Bệnh dại ở chó mèo là một căn bệnh virus nguy hiểm, lây truyền sang người và hầu như luôn gây tử vong một khi các dấu hiệu lâm sàng xuất hiện. Khi quan sát thú cưng có những biểu hiện bất thường, nhiều người chủ thường đặt ra các câu hỏi về triệu chứng cụ thể, trong đó có thắc mắc liệu chó mèo bị dại có rặn hay không. Thuật ngữ “rặn” trong ngữ cảnh này có thể khiến nhiều người liên tưởng đến việc gắng sức khi đi vệ sinh, nhưng trong bối cảnh bệnh dại, nó có thể ám chỉ những biểu hiện khác liên quan đến hệ thần kinh bị tổn thương. Việc hiểu rõ các triệu chứng điển hình và không điển hình của bệnh dại là vô cùng quan trọng để nhận biết sớm, phòng ngừa và có hành động xử lý kịp thời, bảo vệ cả sức khỏe của thú cưng và con người xung quanh. Bài viết này sẽ đi sâu vào giải thích về bệnh dại, các triệu chứng chi tiết ở cả chó và mèo, đồng thời làm rõ thắc mắc về triệu chứng “rặn” mà nhiều người lo lắng, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất về căn bệnh nguy hiểm này.
Bệnh dại là gì?
Bệnh dại là một bệnh truyền nhiễm virus cấp tính ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương của động vật có vú, bao gồm cả con người. Virus gây bệnh dại (Lyssavirus) chủ yếu lây truyền qua nước bọt bị nhiễm virus, thường là qua vết cắn hoặc vết cào từ động vật mắc bệnh. Một khi virus xâm nhập vào cơ thể, nó sẽ di chuyển dọc theo các dây thần kinh đến não và tủy sống. Sự nhân lên và lan rộng của virus trong hệ thần kinh gây ra các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng dẫn đến tử vong. Bệnh dại là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất trên thế giới do tỷ lệ tử vong cao gần như 100% ở cả động vật và người khi đã xuất hiện triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa được bằng vắc-xin hiệu quả cho cả người và động vật.
Cách virus dại lây truyền
Con đường lây truyền chính của virus dại là qua vết cắn sâu hoặc vết cào từ động vật đã nhiễm virus dại. Nước bọt của động vật mắc bệnh chứa một lượng lớn virus, và khi chúng cắn hoặc cào làm rách da của một cá thể khác (động vật hoặc người), virus sẽ xâm nhập vào cơ thể qua vết thương hở đó. Mặc dù vết cắn là phương thức lây truyền phổ biến nhất, virus cũng có thể lây truyền nếu nước bọt chứa virus tiếp xúc trực tiếp với niêm mạc (như mắt, mũi, miệng) hoặc vết thương hở chưa lành. Các trường hợp lây truyền không qua vết cắn là rất hiếm nhưng vẫn có thể xảy ra. Các loài động vật hoang dã như cáo, chồn hôi, dơi, gấu trúc là vật chủ tự nhiên phổ biến của virus dại ở nhiều khu vực trên thế giới. Ở các khu vực đô thị và nông thôn, chó và mèo thường là những vật chủ trung gian hoặc mắc bệnh do tiếp xúc với động vật hoang dã hoặc các động vật nuôi khác chưa được tiêm phòng. Lây truyền từ người sang người qua đường thông thường chưa từng được ghi nhận, ngoại trừ các trường hợp cấy ghép nội tạng hiếm gặp.
Quá trình tiến triển của bệnh dại ở chó và mèo
Sau khi virus dại xâm nhập vào cơ thể qua vết cắn, nó sẽ không ngay lập tức gây ra triệu chứng. Có một giai đoạn ủ bệnh, là khoảng thời gian từ khi nhiễm virus đến khi các dấu hiệu lâm sàng đầu tiên xuất hiện. Giai đoạn ủ bệnh này có thể thay đổi rất nhiều, từ vài ngày đến vài tháng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí vết cắn (vết cắn ở gần não và tủy sống thì thời gian ủ bệnh thường ngắn hơn), lượng virus xâm nhập và sức khỏe tổng thể của vật chủ.
Sau giai đoạn ủ bệnh, bệnh dại thường tiến triển qua ba giai đoạn lâm sàng chính, mặc dù ranh giới giữa các giai đoạn có thể không rõ ràng và một số động vật có thể biểu hiện triệu chứng của nhiều giai đoạn cùng lúc hoặc bỏ qua một giai đoạn nào đó.
