Ao Nuôi Cá Trê: Hướng Dẫn Kỹ Thuật Từ Chuẩn Bị Đến Thu Hoạch

Nuôi cá trê trong ao đất là một hoạt động kinh tế nông nghiệp phổ biến, mang lại hiệu quả cao nếu áp dụng đúng kỹ thuật. Cá trê, với khả năng thích nghi tốt và tốc độ sinh trưởng nhanh, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều hộ gia đình và trang trại. Bài viết này của chúng tôi sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về kỹ thuật thiết lập và quản lý ao nuôi cá trê, từ khâu chuẩn bị ao ban đầu cho đến quá trình thu hoạch cuối cùng, đảm bảo đạt năng suất và chất lượng tốt nhất.

Tổng Quan Về Cá Trê Và Tiềm Năng Nuôi Trong Ao Đất

ao nuôi cá trê
Ao Nuôi Cá Trê: Hướng Dẫn Kỹ Thuật Từ Chuẩn Bị Đến Thu Hoạch

Cá trê, thuộc họ Clariidae, là loài cá da trơn có khả năng thở bằng cơ quan hô hấp phụ, cho phép chúng sống sót tốt trong môi trường nước thiếu oxy. Đặc điểm này cùng với khả năng ăn tạp đã giúp cá trê trở thành đối tượng nuôi trồng thủy sản phổ biến, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Việc tận dụng ao nuôi cá trê không chỉ giúp đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp mà còn tối ưu hóa sử dụng đất đai.

Đặc Điểm Sinh Học Nổi Bật Của Cá Trê

Cá trê có thân dài, dẹt bên, đầu to và dẹt, miệng rộng với nhiều răng sắc nhọn. Chúng có 4 đôi râu phát triển, giúp định hướng và tìm kiếm thức ăn trong môi trường thiếu sáng. Màu sắc da cá trê thay đổi tùy theo loài và môi trường sống, từ nâu sẫm đến đen. Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của cá trê là khả năng hô hấp phụ, cho phép chúng hấp thụ oxy trực tiếp từ không khí, giúp chúng chịu đựng được điều kiện nước khắc nghiệt hơn so với nhiều loài cá khác. Cá trê cũng là loài ăn tạp, thức ăn của chúng bao gồm côn trùng, giun, cá con, thực vật thủy sinh và các loại phế phẩm hữu cơ.

Lợi Ích Của Việc Nuôi Cá Trê Trong Ao Đất

Nuôi cá trê trong ao đất mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Thứ nhất, ao nuôi cá trê tận dụng được diện tích đất trống, đặc biệt là những vùng đất thấp, trũng không phù hợp cho cây trồng khác. Thứ hai, cá trê có tốc độ tăng trưởng nhanh, chu kỳ nuôi ngắn (thường 2-3 tháng đối với cá thương phẩm), giúp người nuôi nhanh chóng thu hồi vốn và tạo ra dòng tiền. Thứ ba, chi phí đầu tư ban đầu cho việc nuôi cá trê không quá cao so với các loại vật nuôi khác, đặc biệt khi tận dụng được các nguồn thức ăn sẵn có và phụ phẩm nông nghiệp. Cuối cùng, thị trường tiêu thụ cá trê ổn định, nhu cầu cao ở cả thị trường trong nước và xuất khẩu, đảm bảo đầu ra cho sản phẩm.

Kỹ Thuật Chuẩn Bị Ao Nuôi Cá Trê

ao nuôi cá trê
Ao Nuôi Cá Trê: Hướng Dẫn Kỹ Thuật Từ Chuẩn Bị Đến Thu Hoạch

Để đảm bảo thành công cho quá trình nuôi, việc chuẩn bị ao nuôi cá trê đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Một ao được chuẩn bị tốt sẽ tạo môi trường sống lý tưởng, giảm thiểu dịch bệnh và tối ưu hóa tăng trưởng cho cá.

Chọn Vị Trí Và Thiết Kế Ao

Khi chọn vị trí, ưu tiên những nơi có nguồn nước dồi dào, sạch sẽ và không bị ô nhiễm bởi các hoạt động công nghiệp hoặc nông nghiệp sử dụng hóa chất. Ao nên có địa hình bằng phẳng, thuận tiện cho việc cấp và thoát nước. Diện tích ao lý tưởng cho nuôi cá giống thường từ 500 – 1.000m², còn đối với nuôi cá trê thương phẩm, diện tích từ 1.000 – 3.000m² sẽ thuận lợi hơn cho việc quản lý và chăm sóc.

