hồi thể tích tuần hoàn và truyền dịch: Tiêm truyền dung dịch bổ dưỡng tương tự huyết tương (có thể dùng Vimelyte IV) hay dung dịch muối (NaCl 0.9%) để bù nước, điện giải và cải thiện lưu lượng máu đến thận. Có thể cần truyền máu trong trường hợp thiếu máu nghiêm trọng.
    • Giữ ấm cho thú: Sưởi ấm, ủ ấm hoặc xông bằng đèn để duy trì thân nhiệt.
    • Kiểm soát điện giải và thăng bằng kiềm toan: Điều trị tăng kali máu, toan chuyển hóa.
    • Liệu pháp kháng sinh: Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng.
    • Thuốc lợi tiểu: Có thể được sử dụng để thúc đẩy sản xuất nước tiểu, nếu chó không bị tắc nghẽn.
    • Điều trị nguyên nhân gốc rễ: Nếu có sỏi gây tắc nghẽn, cần phải trích sạn hoặc phẫu thuật lấy sạn. Nếu do nhiễm độc, cần áp dụng các biện pháp giải độc.
    • Theo dõi chức năng thận hàng ngày: Bao gồm sản lượng nước tiểu, xét nghiệm máu định kỳ. Tiên lượng sẽ phụ thuộc vào khả năng phục hồi của thận.

Chó được truyền dịch tại phòng khám thú y

Suy Thận Mãn Tính (Chronic Kidney Disease – CKD)

Suy thận mãn tính là sự suy giảm chức năng thận một cách từ từ, không hồi phục, thường diễn tiến trong nhiều tháng hoặc nhiều năm. Nó đánh dấu bằng sự phá hủy hay các tổn thương ảnh hưởng đến các đơn vị thận, với hơn 70% mô thận liên quan đã bị tổn thương trước khi các triệu chứng lâm sàng rõ rệt xuất hiện.

  • Định nghĩa và cơ chế: CKD là một bệnh lý tiến triển, đặc trưng bởi sự mất dần các nephron chức năng, dẫn đến thận không còn khả năng lọc chất thải và điều hòa cơ thể hiệu quả.
  • Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ: Tuổi tác là yếu tố nguy cơ hàng đầu. Các nguyên nhân khác bao gồm bệnh di truyền, viêm thận mạn tính, tăng huyết áp, bệnh lý miễn dịch, sỏi tiết niệu tái phát hoặc các bệnh lý toàn thân khác.
  • Triệu chứng: Các triệu chứng ban đầu thường mơ hồ. Khi bệnh tiến triển:
    • Vô cảm, mệt mỏi, sụt cân.
    • Các triệu chứng đường tiêu hóa: chán ăn, ói mửa, tiêu chảy, viêm loét miệng, hôi miệng (do urê huyết cao).
    • Uống nhiều, tiểu nhiều (Polydipsia/Polyuria). Lượng nước uống trung bình của chó là 60 ml/kg thể trọng/ngày, nhưng chó suy thận có thể uống nhiều hơn đáng kể.
    • Rối loạn thần kinh (co giật, run rẩy) trong trường hợp urê huyết quá cao.
    • Thiếu máu (nhợt nhạt niêm mạc).
    • Tăng huyết áp.
  • Chẩn đoán:
    • Xét nghiệm máu: Xác định tăng Urê (BUN), Creatinine (thường xuyên hơn 1 lần/tuần, nếu ổn định hơn 1 lần/2 tuần, nếu tiếp tục ổn định: 1 lần/tháng). Có thể thấy thiếu máu (giảm hồng cầu), rối loạn điện giải.
    • Xét nghiệm nước tiểu: Tỷ trọng nước tiểu thấp (không thể cô đặc), protein niệu.
    • Kiểm tra huyết áp: Thường thấy tăng huyết áp.
    • Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm hoặc X-quang có thể cho thấy thận teo nhỏ, có hình dạng bất thường.
    • Sinh thiết thận: Để xác định nguyên nhân và mức độ tổn thương.
  • Điều trị và quản lý: Mục tiêu là làm chậm tiến trình bệnh, giảm thiểu triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho chó.
    • Chế độ dinh dưỡng đặc biệt: Cung cấp năng lượng bình thường (khoảng 70 kcal/kg/ngày). Chỉ định thức ăn dành riêng cho chó suy thận: ít protein chất lượng cao để giảm gánh nặng cho thận, ít phốt pho để ngăn ngừa bệnh xương thận thứ cấp, ít natri để kiểm soát huyết áp.
    • Bổ sung Vitamin: Cần thiết Vitamin B & D (nhất là D3).
    • Dùng thuốc điều trị chức năng và triệu chứng:
      • Bảo vệ dạ dày: Thuốc kháng axit hoặc bảo vệ niêm mạc dạ dày (ví dụ: Tagamet, 10 mg/kg/ngày).
      • Chống sự tăng huyết áp: Thuốc ức chế men chuyển ACE (IECA, ví dụ: Fortekor).
      • Chống thiếu máu: Thuốc kích thích sản xuất hồng cầu (Érythropoïétine).
      • Kiểm soát phốt pho: Thuốc gắn phốt pho trong đường tiêu hóa để giảm hấp thu.
    • Truyền dịch hỗ trợ: Đặc biệt khi chó chán ăn, nôn mửa hoặc mất nước.
    • Theo dõi định kỳ: Kiểm tra Urê – Creatinine thường xuyên để điều chỉnh phác đồ điều trị.