Giai đoạn đầu tiên là giai đoạn tiền triệu (Prodromal phase). Giai đoạn này thường kéo dài từ 2 đến 3 ngày. Các dấu hiệu trong giai đoạn này khá mơ hồ và không đặc hiệu, có thể dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác. Ở chó và mèo, có thể thấy sự thay đổi trong hành vi: chúng có thể trở nên bồn chồn, lo lắng, nhút nhát hơn bình thường hoặc ngược lại, trở nên thân thiện và tìm kiếm sự chú ý hơn. Có thể có dấu hiệu sốt nhẹ, bỏ ăn, liếm hoặc cắn liên tục tại vị trí vết cắn cũ (dấu hiệu ngứa ran hoặc khó chịu). Sự thay đổi giọng sủa hoặc tiếng kêu cũng có thể xảy ra.
Giai đoạn thứ hai là giai đoạn hung dữ (Furious phase). Giai đoạn này đặc trưng bởi sự kích động, hung hăng và thay đổi hành vi rõ rệt. Động vật có thể trở nên dễ cáu kỉnh, hung dữ một cách bất thường, cắn hoặc tấn công những vật di chuyển hoặc thậm chí là những đồ vật vô tri vô giác. Chúng có thể chạy lang thang không mục đích, cắn xé đồ đạc, sủa hoặc kêu liên tục. Trong giai đoạn này, chó mèo thường bị giãn đồng tử, nhạy cảm quá mức với ánh sáng và tiếng động. Một triệu chứng điển hình của giai đoạn hung dữ là tình trạng tăng tiết nước bọt và sùi bọt mép do virus ảnh hưởng đến tuyến nước bọt và gây khó khăn trong việc nuốt (hydrophobia – sợ nước, mặc dù chúng không thực sự sợ nước mà là việc cố gắng nuốt gây đau đớn và co thắt). Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất đối với con người do nguy cơ lây nhiễm qua vết cắn là rất cao.
Giai đoạn thứ ba là giai đoạn bại liệt (Paralytic phase). Giai đoạn này thường xuất hiện sau giai đoạn hung dữ (hoặc có thể xuất hiện trực tiếp mà không qua giai đoạn hung dữ, đặc biệt ở mèo). Virus tiếp tục tấn công hệ thần kinh, gây tê liệt các cơ. Dấu hiệu phổ biến là liệt hàm, khiến miệng không thể ngậm lại và nước bọt chảy ra không ngừng. Liệt dây thanh âm dẫn đến tiếng kêu bị thay đổi hoặc mất tiếng. Liệt chi sau là phổ biến, khiến con vật đi lại khó khăn hoặc không đứng dậy được. Cuối cùng, virus tấn công vào các cơ hô hấp, gây khó thở và dẫn đến tử vong do suy hô hấp. Giai đoạn bại liệt thường kéo dài từ 2 đến 4 ngày trước khi con vật qua đời.
Quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả chó mèo mắc bệnh dại đều trải qua đầy đủ cả ba giai đoạn hoặc biểu hiện tất cả các triệu chứng. Một số có thể chết đột ngột trong giai đoạn tiền triệu, trong khi những con khác có thể chỉ biểu hiện các dấu hiệu của giai đoạn bại liệt. Vì vậy, bất kỳ sự thay đổi hành vi bất thường nào ở chó mèo chưa được tiêm phòng dại đều cần được coi là nghi ngờ và xử lý cẩn thận.
Triệu chứng chi tiết của bệnh dại ở chó
Bệnh dại ở chó thường biểu hiện rõ ràng hơn và có thể phân biệt được các giai đoạn hơn so với mèo.
Trong giai đoạn tiền triệu (1-3 ngày):
- Thay đổi hành vi: Trở nên nhút nhát, thu mình, sợ sệt hoặc ngược lại, trở nên thân thiện, bám chủ hơn. Có thể liếm, gặm hoặc cắn liên tục vào vị trí vết cắn cũ.
- Sốt nhẹ, chán ăn, bồn chồn.
- Giãn đồng tử nhẹ.
- Tiếng sủa có thể khàn đi hoặc thay đổi âm sắc.
Trong giai đoạn hung dữ (2-7 ngày):
- Kích động mạnh, trở nên hung hăng, cắn xé đồ vật hoặc tấn công không có lý do.
- Chạy lang thang, cắn bừa bãi mọi thứ trên đường đi.
- Nhạy cảm quá mức với ánh sáng, tiếng động, sự chạm vào.