Thiết kế ao cần đảm bảo đáy ao có độ dốc nhất định (khoảng 3-5%) về phía cống thoát nước hoặc rãnh thu nước, giúp việc tháo cạn và vệ sinh ao được dễ dàng. Bờ ao cần được đắp vững chắc, cao hơn mực nước lũ cao nhất trong vùng, để tránh thất thoát cá và ngập úng. Độ sâu mực nước thích hợp trong ao nuôi cá trê dao động từ 1 đến 1,2 mét, đảm bảo đủ không gian cho cá sinh trưởng và duy trì nhiệt độ ổn định.

Cải Tạo Ao Nuôi Cá Giống

Quá trình cải tạo ao là bước thiết yếu để diệt trừ mầm bệnh, loại bỏ các loài cá tạp và địch hại, tạo môi trường sạch cho cá bột.

Tháo Cạn, Phơi Đáy Và Diệt Mầm Bệnh

Sau mỗi vụ nuôi, cần tháo cạn toàn bộ nước trong ao. Sau đó, tiến hành nạo vét bùn đáy ao, chỉ để lại lớp bùn dày khoảng 10-15cm. Việc nạo vét giúp loại bỏ các chất thải hữu cơ tích tụ, giảm nguy cơ ô nhiễm và phát sinh mầm bệnh. Đáy ao sau khi nạo vét cần được phơi khô 3-5 ngày dưới ánh nắng mặt trời. Ánh nắng có tác dụng diệt khuẩn tự nhiên, tiêu diệt trứng và ấu trùng của các loài ký sinh trùng.

Để diệt triệt để các loài cá tạp còn sót lại và các loài địch hại khác, có thể sử dụng dây thuốc cá (Rotenone) với liều lượng 3-5 kg/1.000m². Lưu ý, cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian cách ly để đảm bảo an toàn cho môi trường và vụ nuôi tiếp theo.

Bón Vôi Và Tác Dụng

Sau khi phơi đáy và diệt tạp, tiến hành bón vôi bột (CaCO₃) để khử trùng, ổn định độ pH của đất và nước, đồng thời cung cấp canxi cho cá. Liều lượng vôi bột thông thường là 10-15 kg/100m² đối với ao cũ và 15-20 kg/100m² đối với ao mới đào hoặc ao bị chua nhiều. Rải vôi đều khắp đáy và bờ ao. Để vôi phát huy tác dụng tốt nhất, nên để ao nghỉ 2-3 ngày sau khi bón vôi trước khi cấp nước vào.

Gây Màu Nước

Gây màu nước là kỹ thuật quan trọng nhằm tạo ra nguồn thức ăn tự nhiên dồi dào (phiêu sinh vật) cho cá bột và cá giống, đồng thời hạn chế sự phát triển của tảo đáy và rong. Màu nước xanh non chuối hoặc xanh vỏ đỗ là lý tưởng.

Có thể sử dụng phân chuồng (hữu cơ) hoặc phân hóa học (vô cơ) để gây màu nước:
Phân chuồng: Sử dụng phân gà (4-5 kg/100m²), phân heo (8-10 kg/100m²), hoặc phân bò (10-15 kg/100m²). Các loại phân này cần được ủ hoai mục hoặc phơi khô kỹ trước khi bón để tránh ô nhiễm ao và lây lan mầm bệnh. Phân được bón đều khắp đáy ao hoặc cho vào các bao tải nhỏ treo ở các góc ao. Sau khoảng một tuần, nước ao sẽ chuyển sang màu xanh mong muốn.
Phân hóa học: Sử dụng phân lân NPK với liều lượng 3-5 kg/1.000m². Có thể kết hợp thêm bột cá (1-2 kg/1.000m²) để tăng cường dinh dưỡng. Phân hóa học tan nhanh hơn, thường chỉ mất 3-4 ngày để nước lên màu xanh. Khi nước đã lên màu, có thể tiến hành thả cá.