Sỏi Tiết Niệu Ở Chó (Urolithiasis)

Sỏi tiết niệu là sự hình thành các tinh thể khoáng chất cứng trong bất kỳ phần nào của hệ thống tiết niệu, gây đau đớn, nhiễm trùng và có thể tắc nghẽn đường tiểu.

  • Tổng quan và cơ chế hình thành: Sỏi hình thành khi nước tiểu quá bão hòa với các khoáng chất cụ thể. Các yếu tố thúc đẩy hình thành sỏi bao gồm: độ acid (pH) của nước tiểu, nồng độ cao của các chất tạo sỏi, nhiễm trùng đường tiết niệu, chế độ ăn, di truyền và sự không đầy đủ trong việc đi tiểu.
  • Yếu tố nguy cơ:
    • Độ acid của nước tiểu (dựa vào độ pH): Sỏi khoáng như Struvite được hình thành trong nước tiểu có độ pH kiềm (>7). Ngược lại, sỏi Urate và Cystine thường hình thành trong nước tiểu có pH acid (thường <6). Sỏi Oxalate, Phosphacalcic thường ở pH trung tính đến hơi acid (6-7).
    • Thức ăn: Chế độ ăn đóng vai trò quan trọng. Thức ăn công nghiệp, đặc biệt là loại có nhiều bột xương hoặc phụ phẩm lò giết mổ (chứa nhiều khoáng chất) có thể làm tăng nguy cơ.
    • Giới tính và hoạt động: Chó đực thường dễ bị sỏi hơn chó cái do niệu đạo hẹp hơn và có xương dương vật dễ bị tắc nghẽn. Chó đực ít vận động, được ôm ẵm suốt ngày cũng có nguy cơ cao hơn. Mèo đực thiến cũng là đối tượng dễ bị.
    • Giống chó: Một số giống có yếu tố di truyền dễ mắc bệnh hơn như Cocker Spaniel, Dalmatian, Bulldog, Shih Tzu, Miniature Schnauzer.
    • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn có thể thay đổi pH nước tiểu và tạo điều kiện cho sỏi Struvite hình thành.
  • Vị trí sỏi: Sỏi có thể xuất hiện ở bất cứ đâu trong đường tiết niệu:
    • Tại thận (Nephrolithiasis): Thường không gây triệu chứng cho đến khi sỏi lớn hoặc di chuyển xuống niệu quản.
    • Niệu quản (Ureterolithiasis): Gây tắc nghẽn, dẫn đến suy thận cấp tính.
    • Bàng quang (Cystolithiasis): Vị trí phổ biến nhất, gây viêm bàng quang, đau và tiểu ra máu.
    • Niệu đạo (Urethrolithiasis): Đặc biệt nguy hiểm ở chó đực, có thể gây tắc nghẽn hoàn toàn đường tiểu, là tình trạng khẩn cấp.
  • Các loại sỏi phổ biến và đặc điểm:
    • Sỏi Struvite (Magnesium Ammonium Phosphate): Phổ biến nhất, thường liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn sản xuất urease làm tăng pH nước tiểu.
    • Sỏi Canxi Oxalate: Phổ biến thứ hai, thường ở chó có pH nước tiểu acid hoặc trung tính, không liên quan đến nhiễm trùng. Có xu hướng tái phát.
    • Sỏi Urate (Acid Uric): Thường gặp ở Dalmatians do đặc điểm chuyển hóa acid uric, cũng gặp ở các giống chó có shunt cửa chủ.
    • Sỏi Cystine: Ít phổ biến hơn, do rối loạn di truyền trong quá trình tái hấp thu axit amin.
    • Sỏi Canxi Phosphate: Tương đối hiếm.
  • Chẩn đoán:
    • Lâm sàng: Chó có thể đi tiểu thường xuyên, tiểu lắt nhắt, nước tiểu có máu. Mèo thường tiểu ít, nhưng đau, hay kêu la.
    • X-quang: Hầu hết các loại sỏi đều cản quang và có thể thấy rõ trên X-quang, trừ sỏi Urate và Cystine có thể không cản quang hoàn toàn.
    • Siêu âm: Phát hiện sỏi không cản quang, sỏi trong thận hoặc niệu quản, và đánh giá mức độ tắc nghẽn.
    • Xét nghiệm sinh hóa máu (IRC): Để đánh giá chức năng thận nếu có biến chứng.
    • Xét nghiệm nước tiểu: Xác định pH nước tiểu, sự hiện diện của tinh thể, vi khuẩn, protein, máu.