- Giãn đồng tử rõ rệt.
- Tăng tiết nước bọt, sùi bọt mép. Đây là dấu hiệu rất điển hình của giai đoạn hung dữ. Nước bọt đặc quánh và chảy ra không ngừng do khó nuốt.
- Co thắt cơ hầu họng và cơ hô hấp: Đây là triệu chứng liên quan trực tiếp đến việc khó nuốt (sợ nước) và có thể gây ra các âm thanh hoặc động tác giống như cố gắng tống xuất vật gì đó ra ngoài. Điều này có thể bị hiểu nhầm là “rặn”.
- Liệt một phần (ví dụ: liệt hàm, khiến hàm trễ xuống).
Trong giai đoạn bại liệt (2-4 ngày):
- Tê liệt tiến triển, bắt đầu thường từ chi sau rồi lan rộng.
- Liệt hàm hoàn toàn, miệng há ra không khép lại được, nước bọt chảy dòng.
- Liệt dây thanh âm, không sủa được hoặc sủa khàn đặc, yếu ớt.
- Mất khả năng nuốt và uống nước hoàn toàn.
- Khó thở do liệt cơ hô hấp.
- Hôn mê và tử vong.
Triệu chứng chi tiết của bệnh dại ở mèo
Bệnh dại ở mèo có thể khó nhận biết hơn và thường không có các giai đoạn rõ rệt như ở chó. Mèo có xu hướng chuyển sang giai đoạn bại liệt nhanh hơn hoặc chỉ biểu hiện các triệu chứng của giai đoạn bại liệt.
Trong giai đoạn tiền triệu (1-3 ngày):
- Thay đổi hành vi: Trở nên hung hăng, sợ hãi bất thường, ẩn mình hoặc ngược lại, trở nên dạn dĩ, tìm kiếm sự vuốt ve (điều này đặc biệt nguy hiểm nếu mèo thường ngày nhút nhát). Liếm, gặm vào vết cắn cũ.
- Sốt nhẹ, chán ăn.
- Thay đổi giọng kêu.
Trong giai đoạn hung dữ (thay đổi, có thể ngắn hoặc không rõ ràng):
- Kích động, tấn công người, động vật khác hoặc đồ vật. Cắn, cào không ngừng.
- Giãn đồng tử.
- Tăng tiết nước bọt, sùi bọt mép. Tương tự như chó, đây là do khó nuốt.
- Co thắt cơ hầu họng.
Trong giai đoạn bại liệt (thường là giai đoạn cuối cùng):
- Tê liệt bắt đầu, thường từ chân sau hoặc các cơ ở đầu, mặt.
- Liệt hàm, miệng há, nước bọt chảy dòng.
- Liệt dây thanh âm, tiếng kêu khàn hoặc không kêu được.
- Mất khả năng nuốt.
- Khó thở.
- Hôn mê và tử vong.
Mèo mắc bệnh dại hung dữ có thể cực kỳ nguy hiểm do tính chất nhanh nhẹn và khả năng cào cắn của chúng. Ngay cả một vết cào nhỏ cũng có thể truyền virus nếu móng vuốt bị dính nước bọt chứa virus.
Giải mã thắc mắc: Chó mèo bị dại có “rặn” không?
Quay trở lại câu hỏi ban đầu: “chó mèo bị dại có rặn ko?”. Như đã phân tích, từ “rặn” trong ngữ cảnh thông thường chỉ việc gắng sức để tống phân hoặc nước tiểu ra ngoài. Tuy nhiên, đây không phải là triệu chứng điển hình được mô tả trong y văn về bệnh dại. Bệnh dại chủ yếu ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây rối loạn chức năng các cơ bắp, đặc biệt là các cơ liên quan đến việc nuốt và hô hấp.
Vậy, liệu những biểu hiện nào của chó mèo bị dại có thể khiến người chủ nhầm lẫn là “rặn”?
- Co thắt cơ hầu họng và khó nuốt: Đây là một triệu chứng rất phổ biến của bệnh dại, đặc biệt trong giai đoạn hung dữ và bại liệt. Virus tấn công các dây thần kinh điều khiển cơ hầu họng, gây co thắt đau đớn khi con vật cố gắng nuốt nước bọt hoặc uống nước. Điều này dẫn đến việc chúng sợ nước (hydrophobia) và cố gắng đẩy nước bọt ra ngoài hoặc phát ra âm thanh khó chịu, giống như đang bị hóc hoặc cố gắng tống xuất vật gì đó ra khỏi cổ họng. Động tác này có thể bị người chủ nhìn nhận và mô tả là “rặn” ở vùng miệng/họng.