Cải Tạo Ao Nuôi Cá Thương Phẩm

Việc chuẩn bị ao nuôi cá trê thương phẩm cũng tương tự như ao ương cá giống, với mục tiêu tạo ra môi trường sạch và giàu dinh dưỡng. Tuy nhiên, do mật độ nuôi cá thương phẩm thường cao hơn và chu kỳ nuôi dài hơn, việc cải tạo cần được thực hiện kỹ lưỡng hơn. Đảm bảo bờ ao vững chắc, hệ thống cống cấp thoát nước hoạt động tốt và đáy ao dốc về phía cống để thuận tiện cho việc thu hoạch.

Kỹ Thuật Ương Cá Trê Bột Lên Cá Giống

Giai đoạn ương cá bột lên cá giống là nền tảng quyết định sự thành công của cả vụ nuôi. Quá trình này đòi hỏi sự tỉ mỉ và chăm sóc cẩn thận để đạt được tỷ lệ sống cao và cá giống khỏe mạnh.

Chọn Và Xử Lý Cá Bột

Cá bột phải có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh, bơi lội linh hoạt, không dị hình hay mang mầm bệnh. Nên chọn cá bột có kích thước đồng đều để tránh hiện tượng cạnh tranh thức ăn và ăn thịt lẫn nhau. Trước khi thả, cần thuần hóa cá bột bằng cách cân bằng nhiệt độ và pH nước giữa túi vận chuyển và ao nuôi cá trê. Từ từ cho nước ao vào túi để cá làm quen với môi trường mới trong khoảng 15-30 phút trước khi thả.

Mật Độ Thả Ương Tối Ưu

Mật độ thả ương có ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống của cá. Với cá trê bột, mật độ phổ biến là từ 250 – 400 con/m². Mật độ này cho phép cá có đủ không gian phát triển, hạn chế cạnh tranh thức ăn và duy trì chất lượng nước. Nếu mật độ quá cao có thể dẫn đến thiếu oxy, chậm lớn và dễ phát sinh dịch bệnh.

Chế Độ Dinh Dưỡng Và Cho Ăn

Sau khi thả cá 3-4 ngày, cá bột đã ổn định và bắt đầu cần bổ sung thức ăn ngoài nguồn thức ăn tự nhiên trong ao. Giai đoạn này, cá cần thức ăn giàu protein, dễ tiêu hóa. Trứng nước hoặc trùng chỉ là nguồn thức ăn lý tưởng cho cá bột vì kích thước nhỏ và hàm lượng dinh dưỡng cao.

Ngoài ra, có thể chế biến thức ăn từ cá hấp hoặc luộc bóp nhuyễn, cám nấu chín. Thức ăn nên được rải đều khắp ao để tất cả cá đều có cơ hội ăn. Tần suất cho ăn cao (4-5 lần/ngày) là cần thiết vì cá bột có hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện và nhu cầu năng lượng lớn để tăng trưởng. Điều chỉnh lượng thức ăn hàng ngày dựa trên quan sát khả năng ăn của cá, tránh để thức ăn dư thừa gây ô nhiễm nước, điều này cực kỳ quan trọng đối với mochicat.vn trong việc quản lý chất lượng môi trường ao nuôi.

Quản Lý Môi Trường Ao Ương Và Chăm Sóc

Quản lý môi trường ao ương là yếu tố then chốt để đảm bảo cá giống phát triển tốt. Thường xuyên theo dõi các hoạt động bơi lội, bắt mồi của cá để sớm phát hiện các dấu hiệu bất thường như cá bơi lờ đờ, bỏ ăn, hoặc có vết bệnh trên thân. Điều này giúp kịp thời có biện pháp xử lý, tránh lây lan dịch bệnh.

Trong thành phần thức ăn, việc bổ sung Vitamin C (5-10 gam/10 kg thức ăn) và Premix (1-2% lượng thức ăn) là rất quan trọng. Vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng, chống stress cho cá, trong khi Premix cung cấp đầy đủ các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển toàn diện. Cá trê ương trong ao có tốc độ lớn rất nhanh, chỉ sau khoảng 13-14 ngày, cá có thể đạt kích thước 4-6 cm, sẵn sàng cho giai đoạn nuôi thương phẩm hoặc bán giống.