    • Phân tích sỏi: Sau khi sỏi được lấy ra (qua phẫu thuật hoặc tiểu tiện), việc phân tích thành phần sỏi là cần thiết để xác định loại sỏi và đưa ra phác đồ phòng ngừa hiệu quả.
  • Điều trị:
    • (1) Giảm đau: Hoạt chất Phoroglucinol (Spasfon) với liều 1 viên/10 kg hoặc Spasmoglucinol (Cty Vetoquinol) giúp giảm co thắt và đau đớn.
    • (2) Chú ý chức năng thận: Nếu chức năng thận bị ảnh hưởng (do bệnh lâu ngày hoặc tắc nghẽn), tiên lượng sẽ nặng hơn và cần điều trị song song.
    • (3) Khuyến khích uống nước: Làm cho thú uống nhiều nước để nước đến thận nhiều, giúp tăng khả năng đẩy sỏi nhỏ ra ngoài. Có thể thêm một chút muối vào nước uống và thức ăn (đối với sỏi Uric, Oxalic, Cystinic) để kích thích uống nước nhiều hơn, nhưng không áp dụng cho sỏi Phospho Ammoniac Magne và Phosphocalcic.
    • (4) Làm vô trùng đường tiểu: Sỏi thường đi kèm với nhiễm trùng. Dùng kháng sinh tác dụng kéo dài ít nhất 20 ngày (ví dụ: Amoxi 15% LA) để diệt khuẩn.
    • (5) Kiểm tra pH nước tiểu: Thường xuyên kiểm tra pH để điều chỉnh chế độ ăn hoặc thuốc làm thay đổi pH nước tiểu.
    • (6) Chế độ ăn đặc biệt:
      • Không cho ăn lòng gia súc (gan, thận, huyết), xương: Vì chúng giàu purine và khoáng chất, đặc biệt có hại cho sỏi Uric.
      • Giảm protein: Đối với một số loại sỏi, đặc biệt sỏi Struvite và Urate.
      • Không cho ăn rau cải (trừ cà rốt): Vì có nhiều Oxalate (gây sỏi Oxalate).
      • Không cho ăn lúa: Vì làm kết tụ canxi.
      • Chỉ định thức ăn chuyên biệt: Có các loại thức ăn công thức riêng cho từng loại sỏi (ví dụ: Royal Canin Urinary S/O, Hill’s Prescription Diet c/d).
    • (7) Thuốc trị sạn (tan sỏi): Sử dụng các loại thuốc khác nhau tùy loại sạn:
      • Sỏi Uric: Allopurinol (Zyloric) uống 30mg/kg/ngày chia 2 lần trong 1 tháng.
      • Sỏi Cystine: Trolovol 25 mg/kg/ngày, trong 3-4 tuần. Có thể kết hợp Phosphalugel do làm tăng độ acid dạ dày.
      • Sỏi Phospho-Ammoniac-Magne (Struvite): Có thể sử dụng Otruvite. Tuy nhiên, giải pháp chính là giảm protein thức ăn, giảm P, giảm Mg và điều trị nhiễm trùng.
      • Sỏi Oxalic, Phosphacalcic: Chú ý không cho ăn khẩu phần có quá nhiều Ca. Có thể dùng Esidrese: 1 mg/kg/ngày chia 2 lần, liều trình 1 tháng hoặc Alcafor: 1 ml/kg/ngày chia 2 lần, liều trình 1 tháng. Khi điều trị phải theo dõi chức năng thận: nếu chức năng thận yếu hoặc thể trạng yếu thì việc điều trị tan sỏi có thể không hiệu quả hoặc không an toàn.
    • (8) Phẫu thuật lấy sạn: Khi sỏi quá lớn, gây tắc nghẽn nghiêm trọng, hoặc không thể tan được bằng thuốc.
      • Chuẩn bị: Chú ý điều kiện vô trùng tuyệt đối, đánh giá thể trạng chó trước mổ. Sử dụng kháng sinh dự phòng để chống nhiễm trùng.
      • Quy trình: Gây mê, mở ổ bụng phần thấp, đưa bàng quang ra ngoài đặt lên vải gạc ướt, nhỏ nước sinh lý thường xuyên để tránh khô. Chọc hút nước tiểu trong bàng quang để tránh chảy vào ổ bụng (nguy cơ nhiễm trùng, ngộ độc urê). Cắt bàng quang ở bờ trên, tránh cắt bờ dưới. Hứng bàng quang trên vải gạc để tránh sạn bùn rơi vào ổ bụng, lấy hết sạn, đảm bảo không để sót.
      • Kết thúc: May bàng quang 2 đường (1 đường tạm trước, kiểm tra độ kín bằng vải gạc, sau đó may đường 2). Đưa bàng quang vào ổ bụng, đóng bụng.