- Khó thở hoặc thở gắng sức: Trong giai đoạn bại liệt, virus gây tê liệt các cơ hô hấp, khiến con vật gặp khó khăn khi thở. Chúng có thể phải thở hổn hển, thở gấp, hoặc sử dụng cơ bụng để hỗ trợ hô hấp. Sự gắng sức khi thở này cũng có thể được hiểu là “rặn” theo một cách nào đó, mặc dù không phải là “rặn” theo nghĩa đi vệ sinh.
- Co giật hoặc run rẩy: Virus dại gây tổn thương thần kinh, có thể dẫn đến các cơn co giật hoặc run rẩy không kiểm soát. Những động tác co thắt cơ thể mạnh mẽ trong cơn co giật đôi khi cũng có thể bị nhầm lẫn với hành động “rặn” nếu người quan sát không quen thuộc với các triệu chứng thần kinh điển hình.
Kết luận trực tiếp cho câu hỏi: Chó mèo bị dại không biểu hiện triệu chứng “rặn” theo nghĩa thông thường của việc gắng sức khi đi tiêu hoặc đi tiểu do ảnh hưởng trực tiếp của virus dại. Các chức năng cơ bản liên quan đến tiêu hóa và bài tiết không phải là mục tiêu chính của virus dại. Tuy nhiên, những biểu hiện khác như co thắt cơ hầu họng gây khó nuốt, gắng sức khi thở do liệt cơ hô hấp, hoặc các động tác co giật trong cơn động kinh có thể khiến người chủ nhầm tưởng hoặc mô tả bằng từ “rặn” do quan sát thấy sự gắng sức của con vật.
Vì vậy, nếu bạn thấy chó mèo của mình có biểu hiện “rặn” kèm theo bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khác về hành vi, thần kinh, hoặc sức khỏe, đặc biệt nếu chúng chưa được tiêm phòng dại đầy đủ hoặc có tiền sử tiếp xúc với động vật hoang dã/động vật lạ, hãy coi đó là một dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm và cần tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp ngay lập tức.
Các bệnh khác có thể gây ra triệu chứng tương tự
Điều quan trọng cần nhận thức là một số triệu chứng của bệnh dại, đặc biệt trong giai đoạn đầu, có thể giống với triệu chứng của các bệnh khác. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc chẩn đoán chính xác bởi bác sĩ thú y. Một số bệnh và tình trạng có thể bị nhầm lẫn với bệnh dại bao gồm:
- Bệnh Care (Distemper): Bệnh Care là một bệnh virus nghiêm trọng khác ảnh hưởng đến hệ hô hấp, tiêu hóa và thần kinh của chó (hiếm gặp ở mèo). Các triệu chứng thần kinh của Care có thể bao gồm co giật, run rẩy, liệt một phần, có thể bị nhầm lẫn với giai đoạn thần kinh của bệnh dại. Tuy nhiên, Care thường đi kèm với các triệu chứng hô hấp (ho, hắt hơi, chảy nước mũi) và tiêu hóa (nôn mửa, tiêu chảy) mà thường không thấy ở bệnh dại.
- Giả dại (Pseudorabies): Giả dại, do một loại herpesvirus gây ra, ảnh hưởng chủ yếu đến lợn nhưng cũng có thể lây nhiễm sang chó và mèo (không lây sang người). Ở chó và mèo, giả dại gây ra các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng bao gồm co giật, run rẩy, thay đổi hành vi hung hăng, và đặc biệt là ngứa dữ dội (tên tiếng Anh là “mad itch” – ngứa điên cuồng), khiến con vật tự cắn xé da thịt của mình. Các triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với bệnh dại.
- Ngộ độc: Một số loại chất độc (ví dụ: thuốc diệt chuột, hóa chất nông nghiệp) có thể gây ra các triệu chứng thần kinh ở chó mèo như co giật, run rẩy, tăng tiết nước bọt, mất phương hướng, thay đổi hành vi. Tùy thuộc vào loại độc chất, các triệu chứng có thể rất đa dạng và cần được phân biệt với bệnh dại.
- Các vấn đề thần kinh khác: Các tình trạng như viêm não (do virus, vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng), u não, chấn thương sọ não, động kinh không do dại, hoặc rối loạn chuyển hóa nặng cũng có thể gây ra các triệu chứng thần kinh tương tự như thay đổi hành vi, co giật, liệt, khó khăn khi đi lại hoặc nuốt.