Phòng Và Trị Bệnh Thường Gặp Ở Cá Giống

Cá giống là giai đoạn nhạy cảm, dễ mắc các bệnh do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng. Các bệnh phổ biến bao gồm bệnh đốm đỏ, bệnh trắng mang, bệnh trùng mỏ neo. Để phòng bệnh, cần đảm bảo vệ sinh ao nuôi cá trê sạch sẽ, nguồn nước không ô nhiễm, và mật độ nuôi hợp lý. Bổ sung vitamin, men vi sinh vào thức ăn cũng giúp tăng cường sức đề kháng cho cá. Khi phát hiện cá bệnh, cần cách ly và điều trị kịp thời bằng các loại thuốc đặc trị dưới sự hướng dẫn của chuyên gia thủy sản.

Thu Hoạch Cá Giống

Sau 13-14 ngày ương, khi cá đạt kích thước 4-6cm, có thể tiến hành thu hoạch cá giống để chuyển sang ao nuôi thương phẩm hoặc bán cho các hộ nuôi khác. Việc thu hoạch cần được thực hiện nhẹ nhàng, tránh làm cá bị xây xát, stress. Nên thu hoạch vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát để giảm thiểu tác động của nhiệt độ. Cá giống sau khi thu hoạch cần được vận chuyển nhanh chóng, đúng kỹ thuật để đảm bảo tỷ lệ sống cao.

Kỹ Thuật Nuôi Cá Trê Thương Phẩm Trong Ao

Nuôi cá trê thương phẩm là giai đoạn cuối cùng và quan trọng nhất, quyết định đến hiệu quả kinh tế của cả vụ. Giai đoạn này tập trung vào việc tối ưu hóa tốc độ tăng trưởng, trọng lượng và chất lượng thịt cá.

Chọn Giống Cá Trê Chất Lượng

Việc chọn giống cá trê khỏe mạnh là yếu tố tiên quyết. Nên chọn cá giống đồng đều về kích cỡ, không bị xây xát, không có dấu hiệu bệnh tật. Cá phải bơi lội nhanh nhẹn, phản ứng tốt với môi trường và có vây vẩy hoàn chỉnh. Cá giống tốt sẽ có sức đề kháng cao, khả năng tăng trưởng nhanh và ít mắc bệnh, từ đó giảm thiểu rủi ro cho ao nuôi cá trê.

Mật Độ Thả Nuôi Và Quản Lý

Mật độ thả nuôi cá trê thương phẩm thường thấp hơn so với giai đoạn ương giống để cá có không gian phát triển tối đa. Mật độ phổ biến dao động từ 10-30 con/m², tùy thuộc vào hệ thống nuôi và khả năng quản lý của người nuôi. Việc thả quá dày có thể dẫn đến cạnh tranh thức ăn, oxy, làm cá chậm lớn và dễ mắc bệnh. Ngược lại, thả quá thưa sẽ lãng phí diện tích ao nuôi. Cần theo dõi sự phát triển của cá và điều chỉnh mật độ nếu cần thiết.

Chế Độ Dinh Dưỡng Cho Cá Trê Thương Phẩm

Cá trê vàng lai nổi tiếng là loài ăn tạp và rất háu ăn, điều này giúp chúng dễ dàng thích nghi với nhiều loại thức ăn khác nhau, giảm chi phí nuôi.

Các Loại Thức Ăn Phù Hợp

Thức ăn cho cá trê thương phẩm rất đa dạng, bao gồm các loại phụ phẩm đông lạnh như đầu vỏ tôm, da cá, đầu lòng cá, ốc, cua. Ngoài ra, cá trê cũng ăn tốt các loại thức ăn tinh như cám, thức ăn gia súc viên, cám gạo, bột bắp. Việc kết hợp đa dạng các loại thức ăn giúp đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cá và giảm chi phí.