Phòng Ngừa Bệnh Tiết Niệu Ở Chó

Phòng ngừa luôn tốt hơn chữa bệnh, đặc biệt đối với các tình trạng phức tạp như bệnh tiết niệu ở chó. Một chế độ chăm sóc hợp lý và việc theo dõi sức khỏe định kỳ có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc bệnh.

  • Chế độ dinh dưỡng cân bằng và chất lượng cao:
    • Cung cấp thức ăn chất lượng, phù hợp với lứa tuổi, giống và mức độ hoạt động của chó. Tránh các loại thức ăn công nghiệp giá rẻ có quá nhiều phụ phẩm, khoáng chất hoặc chất độn.
    • Đối với chó có tiền sử sỏi hoặc nguy cơ cao, bác sĩ thú y có thể khuyến nghị các loại thức ăn chuyên biệt được thiết kế để kiểm soát pH nước tiểu và nồng độ khoáng chất.
    • Hạn chế các loại thực phẩm giàu purine (nội tạng), oxalate (rau cải xanh đậm, lúa) hoặc canxi/phốt pho dư thừa nếu chó có nguy cơ hình thành sỏi tương ứng.
  • Đảm bảo chó uống đủ nước:
    • Luôn cung cấp nước sạch, tươi mới cho chó.
    • Khuyến khích chó uống nước bằng cách đặt nhiều bát nước ở các vị trí khác nhau trong nhà, hoặc sử dụng đài phun nước tự động.
    • Thức ăn ướt (pate) có thể giúp tăng lượng nước nạp vào cơ thể.
  • Vận động thường xuyên:
    • Vận động giúp chó duy trì cân nặng lý tưởng và tăng cường sức khỏe tổng thể. Chó ít vận động, đặc biệt là chó đực, có nguy cơ cao hơn bị sỏi tiết niệu.
    • Việc vận động cũng giúp chó đi tiểu thường xuyên hơn, loại bỏ các chất thải trước khi chúng có thể kết tinh thành sỏi.
  • Vệ sinh sạch sẽ:
    • Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ để giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu từ vi khuẩn.
    • Vệ sinh vùng sinh dục của chó, đặc biệt là chó cái, có thể giúp ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập.
  • Khám sức khỏe định kỳ và xét nghiệm nước tiểu:
    • Kiểm tra sức khỏe định kỳ tại phòng khám thú y ít nhất 1-2 lần/năm là cần thiết. Bác sĩ thú y có thể phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường qua khám lâm sàng, xét nghiệm máu và đặc biệt là xét nghiệm nước tiểu.
    • Phân tích nước tiểu có thể phát hiện sớm sự hiện diện của tinh thể, tế bào viêm hoặc vi khuẩn trước khi chúng gây ra triệu chứng lâm sàng rõ rệt.
  • Kiểm soát cân nặng: Chó béo phì có nguy cơ mắc nhiều bệnh lý, bao gồm cả các vấn đề về tiết niệu. Duy trì cân nặng khỏe mạnh thông qua chế độ ăn và vận động hợp lý.
  • Theo dõi hành vi: Chủ nuôi cần là người đầu tiên nhận thấy những thay đổi nhỏ trong thói quen đi tiểu hoặc hành vi của chó. Những thay đổi này có thể là dấu hiệu sớm của bệnh tiết niệu ở chó. Để tìm hiểu thêm về cách chăm sóc sức khỏe toàn diện cho thú cưng, bạn có thể tham khảo tại Mochi Cat.