Việc chẩn đoán phân biệt giữa bệnh dại và các tình trạng này đòi hỏi sự đánh giá chuyên môn của bác sĩ thú y, dựa trên lịch sử bệnh án, tiền sử tiêm phòng, tiền sử tiếp xúc với động vật lạ, khám lâm sàng và các xét nghiệm cần thiết. Tuy nhiên, vì bệnh dại là một bệnh nguy hiểm và có thể lây sang người, bất kỳ động vật nào có triệu chứng thần kinh bất thường và chưa được tiêm phòng dại đầy đủ đều nên được xử lý một cách cực kỳ cẩn thận và cách ly ngay lập tức.
Chẩn đoán bệnh dại
Chẩn đoán bệnh dại ở động vật khi còn sống (ante-mortem) là rất khó khăn và không có xét nghiệm nào cho kết quả nhanh chóng và chính xác 100% dựa trên mẫu máu hoặc nước bọt. Chẩn đoán xác định bệnh dại ở động vật thường chỉ được thực hiện sau khi con vật đã chết (post-mortem) bằng cách xét nghiệm mô não để tìm sự hiện diện của virus dại hoặc các thể Negri (các thể vùi đặc trưng trong tế bào thần kinh). Phương pháp chẩn đoán tiêu chuẩn là xét nghiệm kháng thể huỳnh quang trực tiếp (FAT) trên mẫu mô não.
Do sự nguy hiểm của bệnh và khó khăn trong chẩn đoán khi còn sống, quyết định xử lý một động vật nghi ngờ mắc bệnh dại thường dựa vào các yếu tố lâm sàng, tiền sử tiêm phòng và tiền sử tiếp xúc. Nếu một động vật có các triệu chứng lâm sàng phù hợp với bệnh dại và có tiền sử tiếp xúc với động vật hoang dã hoặc không rõ nguồn gốc, hoặc chưa được tiêm phòng dại đầy đủ, khuyến cáo tiêu chuẩn là tiến hành euthanasia (nhân đạo hóa) và gửi mẫu não đi xét nghiệm để xác định chính xác. Việc này là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và những người có thể đã tiếp xúc với con vật.
Trong trường hợp động vật đã cắn hoặc cào người hoặc động vật khác và có biểu hiện nghi ngờ dại, việc cách ly và theo dõi (thường là 10 ngày) là bắt buộc theo quy định của y tế công cộng ở nhiều nơi. Nếu con vật vẫn khỏe mạnh sau 10 ngày theo dõi, nó không thể truyền bệnh dại tại thời điểm cắn/cào vì virus dại chỉ xuất hiện trong nước bọt vài ngày trước khi các triệu chứng lâm sàng xuất hiện và tồn tại trong suốt quá trình bệnh. Nếu con vật chết hoặc phải tiêu hủy trong thời gian theo dõi này, mẫu não sẽ được gửi đi xét nghiệm dại.
Phòng ngừa bệnh dại: Biện pháp quan trọng nhất
Vì bệnh dại hầu như luôn gây tử vong một khi các triệu chứng xuất hiện, phòng ngừa là chiến lược hiệu quả và quan trọng nhất. Các biện pháp phòng ngừa chính bao gồm:
- Tiêm phòng vắc-xin dại cho chó và mèo: Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất và bắt buộc ở nhiều quốc gia.
- Đối với chó con và mèo con: Lịch tiêm phòng dại ban đầu thường bắt đầu vào khoảng 3-4 tháng tuổi (tùy theo loại vắc-xin và khuyến cáo của nhà sản xuất/bác sĩ thú y). Sau đó cần tiêm nhắc lại theo định kỳ, thường là hàng năm hoặc ba năm một lần tùy loại vắc-xin được sử dụng và quy định của địa phương.
- Đối với chó và mèo trưởng thành: Cần được tiêm phòng dại lần đầu và sau đó tiêm nhắc lại đều đặn theo lịch.
- Hãy luôn tuân thủ lịch tiêm phòng do bác sĩ thú y tư vấn và giữ gìn sổ tiêm phòng của thú cưng. Việc tiêm phòng đầy đủ không chỉ bảo vệ thú cưng mà còn bảo vệ chính bạn và gia đình khỏi nguy cơ lây nhiễm.
- Kiểm soát thú cưng: Giữ chó mèo trong nhà hoặc dưới sự giám sát chặt chẽ khi ở ngoài trời để ngăn chúng tiếp xúc với động vật hoang dã hoặc động vật lạ có khả năng mang virus dại. Không để chó mèo đi lang thang.