Lượng Thức Ăn Và Tần Suất Cho Ăn

Lượng thức ăn cho cá ăn trong ngày thường bằng 10-15% tổng trọng lượng đàn cá trong ao. Con số này cần được điều chỉnh tùy theo giai đoạn phát triển của cá, nhiệt độ nước và khả năng bắt mồi của cá. Tần suất cho ăn thường là 2 lần/ngày (sáng và chiều mát) để cá tiêu hóa tốt và hấp thụ tối đa dinh dưỡng. Trong tuần đầu tiên thả cá, thức ăn nên được nấu chín để dễ tiêu hóa và phòng tránh mầm bệnh. Cần theo dõi kỹ lượng thức ăn cá ăn hết để tránh lãng phí và ô nhiễm môi trường.

Bổ Sung Dinh Dưỡng Và Vitamin

Để tăng cường sức khỏe và đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng của cá trê thương phẩm, việc bổ sung vitamin và khoáng chất là cần thiết. Định kỳ mỗi tuần một lần, bổ sung Vitamin C với lượng 5-10g/10kg thức ăn. Vitamin C giúp cá tăng cường hệ miễn dịch, chống lại stress và các tác nhân gây bệnh. Ngoài ra, có thể bổ sung thêm các loại men tiêu hóa và khoáng tổng hợp để cá phát triển đồng đều và khỏe mạnh.

Quản Lý Chất Lượng Nước Ao Nuôi Cá Trê

Chất lượng nước trong ao nuôi cá trê có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự tăng trưởng của cá. Môi trường nước ổn định, sạch sẽ là yếu tố then chốt.

Thay Nước Định Kỳ

Thực hiện thay nước định kỳ 5-7 ngày một lần, mỗi lần thay khoảng 30% lượng nước trong ao. Việc thay nước giúp loại bỏ các chất thải tích tụ, giảm nồng độ amoniac, nitrit và các khí độc hại, đồng thời cung cấp oxy mới cho ao. Nước mới cần được kiểm tra chất lượng (pH, nhiệt độ) trước khi cấp vào ao để tránh gây sốc cho cá.

Sử Dụng Vôi Để Ổn Định Môi Trường

Bón vôi bột (CaCO₃) với liều lượng 1-2 kg/100m² định kỳ 15 ngày/lần. Vôi bột có tác dụng ổn định độ pH của nước, lắng các hạt phù sa lơ lửng, diệt khuẩn và cung cấp khoáng chất cho cá. Việc bón vôi định kỳ giúp duy trì môi trường ao nuôi sạch sẽ và ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho cá phát triển.

Phòng Và Trị Bệnh Ở Cá Trê Thương Phẩm

Mặc dù cá trê có sức đề kháng khá tốt, nhưng vẫn có thể mắc bệnh nếu môi trường nuôi không đảm bảo.

Các Bệnh Thường Gặp

Các bệnh thường gặp ở cá trê thương phẩm bao gồm bệnh xuất huyết, bệnh thối mang, bệnh do ký sinh trùng như sán lá, trùng bánh xe. Các dấu hiệu bệnh thường là cá bơi lờ đờ, kém ăn, xuất hiện các vết loét, đốm đỏ trên thân, mang bị thối rữa hoặc có nhiều nhớt.

Biện Pháp Phòng Ngừa Và Điều Trị

Để phòng bệnh, cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc vệ sinh ao nuôi, kiểm soát chất lượng nước, và đảm bảo nguồn thức ăn sạch. Tránh thả cá với mật độ quá dày và thường xuyên bổ sung vitamin để tăng sức đề kháng. Khi phát hiện cá bệnh, cần cách ly và điều trị sớm. Sử dụng các loại thuốc kháng sinh hoặc hóa chất đặc trị dưới sự hướng dẫn của cán bộ chuyên môn để tránh lạm dụng, gây kháng thuốc và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Việc phòng bệnh hiệu quả không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm.

Theo Dõi Và Kiểm Soát Tăng Trưởng

Theo dõi định kỳ trọng lượng và kích thước của cá giúp người nuôi nắm bắt được tình hình sinh trưởng, từ đó điều chỉnh chế độ ăn và quản lý ao nuôi cá trê phù hợp. Việc này cũng giúp ước tính thời điểm thu hoạch và năng suất dự kiến.

Thu Hoạch Cá Trê Thương Phẩm

Sau 2-3 tháng nuôi, khi cá đạt kích cỡ thương phẩm (150-250g/con), có thể tiến hành thu hoạch.