Khi Nào Cần Đưa Chó Đến Bác Sĩ Thú Y Ngay Lập Tức?

Mặc dù nhiều vấn đề tiết niệu có thể được quản lý, nhưng một số tình huống yêu cầu sự can thiệp y tế khẩn cấp để cứu sống chó của bạn. Đừng chần chừ đưa chó đến bác sĩ thú y ngay lập tức nếu bạn quan sát thấy bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:

  • Chó không thể đi tiểu hoàn toàn: Đây là dấu hiệu của tắc nghẽn niệu đạo hoàn toàn, một tình trạng nguy hiểm tính mạng cần được giải quyết khẩn cấp trong vài giờ.
  • Chó đau đớn dữ dội khi đi tiểu: Biểu hiện qua việc rên rỉ, kêu la, rặn tiểu không thành công hoặc tỏ ra vô cùng khó chịu.
  • Nôn mửa liên tục và mất nước nghiêm trọng: Đặc biệt khi kèm theo các dấu hiệu tiểu tiện bất thường, có thể là dấu hiệu của suy thận cấp.
  • Chó sốt cao, li bì, yếu ớt hoặc có dấu hiệu thay đổi nhận thức: Đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nặng đã lan rộng hoặc độc tố tích tụ ảnh hưởng đến não.
  • Nước tiểu có máu nhiều: Mặc dù một ít máu có thể không nguy hiểm ngay lập tức, nhưng lượng máu nhiều cần được kiểm tra để loại trừ các nguyên nhân nghiêm trọng.

Sự chậm trễ trong việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bao gồm tổn thương thận không hồi phục hoặc tử vong.

Bệnh tiết niệu ở chó là một nhóm bệnh lý đa dạng nhưng đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và tuổi thọ của người bạn bốn chân của chúng ta. Từ các dạng suy thận cấp và mãn tính đến sỏi tiết niệu, mỗi tình trạng đều đòi hỏi sự chú ý và can thiệp y tế kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường, chẩn đoán chính xác và áp dụng phác đồ điều trị phù hợp là chìa khóa để giữ gìn sức khỏe cho chó. Hơn hết, các biện pháp phòng ngừa thông qua chế độ dinh dưỡng, đủ nước và kiểm tra sức khỏe định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Hãy luôn là một chủ nuôi có trách nhiệm và quan tâm đến sức khỏe hệ tiết niệu của chó để chúng luôn khỏe mạnh và vui vẻ bên bạn.

Ngày Cập Nhật: Tháng 9 29, 2025 by Trần Thanh Tâm Ni

Trần Thanh Tâm Ni

Trần Thanh Tâm Ni

Mình là Trần Thanh Tâm, hiện đang làm việc tại Mochi Cat. Với kinh nghiệm hơn 10 năm làm việc trong các thú y lớn nhỏ tại TP. Hồ Chí Minh, mình mong có thể chia sẽ chút kinh nghiệm quý báu của mình đến quý bạn đọc