- Tránh tiếp xúc với động vật hoang dã: Hạn chế tối đa sự tiếp xúc của thú cưng và bản thân bạn với động vật hoang dã (dơi, cáo, chồn, v.v.). Không cố gắng chạm vào, cho ăn hoặc bắt giữ động vật hoang dã, ngay cả khi chúng có vẻ thân thiện hoặc bị thương.
- Báo cáo động vật nghi ngờ dại: Nếu bạn phát hiện động vật (hoang dã hoặc nuôi) có biểu hiện bất thường, hung hăng hoặc có dấu hiệu phù hợp với bệnh dại ở khu vực của mình, hãy liên hệ với cơ quan kiểm soát động vật hoặc y tế địa phương để được hướng dẫn xử lý. Không tự ý tiếp cận hoặc bắt giữ chúng.
- Xử lý vết cắn/cào ngay lập tức: Nếu bị chó, mèo hoặc bất kỳ động vật nào cắn hoặc cào, hãy rửa sạch vết thương ngay lập tức bằng xà phòng và nước dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút. Sau đó, sát trùng vết thương bằng cồn 70%, cồn iod hoặc các chất sát trùng khác. Việc rửa và sát trùng vết thương kịp thời có thể loại bỏ đáng kể lượng virus tại chỗ. Sau khi sơ cứu, cần đến cơ sở y tế gần nhất để được bác sĩ đánh giá nguy cơ và tư vấn về việc tiêm vắc-xin phòng dại và huyết thanh kháng dại (nếu cần) sau phơi nhiễm.
Tiêm phòng vắc-xin dại cho thú cưng là trách nhiệm của người chủ, góp phần quan trọng vào nỗ lực kiểm soát bệnh dại ở cộng đồng và bảo vệ sức khỏe con người.
Bệnh dại ở người và phơi nhiễm
Bệnh dại là một bệnh lây truyền từ động vật sang người (zoonotic). Một khi các triệu chứng lâm sàng của bệnh dại đã biểu hiện ở người, bệnh hầu như luôn gây tử vong. Các triệu chứng ban đầu ở người có thể bao gồm sốt, đau đầu, mệt mỏi, và cảm giác ngứa ran hoặc đau tại vị trí vết cắn. Sau đó, các triệu chứng thần kinh tiến triển, bao gồm bồn chồn, lo lắng, lú lẫn, kích động, ảo giác, sợ nước (hydrophobia) và sợ gió (aerophobia), co giật, liệt và cuối cùng là hôn mê và tử vong do suy hô hấp.
May mắn thay, bệnh dại ở người hoàn toàn có thể phòng ngừa được bằng việc điều trị dự phòng sau phơi nhiễm (Post-exposure Prophylaxis – PEP). PEP bao gồm:
- Rửa sạch vết thương: Như đã đề cập, rửa kỹ vết thương bằng xà phòng và nước ngay sau khi bị cắn/cào là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
- Tiêm vắc-xin phòng dại: Một loạt các mũi tiêm vắc-xin dại được thực hiện theo lịch trình cụ thể để kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể chống lại virus.
- Tiêm huyết thanh kháng dại (Rabies Immune Globulin – RIG): Trong một số trường hợp (ví dụ: vết cắn sâu, vị trí nguy hiểm, động vật cắn được xác định là dại hoặc không thể theo dõi), huyết thanh kháng dại được tiêm trực tiếp vào và xung quanh vết thương (nếu có thể) và phần còn lại tiêm vào cơ thể. Huyết thanh này cung cấp kháng thể có sẵn để trung hòa virus ngay lập tức trong khi cơ thể đang tạo ra kháng thể riêng sau khi tiêm vắc-xin.
Việc quyết định có cần tiêm vắc-xin và/hoặc huyết thanh sau phơi nhiễm hay không phụ thuộc vào đánh giá của bác sĩ dựa trên nhiều yếu tố như loại động vật đã cắn, tình trạng tiêm phòng của động vật đó (nếu biết), hoàn cảnh xảy ra vết cắn, loại vết thương và tình hình dịch tễ bệnh dại tại địa phương.
Việc nhận thức đúng về nguy cơ và tầm quan trọng của việc xử lý vết cắn kịp thời là chìa khóa để phòng tránh bệnh dại ở người.