Thời Điểm Và Phương Pháp Thu Hoạch

Thu hoạch có thể thực hiện theo phương pháp thu tỉa hoặc thu toàn bộ. Thu tỉa là phương pháp chọn những con cá lớn đạt chuẩn để thu hoạch trước, cho phép những con cá nhỏ hơn tiếp tục phát triển. Phương pháp này giúp tối ưu hóa sản lượng và liên tục có sản phẩm. Thu hoạch toàn bộ là tháo cạn ao và bắt hết cá. Nên thu hoạch vào những ngày mát mẻ, tránh ánh nắng gay gắt để giảm stress cho cá và đảm bảo chất lượng thịt.

Lưu Ý Sau Thu Hoạch

Sau khi thu hoạch, cá cần được xử lý và bảo quản đúng cách để giữ được độ tươi ngon. Đối với những ao nuôi cá trê đã thu hoạch toàn bộ, cần tiến hành cải tạo ao ngay lập tức để chuẩn bị cho vụ nuôi tiếp theo, đảm bảo chu kỳ sản xuất liên tục và bền vững.

Những Thách Thức Và Giải Pháp Khi Nuôi Cá Trê Trong Ao Đất

Mặc dù nuôi cá trê mang lại nhiều lợi ích, người nuôi vẫn có thể đối mặt với một số thách thức.

  • Dịch bệnh: Là mối đe dọa lớn nhất. Giải pháp là tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vệ sinh ao, kiểm soát chất lượng nước, và áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp (vắc-xin, bổ sung dinh dưỡng).
  • Ô nhiễm môi trường: Do thức ăn dư thừa và chất thải của cá. Giải pháp là quản lý chặt chẽ lượng thức ăn, thay nước định kỳ, và sử dụng men vi sinh để phân hủy chất hữu cơ.
  • Giá cả thị trường: Biến động giá có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận. Giải pháp là đa dạng hóa thị trường tiêu thụ, tìm kiếm các kênh bán hàng ổn định, và tối ưu hóa chi phí sản xuất.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Ao Nuôi Cá Trê

Nuôi cá trê trong ao đất có khó không?

Nuôi cá trê trong ao đất không quá khó nếu người nuôi nắm vững kỹ thuật và tuân thủ các quy trình chăm sóc. Cá trê là loài dễ nuôi, ít bệnh và lớn nhanh.

Cần bao nhiêu diện tích ao để nuôi cá trê?

Đối với ương cá giống, diện tích ao từ 500 – 1.000m² là phù hợp. Với nuôi cá trê thương phẩm, ao có diện tích 1.000 – 3.000m² sẽ hiệu quả hơn.

Làm thế nào để phòng bệnh cho cá trê?

Phòng bệnh cho cá trê bao gồm việc chuẩn bị ao kỹ lưỡng, chọn giống khỏe mạnh, quản lý chất lượng nước tốt, cho ăn đủ dinh dưỡng và bổ sung vitamin, khoáng chất định kỳ.

Thức ăn cho cá trê là gì?

Cá trê ăn tạp, có thể ăn các loại phụ phẩm nông nghiệp (cá vụn, ốc, cua), thức ăn viên công nghiệp, cám gạo, bột bắp.

Kỹ thuật nuôi cá trê trong ao đất đòi hỏi sự đầu tư về công sức và kiến thức, nhưng nếu áp dụng đúng cách, việc quản lý ao nuôi cá trê sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao và bền vững. Từ khâu chuẩn bị ao kỹ lưỡng, chọn giống chất lượng, đến việc chăm sóc và quản lý môi trường nước, mỗi bước đều góp phần tạo nên thành công của vụ nuôi. Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn chi tiết trên, người nuôi có thể tối ưu hóa năng suất và đảm bảo chất lượng cá trê thương phẩm, đóng góp vào sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản.

Ngày Cập Nhật: Tháng 10 14, 2025 by Trần Thanh Tâm Ni

Trần Thanh Tâm Ni

Trần Thanh Tâm Ni

Mình là Trần Thanh Tâm, hiện đang làm việc tại Mochi Cat. Với kinh nghiệm hơn 10 năm làm việc trong các thú y lớn nhỏ tại TP. Hồ Chí Minh, mình mong có thể chia sẽ chút kinh nghiệm quý báu của mình đến quý bạn đọc