Các quan niệm sai lầm về bệnh dại
Có nhiều quan niệm sai lầm về bệnh dại có thể gây nguy hiểm cho cộng đồng. Một số ví dụ phổ biến:
- Quan niệm sai lầm: Chỉ có chó và mèo mới bị bệnh dại.
- Sự thật: Tất cả động vật có vú đều có thể mắc bệnh dại. Động vật hoang dã (dơi, cáo, chồn hôi, gấu trúc) và các loài gia súc (bò, ngựa, lợn) cũng có thể nhiễm virus dại và lây truyền bệnh.
- Quan niệm sai lầm: Chỉ động vật hung dữ, chảy dãi mới bị dại.
- Sự thật: Bệnh dại có nhiều thể, bao gồm cả thể liệt không có biểu hiện hung dữ rõ ràng. Hơn nữa, động vật trong giai đoạn đầu bệnh có thể có hành vi thay đổi rất nhẹ hoặc không đặc trưng. Việc chảy dãi nhiều là một triệu chứng phổ biến nhưng không phải là dấu hiệu duy nhất.
- Quan niệm sai lầm: Vết cắn nhỏ không cần lo lắng.
- Sự thật: Bất kỳ vết cắn hoặc cào nào gây rách da từ động vật nghi ngờ (hoặc không rõ tình trạng) đều tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm virus dại. Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng không nên chủ quan với bất kỳ vết thương nào.
- Quan niệm sai lầm: Động vật bị dại sẽ sợ nước.
- Sự thật: Triệu chứng sợ nước (hydrophobia) thực chất là do co thắt cơ hầu họng gây đau đớn khi cố gắng nuốt, bao gồm cả việc nuốt nước bọt hoặc uống nước. Động vật không thực sự “sợ” nước mà là phản ứng với sự đau đớn và khó khăn khi nuốt. Triệu chứng này cũng không xuất hiện ở tất cả các trường hợp dại.
- Quan niệm sai lầm: Vết cắn từ chó mèo đã được tiêm phòng dại là hoàn toàn an toàn.
- Sự thật: Vắc-xin dại rất hiệu quả, nhưng không có vắc-xin nào cung cấp khả năng miễn dịch 100% tuyệt đối trong mọi trường hợp. Tuy nhiên, nguy cơ lây nhiễm từ một động vật đã được tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch trình là cực kỳ thấp. Nếu bị cắn, vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ thú y (về tình trạng tiêm phòng của con vật) và bác sĩ y tế (về việc điều trị dự phòng cho bản thân).
- Quan niệm sai lầm: Luộc hoặc xử lý thịt động vật bị dại sẽ loại bỏ virus.
- Sự thật: Không nên ăn thịt động vật bị dại hoặc nghi ngờ dại. Mặc dù nhiệt độ cao có thể diệt virus, việc xử lý xác động vật dại hoặc chuẩn bị thịt mang lại nguy cơ lây nhiễm cao qua các vết cắt nhỏ trên da hoặc tiếp xúc với niêm mạc.
Lịch sử và Tầm quan trọng của việc kiểm soát bệnh dại
Bệnh dại đã được biết đến từ hàng nghìn năm trước và là một mối đe dọa sức khỏe cộng đồng trên toàn cầu. Nhờ những tiến bộ khoa học, đặc biệt là sự phát triển của vắc-xin phòng dại cho cả người và động vật, gánh nặng bệnh dại đã giảm đáng kể ở nhiều quốc gia phát triển. Tuy nhiên, ở nhiều khu vực của Châu Á và Châu Phi, bệnh dại vẫn là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, chủ yếu do sự lây truyền từ chó sang người. Hàng chục nghìn ca tử vong do bệnh dại ở người vẫn xảy ra mỗi năm trên toàn thế giới.
Chiến lược kiểm soát bệnh dại hiệu quả nhất là tiêm phòng dại hàng loạt cho quần thể chó nuôi. Khi tỷ lệ tiêm phòng trong quần thể chó đạt mức đủ cao (khoảng 70% hoặc hơn), sự lây truyền virus sẽ bị gián đoạn, bảo vệ không chỉ chó mà còn cả con người. Các chương trình tiêm phòng dại miễn phí hoặc giá rẻ, kết hợp với giáo dục cộng đồng về nguy cơ và phòng ngừa bệnh dại, đóng vai trò quan trọng trong việc loại trừ bệnh dại do chó.
Việt Nam là một trong những quốc gia đang nỗ lực kiểm soát bệnh dại. Việc tiêm phòng dại cho chó mèo theo quy định của pháp luật là một trong những biện pháp then chốt. Mỗi chủ nuôi chó mèo cần ý thức rõ trách nhiệm này để góp phần vào mục tiêu chung là loại trừ bệnh dại do chó gây ra trên toàn quốc.
Hơn nữa, việc không vứt bỏ chó mèo bừa bãi, không để chó chạy rông, và quản lý chặt chẽ các đàn chó mèo hoang cũng là những yếu tố quan trọng trong chiến lược kiểm soát bệnh dại. Một quần thể chó mèo được kiểm soát và tiêm phòng đầy đủ sẽ giảm thiểu đáng kể nguy cơ lây truyền bệnh cho con người.
Tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp
Nếu bạn nghi ngờ chó hoặc mèo của mình có các dấu hiệu bất thường, đặc biệt là những dấu hiệu thần kinh hoặc hành vi thay đổi đột ngột, và chúng chưa được tiêm phòng dại đầy đủ hoặc có tiền sử tiếp xúc đáng ngờ, điều quan trọng nhất là không được tự ý xử lý hoặc tiếp xúc trực tiếp không an toàn.
Hãy thực hiện các bước sau:
- Giữ khoảng cách an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước bọt, máu, hoặc các dịch cơ thể khác của con vật.
- Cách ly con vật: Nếu có thể làm một cách an toàn, hãy cách ly con vật trong một khu vực an toàn, kín đáo, tránh xa người và các động vật khác.
- Liên hệ ngay với bác sĩ thú y: Mô tả rõ các triệu chứng bạn quan sát được và tiền sử của con vật (tiêm phòng, tiếp xúc). Bác sĩ thú y sẽ đưa ra lời khuyên về cách xử lý phù hợp, có thể bao gồm việc kiểm tra tại phòng khám (với các biện pháp an toàn nghiêm ngặt), cách ly theo dõi, hoặc tư vấn về việc gửi mẫu xét nghiệm nếu cần thiết.
- Thông báo cho y tế địa phương: Nếu có bất kỳ sự cố cắn/cào nào xảy ra với người, hãy thông báo ngay cho trung tâm y tế dự phòng hoặc cơ quan y tế địa phương để được hướng dẫn về việc xử lý vết thương và điều trị dự phòng sau phơi nhiễm.
Tuyệt đối không nên cố gắng tự chẩn đoán hoặc điều trị bệnh dại cho thú cưng tại nhà. Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm, cần được xử lý bởi các chuyên gia y tế và thú y theo quy trình chuẩn để đảm bảo an toàn tối đa cho tất cả mọi người. Sức khỏe của thú cưng và sự an toàn của gia đình bạn đều phụ thuộc vào hành động kịp thời và đúng đắn. Để biết thêm thông tin về sức khỏe và bệnh tật của mèo, bạn có thể ghé thăm MochiCat.vn.
Kết luận
Bệnh dại là một căn bệnh cực kỳ nguy hiểm đối với cả chó, mèo và con người, với tỷ lệ tử vong rất cao một khi các triệu chứng lâm sàng đã xuất hiện. Mặc dù chó mèo bị dại không biểu hiện hành động “rặn” theo nghĩa thông thường của việc đi vệ sinh, nhưng các triệu chứng thần kinh như co thắt cơ hầu họng gây khó nuốt, chảy nước bọt nhiều, hoặc thở gắng sức có thể bị người chủ hiểu nhầm thành “rặn”. Việc nhận biết đúng các dấu hiệu điển hình của bệnh dại, đặc biệt là sự thay đổi hành vi đột ngột, hung hăng, liệt hàm, chảy nước bọt nhiều và khó nuốt, là rất quan trọng. Tuy nhiên, vì triệu chứng dại có thể đa dạng và giống với nhiều bệnh khác, bất kỳ động vật nào có dấu hiệu thần kinh bất thường và chưa được tiêm phòng dại đều cần được xem xét một cách nghiêm túc và xử lý cẩn trọng. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả và quan trọng nhất chính là tiêm phòng vắc-xin dại đầy đủ và đúng lịch cho chó mèo, cùng với việc kiểm soát thú cưng và tránh tiếp xúc với động vật hoang dã. Khi có bất kỳ nghi ngờ nào về bệnh dại hoặc sau khi bị động vật cắn/cào, hãy tìm kiếm sự trợ giúp từ bác sĩ thú y và cơ quan y tế ngay lập tức để được tư vấn và xử lý kịp thời, bảo vệ sức khỏe cho bản thân, gia đình và cộng đồng.